Khung xương tế bào là một cấu trúc quan trọng của tế bào động vật, nó cung cấp nhiều chức năng quan trọng để giúp tế bào duy trì hình dạng và chức năng của chúng. Nó được tạo ra từ các loại protein khác nhau và có tính linh hoạt và đàn hồi để giúp tế bào có thể duy trì sự tồn tại và hoạt động của mình.
Mục lục bài viết
1. Khung xương tế bào là gì?
Bộ xương tế bào hay khung xương tế bào là một phần cơ bản của các tế bào trong cả sinh vật có nhân chuẩn (eukaryotic) lẫn sinh vật không có nhân chuẩn (prokaryotic). Nó có tác dụng giúp tế bào duy trì hình dạng và bảo vệ chúng khỏi sự tổn thương. Bộ xương tế bào có thể được tìm thấy ở mọi phần của tế bào, bao gồm các cấu trúc lông và roi giúp tế bào di chuyển.
Nghiên cứu gần đây đã cho thấy rằng bộ xương tế bào còn đóng vai trò quan trọng trong sự phân chia tế bào và vận chuyển các bào quan và túi màng bên trong tế bào. Điều này cho thấy rằng bộ xương tế bào không chỉ giúp tế bào duy trì hình dạng mà còn tham gia vào các hoạt động tế bào cần thiết cho sự sống.
Bộ xương tế bào cũng giống như bộ xương của động vật và được xem như một phần quan trọng của tế bào chất. Nói cách khác, không có bộ xương tế bào thì tế bào sẽ không thể tồn tại và hoạt động đúng cách. Vì vậy, việc hiểu rõ về bộ xương tế bào là rất quan trọng trong việc nghiên cứu về tế bào và các quá trình sinh học liên quan đến chúng.
2. Cấu trúc của khung xương tế bào:
Cấu trúc khung xương tế bào là một trong những chủ đề nghiên cứu quan trọng trong lĩnh vực sinh học cơ bản. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu các quá trình sinh học cơ bản trong tế bào, như sự phân chia, di chuyển và tổ chức các cấu trúc bên trong tế bào. Cấu trúc khung xương tế bào là một mạng lưới các thành phần cơ bản, bao gồm các vi ống, vi sợi và vi trung gian. Trong đó, sợi trung gian là thành phần quan trọng nhất và được cấu tạo từ các đơn phân đặc biệt.
Sợi trung gian có đường kính trung bình, lớn hơn so với sợi filament và nhỏ hơn so với sợi microtubule. Chúng được cấu tạo từ các đơn phân khác nhau, bao gồm keratin, desmin, vimentin, lamins, neurofilaments và glial fibrillary acidic protein (GFAP). Các sợi trung gian là thành phần quan trọng nhất trong khung xương tế bào, giữ các vi ống và vi filament lại với nhau và giúp tạo ra sự ổn định và cơ cấu cho tế bào.
Mặc dù các sợi trung gian có đường kính trung bình nhưng chúng có tính đàn hồi cao, cho phép tế bào thay đổi hình dạng và di chuyển trong môi trường. Ngoài ra, các sợi trung gian cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức các cấu trúc bên trong tế bào như hệ thống bộ phận giảm áp và một số loại giác mạc.
Cấu trúc khung xương tế bào còn có ảnh hưởng đến các quá trình truyền tin hiệu trong tế bào. Các thành phần của khung xương tế bào, như sợi trung gian và vi filament, có thể tương tác với các phân tử truyền tin hiệu và ảnh hưởng đến việc truyền tin hiệu trong tế bào. Ví dụ, sợi trung gian intermediate keratin có thể tương tác với protein kinase C (PKC) và chất liên kết với actin, từ đó điều chỉnh việc truyền tin hiệu trong tế bào.
Việc hiểu rõ cấu trúc khung xương tế bào không chỉ quan trọng trong lĩnh vực sinh học cơ bản mà còn trong các lĩnh vực y học, sinh học phân tử và kỹ thuật sinh học. Sự hiểu biết về cấu trúc khung xương tế bào sẽ giúp cho chúng ta có thể nghiên cứu và hiểu sâu hơn về các quá trình sinh học cơ bản trong tế bào và áp dụng vào điều trị các bệnh lý liên quan đến tế bào.
3. Chức năng của khung xương tế bào:
Khung xương tế bào là một cấu trúc quan trọng của tế bào động vật, nó cung cấp nhiều chức năng quan trọng để giúp tế bào duy trì hình dạng và chức năng của chúng. Nó được tạo ra từ các loại protein khác nhau và có tính linh hoạt và đàn hồi để giúp tế bào có thể duy trì sự tồn tại và hoạt động của mình.
3.1. Giá đỡ cơ học cho tế bào:
Một trong những chức năng quan trọng nhất của khung xương tế bào là giúp tế bào duy trì hình dạng và kết cấu cơ học của chúng. Khung xương tế bào giúp tạo ra một kết cấu vững chắc cho tế bào, giúp chúng duy trì hình dạng cơ bản và chịu được các tác động môi trường bên ngoài.
3.2. Tạo ổn định cho các bào quan:
Ngoài ra, khung xương tế bào còn có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự ổn định của các bào quan. Các bào quan có thể neo đậu trên khung xương tế bào, giúp chúng giữ vị trí và duy trì mối tương tác giữa các tế bào.
3.3. Giúp tế bào di chuyển:
Khung xương tế bào cũng có vai trò quan trọng trong việc giúp tế bào di chuyển. Nó được gắn liền với màng tế bào và các sợi protein bên trong tế bào, giúp tạo ra sức đẩy để tế bào di chuyển. Việc di chuyển của tế bào cực kỳ quan trọng để chúng có thể thực hiện các chức năng cần thiết trong cơ thể động vật.
3.4. Tạo ổn định cho quá trình phân bào:
Khung xương tế bào cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự ổn định và cân bằng của tế bào trong quá trình phát triển và phân bào. Nó giúp duy trì vị trí chính xác của các tế bào và đảm bảo sự ổn định của chúng trong quá trình phân bào.
Ngoài các chức năng đã nêu, khung xương tế bào còn có thể giúp tạo môi trường tốt cho các quá trình sinh trưởng và phát triển của tế bào. Nó cung cấp cho tế bào một nơi để gắn kết các phân tử, tăng cường sự tương tác giữa các tế bào và giúp tạo ra các cấu trúc phức tạp hơn trong cơ thể động vật.
Tóm lại, khung xương tế bào có nhiều chức năng quan trọng để giúp tế bào động vật duy trì hình dạng và chức năng của chúng. Nó được tạo ra từ các loại protein khác nhau và có tính linh hoạt và đàn hồi để giúp tế bào có thể duy trì sự tồn tại và hoạt động của mình.
4. Bài tập liên quan:
Câu 1: Cho các đặc điểm về thành phần và cấu tạo màng sinh chất
(1) Lớp kép photpholipit có các phân tử protein xen giữa
(2) Liên kết với các phân tử protein và lipit còn có các phân tử cacbohidrat
(3) Các phân tử photpholipit và protein thường xuyên chuyển động quanh vị trí nhất định của màng
(4) Xen giữa các phân tử photpholipit còn có các phân tử colesteron
(5) Xen giữa các phân tử photpholipit là các phân tử glicoprotein
Có mấy đặc điểm đúng theo mô hình khảm – động của màng sinh chất?
A. 2 B. 3
C. 4 D. 5
Đáp án: C
Câu 2: Màng sinh chất có cấu trúc động là nhờ?
A. Các phân tử photpholipit và protein thường xuyên dịch chuyển
B. Màng thường xuyên chuyển động xung quanh tế bào
C. Tế bào thường xuyên chuyển động nên màng có cấu trúc động
D. Các phân tử protein và colesteron thường xuyên chuyển động
Đáp án: A
Câu 3: Tế bào của cùng một cơ thể có thể nhận biết nhau và nhận biết các tế bào “lạ” là nhờ?
A. Màng sinh chất có “dấu chuẩn”
B. Màng sinh chất có protein thụ thể
C. Màng sinh chất có khả năng trao đổi chất với môi trường
D. Cả A, B và C
Đáp án: B
Câu 4: Chức năng nào sau đây không phải của màng sinh chất?
A. Sinh tổng hợp protein để tiết ra ngoài
B. Mang các dấu chuẩn đặc trưng cho tế bào
C. Tiếp nhận và di truyền vào trong tế bào
D. Thực hiện trao đổi chất giữa tế bào với môi trường
Đáp án: A
Câu 5: Bộ khung tế bào được hình thành chủ yếu từ:
A. Lưới nội chất, sợi trung gian, vi ống
B. Sợi trung gian, vi ống, vi sợi.
C. Sợi trung gian, màng sinh chất lưới nội chất.
D. Lưới nội chất, vi ống, vi sợi.
Đáp án: B
Câu 6: Những thành phần không có ở tế bào động vật là?
A. Không bào, thành kitin
B. Diệp lục, không bào
C. Thành xellulozo, diệp lục
D. Thành xenllulozo, không bào
Đáp án: C
Câu 7: Thành của tế bào thực vật có cấu tạo từ chất nào?
A. Xenlulozo
B. Colesteron
C. Peptidoglican
D. Kitin
Đáp án: A
Câu 8: Thành tế bào có ở các nhóm sinh vật nhân thực nào?
A. Thực vật và Động vật
B. Thực vật và Vi khuẩn
C. Nấm và Động vật nguyên sinh
D. Thực vật và Nấm
Đáp án: D
Câu 9: Các phân tử protein nằm trên màng tế bào không có chức năng nào sau đây?
A. Vận chuyển các chát và quy định tính thấm chọn lọc của màng tế bào
B. Giúp tế bào vận động ( ví dụ như co cơ)
C. Xúc tác cho các phản ứng hóa sinh diễn ra trên màng tế bào
D. Tiếp nhận và truyền thông tin cho tế bào
Đáp án: B
Câu 10: Thành tế bào thực vật không có chức năng nào sau đây?
A. Bảo vệ, chống sức trương của nước làm vỡ tế bào
B. Quy định khả năng sinh sản và sinh trưởng của tế bào
C. Quy định hình dạng, kích thước của tế bào
D. Giúp các tế bào ghép nối và liên lạc với nhau bằng cầu sinh chất
Đáp án: B
Câu 11: Vì sao hỏng hệ thống khung xương tế bào thì sẽ dẫn tới bệnh vô sinh ở nam giới?
A. Khi hỏng hệ thống khung xương tế bào thì tinh trùng bị chết
B. Khi hỏng hệ thống khung xương tế bào thì tinh trùng không chuyển động đến ống dẫn trứng được, do đó bị vô sinh
C. Khi hỏng hệ thống khung xương tế bào thì tinh trùng không thể xâm nhập vào tế bào trứng để thụ tinh
D. Khi hỏng hệ thống khung xương tế bào thì nam giới không thể phóng tinh
Đáp án: B
Câu 12: Màng sinh chất của tế bào ở sinh vật nhân thực được cấu tạo bởi?
A. Các phân tử protein và axit nucleic
B. Các phân tử photpholipit và axit nucleic
C. Các phân tử protein và photpholipit
D. Các phân tử protein
Đáp án: C