Đông Trường Sơn và Tây Nguyên là hai vùng địa lý có đặc điểm tự nhiên và xã hội khác nhau, do ảnh hưởng của các yếu tố như gió mùa, dãy núi, cao nguyên, bão, dải hội tụ nhiệt đới, v.v. Vậy hác biệt về khí hậu giữa Đông Trường Sơn và Tây Nguyên như thế nào?
Mục lục bài viết
1. Khí hậu là gì?
Khí hậu là gì? Đây là một câu hỏi mà nhiều người có thể chưa biết rõ định nghĩa. Khí hậu trong nghĩa hẹp thường định nghĩa là “Thời tiết trung bình”, hoặc chính xác hơn, là bảng thống kê mô tả định kì về ý nghĩa các sự thay đổi về số lượng có liên quan trong khoảng thời gian khác nhau, từ hàng tháng cho đến hàng nghìn, hàng triệu năm.
Khí hậu bao gồm các yếu tố như nhiệt độ, độ ẩm, lượng mưa, áp suất khí quyển, gió và các hiện tượng xảy ra trong tầng khí quyển. Khí hậu của một khu vực chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố như tọa độ địa lý, độ cao, địa hình, tỉ lệ giữa đất và nước, và các dòng hải lưu của các đại dương lân cận.
Khí hậu được phân loại theo các kiểu khác nhau dựa trên các thông số về nhiệt độ và lượng mưa. Sơ đồ phân loại khí hậu được sử dụng phổ biến nhất hiện nay do ông Wladimir Koeppen phát triển. Theo sơ đồ này, Việt Nam có khí hậu nhiệt đới gió mùa.
Biết được khí hậu là gì có thể giúp chúng ta hiểu được các biến đổi khí hậu và ảnh hưởng của chúng đến môi trường, sinh vật và con người. Khí hậu cũng ảnh hưởng đến các hoạt động kinh tế – xã hội, như nông nghiệp, du lịch, giao thông vận tải… Do đó, việc bảo vệ khí hậu và thích ứng với biến đổi khí hậu là một trong những nhiệm vụ quan trọng của nhân loại hiện nay.
2. Khí hậu ở Đông Trường Sơn:
Đông Trường Sơn là một dãy núi dài chạy dọc theo biên giới Việt Nam và Lào. Khí hậu Đông Trường Sơn là khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm, có mùa mưa lệch hẳn về thu đông. Đây là khu vực bị ảnh hưởng mạnh bởi gió bão và gió biển thổi vào từ Biển Đông. Khí hậu Đông Trường Sơn có những đặc điểm sau:
– Nhiệt độ trung bình năm cao, dao động từ 24°C đến 28°C. Nhiệt độ tháng cao nhất là tháng 6, thấp nhất là tháng 1.
– Lượng mưa trung bình năm lớn, từ 2000 mm đến 3000 mm. Mùa mưa kéo dài từ tháng 9 đến tháng 12, chiếm khoảng 80% lượng mưa năm. Mùa khô kéo dài từ tháng 1 đến tháng 8, ít mưa và nắng nóng.
– Độ ẩm không khí trung bình năm cao, từ 80% đến 85%. Độ ẩm không khí cao nhất vào mùa mưa, thấp nhất vào mùa khô.
– Số ngày nắng trung bình năm ít, khoảng 100 ngày. Số ngày nắng ít nhất vào mùa mưa, nhiều nhất vào mùa khô.
Khí hậu Đông Trường Sơn có tác động lớn đến đời sống và hoạt động kinh tế của người dân khu vực này. Một số tác động của khí hậu Đông Trường Sơn là:
– Tạo điều kiện cho sự phát triển của các loại cây trồng nhiệt đới và cận nhiệt đới, như lúa, cây công nghiệp (mía, cao su, cà phê, tiêu…), cây ăn quả (cam, quýt, bưởi, xoài…), cây thuốc (đinh hương, quế…).
– Gây ra các thiên tai liên quan đến gió bão và lũ lụt, gây thiệt hại cho người dân và tài sản. Các tỉnh ven biển phải xây dựng các công trình phòng chống bão lũ, như đê biển, rừng phòng hộ…
– Làm giảm chất lượng không khí và gây ra các bệnh về hô hấp do độ ẩm cao và ô nhiễm không khí. Người dân phải có biện pháp bảo vệ sức khỏe và môi trường.
3. Khí hậu ở Tây Nguyên:
Tây Nguyên là một trong ba tiểu vùng thuộc miền Trung Việt Nam, bao gồm năm tỉnh Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông và Lâm Đồng. Tây Nguyên có địa hình cao nguyên, với nhiều cao nguyên liền kề nhau, có độ cao từ 500 m đến 1500 m so với mặt biển. Do ảnh hưởng của độ cao, khí hậu ở Tây Nguyên được chia thành hai mùa rõ rệt: mùa mưa và mùa khô.
Mùa mưa kéo dài từ tháng 5 đến tháng 10, khí hậu ẩm và dịu mát. Lượng mưa trung bình năm khoảng 1900 mm – 2000 mm, tập trung chủ yếu vào mùa mưa. Mùa mưa cũng là thời điểm có nhiều cơn lũ quét, sạt lở đất, gây khó khăn cho việc di chuyển và sinh hoạt của người dân.
Mùa khô kéo dài từ tháng 11 đến tháng 4, khí hậu khô và lạnh, độ ẩm thấp. Nhiệt độ trung bình năm là 24 oC, trong đó tháng 3 và tháng 4 là hai tháng nóng và khô nhất. Mùa khô cũng là thời điểm có nhiều cháy rừng, phá hủy tài nguyên thiên nhiên và đa dạng sinh học của vùng cao nguyên.
Khí hậu Tây Nguyên còn phụ thuộc vào tiểu vùng địa hình. Bắc Tây Nguyên (Kon Tum, Gia Lai) và Nam Tây Nguyên (Lâm Đồng) có độ cao cao hơn và nền nhiệt độ thấp hơn so với Trung Tây Nguyên (Đắk Lắk, Đắk Nông). Các cao nguyên cao trên 1000 m như Lâm Viên hay Di Linh có khí hậu mát mẻ quanh năm, giống như khí hậu núi cao.
Khí hậu Tây Nguyên có những đặc điểm riêng biệt so với các vùng khác của Việt Nam. Khí hậu này tạo điều kiện cho sự phát triển của nông nghiệp và du lịch, nhưng cũng gây ra nhiều thách thức cho việc bảo vệ môi trường và sinh thái.
4. Tại sao lại có sự khác biệt về khí hậu giữa Đông Trường Sơn và Tây Nguyên?
Khác biệt về khí hậu giữa Đông Trường Sơn và Tây Nguyên là một chủ đề thú vị và quan trọng trong địa lý Việt Nam. Đông Trường Sơn và Tây Nguyên là hai vùng địa lý có đặc điểm tự nhiên và xã hội khác nhau, do ảnh hưởng của các yếu tố như gió mùa, dãy núi, cao nguyên, bão, dải hội tụ nhiệt đới, v.v.
Theo các nguồn tham khảo, sự khác biệt về mùa khí hậu giữa Đông Trường Sơn và Tây Nguyên chủ yếu do tác động kết hợp của các loại gió và dãy Trường Sơn Nam. Cụ thể, sườn Đông Trường Sơn thuộc ảnh hưởng của gió mùa Đông Bắc từ tháng 10 đến tháng 4, mang theo không khí lạnh và ẩm từ biển Đông, gây ra mưa vào thu đông. Trong khi đó, sườn Tây Trường Sơn (Tây Nguyên) nằm trong vùng bóng râm của dãy núi, không nhận được đủ lượng ẩm từ gió mùa Đông Bắc, nên thời kỳ này là mùa khô, nhiều nơi khô hạn gay gắt. Ngược lại, từ tháng 5 đến tháng 9, gió mùa Tây Nam thổi từ Ấn Độ Dương vào Tây Nguyên, mang theo không khí nóng và ẩm, gây ra mưa vào mùa hè. Trong khi đó, sườn Đông Trường Sơn lại ít nhận được lượng ẩm từ gió mùa Tây Nam do bị cản trở bởi dãy núi.
Do sự khác biệt về mùa khí hậu, Đông Trường Sơn và Tây Nguyên cũng có sự khác biệt về thiên nhiên và cảnh quan. Sườn Đông Trường Sơn có lượng mưa cao và phân bố đều quanh năm, nên có rừng ngập mặn ven biển và rừng phòng hộ trên sườn núi. Sườn Tây Trường Sơn (Tây Nguyên) có lượng mưa thấp và phân bố không đều quanh năm, nên có cảnh quan rừng thưa trên cao nguyên badan xếp tầng. Sự khác biệt về thiên nhiên và cảnh quan cũng tạo ra sự khác biệt về nguồn lợi và hoạt động kinh tế – xã hội của hai vùng.
Như vậy, sự khác biệt về khí hậu giữa Đông Trường Sơn và Tây Nguyên là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa các yếu tố tự nhiên và con người. Đây là một chủ đề có ý nghĩa trong việc hiểu biết và bảo vệ môi trường của hai vùng địa lý quan trọng của Việt Nam.
5. Một số giải pháp đối khắc phục khó khăn do biến đổi khí hậu tại Đông Trường Sơn và Tây Nguyên:
Giải pháp với khí hậu Đông Trường Sơn và Tây Nguyên là một vấn đề quan trọng đối với sự phát triển bền vững của Việt Nam. Khí hậu ở hai khu vực này có những đặc điểm riêng biệt, ảnh hưởng đến sinh kế, nông nghiệp, du lịch và môi trường. Đông Trường Sơn là một dải núi dài chạy dọc theo bờ biển phía đông của Việt Nam, có khí hậu nhiệt đới gió mùa, nhiệt độ cao quanh năm và lượng mưa thấp. Tây Nguyên là một cao nguyên rộng lớn ở miền trung Việt Nam, có khí hậu nhiệt đới khô, nhiệt độ thấp hơn và lượng mưa cao hơn so với Đông Trường Sơn. Cả hai khu vực đều phải đối mặt với những thách thức do biến đổi khí hậu, như hạn hán, lũ lụt, xói mòn đất và giảm đa dạng sinh học.
Một số giải pháp có thể được áp dụng để thích ứng và giảm nhẹ tác động của khí hậu ở Đông Trường Sơn và Tây Nguyên là:
– Tăng cường bảo vệ và phục hồi rừng nguyên sinh, rừng trồng và các hệ sinh thái thiên nhiên khác, để duy trì chức năng bảo tồn nước, ngăn chặn xói mòn đất và tạo ra nguồn thu nhập từ các dịch vụ sinh thái.
– Thay đổi cơ cấu cây trồng và chăn nuôi, chọn những loại cây và gia súc phù hợp với điều kiện khí hậu và đất đai của từng khu vực, áp dụng các biện pháp tiết kiệm nước và tăng năng suất.
– Phát triển du lịch sinh thái và cộng đồng, tận dụng những tiềm năng văn hóa, lịch sử và thiên nhiên của Đông Trường Sơn và Tây Nguyên, tạo ra việc làm và thu nhập cho người dân địa phương, đồng thời nâng cao nhận thức và trách nhiệm bảo vệ môi trường.
– Tăng cường năng lực quản lý và ứng phó với thiên tai, xây dựng các cơ sở dữ liệu, bản đồ và mô hình dự báo khí hậu, cải thiện cơ sở hạ tầng phòng chống lũ lụt và hạn hán, tăng cường giáo dục và tuyên truyền cho người dân về các biện pháp phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro.