Skip to content
1900.6568

Trụ sở chính: Số 89, phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội

  • DMCA.com Protection Status
Home

  • Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Về Luật Dương Gia
    • Luật sư điều hành
    • Tác giả trên Website
    • Thông tin tuyển dụng
  • Tư vấn pháp luật
  • Dịch vụ Luật sư
  • Văn bản pháp luật
  • Biểu mẫu
  • Kinh tế tài chính
  • Tư vấn tâm lý
  • Giáo dục
  • Bạn cần biết
  • Liên hệ

Home

Đóng thanh tìm kiếm

  • Trang chủ
  • Đặt câu hỏi
  • Đặt lịch hẹn
  • Gửi báo giá
  • 1900.6568
Trang chủ » Giáo dục

Kẽm là gì? Vai trò, tính chất và các ứng dụng của Kẽm (Zn)?

  • 18/09/202318/09/2023
  • bởi Lê Văn Long
  • Lê Văn Long
    18/09/2023
    Giáo dục
    0

    Kẽm là một trong những kim loại chuyển tiếp quan trọng nhất trong tự nhiên. Kí hiệu hóa học của kẽm là Zn, và số nguyên tử của nó là 30. Nó nằm trong nhóm 12 của bảng tuần hoàn, và là nguyên tố phổ biến thứ 24 trong lớp vỏ Trái Đất với 5 đồng vị bền.

      Mục lục bài viết

      • 1 1. Kẽm là gì?
      • 2 2. Tính chất của kẽm:
        • 2.1 2.1. Tính chất vật lí:
        • 2.2 2.2. Tính chất hóa học:
      • 3 3. Ứng dụng của kẽm:
      • 4 4. Vai trò của kẽm: 

      1. Kẽm là gì?

      Kẽm là một trong những kim loại chuyển tiếp quan trọng nhất trong tự nhiên. Kí hiệu hóa học của kẽm là Zn, và số nguyên tử của nó là 30. Nó nằm trong nhóm 12 của bảng tuần hoàn, và là nguyên tố phổ biến thứ 24 trong lớp vỏ Trái Đất với 5 đồng vị bền.

      Kẽm là một nguyên tố quan trọng trong sản xuất hợp kim. Nó được sử dụng trong sản xuất pin, ống dẫn nước, máy tính, và nhiều sản phẩm công nghiệp khác. Ngoài ra, kẽm còn được sử dụng trong một số lĩnh vực khác như y tế và nông nghiệp.

      Quặng kẽm phổ biến nhất là quặng sphalerit, một loại kẽm sulfide. Hầu hết lượng kẽm được khai thác tại khai mỏ ở Úc, Canada và Hoa Kỳ. Sau khi khai thác, quặng được tuyển nổi hoặc thiêu kết trước khi được điện phân để ra sản phẩm tinh khiết.

      Kẽm là một kim loại đã được sử dụng trong sản xuất hợp kim trong vài thế kỷ trước khi phát hiện ra kẽm ở dạng nguyên tố riêng biệt. Đồng thau Palestin có từ thế kỷ 14 TCN đến thế kỷ 10 TCN chứa 23% kẽm. Ngoài ra, kẽm còn được sử dụng để tạo ra những món đồ trang sức, và cũng thường được sử dụng trong các bảo tàng.

      Mặc dù có nhiều tính chất độc đáo, nhưng kẽm có một số đặc tính hóa học giống như là magnesi, vì ion của chúng có bán kính và số oxy hóa ở điều kiện thường (+2) như nhau. Ngoài ra, kẽm còn là một chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể, giúp tăng cường sức đề kháng và phát triển bộ não.

      Tóm lại, kẽm là một nguyên tố quan trọng trong tự nhiên và có nhiều ứng dụng rộng rãi trong đời sống. Nó là một thành phần quan trọng trong sản xuất hợp kim và cũng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

      2. Tính chất của kẽm:

      2.1. Tính chất vật lí:

      Kim loại kẽm là một chất rất quan trọng, có màu lam nhạt và ở nhiệt độ phòng, nó dễ bị vỡ. Tuy nhiên, khi được làm nóng ở nhiệt độ từ 100-150 độ C, nó lại trở nên dẻo hơn. Trong khi đó, khi được làm nóng ở nhiệt độ trên 200 độ C, nó lại trở nên giòn hơn. Điều này cho thấy kẽm là một kim loại dễ dàng điều chỉnh được tính chất vật lí của nó. Khối lượng riêng của kẽm là 7,13 g/cm3. Nhiệt độ nóng chảy của kẽm là 419,50C và nhiệt độ sôi của nó là 906ºC. Tính chất vật lí của kẽm được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất các hợp chất của kẽm.

      Nhận biết

      Kim loại kẽm có thể tan trong dung dịch NaOH và sinh ra khí không màu. Đây là một phương pháp đơn giản để nhận biết kẽm trong một hỗn hợp các chất.

      Zn + 2NaOH + 2H2O → Na2 [Zn(OH)4] + H2

      2.2. Tính chất hóa học:

      Ngoài tính chất vật lí, kim loại kẽm còn có tính chất hóa học đặc biệt. Kẽm là một kim loại hoạt động và có tính khử mạnh. Chính tính chất này đã làm cho kẽm trở thành một trong những kim loại quan trọng nhất trong công nghiệp.

      Tác dụng với phi kim

      Kim loại kẽm có thể tác dụng trực tiếp với nhiều phi kim. Kẽm có thể oxy hóa và khử một số phi kim, tùy thuộc vào điều kiện phản ứng.

      2Zn + O2 → 2ZnO

      Zn + Cl2 → ZnCl2

      Trong đó, quá trình oxy hóa kẽm khi tác dụng với không khí sẽ tạo ra lớp oxit bền bảo vệ, ngăn không cho phản ứng tiếp tục xảy ra. Các phản ứng trên có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất các hợp chất của kẽm.

      Tác dụng với axit

      Kẽm cũng có thể tác dụng với các dung dịch axit như HCl, H2SO4loãng:

      Ví dụ: Zn + 2HCl → ZnCl2 + H2

      Pt ion: Zn + 2H+ → Zn2+ + H2

      (Zn khử ion H+ trong dung dịch axit thành hidro tự do).

      Đối với dung dịch HNO3 và H2SO4 đặc, khi kết hợp với kẽm, chúng sẽ giúp giảm mức oxi hoá của N+5 và S+6 xuống những mức oxi hoá thấp hơn. Quá trình này được sử dụng trong quá trình sản xuất các hợp chất của kẽm.

      Zn + 4HNO3 đ → Zn(NO3)2 + 2NO2 + 2H2O

      Tác dụng với H2O

      Thường thì kẽm không có phản ứng gì với nước do trên bề mặt của nó có màng oxit bảo vệ. Tuy nhiên, khi kẽm được đặt trong nước biển, quá trình oxy hóa của nó sẽ tạo ra điện thế, và điện thế này được sử dụng trong các ứng dụng điện hóa.

      Tác dụng với bazơ

      Kim loại kẽm có thể tác dụng với dung dịch bazơ mạnh như NaOH, KOH, Ca(OH)2…. Quá trình này tạo ra khí hiđro và muối kẽm.

      Zn + 2NaOH + 2H2O → Na2[Zn(OH)4] + H2

      Trong các quá trình sản xuất hóa chất, kẽm được sử dụng rộng rãi làm chất khử, hoặc như một chất xúc tác. Kẽm cũng được sử dụng trong quá trình sản xuất pin điện hóa và làm chất xúc tác trong các quá trình sản xuất nhựa và sơn. Kim loại kẽm cũng được sử dụng rộng rãi trong ngành y tế, bao gồm trong các phản ứng tạo thành các hợp chất của kẽm và trong các sản phẩm thuốc. Trên đây là những tính chất cơ bản của kim loại kẽm và các ứng dụng của nó trong đời sống.

      3. Ứng dụng của kẽm:

      Kẽm là một trong những kim loại quan trọng nhất và có rất nhiều ứng dụng khác nhau trong cuộc sống và công nghiệp. Với những đặc tính độc đáo của nó, kẽm được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau, từ sản xuất máy móc, đồ gia dụng, đến các sản phẩm trang sức và nghệ thuật. Dưới đây là những ứng dụng chính của kẽm:

      Kẽm là một kim loại có độ bền cao và chịu được áp lực và va đập mạnh mẽ. Do đó, kẽm được sử dụng để sản xuất các chi tiết máy móc, thiết bị điện tử, các sản phẩm trong ngành xây dựng và cơ khí. Ngoài ra, kẽm còn được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm thủ công như các đồ trang trí, chậu hoa, các sản phẩm nghệ thuật, v.v. Nhờ vào tính chất độ bền của nó, các sản phẩm được sản xuất từ kẽm đều có độ bền cao và có thể sử dụng trong thời gian dài.

      Kẽm được sử dụng để mạ các kim loại khác như thép, đồng, nhôm, để tăng độ bền và chống lại hiện tượng ăn mòn, rỉ sét. Việc mạ kẽm giúp cho các sản phẩm được bảo vệ và sử dụng được lâu hơn. Các sản phẩm được mạ kẽm bao gồm các chi tiết trong ngành xây dựng, như ống dẫn, khung cửa, các chi tiết trong công trình cầu đường, v.v. Ngoài ra, kẽm còn được sử dụng để mạ các sản phẩm trong ngành sản xuất ô tô, tàu thủy, máy bay, v.v.

      Kẽm là một thành phần chính trong hợp kim đồng thau, niken trắng, các loại que hàn, bạc Đức v.v. Nhờ vào độ cứng và sức kháng rỉ cao của hợp kim này, nó được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp sản xuất ống dẫn nước, tàu thủy, máy bay và nhiều sản phẩm khác. Ngoài ra, kẽm còn được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm điện, như dây điện và các bộ phận của máy móc điện.

      Kẽm còn được sử dụng trong đúc khuôn, đặc biệt là trong sản xuất ô tô, để tạo ra những chi tiết có độ chính xác cao và bền bỉ. Không chỉ giúp tăng năng suất sản xuất, kẽm còn đảm bảo tính chính xác và độ bền của sản phẩm.

      Kẽm dạng cuộn cũng được sử dụng để làm vỏ cho các loại pin. Kẽm giúp tăng độ bền và chống lại hiện tượng ăn mòn, giúp cho các loại pin này có thể sử dụng được lâu hơn và hiệu quả hơn.

      Như vậy, kẽm chính là một kim loại quan trọng và có rất nhiều ứng dụng khác nhau trong cuộc sống và công nghiệp. Sự phát triển của công nghệ và các ngành công nghiệp cũng đồng thời nâng cao nhu cầu sử dụng kẽm, từ đó đẩy mạnh sự phát triển của ngành sản xuất kẽm trên toàn thế giới.

      4. Vai trò của kẽm: 

      Kẽm là một chất khoáng thiết yếu có tác dụng quan trọng trong nhiều quá trình của cơ thể con người và sinh vật. Nó tham gia vào hàng loạt quá trình sinh lý và bảo vệ sức khỏe, như phát triển tế bào, phát triển xương, bảo vệ da, tăng cường hệ miễn dịch, điều hòa sự hoạt động của hormon, và thậm chí là giúp cải thiện tâm trạng.

      Kẽm đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển của thai nhi và trẻ sơ sinh. Nó đảm bảo sự phát triển và hoạt động của các cơ quan trong cơ thể, đặc biệt là cơ quan sinh dục. Thiếu kẽm ở trẻ em có thể dẫn đến chậm phát triển, phát triển cơ quan sinh dục trễ, dễ nhiễm trùng và tiêu chảy. Theo thống kê, mỗi năm có khoảng 800.000 trẻ em trên thế giới chết do thiếu kẽm.

      Các enzym liên kết với kẽm cũng đóng vai trò quan trọng trong cơ thể con người và trong lĩnh vực nghiên cứu hoá học hữu cơ. Nó giúp ổn định cấu trúc của các protein và enzym quan trọng, đồng thời tham gia vào quá trình truyền tải tín hiệu giữa các tế bào. Thiếu kẽm có thể dẫn đến rối loạn trong quá trình truyền tải tín hiệu và gây ra nhiều vấn đề sức khỏe.

      Tuy nhiên, tiêu thụ quá nhiều kẽm cũng có thể dẫn đến những tác hại như hôn mê, mệt mỏi và các triệu chứng của thiếu đồng. Do đó, việc duy trì lượng kẽm cân bằng trong cơ thể là rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe và sự phát triển bình thường của cơ thể. Trong những trường hợp cần thiết, bổ sung kẽm có thể được sử dụng để giúp cải thiện sức khỏe. Tuy nhiên, trước khi sử dụng, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

        Theo dõi chúng tôi trên Duong Gia Facebook Duong Gia Tiktok Duong Gia Youtube Duong Gia Google
        5 / 5 ( 1 bình chọn )
        Gọi luật sư ngay
        Tư vấn luật qua Email
        Báo giá trọn gói vụ việc
        Đặt lịch hẹn luật sư
        Đặt câu hỏi tại đây

        Tags:

        Hóa học


        CÙNG CHỦ ĐỀ
        ảnh chủ đề

        Vàng là gì? Tính chất hóa học, các ứng dụng của vàng (Au)?

        Vàng là gì? Tính chất hóa học, các ứng dụng của vàng (Au)? Cùng tìm hiểu kiến thức và cập nhật thêm nhiều thông tin thú vị khác về vàng với chia sẻ của chúng minh trong bài viết dưới đây nhé!

        ảnh chủ đề

        Kim loại kiềm thổ là gì? Vị trí, tính chất, cấu tạo và ứng dụng?

        Kim loại kiềm thổ đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và khoa học. Kim loại kiềm thổ là gì? Ứng dụng của kim loại kiềm thổ là gì? Bài viết dưới đây sẽ giải đáp thắc mắc đó.

        ảnh chủ đề

        Chất giặt rửa tổng hợp là gì? Một số chất giặt rửa tổng hợp?

        Chất giặt rửa tổng hợp là những hợp chất được sử dụng để làm sạch và loại bỏ bụi bẩn, mỡ, và các vết bẩn khác trên bề mặt. Chúng có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như gia đình, công nghiệp, và thương mại.

        ảnh chủ đề

        Các hợp chất của Crom (IV): CrO3, Muối Cromat và Đicromat

        CRO3 là  một hợp chất hóa học chứa crom ở trạng thái oxy hóa +6. CRO3 tồn tại dưới dạng tinh thể màu đỏ đậm và có tính ăn mòn mạnh. Mời bạn đọc cùng tham khảo bài viết dưới đây sẽ giải đáp thêm thắc mắc về hợp chất này

        ảnh chủ đề

        Tinh bột là gì? Cấu trúc và tính chất hoá học của tinh bột?

        Tinh bột là một loại carbohydrate phổ biến được tìm thấy trong nhiều nguồn thực phẩm khác nhau như lúa mì, khoai tây và ngô. Nó là một hỗn hợp của hai loại polisaccarit chính: amilozơ và amilopectin, với amilozơ chiếm khoảng 20 - 30% khối lượng của tinh bột.

        ảnh chủ đề

        Tính chất, cách điều chế và ứng dụng của Hợp chất sắt (III)

        Hợp chất sắt (III) là một trong những hợp chất hóa học vô cơ quen thuộc trong môn hóa học và có tính ứng dụng cao trong đời sống thực tế. Vậy Tính chất, cách điều chế và ứng dụng của Hợp chất sắt (III) là gì? Hãy tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

        ảnh chủ đề

        Các hợp chất của Crom (III): Cr2O3, Cr(OH)3, Muối Crom (III)

        Crom(III) là dạng ion của nguyên tố crom (Cr) có số oxy hóa +3. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Các hợp chất của Crom (III): Cr2O3, Cr(OH)3, Muối Crom (III), mời bạn đọc theo dõi.

        ảnh chủ đề

        Glucozo là gì? Tính chất hoá học, điều chế và các ứng dụng?

        Glucozo, còn được gọi là dextrose, là một loại đường đơn phổ biến nhất trong tự nhiên, với công thức phân tử là C6H12O6. Đây là một monosaccarit quan trọng và không thể thiếu trong quá trình chuyển hóa năng lượng của các sinh vật.

        ảnh chủ đề

        Nhôm oxit là gì? Tính chất hoá học và ứng dụng của Al2O3?

        Nhôm oxit là gì? Tính chất vật lý, hóa học của nhôm oxit? Nhôm oxit được điều chế như thế nào? Ứng dụng của nhôm oxit trong đời sống xã hội ra sao? Bài viết dưới đây sẽ giải đáp thắc mắc đó

        Xem thêm

        Tìm kiếm

        Duong Gia Logo

        Hỗ trợ 24/7: 1900.6568

        Đặt câu hỏi trực tuyến

        Đặt lịch hẹn luật sư

        Văn phòng Hà Nội:

        Địa chỉ trụ sở chính:  Số 89 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam

        Điện thoại: 1900.6568

        Email: [email protected]

        Văn phòng Miền Trung:

        Địa chỉ:  141 Diệp Minh Châu, phường Hoà Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

        Điện thoại: 1900.6568

        Email: [email protected]

        Văn phòng Miền Nam:

        Địa chỉ:  227 Nguyễn Thái Bình, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

        Điện thoại: 1900.6568

        Email: [email protected]

        Bản quyền thuộc về Luật Dương Gia | Nghiêm cấm tái bản khi chưa được sự đồng ý bằng văn bản!
        Chat zalo Liên hệ theo Zalo Chat Messenger Đặt câu hỏi
        Mở Đóng
        Gọi luật sưGọi luật sưYêu cầu gọi lạiYêu cầu dịch vụ
        • Gọi ngay
        • Chỉ đường

          • HÀ NỘI
          • ĐÀ NẴNG
          • TP.HCM
        • Đặt câu hỏi
        • Trang chủ
        id|765350|
        "