Bài thơ về tiểu đội xe không kính là một trong những tác phẩm quan trọng thuộc chương trình ngữ văn lớp 9. Dưới đây là kể lại cuộc gặp gỡ người lính lái xe trong Bài thơ về tiểu đội xe không kính hay và chọn lọc nhất.
Mục lục bài viết
1. Dàn bài kể lại cuộc gặp gỡ với người lính lái xe trong Bài thơ về tiểu đội xe không kính:
1.1. Mở bài:
– Giới thiệu về hoàn cảnh gặp gỡ người lính lái xe trong Bài thơ về tiểu đội xe không kính.
1.2. Thân bài:
– Tôi nhớ rằng trong chuyến đi thăm nghĩa trang Trường Sơn của trường vào ngày 27-7, tôi đã được gặp gỡ một người lính lái xe tại đó. Anh ta đã từng phục vụ tại Trường Sơn trong quá khứ và đây là một cuộc gặp gỡ đầy cảm xúc với tôi.
– Người lính này có ngoại hình trung tuổi, với mái tóc bạc phơ và bộ râu dày, ánh mắt đầy sức sống và gương mặt tươi cười. Với sự hiện diện của người lính lái xe, không khí trở nên ấm áp và dễ chịu hơn.
– Tôi đã dành một thời gian để nghe người lính này kể về những ngày đó tại Trường Sơn. người lính lái xe miêu tả về tình huống khốc liệt của chiến tranh, về sự đe dọa và mối nguy hiểm mà người lính lái xe và các đồng đội của mình phải đối mặt hàng ngày trong suốt thời gian đó.
– người lính lái xe cũng nhắc đến những lần bị xe hỏng, kính vỡ và mất đèn do bom đạn của kẻ thù gây ra. Tuy nhiên, bất chấp những khó khăn và gian khổ, người lính vẫn giữ được tinh thần dũng cảm và niềm hy vọng vào tương lai.
– Tôi cảm thấy rất lạc quan và động viên khi nghe những câu chuyện đầy cảm hứng về sự can đảm và trách nhiệm của người lính trong một thời kỳ khó khăn như vậy. Tôi chắc chắn rằng những câu chuyện này sẽ tiếp tục được truyền lại cho các thế hệ tiếp theo, giúp họ hiểu rõ hơn về quá khứ và tôn vinh những người lính đã hi sinh vì đất nước.
1.3. Kết bài:
– Lời chia tay với người lính. Liên hệ bản thân, nêu cảm nhận sau lần gặp gỡ này.
2. Kể lại cuộc gặp gỡ người lính lái xe trong Bài thơ về tiểu đội xe không kính hay nhất:
Nhân dịp kỷ niệm ngày thành lập Quân đội Nhân dân và Quốc phòng toàn dân, ngày 22 tháng 12, trường tôi hân hạnh đón tiếp một đoàn cựu chiến binh về thăm và giao lưu. Không khí trong trường trở nên trang trọng và phấn khởi hơn bao giờ hết, khi các cựu chiến binh, những người đã từng trải qua khói lửa chiến tranh, từng bước chân vững chãi đi qua cổng trường với nụ cười hiền hậu trên môi.
Sau khi các chú lần lượt giới thiệu về mình, hoàn cảnh công tác và những thành tích đạt được, lớp tôi được chọn là lớp sẽ tiếp đãi và nói chuyện riêng với các chú. Đây là niềm vinh dự lớn đối với chúng tôi, và tôi không khỏi hồi hộp khi nghĩ đến việc được trò chuyện cùng những người hùng năm xưa. Trong số các cựu chiến binh, tôi có cơ hội gặp gỡ và trò chuyện với chú Hòa, một người lính lái xe từng lái những chiếc xe không kính, điều mà ngay từ khi nghe kể, tôi đã cảm thấy hết sức tò mò và ấn tượng.
Chú Hòa dù đã qua bao năm tháng vẫn giữ được vẻ ngoài rắn rỏi, săn chắc. Vẻ kiên cường và mạnh mẽ như in hằn trên khuôn mặt chú khiến tôi không thể rời mắt. Dường như những năm tháng gian khổ không làm chú mệt mỏi mà ngược lại, chúng đã rèn luyện cho chú một sức mạnh nội tại không dễ gì phai mờ.
Tôi không kiềm được sự tò mò mà hỏi chú: “Những năm tháng lái xe trong điều kiện khó khăn như vậy, chú đã làm cách nào để vượt qua?”
Chú cười nhẹ, ánh mắt lấp lánh niềm tự hào, rồi chia sẻ: “Cháu biết không, làm người lính lái xe trên tuyến đường Trường Sơn không hề dễ dàng. Bọn chú phải luôn giữ vững tư thế ung dung, tự tại của người lính, con mắt luôn phải nhìn thẳng, bao quát mọi hướng để tránh máy bay địch, tránh hố bom, để đoàn xe của ta có thể tiến lên phía trước. Mặc dù xe không có kính, nhưng điều đó chẳng thể ngăn cản được chúng ta. Chú và đồng đội đã sử dụng cả trái tim mình để dẫn đường, để vượt qua mọi khó khăn, hiểm nguy.”
Những lời chia sẻ của chú làm tôi càng thêm ngưỡng mộ. Mặc dù thiếu thốn vật chất, nhưng những người lính như chú Hòa vẫn toát lên một vẻ đẹp hiên ngang, dũng cảm, một vẻ đẹp xuất phát từ lòng yêu nước, từ tinh thần quyết tâm bảo vệ Tổ quốc.
Chú kể rằng tuyến đường Trường Sơn thời đó bị bom đạn Mỹ tàn phá ác liệt, đến nỗi đất đai bị cày xới, những con đường bị phá hỏng, rừng cây bị đốt cháy. Nhưng dù cho “bom rơi đạn lạc” đến đâu, ý chí của các chú vẫn không hề lay chuyển. Đoàn xe tải ngày đêm nối đuôi nhau ra tiền tuyến, vượt qua những hiểm nguy, gian khổ. Các chú và những cô thanh niên xung phong cùng sát cánh bên nhau, dẫn đường cho nhau tiến về phía trước, dù có phải đi trong bóng đêm hay dưới mưa bom bão đạn.
Chú tiếp tục kể về những khó khăn của việc lái xe không có kính. “Cháu biết không,” chú nói, “Xe không có kính nên mọi thứ bên ngoài dường như trở nên gần gũi hơn. Cảnh vật thiên nhiên như hòa vào với chúng ta, xóa nhòa mọi khoảng cách. Nhưng cũng vì thế mà cái sống cái chết lúc nào cũng ở trong gang tấc. Bụi đất trên đường Trường Sơn, nhất là vào mùa khô, cuốn mù mịt, đến nỗi mắt cay xè, tóc trắng xóa. Rồi những cơn mưa xối xả bất ngờ ập xuống, quất vào người, vào mặt, khiến việc lái xe trở nên khó khăn hơn rất nhiều. Nhưng dù có khó khăn đến đâu, những chuyến xe vẫn về đến hẹn, vẫn tiến lên phía trước.”
Câu chuyện của chú khiến tôi cảm phục vô cùng. Tôi còn nhớ mãi khoảnh khắc chú nói đùa rằng, xe không có kính khiến cho con đường trước mắt như chạy thẳng vào tim người lính lái xe, một hình ảnh độc đáo, như biểu tượng cho con đường cách mạng, hành trình của trái tim. Qua cuộc trò chuyện với chú Hòa, tôi không chỉ hiểu thêm về những khó khăn, nguy hiểm mà các chú đã trải qua, mà còn cảm nhận sâu sắc hơn về lòng dũng cảm, tinh thần bất khuất của những người lính năm xưa. Cuộc gặp gỡ này đã đem đến cho tôi nhiều bài học quý giá, những trải nghiệm mà tôi sẽ mãi ghi nhớ trong suốt cuộc đời mình.
3. Mẫu bài kể lại cuộc gặp gỡ người lính lái xe trong Bài thơ về tiểu đội xe không kính chọn lọc:
Trong một chuyến đi thăm nghĩa trang liệt sĩ, tôi có cơ hội đặc biệt khi gặp gỡ và trò chuyện cùng một người sĩ quan. Chú đang thắp nén hương cho người đồng đội đã khuất, trong không gian trầm mặc và đầy cảm xúc. Cuộc gặp gỡ ấy bắt đầu từ sự tình cờ, nhưng lại mở ra một câu chuyện đầy ý nghĩa về quá khứ hào hùng của dân tộc. Khi biết chú chính là người lính lái xe trong “Bài Thơ Về Tiểu Ðội Xe Không Kính” của Phạm Tiến Duật năm xưa, lòng tôi không khỏi xúc động và trân trọng những gì chú cùng đồng đội đã trải qua.
Chú sĩ quan kể rằng những năm tháng chiến tranh, con đường Trường Sơn là huyết mạch nối liền hai miền Nam – Bắc, nơi mà bom đạn của giặc Mỹ liên tục dội xuống với hy vọng cắt đứt sự tiếp viện từ hậu phương miền Bắc. Trong những thời khắc khốc liệt ấy, chú là một trong những người lính lái xe dũng cảm, không ngại gian khổ, ngày đêm vận chuyển lương thực, vũ khí và đạn dược trên con đường đầy hiểm nguy ấy. Những chiếc xe mà chú cùng đồng đội lái, vốn đã cũ kỹ, lại phải chịu thêm sự tàn phá của bom đạn, khiến kính chắn gió không còn nguyên vẹn. Tôi lặng người khi nghe chú kể về những gian nan mà người lính lái xe phải đối mặt, nhưng cũng đầy khâm phục trước tinh thần kiên cường, bất khuất của họ.
Chú chia sẻ, dù thiếu đi kính chắn gió, những người lính vẫn lái xe một cách ung dung, tự tại, băng qua những chặng đường đầy nguy hiểm. Họ nhìn thấy đất trời, ánh sao đêm, những cánh chim bay ngang, và đôi khi là cả những dấu vết của bom đạn trên con đường. Những cảnh tượng ấy không chỉ là hình ảnh thiên nhiên, mà còn tượng trưng cho hy vọng và niềm tin mãnh liệt vào tương lai của một đất nước độc lập, tự do. Khi chú kể về những lần phải lái xe trong điều kiện khó khăn như vậy, tôi mới hiểu rõ hơn về sự bất tiện và nguy hiểm mà họ phải chịu đựng. Bụi đường ùa vào khiến tóc họ trắng xóa như người già, nhưng thay vì bận tâm, họ lại cười nói vui vẻ, coi đó như một thử thách nhỏ giữa vô vàn thử thách lớn hơn.
Chú còn nói về những cơn mưa bất chợt trên con đường Trường Sơn, mưa xối xả vào người, vào mặt, khiến việc lái xe càng thêm khó khăn. Nhưng những khó khăn ấy không làm họ chùn bước, mà ngược lại, càng làm sáng lên tinh thần lạc quan, kiên cường của người lính. Những chiếc xe không có kính vẫn tiếp tục lăn bánh, mưa làm ướt áo nhưng họ chẳng cần thay, bởi họ tin rằng chỉ cần vượt qua thêm vài trăm cây số nữa, áo sẽ khô nhanh dưới làn gió.
Cuộc trò chuyện với chú sĩ quan hôm đó khiến tôi không khỏi suy nghĩ lại về những gì đã học trong “Bài Thơ Về Tiểu Ðội Xe Không Kính”. Trước đây, tôi luôn nghĩ rằng những khó khăn gian khổ mà Phạm Tiến Duật miêu tả chỉ là sự tưởng tượng hoặc phóng đại của thơ ca. Nhưng qua câu chuyện của chú, tôi mới nhận ra rằng, những người lính lái xe năm xưa không chỉ là nhân vật trong thơ, mà là những con người thực, đã sống, đã chiến đấu và đã vượt qua những thử thách khắc nghiệt nhất với tinh thần lạc quan và yêu đời.
Chú kể thêm về những lần gặp gỡ đồng đội trên những chặng đường nguy hiểm, về những cái bắt tay qua ô cửa kính vỡ, về những bữa cơm giản dị bên bếp Hoàng Cầm, nơi mà tình đồng đội trở nên thắm thiết hơn bao giờ hết. Họ sống như một đại gia đình, chia sẻ với nhau không chỉ những khó khăn, mà cả những niềm vui nhỏ nhoi trong cuộc chiến khốc liệt. Những giây phút nghỉ ngơi trên chiếc võng đu đưa, kể cho nhau nghe về những đoạn đường đã vượt qua, đã trở thành kỷ niệm đẹp trong tâm trí của mỗi người lính.
Chú cũng nhắc đến những cô gái thanh niên xung phong, những người đã cùng các chú đảm bảo cho những chuyến xe thông suốt. Dù bom đạn Mỹ có thể hạ xuống bất cứ lúc nào, cả ngày lẫn đêm, nhưng những chuyến xe ấy vẫn không ngừng lăn bánh về phía Nam. Những thiếu thốn về vật chất như mất kính, mất đèn, không có mui xe, thùng xe bị xước, tất cả đều không thể ngăn cản bước tiến của những chiếc xe ấy. Họ lái xe bằng tất cả niềm tin và sự quyết tâm, hướng về miền Nam ruột thịt, nơi đang cần sự hỗ trợ từ hậu phương.
Khi chia tay chú sĩ quan, tôi không chỉ cảm thấy ngưỡng mộ trước lòng dũng cảm và tình yêu nước của những người lính lái xe, mà còn hiểu rằng, thế hệ của tôi có trách nhiệm phải ghi nhớ và trân trọng những hy sinh ấy. Chúng tôi phải cố gắng học tập, rèn luyện để trở thành những công dân gương mẫu, đóng góp vào việc xây dựng một đất nước Việt Nam văn minh, hiện đại, xứng đáng với những gì mà cha ông đã để lại. Cuộc gặp gỡ này sẽ mãi là một kỷ niệm quý giá, nhắc nhở tôi về lòng yêu nước và ý chí kiên cường của thế hệ cha anh.