Nhằm mục đích giúp học sinh soạn văn lớp 11 Kết nối tri thức ngắn gọn nhất mà vẫn đủ ý, chúng tôi biên soạn bản Soạn văn 11 ngắn nhất. Hi vọng các bạn sẽ thích thú bản soạn môn Ngữ văn lớp 11 này, mời các bạn tham khảo bài viết dưới đây!
Mục lục bài viết
1. Cấu trúc chương trình ngữ văn lớp 11 Sách Kết nối tri thức:
Soạn văn 11 Tập 1 Kết nối tri thức
Bài 1: Câu chuyện và điểm nhìn trong truyện kể
Tri thức ngữ văn trang 9
Vợ nhặt
Chí Phèo
Thực hành tiếng Việt trang 36
Viết văn bản nghị luận về một tác phẩm truyện (Những đặc điểm trong cách kể của tác giả)
Thuyết trình về nghệ thuật kể chuyện trong một tác phẩm truyện
Củng cố, mở rộng trang 48
Thực hành đọc: Cải ơi
Bài 2: Cấu tứ và hình ảnh trong thơ trữ tình
Tri thức ngữ văn trang 54
Nhớ đồng
Tràng giang
Con đường mùa đông
Thực hành tiếng Việt trang 65
Viết văn bản nghị luận về một tác phẩm thơ (Tìm hiểu cấu tứ và hình ảnh của tác phẩm)
Giới thiệu về một tác phẩm nghệ thuật
Củng cố, mở rộng trang 73
Thực hành đọc: Thời gian
Bài 3: Cấu trúc của văn bản nghị luận
Tri thức ngữ văn trang 75
Cầu hiền chiếu
Tôi có một ước mơ
Một thời đại trong thi ca
Thực hành tiếng Việt trang 89
Viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội (Con người với cuộc sống xung quanh)
Nói và nghe: Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội
Củng cố, mở rộng trang 97
Thực hành đọc: Tiếp xúc với tác phẩm
Bài 4: Tự sự trong truyện thơ dân gian và trong thơ trữ tình
Tri thức ngữ văn trang 101
Lời tiễn dặn
Dương phụ hành
Thuyền và biển
Thực hành tiếng Việt trang 112
Viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội (Hình thành lối sống tích cực trong xã hội hiện đại)
Thảo luận về một vấn đề trong đời sống (Hình thành lối sống tích cực trong xã hội hiện đại)
Củng cố, mở rộng trang 122
Thực hành đọc: Nàng Ờm nhắn nhủ
Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch
Tri thức ngữ văn trang 125
Sống, hay không sống – đó là vấn đề
Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài
Viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên, xã hội
Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề đáng quan tâm (Kết hợp phương tiện ngôn ngữ và phi ngôn ngữ)
Củng cố, mở rộng trang 151
Thực hành đọc: Prô-mê-tê bị xiềng
Ôn tập học kì 1
I. Hệ thống hóa kiến thức đã học
II. Luyện tập và vận dụng
Soạn văn 11 Tập 2 Kết nối tri thức
Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng”
Tri thức ngữ văn trang 4
Tác gia Nguyễn Du
Trao duyên
Độc Tiểu Thanh kí
Thực hành tiếng Việt trang 20
Viết văn bản thuyết minh về một tác phẩm văn học
Giới thiệu về một tác phẩm văn học
Củng cố, mở rộng trang 28
Thực hành đọc: Chí khí anh hùng
Thực hành đọc: Mộng đắc thái liên
Bài 7: Ghi chép và tưởng tượng trong kí
Tri thức ngữ văn trang 33
Ai đã đặt tên cho dòng sông?
“Và tôi vẫn muốn mẹ…”
Cà Mau quê xứ
Thực hành tiếng Việt trang 51
Viết văn bản thuyết minh về một sự vật, hiện tượng trong đời sống xã hội
Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống
Củng cố, mở rộng trang 59
Thực hành đọc: Cây diêm cuối cùng
Bài 8: Cấu trúc của văn bản thông tin
Tri thức ngữ văn trang 64
Nữ phóng viên đầu tiên
Trí thông minh nhân tạo
Pa-ra-lim-pích (Paralympic): Một lịch sử chữa lành những vết thương
Thực hành tiếng Việt trang 78
Viết văn bản thuyết minh về một sự vật, hiện tượng trong tự nhiên
Tranh biện về một vấn đề trong đời sống
Củng cố, mở rộng trang 88
Thực hành đọc: Ca nhạc ở Miệt Vườn
Bài 9: Lựa chọn và hành động
Tri thức ngữ văn trang 93
Bài ca ngất ngưởng
Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc
Cộng đồng và cá thể
Thực hành tiếng Việt trang 110
Viết một văn bản nghị luận về một tác phẩm nghệ thuật
Giới thiệu về một tác phẩm nghệ thuật (tiếp theo)
Củng cố, mở rộng trang 119
Thực hành đọc: “Làm việc” cũng là “làm người”
Ôn tập học kì 2
I. Hệ thống hóa kiến thức đã học
II. Luyện tập và vận dụng
2. Hướng dẫn cách soạn văn lớp 11 Sách Kết nối tri thức – tập 1:
Bài Soạn ngữ văn 11 kết nối Bài 1 Chí Phèo (Nam Cao)
* Trước khi đọc
Câu hỏi 1 (trang 23 sgk Ngữ văn 11 Tập 1): Thế nào là định kiến xã hội. Các định kiến xã hội có thể ảnh hưởng đến cá nhân và cộng đồng như thế nào?
Trả lời:
Định kiến xã hội là thái độ đánh giá tiêu cực đối với cá nhân hoặc nhóm dựa vào sự quy thuộc xã hội của họ. Nói một cách khác, định kiến bao gồm nhận thức và ứng xử, tạo nên sự phân biệt đối xử.
Các định kiến xã hội có thể thay đổi cuộc sống và số phận cá nhân, đẩy họ vào thế bí. Đối với cộng đồng, định kiến có thể tạo ra một lối sống kém văn minh, làm suy giảm tư duy và cách sống của cộng đồng.
Câu hỏi 2 (trang 23 sgk Ngữ văn 11 Tập 1): Có thể bạn đã từng nghe thấy người ta gọi tính cách hay cách ứng xử của một ai đó là “Chí Phèo”. Cách gọi ấy đã hàm ẩn sự đánh giá như thế nào đối với tính cách hay cách ứng xử này?
Trả lời:
Cách gọi “Chí Phèo” có nghĩa là thể hiện tính cách và cách ứng xử của ai đó như một người say rượu, chửi đổng và chuyên đi rạch mặt ăn vạ.
* Sau khi đọc:
Câu 1 (trang 35 sgk Ngữ văn 11 Tập 1): Tóm tắt cốt truyện Chí Phèo theo trình tự thời gian cuộc đời nhân vật. Hãy đánh giá hiệu quả của việc phá vỡ trình tự này trong mạch trần thuật của tác phẩm.
Trả lời:
– Tóm tắt: Chí Phèo được sinh ra trong sự trống trải với không có cha mẹ, được cư dân làng Vũ Đại truyền nhau để chăm sóc. Trưởng thành, Chí trở thành một người làm việc chăm chỉ trong ruộng cho gia đình Bá Kiến. Bản tính ghen tị của Bá Kiến đẩy Chí vào tình cảnh tù đày. Sau bảy tám năm trong tù, Chí trở thành một kẻ lưu manh, tạo ra sự kinh ngạc trong làng và bị cả làng tránh xa. Mọi người từ chối nhận biết Chí Phèo. Sau khi trở về, Chí trở thành công cụ tay sai cho Bá Kiến để đổi lấy tiền rượu. Mối quan hệ của Chí với Thị Nở đã thay đổi cuộc sống của anh, khiến anh có ý chí sống tích cực hơn. Mặc dù hy vọng rằng Thị Nở sẽ giúp anh trở lại con đường đúng đắn, nhưng Bà cô Thị Nở lại ngăn cản. Bị từ chối, Chí Phèo quyết định tự làm sạch danh dự bằng cách đòi lương thiện từ nhà Bá Kiến. Cuối cùng, Chí đâm chết Bá Kiến và tự kết thúc cuộc đời mình.
– Việc phá vỡ thứ tự thời gian trong cấu trúc kể chuyện của tác phẩm đã giúp nghệ thuật trình bày trở nên linh hoạt tự nhiên mà vẫn duy trì tính nhất quán và sắp xếp cẩn thận. Việc đảo lộn trình tự thời gian, chèn ghép đoạn hồi tưởng và liên tưởng tạo ra một cấu trúc câu chuyện có vẻ lỏng lẻo, nhưng thực sự lại rất tự nhiên, hợp lý và hấp dẫn.
Câu 2 (trang 35 sgk Ngữ văn 11 Tập 1): Phân loại điểm nhìn trần thuật trong đoạn mở đầu theo các bình diện: điểm nhìn của người kể chuyện/ điểm nhìn của nhân vật (Chí Phèo, dân làng Vũ Đại); điểm nhìn bên ngoài và điểm nhìn bên trong. Nhận xét về tương quan và sự dịch chuyển giữa các điểm nhìn này, qua đó, chỉ ra những nét đặc sắc trong cách Nam Cao mở đầu câu chuyện.
Trả lời:
Trong đoạn trích, nhà văn Nam Cao tạo ra sự đa dạng trong điểm nhìn, tạo nên một tác động mạnh mẽ cho người đọc.
Điểm nhìn của người kể chuyện:
“Hắn vừa đi vừa chửi … cả làng Vũ Đại”: Điểm nhìn này thể hiện tâm trạng của người kể chuyện, với việc sử dụng từ ngữ mạnh mẽ như “chửi” để tả cảm xúc của nhân vật chính.
“Không ai lên tiếng cả … không ai biết …”: Sự tĩnh lặng và bất lực của cả làng Vũ Đại được thể hiện qua góc nhìn của người kể chuyện.
Điểm nhìn của dân làng Vũ Đại:
“Chắc nó trừ mình ra”: Sự lo lắng và tò mò của cộng đồng làng, với giả định về nguyên nhân của hành động của nhân vật chính.
Điểm nhìn bên ngoài:
“Đã thế, hắn … không ai ra điều”: Góc nhìn bên ngoài thể hiện sự bất ngờ và khó hiểu về tình hình, khi người ngoại đạo không thể hiểu rõ về tình cảnh.
“Phải đấy … không ai biết.”: Sự bí ẩn và khó giải thích của tình huống, khi người ngoại đạo chỉ có thể tìm hiểu từ những điều biểu loại ngoại cảnh.
Điểm nhìn bên trong:
“Tức thật … Tức chết đi được mất”: Cảm xúc nội tâm của nhân vật chính được thể hiện, với sự tức giận và không hài lòng về tình hình.
“Mẹ kiếp … nông nỗi này.”: Cảm xúc bức bách và bất lực trước thực tế khó khăn.
Nhận xét:
Cách sử dụng điểm nhìn linh hoạt là một điểm mạnh trong việc tạo nên sự phức tạp và đa chiều của tình huống. Các góc nhìn này không chỉ bổ sung mà còn tương tác với nhau, làm tăng cường hiệu ứng và sự thấu hiểu của độc giả về cảm xúc và tâm trạng của nhân vật chính.
Cách mở đầu truyện ngắn:
Cách mở đầu không tuân theo trình tự thời gian truyền thống, mà thay vào đó, nhà văn chọn giới thiệu trực tiếp nhân vật mà không tiết lộ nguyên nhân hay bối cảnh cụ thể. Điều này tạo ra một sự kỳ lạ và hứng thú ngay từ những dòng đầu tiên. Người đọc bị cuốn vào câu chuyện một cách nhanh chóng, và sự độc đáo của cách mở đầu làm tăng sự tò mò, khuyến khích độc giả tiếp tục theo dõi để khám phá chi tiết và giải đáp câu hỏi. Cách này làm tăng sự hứng thú và tạo nên một ấn tượng mạnh mẽ từ đầu.
Câu 3 (trang 35 sgk Ngữ văn 11 Tập 1): Phân tích diễn biến tâm trạng Chí Phèo vào buổi sáng sau cuộc gặp gỡ với thị Nở đêm trước. Theo bạn, nhân tố nào mang tính quyết định đối với quá trình hồi sinh nhân tính của nhân vật? Vì sao?
Trả lời:
Sau cuộc gặp với Thị Nở, Chí Phèo trải qua một trạng thái tâm lý đặc biệt, lần đầu tiên “tỉnh” thức từ giấc say. Trong lều ẩm thấp của mình, anh chợt nhận ra thời gian đã chuyển sang buổi trưa và môi trường xung quanh vẫn là ánh sáng. Đây như là một sự tỉnh táo sau giấc say dài.
Tâm trạng của Chí Phèo bâng khuâng, như thức dậy sau một cơn say kéo dài. Anh nhận thức về miệng đắng và “lòng mơ hồ buồn,” cảm giác sợ rượu nổi lên, là dấu hiệu rõ ràng nhất của sự tỉnh táo. Anh cảm nhận âm thanh của cuộc sống xung quanh, từ tiếng chim hót đến tiếng người cười nói, điều này làm cho anh hiểu rõ hơn về sự cô đơn của mình.
Cuộc gặp với Thị Nở đã giúp Chí Phèo thực sự tỉnh táo sau những cơn say triền miên. Thị Nở không chỉ chăm sóc anh một cách tận tâm mà còn truyền đạt niềm tin và lòng nhân ái, khiến cho anh cảm thấy có giá trị và hy vọng trong cuộc sống.
Niềm vui, hi vọng, ước mơ quay trở lại làm người lương thiện:
Chí Phèo bắt đầu hình thành niềm hi vọng và ước mơ quay trở lại cuộc sống lương thiện của mình. Anh nhớ đến thời trẻ, mong muốn một gia đình nhỏ, với cuộc sống nông thôn bình dị như cày mướn, cày thuê, nuôi lợn và mua vài sào ruộng khi có khả năng.
Khi nhìn thấy bát cháo hành của Thị Nở, Chí Phèo ngạc nhiên và “mắt mình như ướt ươn,” điều này thể hiện sự xúc động khi lần đầu tiên có người chăm sóc. Anh thấy Thị Nở vừa vui vừa buồn, và muốn làm nũng với cô, thể hiện sự chân thành của trái tim trẻ con.
Chí Phèo thèm khát sự lương thiện, và tình yêu của Thị Nở mang lại hy vọng và mong ước có một gia đình hạnh phúc. Anh nói, “Hay là mình sang ở với tớ một nhà cho vui,” thể hiện lòng khao khát được sống hạnh phúc và lương thiện.
Gặp Thị Nở, Chí Phèo đã trải qua những cảm xúc mới, đưa anh đến niềm vui, niềm hi vọng và mong ước trở lại làm người lương thiện, là một sự hồi sinh tâm hồn.
Nhân tố quyết định trong qua trình hồi sinh nhân tính của Chí Phèo là bát cháo hành:
Bát cháo hành trở thành biểu tượng của tình yêu thương chân thành của Thị Nở dành cho Chí Phèo. Hương vị của bát cháo không chỉ là hương vị của hạnh phúc, mà còn là hương vị của tình yêu muộn màng mà Chí Phèo được hưởng. Đây không chỉ là thức ăn, mà là một biểu tượng của sự chăm sóc và hi vọng.
3. Hướng dẫn cách soạn văn lớp 11 Sách Kết nối tri thức – tập 2:
Soạn văn lớp 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” – Kết nối tri thức
* Trước khi đọc
Câu hỏi 1 (trang 6 sgk Ngữ văn 11 Tập 2):
Truyện Kiều của Nguyễn Du đã hòa nhập vào đời sống, sinh hoạt văn hóa của dân tộc Việt Nam. Bạn hãy nêu một trường hợp có sử dụng hình thức đố Kiều, lẩy Kiều hoặc vịnh Kiều.
Trả lời:
Ví dụ về hình thức đố Kiều như:
Đố:
“Truyện Kiều” anh đã thuộc làu
Đố anh kể được một câu năm người?
Giải:
Này chồng, này mẹ, này cha
Này là em ruột, này là em dâu!
– Bài Vịnh Kiều (Đỗ Như Tâm):
“Sắc tài có một đỉnh đình đinh,
Khắp cả giang sơn tiếng nổi phình.
Duyên chị mà em theo lẽo đẽo,
Nợ chàng rồi thiếp sạch sành sanh.
Ra đi đầu đội muôn phần hiếu,
Trở lại vai mang một chéo tình.
Mười mấy năm trời nhơ rửa sạch,
Khúc đờn nhàn khảy tính tình tinh.”
– “Lẩy Kiều” có thể hiểu là lựa chọn những câu thích hợp trong số 3.254 câu trong Truyện Kiều của Nguyễn Du rồi nối lại sao cho có vần và có nghĩa theo dụng ý của riêng mình, để tạo nên một bài viết về một chuyện nào đó . Ví dụ trong bài “nói chuyện tại cuộc mít tinh chào mừng Tổng thống Xu-các-nô” của nước Cộng hòa In-đô-nê-xi-a vào năm 1959. Người nói:
“Nước xa mà lòng không xa
Thật là bầu bạn, thật là anh em.”
* Đọc văn bản
Gợi ý trả lời câu hỏi trong bài đọc:
1. Truyền thống gia đình, dòng họ và bối cảnh thời đại Nguyễn Du
Nguyễn Du sinh ra trong một gia đình quý tộc có truyền thống làm quan và yêu văn hóa. Cha anh, Nguyễn Nghiễm, đã đỗ tiến sĩ và từng giữ chức Tể tướng, thể hiện sự uyên bác và thành đạt. Anh cùng cha khác mẹ, Nguyễn Khản, cũng từng làm quan to dưới triều Lê – Trịnh, thấu hiểu về công việc và trách nhiệm của một quan nhân. Tuy nhiên, Nguyễn Du phải đối mặt với việc mồ côi cha từ năm 9 tuổi và mồ côi mẹ từ năm 12 tuổi, điều này ảnh hưởng đến tâm hồn và sáng tác của ông.
Thời đại:
Cuộc đời Nguyễn Du chặt chẽ liên kết với những biến cố lịch sử đặc biệt trong giai đoạn cuối thế kỉ XVIII và đầu thế kỉ XIX tại Việt Nam. Trong thời kỳ này, xã hội Việt Nam chìm đắm trong những cuộc tranh giành quyền lực giữa các tập đoàn phong kiến Lê – Trịnh – Nguyễn, khiến cho chế độ phong kiến suy thoái và gây ra sự hỗn loạn trong xã hội.
Phong kiến Việt Nam đối mặt với khủng hoảng nặng nề, xã hội rối ren và cuộc sống của nhân dân trở nên cực kỳ khó khăn và lầm tham. Nguyễn Du, thông qua sự nhạy bén và tinh tế, đã ghi chép lại những biến cố này trong tác phẩm của mình, tạo nên bức tranh chân thực về một thời kỳ khó khăn và bất ổn.
Trong bối cảnh này, phong trào khởi nghĩa nở rộ, với khởi nghĩa Tây Sơn là điển hình. Dưới sự lãnh đạo của Quang Trung Nguyễn Huệ, nghĩa quân Tây Sơn đã đánh đổ tập đoàn phong kiến Trịnh, Lê, Nguyễn. Họ không chỉ giải phóng đất đai khỏi bàn tay của phong kiến mà còn chống lại sự xâm lược của nhà Thanh, đưa đến một giai đoạn mới cho lịch sử Việt Nam.
Những sự kiện lịch sử này không chỉ là nền tảng cho tác phẩm “Truyện Kiều” của Nguyễn Du mà còn là nguồn cảm hứng sâu sắc cho việc hiểu rõ hơn về tác giả và thời kỳ mà ông sống.
2. Những điểm mốc quan trọng trong cuộc đời Nguyễn Du.
Năm 1783: Nguyễn Du thi Hương đỗ tam trường (tú tài), một thành tích đáng chú ý đánh dấu sự bắt đầu hứng thú với văn chương và tri thức. Tuy nhiên, sau đó, ông không tiếp tục thi nữa, điều này có thể liên quan đến những biến cố cá nhân hoặc sự thay đổi trong định hướng cuộc đời.
Năm 1802: Nguyễn Du nhậm chức Tri huyện tại huyện Phù Dung (nay thuộc Khoái Châu, Hưng Yên), và sau đó, ông chuyển sang làm Tri phủ Thường Tín (Hà Tây, nay thuộc Hà Nội) vào tháng 11 cùng năm. Sự chuyển đổi nghề nghiệp từ việc thi tài sang công tác hành chính thể hiện tính linh hoạt và sự phục vụ cho xã hội.
Năm 1803: Nguyễn Du có cuộc tiếp sứ thần nhà Thanh tại cửa Nam Quan, Trung Quốc, một trải nghiệm quan trọng mở rộng tầm hiểu biết và tương tác với văn hóa ngoại quốc.
Năm 1805: Ông thăng hàm Đông Các điện học sĩ, thể hiện sự nỗ lực trong việc nâng cao trình độ kiến thức và văn hóa.
Năm 1807: Nguyễn Du làm Giám khảo trường thi Hương ở Hải Dương, một trách nhiệm quan trọng trong lĩnh vực giáo dục và tư duy.
Năm 1809: Ông được bổ nhiệm làm Cai bạ dinh Quảng Bình, đóng vai trò quan trọng trong quản lý và tổ chức xã hội.
Năm 1813: Nguyễn Du thăng Cần Chánh điện học sĩ và giữ chức Chánh sứ đi Trung Quốc, đánh dấu sự thăng tiến trong sự nghiệp ngoại giao.
Năm 1820: Gia Long qua đời, Minh Mạng nối ngôi và cử Nguyễn Du làm Chánh sứ. Tuy nhiên, ông lâm bệnh nặng và mất trước khi kịp thực hiện nhiệm vụ này, để lại một kết thúc đầy tiếc nuối trong sự nghiệp và cuộc đời.
3. Chú ý hoàn cảnh sáng tác, nội dung cơ bản và đặc sắc về nghệ thuật của từng tập thơ.
a. Thanh Hiên Thi Tập:
Hoàn cảnh sáng tác và Nghệ thuật: Thanh Hiên thi tập được sáng tác trong những năm trước 1802, một giai đoạn đầy biến động và lưu lạc. Trong hoàn cảnh lênh đênh và khi gia đình bị ảnh hưởng bởi sự sụp đổ của chế độ Lê – Trịnh, tác giả mô tả tình cảnh và tâm trạng của mình. Thể hiện qua thơ chữ Hán và sử dụng các điển tích, điển cố, Thanh Hiên thi tập chạm khắc những tâm sự uất ức, buồn bã, tạo nên một tuyển tập thơ đậm chất lịch sử và tâm lý.
b. Nam Trung Tạp Ngâm:
Hoàn cảnh sáng tác và Nghệ thuật: Nam Trung Tạp Ngâm, từ năm 1805 đến cuối năm 1812, đánh dấu những bước tiến quan trọng trong sự nghiệp của Nguyễn Du từ Đông Các điện học sĩ đến Cai bạ dinh Quảng Bình. Tập thơ 40 bài, mở đầu với Phượng Hoàng Lộ Thượng Tảo Hành và kết thúc với Đại Tác Cửu Tư Quy, nói về sự nghèo túng, ốm đau và đưa ra một góc nhìn mỉa mai về thực tế xã hội. Với giọng điệu bi thiết và cảm hứng trữ tình, Nguyễn Du tạo ra một phong cách riêng biệt, phản ánh sự phức tạp và đa chiều của cuộc đời.
c. Bắc Hành Tạp Lục:
Hoàn cảnh sáng tác và Nghệ thuật: Bắc Hành Tạp Lục là tập thơ được sáng tác trong thời gian đi sứ Trung Quốc. Tác phẩm đầy trăn trở và cảm thương trước số phận con người, đặc biệt là những người tài năng. Nguyễn Du, qua thơ chữ Hán và các cặp thơ đối, đưa ra cái nhìn nhạy bén về thực tại nhân dân, với những hình ảnh đậm chất đời thường, khắc sâu vào lòng người và làm nổi bật tài năng nghệ thuật của ông.
4. Giá trị chung của thơ chữ Hán Nguyễn Du
Thơ chữ Hán của Nguyễn Du không chỉ là những tác phẩm nghệ thuật với sự phong phú, phức tạp của thế giới tâm hồn mà còn là bức tranh tinh tế khám phá hiện thực xã hội với độ khả quan cao và giá trị nhân văn sâu sắc.
5. Lưu ý mối liên hệ của hai văn bản: Truyện Kiều (Nguyễn Du) và Kim Vân Kiều truyện (Thanh Tâm Tài Nhân).
Truyện Kiều của Nguyễn Du, một tác phẩm nghệ thuật lớn của văn hóa Việt Nam, được viết theo hình thức truyện thơ Nôm, sử dụng thể lục bát với tổng cộng 3254 câu. Tác phẩm xoay quanh cuộc đời đầy bi thương và chông gai của nhân vật chính, Thuý Kiều, trong mười lăm năm chìm nổi của cuộc đời.
Nguyễn Du chọn hình thức truyện thơ Nôm để diễn đạt câu chuyện, sử dụng thể lục bát giúp tạo ra nhịp điệu, âm nhạc và thuận tiện cho việc nhớ đối với độc giả. Cấu trúc câu chuyện được xây dựng qua các bài thơ, mỗi câu thơ mang theo một tình tiết quan trọng, từ những niềm vui đến những thử thách khó khăn.
Truyện Kiều không chỉ là sự sáng tạo riêng của Nguyễn Du mà còn là sự kế thừa từ Kim Vân Kiểu truyện của nhà văn Thanh Tâm Tài Nhân ở Trung Quốc. Nguyễn Du đã linh hoạt chấp nhận và tái sáng tạo cốt truyện, tạo nên một tác phẩm mới, mang đậm dấu ấn văn hóa Việt. Việc này phản ánh hiện tượng giao lưu văn hóa giữa các quốc gia, là một truyền thống lâu dài trong lịch sử văn hóa thế giới.
6. Chú ý nội dung cơ bản của tư tưởng nhân đạo trong Truyện Kiều.
Truyện Kiều của Nguyễn Du không chỉ là một tác phẩm văn học nổi tiếng mà còn chứa đựng tư tưởng nhân đạo lớn lao, sâu sắc và độc đáo. Tư tưởng này không chỉ tập trung vào vẻ đẹp ngoại hình mà còn đặt con người vào trung tâm của sự quan tâm và tôn trọng.
Nguyễn Du là một trong số ít tác giả thời trung đại không chỉ chú ý đến vẻ ngoại hình của con người mà còn coi trọng tâm hồn và thể xác. Qua từng đoạn văn, ông mô tả một cách sống động vẻ đẹp của chị em Thúy Kiều và thể hiện sự kính trọng đối với vẻ đẹp tự nhiên.
Trong Truyện Kiều, Nguyễn Du không ngần ngại phê phán xã hội bất công, tàn ác và những hành động chèn ép con người. Ông vạch trần những quan lại đen tối, những người “buôn thịt bán người,” làm nổi bật sự đen tối và thối nát của xã hội phong kiến.
Tác giả tạo ra sự đồng cảm và xót thương cho những số phận bất hạnh. Những kiếp người tài hoa bạc mệnh, những ai bị chà đạp, ức hiếp, hoặc biến thành món hàng trên thị trường mua bán, đều là những hình ảnh khiến độc giả cảm thấy lòng xót thương và đau đớn.