Có lẽ ít ai biết rằng phần thông tin ghi trên cửa xe tải là một trong những quy định bắt buộc của bộ GTVT hiện nay. Vậy những thông tin ghi trên cửa xe tải là gì? Mời bạn đọc cùng tham khảo bài viết dưới đây!
Mục lục bài viết
1. Thông số ghi tại logo trên cửa xe tải được hiểu như thế nào?
Thông số ghi trên cửa xe tải hay còn được gọi với cái tên khác là logo tải trọng xe. Đây là phần thông tin cho ta thấy được rõ ràng nhất về những tải trọng được phép của chiếc xe tải đó.
Thông số ghi trên logo trên cửa xe tải là những con số chỉ ra các đặc điểm kỹ thuật của xe như khối lượng, công suất, tải trọng, dung tích xi-lanh, loại động cơ và hệ thống truyền động. Những thông số này giúp người dùng biết được khả năng hoạt động và hiệu suất của xe, cũng như các yêu cầu về bảo dưỡng và sửa chữa. Những thông số này cũng có thể được sử dụng để so sánh giữa các loại xe tải khác nhau và lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu sử dụng. Những thông số cũng là căn cứ để xử phạt nếu xe vi phạm quy định về tải trọng hay số người.
2. Vai trò của thông số ghi tại logo trên cửa xe tải:
Thông số ghi trên logo trên cửa xe tải là những con số quan trọng cho biết khả năng vận chuyển của xe. Thông thường, logo sẽ bao gồm hai hoặc ba con số, ví dụ như 2500, 3500 hoặc 1500HD. Con số đầu tiên cho biết trọng tải của xe, tức là khối lượng hàng hóa mà xe có thể chở được. Con số này được tính bằng pound (lb) hoặc kilôgam (kg). Ví dụ, nếu logo ghi 2500, có nghĩa là xe có thể chở được 2500 lb (1134 kg) hàng hóa. Con số thứ hai (nếu có) cho biết công suất của động cơ, tức là khả năng phát sinh ra lực kéo để di chuyển xe. Con số này được tính bằng mã lực (hp) hoặc kilôwát (kW). Ví dụ, nếu logo ghi 3500, có nghĩa là động cơ của xe có công suất 3500 hp (2610 kW). Con số thứ ba (nếu có) cho biết loại xe, tức là kích thước và thiết kế của thùng xe. Các loại xe thường gặp là HD (Heavy Duty), LD (Light Duty), XL (Extra Large) hoặc SL (Super Long). Ví dụ, nếu logo ghi 1500HD, có nghĩa là xe thuộc loại Heavy Duty, có thùng xe lớn và chắc chắn.
Thông số ghi trên logo trên cửa xe tải giúp người mua và người sử dụng biết được xe phù hợp với nhu cầu vận chuyển của họ như thế nào. Ngoài ra, thông số này cũng giúp người lái tuân thủ các quy định về an toàn giao thông, như không quá tải, không quá tốc độ hoặc không quá chiều dài. Việc hiểu rõ và tuân thủ thông số ghi trên logo trên cửa xe tải sẽ giúp bảo vệ tính mạng của bản thân và người khác, cũng như bảo vệ tài sản và môi trường.
3. Những thông số được ghi tại logo trên cửa xe tải:
Thông số ghi trên logo trên cửa xe tải là những thông số quan trọng liên quan đến khả năng vận hành và an toàn của xe. Thông thường, logo trên cửa xe tải sẽ bao gồm các thông số sau:
– Tải trọng cho phép: là khối lượng hàng hóa mà xe có thể chở được theo quy định của nhà sản xuất và cơ quan quản lý giao thông.
– Trọng lượng bản thân: là khối lượng của xe khi không chở hàng hóa, bao gồm cả nhiên liệu, dầu nhớt, nước làm mát và các phụ tùng kèm theo.
– Trọng lượng toàn bộ cho phép: là tổng khối lượng của xe và hàng hóa mà xe có thể chở được theo quy định của nhà sản xuất và cơ quan quản lý giao thông.
– Chiều dài cơ sở: là khoảng cách giữa trục bánh xe trước và trục bánh xe sau của xe.
– Kích thước bao: là kích thước tối đa của xe theo chiều dài, rộng và cao.
– Số người cho phép chở: là số lượng người có thể ngồi trên xe theo quy định của nhà sản xuất và cơ quan quản lý giao thông.
Những thông số này giúp người sử dụng biết được giới hạn về khả năng chở hàng, trọng lượng, kích thước và số người của xe, từ đó có thể điều chỉnh phù hợp với nhu cầu sử dụng và đảm bảo an toàn khi tham gia giao thông.
4. Logo trên cửa xe tải gồm những ký hiệu gì?
Thông số này thường bao gồm các ký hiệu như T, L, C, D, W, H, R và các con số đi kèm. Chúng có ý nghĩa như sau:
– T: là viết tắt của từ Tonnage, tức là trọng tải của xe tải. Con số đi kèm là trọng lượng hàng hóa mà xe có thể chở được, đơn vị là tấn. Ví dụ: T3.5 có nghĩa là xe tải có trọng tải 3.5 tấn.
– L: là viết tắt của từ Length, tức là chiều dài của xe tải. Con số đi kèm là chiều dài tổng thể của xe, đơn vị là mét. Ví dụ: L6.2 có nghĩa là xe tải có chiều dài 6.2 mét.
– C: là viết tắt của từ Cab, tức là buồng lái của xe tải. Con số đi kèm là số chỗ ngồi trong buồng lái, bao gồm cả lái xe và phụ xe. Ví dụ: C2 có nghĩa là xe tải có buồng lái 2 chỗ.
– D: là viết tắt của từ Diesel, tức là loại nhiên liệu mà xe tải sử dụng. Con số đi kèm là dung tích xi lanh của động cơ, đơn vị là lít. Ví dụ: D2.8 có nghĩa là xe tải có động cơ diesel dung tích 2.8 lít.
– W: là viết tắt của từ Wheelbase, tức là khoảng cách giữa hai trục bánh xe của xe tải. Con số đi kèm là khoảng cách này, đơn vị là mét. Ví dụ: W3.3 có nghĩa là xe tải có wheelbase 3.3 mét.
– H: là viết tắt của từ Height, tức là chiều cao của xe tải. Con số đi kèm là chiều cao từ mặt đất đến điểm cao nhất của xe, đơn vị là mét. Ví dụ: H2.5 có nghĩa là xe tải có chiều cao 2.5 mét.
– R: là viết tắt của từ Rear Axle Ratio, tức là tỷ số truyền giữa trục sau và trục truyền động của xe tải. Con số đi kèm là tỷ số này, không có đơn vị. Ví dụ: R4.1 có nghĩa là xe tải có rear axle ratio 4.1.
Trong những thông số ghi trên logo, có một ký hiệu mà nhiều người không biết ý nghĩa đó là ký hiệu 3N, 2N hay 1N. Ký hiệu này thể hiện số lượng người được phép ngồi trên xe, bao gồm cả người lái. Ví dụ, nếu ký hiệu là 3N thì nghĩa là xe được phép chở 3 người, nếu là 2N thì nghĩa là 2 người, và nếu là 1N thì nghĩa là chỉ có người lái. Việc tuân thủ ký hiệu này giúp đảm bảo an toàn giao thông và tránh bị phạt.
Như vậy, những ký hiệu trên logo trên cửa xe tải có ý nghĩa rất quan trọng và cần được nắm rõ bởi mọi người sử dụng xe tải. Đây không chỉ là những thông tin tự nguyện mà là những điều bắt buộc phải thực hiện theo luật pháp. Nếu không thực hiện đúng quy định, xe tải sẽ bị xử lý hành chính hoặc hình sự tùy theo mức độ vi phạm.
5. Hướng dẫn cách đọc thông số ghi trên logo trên cửa xe tải:
Để đọc thông số ghi trên logo trên cửa xe tải, bạn có thể tuân theo các bước sau đây:
– Xác định nhà sản xuất: Nhìn vào logo trên cửa xe tải, xác định tên nhà sản xuất được ghi trên logo, chẳng hạn như Mercedes-Benz, Volvo, Scania, Isuzu, Hino, và nhiều hãng khác.
– Xác định biểu trưng hoặc ký hiệu đặc trưng: Kiểm tra xem logo có chứa biểu trưng hoặc ký hiệu đặc trưng của nhà sản xuất không. Ví dụ, logo Mercedes-Benz có chứa ngôi sao ba cánh, logo Volvo có hình bông hoa.
– Xem thông tin về mẫu xe: Kiểm tra xem logo có ghi tên hoặc mã số model của xe tải không. Thông thường, thông tin này có thể nằm dưới tên nhà sản xuất hoặc biểu trưng. Ví dụ, Mercedes-Benz Actros, Volvo FH, Scania R-Series.
– Kiểm tra thông tin về công suất động cơ: Nếu có, logo có thể ghi thông tin về công suất động cơ của xe tải. Thông tin này có thể được ghi dưới dạng mã số kW hoặc mã số mã lực.
– Xem thông tin về trọng tải: Logo có thể chứa thông tin về trọng tải tối đa mà xe tải có thể chở. Thông tin này có thể được thể hiện bằng cách ghi số tấn hoặc khối lượng hàng hóa.
– Dung tích xi-lanh của động cơ, được tính bằng lít (L) hoặc phân khối (cc).
– Tốc độ tối đa của xe, được tính bằng kilômét/giờ (km/h) hoặc dặm/giờ (mph).
– Tiêu hao nhiên liệu của xe, được tính bằng lít/100 km (L/100 km) hoặc dặm/galôn (mpg).
– Các thông số an toàn của xe, như số túi khí, phanh ABS, cảm biến lùi, camera hành trình, v.v.
Ví dụ: Logo trên cửa xe tải có ghi: Toyota T 3.5t 150hp 2.5L 120km/h 8L/100km 4AB. Điều này có nghĩa là:
– Xe tải thuộc hãng Toyota
– Xe tải loại T
– Trọng lượng toàn bộ của xe là 3.5 tấn
– Trọng lượng tải trọng của xe là 1.5 tấn
– Công suất động cơ là 150 mã lực
– Dung tích xi-lanh động cơ là 2.5 lít
– Tốc độ tối đa của xe là 120 km/h
– Tiêu hao nhiên liệu của xe là 8 lít/100 km
– Xe có 4 túi khí an toàn
Lưu ý rằng cách đọc thông số ghi trên logo trên cửa xe tải có thể khác nhau tùy theo nhà sản xuất và mẫu xe cụ thể. Để hiểu rõ hơn về các thông số ghi trên logo cửa xe tải, nên tham khảo tài liệu hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc tra cứu thông tin trực tuyến về mẫu xe cụ thể mà bạn quan tâm.