Hợp đồng tiếng Anh là một loại hợp đồng được viết bằng tiếng Anh. Hợp đồng tiếng Anh thường được sử dụng bởi các công ty và tổ chức quốc tế để đảm bảo rằng các điều khoản của hợp đồng được hiểu rõ ràng và chính xác bởi tất cả các bên liên quan.
Mục lục bài viết
1. Hợp đồng trong tiếng anh là gì?
An English contract, also known as a Contract, is a legal agreement commonly used between two companies or between an employer and an employee. The purpose is to ensure that all parties fulfill their obligations, including performing work and paying compensation. In this contract, the terms will be listed in detail, including the responsibilities and rights of each party, the duration of the contract, and the method of dispute resolution if any. Thus, using the Contract not only ensures transparency in economic transactions but also enhances trust and responsibility among the parties involved.
A regular contract typically includes a number of key components to ensure that both parties understand the terms and conditions of the agreement. Some of the main contents that are often included in a contract are:
The target or purpose of the contract, which outlines the objective or goal of the agreement.
Information about the parties to the contract, including their names, addresses, and other relevant details.
Details about the quantity, product quality, and work to be performed, which specify what is expected from each party.
The value of the contract and the payment method, which may include information about payment schedules, invoicing, and other financial terms.
Information about the location, method, and time of contract performance, which outlines how and when the work will be completed.
The rights, obligations, and responsibilities of each side during the term of the contract, help to clarify what is expected from each party.
The form of contract dispute settlement, which outlines how any issues or disputes will be resolved in the event that they arise.
By including these key components in a contract, both parties can ensure that they have a clear understanding of what is expected from them and can avoid any misunderstandings or disputes during the term of the agreement.
Dịch:
Hợp đồng tiếng Anh, được gọi theo tên tiếng Anh là Contract, là một thỏa thuận pháp lý, được sử dụng thường xuyên giữa hai công ty hoặc giữa người sử dụng lao động và người lao động. Điều này nhằm mục đích đảm bảo rằng mọi bên đều thực hiện các nghĩa vụ của mình, trong đó bao gồm cả việc thực hiện công việc và thanh toán tiền bồi thường. Trong hợp đồng này, các điều khoản sẽ được liệt kê chi tiết, bao gồm cả những trách nhiệm và quyền lợi của mỗi bên, thời hạn của hợp đồng và cách thức giải quyết tranh chấp nếu có. Như vậy, việc sử dụng hợp đồng Contract không chỉ giúp đảm bảo tính minh bạch trong các giao dịch kinh tế mà còn giúp tăng cường sự tin tưởng và trách nhiệm giữa các bên tham gia.
2. Cấu trúc của từ vựng Hợp đồng (Contract):
“Hợp đồng” có nghĩa là “Contract” trong tiếng Anh. Nó được phát âm theo hai cách khác nhau tùy thuộc vào khu vực phát âm:
Theo Anh – Anh: [ ˈkɒntrækt]
Theo Anh – Mỹ: [ ˈkɑːntrækt]
Trong tiếng Anh, từ “Contract” được sử dụng với nhiều loại cấu trúc khác nhau, phụ thuộc vào cách sử dụng và diễn đạt của người dùng. Dưới đây là một số dạng cấu trúc thường gặp của “Contract”:
Khi bạn đã ký một thỏa thuận chính thức với một người hoặc công ty khác và bạn chịu trách nhiệm pháp lý về việc thực hiện những gì đã được đồng ý, bạn có thể sử dụng cấu trúc “be + under + contract” để chỉ ra rằng bạn là một bên trong hợp đồng đó. Cấu trúc này giúp bạn thể hiện rõ ràng và chính xác trạng thái hiện tại của bạn trong một thỏa thuận, đặc biệt là khi bạn phải thực hiện các nghĩa vụ và cam kết chính pháp lý tương ứng.
Ngoài ra, cấu trúc này cũng có thể được sử dụng trong trường hợp một tòa nhà hoặc tài sản đã được chủ sở hữu đồng ý bán cho một người cụ thể với một mức giá cụ thể.
Ví dụ 01:
He’s under contract to finish the job by mid-year.
Anh ta đã ký hợp đồng để hoàn thành công việc vào giữa năm nay.
Với cách sử dụng cấu trúc này, bạn có thể tránh những hiểu lầm hoặc tranh chấp có thể xảy ra trong quá trình thực hiện thỏa thuận và đảm bảo tính minh bạch, đáng tin cậy của các cam kết bạn đã đưa ra.
Một trong những cách để cải thiện hiệu quả của một tổ chức hay cơ quan chính phủ là thông qua việc cho phép các công ty khác cạnh tranh để cung cấp dịch vụ hoặc thực hiện các công việc cụ thể. Điều này thường được thực hiện thông qua việc đưa ra các hợp đồng dịch vụ. Khi một tổ chức hay cơ quan chính phủ đưa ra hợp đồng như vậy, họ sẽ cho phép các công ty khác nhau cạnh tranh với nhau để cung cấp dịch vụ hay thực hiện công việc cho họ. Thông thường, cấu trúc được sử dụng trong trường hợp này là “put + something + out to contract”.
Ví dụ 02:
In order to make the process more efficient, the best approach would be to put the work out to contract and allow multiple companies to compete for the job.
Để quá trình thực hiện được hiệu quả hơn, cách tiếp cận tốt nhất là đưa công việc ra ngoài hợp đồng và cho phép nhiều công ty cạnh tranh để thực hiện công việc đó.
Để thực hiện một thỏa thuận pháp lý với một người hoặc công ty khác, chẳng hạn, để làm công việc cho họ hoặc sử dụng các dịch vụ của họ, bạn thường sẽ cần phải ký kết một hợp đồng. Trong đó, thỏa thuận sẽ được đưa ra một cách rõ ràng và cụ thể về nội dung của công việc hoặc dịch vụ được cung cấp, cũng như các điều khoản và điều kiện của thỏa thuận.
Một cách phổ biến để hình thành một thỏa thuận pháp lý là sử dụng thuật ngữ “put + something + out to contract”.
Ví dụ 03:
A construction company was contracted to construct and plan a multi-purpose building. The company was chosen after a rigorous bidding process that involved several other companies. The multi-purpose building was designed to cater to different purposes and to provide a variety of amenities to its occupants. The company had to consider several factors, such as the available space and budget, the local building codes, and the intended use of the building. The company also had to ensure that the building was sustainable and energy-efficient.
Một công ty xây dựng đã được ký hợp đồng để xây dựng và quy hoạch một tòa nhà đa năng. Công ty này đã được lựa chọn sau một quá trình đấu thầu nghiêm ngặt mà liên quan đến nhiều công ty khác. Tòa nhà đa năng được thiết kế để phục vụ cho các mục đích khác nhau và cung cấp nhiều tiện ích khác nhau cho các cư dân của nó. Công ty đã phải xem xét nhiều yếu tố, chẳng hạn như không gian và ngân sách có sẵn, các quy định xây dựng địa phương và mục đích sử dụng của tòa nhà. Công ty cũng phải đảm bảo rằng tòa nhà là bền vững và tiết kiệm năng lượng.
Ngoài những cấu trúc cơ bản để diễn đạt thỏa thuận giữa hai bên, còn có nhiều cách khác để trình bày ý nghĩa của một hợp đồng hoặc một văn bản pháp lý, nhằm giải thích các chi tiết cụ thể trong thỏa thuận đó. Ví dụ:
contract + for + something: Hợp đồng cho việc gì đó, điều khoản liên quan đến một vấn đề cụ thể.
contract + with + sombody: Hợp đồng với ai, thỏa thuận giữa hai bên về một vấn đề cụ thể.
3. Một số ví dụ về Hợp đồng trong tiếng Anh (Contract):
– The contract for the supply of raw materials has been transferred to the parent company. This means that the agreement between the two parties, the supplier and the purchasing company, has been officially handed over to the parent company. This transfer is significant because it may imply that there have been changes in the structure of the company or in the relationship between the companies involved.
(Hợp đồng cung cấp nguyên vật liệu đã được chuyển giao cho công ty mẹ. Điều này có nghĩa là thỏa thuận giữa hai bên, nhà cung cấp và công ty mua hàng, đã chính thức được chuyển sang tay công ty mẹ. Việc chuyển giao này có ý nghĩa quan trọng vì nó có thể cho thấy có những thay đổi về cấu trúc của công ty hoặc về mối quan hệ giữa các công ty liên quan.)
– It is highly recommended to carefully read and fully understand the terms of the contract before signing it. Doing so will ensure that both parties are aware of their rights and responsibilities, and can prevent any misunderstandings or disputes that may arise in the future.
(Vui lòng dành thời gian đọc kỹ, hiểu rõ và suy nghĩ kỹ các điều khoản của hợp đồng trước khi ký. Việc làm này sẽ đảm bảo cả hai bên đều biết về quyền và trách nhiệm của mình, và có thể ngăn ngừa bất kỳ sự hiểu nhầm hay tranh chấp nào có thể xảy ra trong tương lai.)
– She enthusiastically signed a contract with a reputable design agency after carefully considering their portfolio and expertise. She is excited to collaborate with their team to create innovative and visually stunning designs that will captivate audiences and elevate brands to the next level.
(Cô ấy đã ký một hợp đồng với một công ty thiết kế uy tín với sự nhiệt tình sau khi cẩn thận xem xét các dự án đã thực hiện và chuyên môn của họ. Cô ấy rất mong chờ được hợp tác với đội ngũ của họ để tạo ra những thiết kế đột phá và hấp dẫn người xem, giúp cho các thương hiệu được nâng tầm.)
– Tomorrow, we will prepare the contract and send it to your company. We guarantee that the contract will be comprehensive and legally binding, providing you with the necessary protection and peace of mind to proceed with confidence. We will also be available to answer any questions you may have regarding the terms and conditions of the contract, ensuring that you are fully informed and satisfied with the agreement.
(Chúng tôi sẽ chuẩn bị hợp đồng và gửi cho công ty của bạn vào ngày mai. Hợp đồng sẽ được chuẩn bị kỹ lưỡng và có tính pháp lý, mang lại sự bảo vệ và an tâm cần thiết cho bạn để tiến hành với tự tin. Ngoài ra, chúng tôi sẽ sẵn sàng trả lời bất kỳ câu hỏi nào bạn có liên quan đến các điều khoản của hợp đồng, đảm bảo bạn được thông tin đầy đủ và hài lòng với thỏa thuận.)
– Are you ready to sign a contract with us? Our company highly values professionalism and we believe that signing a contract is a crucial step towards establishing a strong business relationship. By signing a contract, both parties can ensure that expectations are clear and that all terms and conditions are agreed upon. As such, we would like to confirm whether you are ready to move forward with signing a contract with our company.
(Bạn đã sẵn sàng ký hợp đồng với chúng tôi chưa? Chúng tôi rất coi trọng chuyên nghiệp và tin rằng việc ký hợp đồng là một bước quan trọng để thiết lập mối quan hệ kinh doanh vững chắc. Bằng cách ký hợp đồng, cả hai bên có thể đảm bảo rằng các kỳ vọng được phân rõ và tất cả các điều khoản được đồng ý. Vì vậy, chúng tôi muốn xác nhận liệu bạn có sẵn sàng đi tiếp với việc ký hợp đồng với công ty chúng tôi hay không.)
4. Các cụm từ vựng tiếng Anh có liên quan đến Hợp đồng (Contract):
– Sign a contract: Ký hợp đồng.
– Cancel a contract: Hủy hợp đồng.
– Renew a contract: Gia hạn hợp đồng.
– Terminate a contract: Chấm dứt hợp đồng.
– Draft a contract: Soạn thảo hợp đồng.
– Meet the deadline = make the deadline: Làm đúng hạn cuối.
– Miss the deadline: Lỡ hạn cuối.
– Extend the deadline: Kéo dài hạn cuối.
– Push back the deadline: Đẩy lùi hạn cuối.
– Take effect: Có hiệu lực.
– Take steps: Có động thái.
– Take actions: Có động thái.
– Take advantage of: Tận dụng.
– Take safety measures/precautions: Có biện pháp an toàn.
– Reach of contract: Vi phạm hợp đồng
– The general terms of the contract: Các điều khoản chung của hợp đồng
– Purchase contract:
– Operative provisions: Điều khoản hoạt động
5. Các từ vựng có liên quan trong một Hợp đồng bằng tiếng Anh:
Phần mở đầu – Heading
Các phần bao gồm:
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam: Socialist Republic of Vietnam
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc: Independence – Freedom – Happiness
Tên hợp đồng: Thông thường gồm tên và loại hình hợp đồng, ví dụ residential real estate purchase contract.
Số hiệu hợp đồng: No.
Luật áp dụng: Căn cứ vào … có hiệu lực ngày ….
Ngày ký kết: Hôm nay, ngày …, tại ……………..
Phần mô tả chung:
Các bên tham gia hợp đồng – Description of Contracting Parties.
Bên A – Party và Bên B – Party B
Địa chỉ – Address
Mẫu số thuế – Tax code
Tài khoản – Account No.
Người đại diện – Represented by
Chức vụ – Position
Phần điều khoản thực thi – Operative Provisions Phần này nêu ra các điều khoản có hiệu lực trong hợp đồng, bao gồm các mục như:
Phần điều khoản định nghĩa – Definition Terms Phần này mô tả chi tiết hơn về các thuật ngữ được sử dụng trong hợp đồng, bao gồm:
Tên hàng – Name of goods
Số lượng – Quantity
Giá cả – Price
Thời gian – Time of delivery
Địa điểm – Place of delivery
Phương thức giao nhận – Method of delivery
Chứng từ yêu cầu – Documents required
Phần điều khoản thanh toán – Payment Terms Phần này mô tả các điều kiện thanh toán trong hợp đồng, bao gồm:
Giá trị thanh toán – Total payment
Hình thức thanh toán – Method of payment
Điều kiện thanh toán
Phần điều khoản chung – General Terms Phần này nêu ra các điều khoản chung của hợp đồng, bao gồm:
Điều khoản về quyền sở hữu – Ownership terms
Điều khoản nghĩa vụ – Obligation terms
Điều khoản ngôn ngữ – Language terms
Điều khoản hiệu lực từng phần – Severability terms
Điều khoản bảo hành – Warranties terms
Điều khoản hạn chế và miễn trách nhiệm – Limitation and disclaimer terms
Điều khoản kết thúc hợp đồng – Contract termination terms
Điều khoản về việc chấp nhận và thực thi hợp đồng
Điều khoản trong hợp đồng sẽ được thực thi và giám sát bởi các bên tham gia. Ngoài ra, nếu có bất kỳ tranh chấp nào xảy ra, các bên sẽ tiến hành giải quyết theo đúng quy trình quy định trong hợp đồng. Việc giữ gìn mối quan hệ tốt đẹp giữa các bên là rất quan trọng trong quá trình thực hiện hợp đồng này.