Hợp đồng là loại văn bản thường thấy trong hầu hết các lĩnh vực như kinh tế, lao động,….. Liên quan đến chế định hợp đồng, thời hạn hợp đồng được các bên đặc biệt quan tâm. Vậy, hợp đồng không xác định thời hạn Tiếng Anh là gì? Mời quý bạn đọc theo dõi bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
- 1 1. Hợp đồng không xác định thời hạn được hiểu như thế nào:
- 2 2. Hợp đồng không xác định thời hạn Tiếng Anh là gì?
- 3 3. Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến Hợp đồng lao động không xác định thời hạn:
- 4 4. Những ví dụ sử dụng cụm từ tiếng Anh về Hợp đồng lao động không xác định thời hạn:
- 5 5. Những đoạn văn sử dụng cụm từ tiếng Anh Hợp đồng lao động không xác định thời hạn:
1. Hợp đồng không xác định thời hạn được hiểu như thế nào:
Theo Điều 20 của
Thứ nhất, về ưu điểm của hợp đồng không xác định thời hạn:
– Người lao động có thể tận hưởng sự ổn định và an toàn việc làm, không phải lo lắng về việc bị sa thải khi hết hạn hợp đồng.
– Người sử dụng lao động có thể giữ được nhân viên có năng lực và kinh nghiệm, không phải tốn kém cho việc tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới.
– Cả hai bên có thể xây dựng mối quan hệ lâu dài và tin tưởng lẫn nhau, tạo điều kiện cho việc hợp tác hiệu quả và phát triển kinh doanh.
Thứ hai, về nhược điểm của hợp đồng không xác định thời hạn:
– Người lao động có thể gặp khó khăn trong việc thay đổi công việc hoặc tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp mới, do sự ràng buộc của hợp đồng.
– Người sử dụng lao động có thể gặp rủi ro khi phải chịu trách nhiệm về các quyền lợi của người lao động, như bảo hiểm, trợ cấp, nghỉ phép, v.v. Ngoài ra, người sử dụng lao động cũng khó có thể thích ứng với những thay đổi của thị trường hoặc công nghệ, do không thể điều chỉnh số lượng hoặc chất lượng của người lao động một cách linh hoạt.
– Cả hai bên có thể gặp phải những xung đột hoặc mâu thuẫn trong quá trình làm việc, do thiếu sự cạnh tranh hoặc thử thách mới.
Hợp đồng không xác định thời hạn là một loại
2. Hợp đồng không xác định thời hạn Tiếng Anh là gì?
Hợp đồng lao động không xác định thời hạn trong Tiếng Anh là Indefinite-term labor contract.
Hợp đồng lao động không xác định thời hạn được định nghĩa bằng tiếng Anh như sau: According to Article 20 of the Labor Code 2019, an indefinite term contract is a contract in which the two parties do not determine the term and the time of termination of the contract’s validity. An indefinite-term contract is a type of labor contract in which there is no stipulation on the termination time of the contract. This means that the employee and the employer can cooperate with each other until either party wants to terminate the contract.
3. Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến Hợp đồng lao động không xác định thời hạn:
– Indefinite-term labor contract: Hợp đồng lao động không xác định thời hạn
– Employer: Người sử dụng lao động là người, tổ chức có nhu cầu sử dụng lao động để thực hiện mục tiêu sản xuất, kinh doanh hoặc phục vụ cộng đồng. Người sử dụng lao động có trách nhiệm tạo điều kiện làm việc cho người lao động, trả lương và các quyền lợi khác theo quy định của pháp luật.
– Employee: Người lao động là người tham gia vào một hoạt động kinh tế nhằm tạo ra giá trị cho xã hội và thu nhập cho bản thân. Người lao động có thể làm việc cho một tổ chức, doanh nghiệp, nhà nước hoặc tự doanh. Người lao động có quyền và nghĩa vụ theo quy định của pháp luật và hợp đồng lao động.
– Termination: Chấm dứt là quá trình kết thúc một hợp đồng lao động giữa nhà tuyển dụng và nhân viên. Chấm dứt có thể do nhiều lý do khác nhau, chẳng hạn như nghỉ hưu, thôi việc, sa thải, hoặc cắt giảm nhân sự. Khi chấm dứt, nhà tuyển dụng và nhân viên cần tuân theo các quy định pháp lý và thỏa thuận hợp đồng về thời gian thông báo, bồi thường, và các quyền lợi khác.
– Notice period: Thời gian báo trước là khoảng thời gian mà một bên phải thông báo cho bên kia trước khi chấm dứt hợp đồng lao động. Thời gian báo trước có thể được quy định trong hợp đồng hoặc theo luật định và giúp bên kia có thời gian chuẩn bị cho sự thay đổi và giảm thiểu rủi ro.
– Severance pay: Tiền trợ cấp thôi việc là một khoản tiền mà nhà tuyển dụng trả cho nhân viên khi họ bị sa thải hoặc nghỉ việc. Mục đích của tiền trợ cấp thôi việc là để giúp nhân viên có thời gian để tìm kiếm công việc mới và giảm thiểu tác động tài chính do mất việc. Tiền trợ cấp thôi việc có thể được tính theo thời gian làm việc, lương, hoặc theo thỏa thuận giữa nhà tuyển dụng và nhân viên.
– Social insurance: Bảo hiểm xã hội là một hình thức bảo vệ người lao động và gia đình khi gặp các rủi ro xã hội như mất việc, bệnh tật, tai nạn lao động, già yếu, mất năng lực lao động hoặc qua đời. Bảo hiểm xã hội được thực hiện bằng cách đóng góp một phần thu nhập hàng tháng vào quỹ bảo hiểm xã hội do nhà nước quản lý và sử dụng để trợ cấp cho người tham gia và người phụ thuộc khi cần thiết.
– Health insurance: Bảo hiểm y tế là một loại bảo hiểm giúp bạn chi trả một phần hoặc toàn bộ chi phí khám chữa bệnh khi bạn bị ốm hoặc bị thương. Bạn có thể mua bảo hiểm y tế từ các công ty bảo hiểm, các tổ chức phi lợi nhuận, hoặc nhận được qua công việc hoặc chính phủ. Bảo hiểm y tế giúp bạn bảo vệ sức khỏe và tài chính của bạn.
– Unemployment insurance: Bảo hiểm thất nghiệp là một chương trình hỗ trợ tài chính cho những người lao động bị mất việc làm không do lỗi của họ, nhằm giúp người lao động có thêm thời gian để tìm kiếm công việc mới phù hợp với năng lực và kỹ năng của họ. Bảo hiểm thất nghiệp được đóng góp bởi cả người lao động và người sử dụng lao động theo quy định của pháp luật.
4. Những ví dụ sử dụng cụm từ tiếng Anh về Hợp đồng lao động không xác định thời hạn:
– Anh ấy đã ký một Hợp đồng không xác định thời hạn với công ty bảo hiểm sau khi làm việc ở đó trong 3 năm. (He signed an indefinite-term contract with the insurance company after working there for 3 years.)
– Cô ấy muốn chuyển sang một công việc mới, nhưng cô ấy phải tuân theo các điều khoản của Hợp đồng không xác định thời hạn của mình. (She wanted to switch to a new job, but she had to comply with the terms of her indefinite-term contract.)
– Hợp đồng không xác định thời hạn có thể mang lại nhiều lợi ích cho cả nhà tuyển dụng và người lao động, như sự cam kết, sự tin tưởng và sự linh hoạt. (Indefinite-term contracts can bring many benefits for both employers and employees, such as commitment, trust and flexibility.)
5. Những đoạn văn sử dụng cụm từ tiếng Anh Hợp đồng lao động không xác định thời hạn:
– Một hợp đồng không xác định thời hạn là một loại hợp đồng lao động mà không có thời hạn kết thúc. Điều này có nghĩa là nhà tuyển dụng và người lao động có thể chấm dứt hợp đồng bất cứ lúc nào, miễn là tuân thủ các quy định về thông báo trước và bồi thường.
An indefinite-term contract is a type of employment contract without an expiration date. This means that the employer and employee can terminate the contract at any time, as long as the provisions on advance notice and compensation are followed.
– Hợp đồng lao động không xác định thời hạn là loại hợp đồng lao động không xác định thời điểm kết thúc quan hệ lao động. Nó khác với hợp đồng có thời hạn, có thời hạn xác định trước hoặc hết hạn khi một sự kiện hoặc nhiệm vụ cụ thể xảy ra.
An indefinite-term contract is a type of employment contract that does not specify an end date for the employment relationship. It is different from a fixed-term contract, which has a predetermined duration or expires when a specific event or task occurs.
– Hợp đồng không xác định thời hạn có thể được chấm dứt bởi một trong hai bên nếu có thông báo trước, trừ trường hợp có lý do để sa thải hoặc từ chức mà không cần thông báo. Một số ưu điểm của hợp đồng không xác định thời hạn là nó mang lại sự ổn định và đảm bảo việc làm hơn cho người lao động, đồng thời nó cho phép người sử dụng lao động giữ chân những người lao động có tay nghề và kinh nghiệm. Một số nhược điểm là nó có thể làm giảm tính linh hoạt và khả năng thích ứng của lực lượng lao động, đồng thời có thể làm tăng chi phí và rủi ro khi chấm dứt hợp đồng lao động.
An indefinite-term contract can be terminated by either party with proper notice unless there are grounds for dismissal or resignation without notice. Some advantages of an indefinite-term contract are that it provides more job security and stability for the employee and that it allows the employer to retain skilled and experienced workers. Some disadvantages are that it may reduce the flexibility and adaptability of the workforce and that it may increase the costs and risks of termination.