Tranh chấp quyền nuôi con dưới 3 tuổi là vấn đề nhạy cảm trong các vụ ly hôn bởi trẻ ở giai đoạn này cần được chăm sóc đặc biệt. Pháp luật quy định riêng để bảo đảm quyền lợi tốt nhất cho con, đồng thời xác định rõ trách nhiệm và nghĩa vụ của cha mẹ. Vậy Tranh chấp quyền nuôi con dưới 3 tuổi (dưới 36 tháng tuổi) được quy định thế nào?
Mục lục bài viết
- 1 1. Khái quát về tranh chấp quyền nuôi con dưới 36 tháng tuổi:
- 2 2. Nguyên tắc giải quyết quyền nuôi con dưới 3 tuổi:
- 3 3. Các tình huống thường phát sinh tranh chấp nuôi con dưới 36 tháng tuổi:
- 4 4. Thủ tục khởi kiện và giải quyết tranh chấp quyền nuôi con dưới 3 tuổi:
- 5 5. Thực tiễn xét xử tranh chấp quyền nuôi con dưới 36 tháng tuổi:
- 6 6. Lời khuyên pháp lý và giải pháp khi xảy ra tranh chấp quyền nuôi con dưới 3 tuổi:
- 6.1 6.1. Ưu tiên thỏa thuận trên cơ sở quyền lợi của con dưới 3 tuổi:
- 6.2 6.2. Tôn trọng nguyên tắc pháp luật ưu tiên mẹ nuôi con dưới 3 tuổi:
- 6.3 6.3. Thu thập và chuẩn bị chứng cứ đầy đủ:
- 6.4 6.4. Đảm bảo quyền thăm nom và nghĩa vụ cấp dưỡng:
- 6.5 6.5. Sử dụng dịch vụ tư vấn pháp lý hoặc Luật sư hôn nhân gia đình:
- 6.6 6.6. Bảo đảm sự ổn định tâm lý cho con dưới 3 tuổi:
1. Khái quát về tranh chấp quyền nuôi con dưới 36 tháng tuổi:
1.1. Khái niệm tranh chấp quyền nuôi con dưới 3 tuổi:
Tranh chấp quyền nuôi con là mâu thuẫn pháp lý giữa cha và mẹ sau khi ly hôn hoặc ly thân về việc ai là người trực tiếp chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con. Đây là một trong những dạng tranh chấp phổ biến nhất trong các vụ việc hôn nhân và gia đình bởi nó gắn liền với quyền, nghĩa vụ của cha mẹ cũng như sự phát triển toàn diện của trẻ em.
Tranh chấp quyền nuôi con dưới 3 tuổi (dưới 36 tháng tuổi) là mâu thuẫn pháp lý phát sinh giữa cha và mẹ khi ly hôn hoặc sau ly hôn về việc ai sẽ là người trực tiếp nuôi dưỡng, chăm sóc và giáo dục con nhỏ chưa đủ 36 tháng tuổi.
Tranh chấp quyền nuôi con dưới 3 tuổi (dưới 36 tháng tuổi) là dạng tranh chấp đặc thù trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình, bởi pháp luật có nguyên tắc ưu tiên giao con dưới 3 tuổi cho người mẹ trực tiếp nuôi (trừ trường hợp mẹ không đủ điều kiện). Tranh chấp này không chỉ liên quan đến quyền, nghĩa vụ của cha mẹ mà quan trọng hơn là bảo đảm lợi ích mọi mặt và sự phát triển tốt nhất cho trẻ.
1.2. Đặc điểm pháp lý của tranh chấp quyền nuôi con dưới 36 tháng tuổi:
Khác với các trường hợp con từ đủ 3 tuổi trở lên, tranh chấp quyền nuôi con dưới 36 tháng tuổi có đặc thù: Pháp luật ưu tiên giao con cho người mẹ trực tiếp nuôi, trừ khi mẹ không đủ điều kiện. Điều này phản ánh sự bảo vệ đặc biệt đối với trẻ nhỏ bởi trong giai đoạn này, trẻ cần sự chăm sóc về thể chất và tinh thần gắn bó mật thiết với người mẹ. Tranh chấp quyền nuôi con dưới 3 tuổi (dưới 36 tháng tuổi) có những đặc điểm sau:
- Thứ nhất, đối tượng tranh chấp là trẻ em dưới 36 tháng tuổi. Đây là giai đoạn trẻ cần được chăm sóc đặc biệt về thể chất, tinh thần và tâm sinh lý. Vì vậy, tranh chấp quyền nuôi con trong độ tuổi này mang tính đặc thù hơn so với các trường hợp nuôi con từ 03 tuổi trở lên.
- Thứ hai, pháp luật ưu tiên giao con cho người mẹ theo Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014. Điều này thể hiện sự bảo hộ đặc biệt của pháp luật đối với trẻ nhỏ, đồng thời ghi nhận vai trò không thể thay thế của người mẹ trong giai đoạn đầu đời của con.
- Thứ ba, gắn liền với quyền và nghĩa vụ của cha mẹ sau ly hôn. Dù ai được giao nuôi con thì cha mẹ đều có quyền, nghĩa vụ chăm sóc, cấp dưỡng và thăm nom con theo quy định. Đây là điểm thể hiện rõ ràng sự ràng buộc pháp lý nhằm bảo đảm trẻ không bị thiệt thòi cả về vật chất lẫn tinh thần trong quá trình trưởng thành.
1.3. Ý nghĩa của việc giải quyết tranh chấp quyền nuôi con dưới 3 tuổi:
Giải quyết tranh chấp quyền nuôi con dưới 3 tuổi không chỉ xác định cha hoặc mẹ là người trực tiếp nuôi dưỡng mà còn có ý nghĩa bảo vệ tốt nhất quyền lợi mọi mặt của trẻ.
Quá trình xét xử còn giúp bảo đảm nguyên tắc bình đẳng giới, phân định rõ nghĩa vụ cấp dưỡng, quyền thăm nom và trách nhiệm của cả cha và mẹ, tránh tình trạng lợi dụng con cái để gây áp lực hoặc mâu thuẫn sau ly hôn.
2. Nguyên tắc giải quyết quyền nuôi con dưới 3 tuổi:
Khoản 3 Điều 81 Luật Hôn nhân gia đình 2014 quy định: Con dưới 36 tháng tuổi được giao cho mẹ trực tiếp nuôi, trừ trường hợp người mẹ không đủ điều kiện để trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con hoặc cha mẹ có thỏa thuận khác phù hợp với lợi ích của con.
Theo đó, nguyên tắc giải quyết quyền nuôi con dưới 3 tuổi (dưới 36 tháng tuổi) gồm:
2.1. Quyền lợi mọi mặt của con dưới 3 tuổi là ưu tiên hàng đầu:
Khi giải quyết tranh chấp quyền nuôi con, Tòa án luôn lấy lợi ích tốt nhất của trẻ làm tiêu chí cao nhất. Quyền lợi ở đây không chỉ là điều kiện vật chất (ăn ở, học tập, chăm sóc y tế) mà còn bao gồm cả yếu tố tinh thần (sự quan tâm, tình cảm, môi trường sống lành mạnh).
Theo khoản 6 Điều 6 Nghị quyết 01/2024/NQ-HĐTP thì Tòa án sẽ xem xét đầy đủ các yếu tố sau:
- Điều kiện, khả năng của cha, mẹ trong việc trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con, bao gồm cả khả năng bảo vệ con khỏi bị xâm hại, bóc lột;
- Quyền của con được sống chung với người trực tiếp nuôi, được duy trì mối quan hệ với người cha, mẹ không trực tiếp nuôi;
- Sự gắn bó, thân thiết của con với cha, mẹ;
Sự quan tâm của cha, mẹ đối với con; - Bảo đảm sự ổn định, hạn chế sự xáo trộn môi trường sống, giáo dục của con;
- Nguyện vọng của con được ở cùng với anh, chị, em (nếu có) để bảo đảm ổn định tâm lý và tình cảm của con; Nguyện vọng của con được sống chung với cha hoặc mẹ.
2.2. Vai trò đặc biệt của người mẹ đối với con dưới 3 tuổi:
Pháp luật ưu tiên giao con dưới 36 tháng tuổi cho người mẹ trực tiếp nuôi dưỡng. Điều này dựa trên đặc điểm tâm sinh lý của trẻ ở giai đoạn đầu đời, khi sự chăm sóc và tình cảm gắn bó của người mẹ là yếu tố then chốt đối với sự phát triển toàn diện. Tuy nhiên, ưu tiên này không phải là tuyệt đối, mà vẫn có ngoại lệ khi mẹ không đủ điều kiện nuôi con.
2.3. Trường hợp ngoại lệ khi tranh chấp quyền nuôi con dưới 3 tuổi:
Nếu chứng minh được người mẹ không bảo đảm điều kiện tối thiểu để nuôi dưỡng con (ví dụ: không có nơi ở ổn định, không có khả năng chăm sóc về sức khỏe, tâm thần không bình thường, bỏ bê hoặc có hành vi bạo lực với con) thì Tòa án có thể giao quyền nuôi con cho người cha hoặc người giám hộ khác. Đây là điểm cân bằng để bảo vệ quyền lợi của trẻ, tránh việc áp dụng máy móc nguyên tắc ưu tiên cho mẹ.
3. Các tình huống thường phát sinh tranh chấp nuôi con dưới 36 tháng tuổi:
3.1. Tranh chấp khi cả cha và mẹ đều yêu cầu nuôi con dưới 36 tháng tuổi:
Trong nhiều vụ ly hôn, cả cha và mẹ đều mong muốn được trực tiếp nuôi con dưới 36 tháng tuổi. Dù pháp luật ưu tiên giao con cho mẹ, song nếu cha đưa ra được chứng cứ chứng minh mẹ không đủ điều kiện (như không có công việc ổn định, thu nhập thấp, sức khỏe yếu, hoặc môi trường sống không phù hợp) thì Tòa án có thể xem xét giao con cho cha. Đây là tình huống phổ biến nhất trong thực tế xét xử.
3.2. Tranh chấp khi người mẹ bị hạn chế hoặc mất quyền nuôi con dưới 36 tháng tuổi:
Điều 6 Nghị quyết 01/2024/NQ-HĐTP quy định về việc người mẹ không đủ điều kiện để trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con là trường hợp người mẹ thuộc một trong các trường hợp sau đây:
- Mắc bệnh hiểm nghèo hoặc bị bệnh nặng khác mà không thể tự chăm sóc bản thân hoặc không thể trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con;
- Có thu nhập mỗi tháng thấp hơn một nửa tháng lương tối thiểu vùng tại nơi người mẹ đang cư trú và không có tài sản nào khác để trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con;
- Người mẹ không có điều kiện về thời gian tối thiểu để trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con.
Theo đó, trong một số trường hợp, người mẹ có thể rơi vào hoàn cảnh bị hạn chế năng lực hành vi dân sự, mắc bệnh tâm thần, nghiện ma túy hoặc có hành vi bạo hành, bỏ bê con.
Khi đó, cha có quyền yêu cầu Tòa án giao con cho mình trực tiếp chăm sóc, dù con chưa đủ 36 tháng tuổi.
Đây là ngoại lệ quan trọng cho thấy pháp luật không tuyệt đối trao quyền nuôi con cho mẹ mà luôn cân nhắc lợi ích của trẻ.
3.3. Tranh chấp khi một bên chứng minh bên còn lại không đủ điều kiện nuôi dưỡng con dưới 36 tháng tuổi:
Tình huống này thường phát sinh khi cha hoặc mẹ thu thập tài liệu, chứng cứ để chứng minh bên kia không đủ điều kiện về kinh tế, nơi ở, nhân thân hoặc lối sống.
Ví dụ: Cha chứng minh mẹ không có thu nhập ổn định, thường xuyên vắng nhà; hoặc mẹ chứng minh cha có hành vi bạo lực, nghiện rượu. Tòa án sẽ căn cứ vào các yếu tố này để đưa ra quyết định phù hợp nhất và có lợi nhất cho trẻ em.
4. Thủ tục khởi kiện và giải quyết tranh chấp quyền nuôi con dưới 3 tuổi:
4.1. Hồ sơ, giấy tờ cần chuẩn bị khi khởi kiện giành quyền nuôi con dưới 3 tuổi:
Người có yêu cầu tranh chấp quyền nuôi con phải chuẩn bị đầy đủ hồ sơ gửi Tòa án có thẩm quyền. Hồ sơ gồm:
- Đơn khởi kiện theo mẫu;
- Bản sao giấy chứng nhận kết hôn (hoặc quyết định ly hôn trong trường hợp thay đổi quyền nuôi con sau ly hôn);
- Giấy khai sinh của con; các tài liệu chứng minh điều kiện nuôi con (thu nhập, chỗ ở, tình trạng sức khỏe, lối sống, nhân thân…);
Và chứng cứ chứng minh bên kia không đủ điều kiện nuôi con nếu có.
4.2. Thẩm quyền giải quyết của Tòa án khi tranh chấp quyền nuôi con dưới 3 tuổi:
Theo quy định của Điều 35 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 (sửa đổi năm 2025): Tòa án nhân dân khu vực có thẩm quyền giải quyết theo thủ tục sơ thẩm những tranh chấp quy định tại các điều 26, 28, 30 và 32 của Bộ luật này; giải quyết những yêu cầu quy định tại các điều 27, 29, 31 và 33 của Bộ luật này, trừ yêu cầu hủy phán quyết trọng tài, đăng ký phán quyết trọng tài vụ việc thuộc thẩm quyền giải quyết của một số Tòa án nhân dân cấp tỉnh theo quy định tại khoản 2 Điều 37 của Bộ luật này.
Theo đó, Tòa án nhân dân khu vực nơi bị đơn cư trú, làm việc có thẩm quyền giải quyết trong trường hợp các bên có tranh chấp quyền nuôi con dưới 3 tuổi (dưới 36 tháng tuổi).
4.3. Trình tự, thủ tục giải quyết tại Tòa án khi tranh chấp quyền nuôi con dưới 3 tuổi:
Sau khi nhận đơn khởi kiện và hồ sơ hợp lệ, Tòa án sẽ tiến hành thụ lý vụ án, xác minh, thu thập chứng cứ.
Tòa án có thể hòa giải giữa các bên, nếu hòa giải thành thì ra quyết định công nhận sự thỏa thuận. Nếu không hòa giải thành công, vụ án sẽ được đưa ra xét xử công khai. Tòa án căn cứ vào lợi ích mọi mặt của trẻ để đưa ra phán quyết cuối cùng theo Điều 81 Luật Hôn nhân gia đình 2014.
Ngoài ra, trong vòng 15 ngày kể từ khi nhận được bản án, quyết định sơ thẩm, cha hoặc mẹ có quyền kháng cáo để yêu cầu Tòa án cấp phúc thẩm xem xét lại vụ việc. Viện kiểm sát cũng có quyền kháng nghị theo thủ tục phúc thẩm nếu phát hiện bản án có vi phạm pháp luật hoặc ảnh hưởng đến quyền lợi hợp pháp của trẻ.
5. Thực tiễn xét xử tranh chấp quyền nuôi con dưới 36 tháng tuổi:
5.1. Xu hướng chung trong thực tiễn xét xử:
Trong đa số vụ án, Tòa án thường giao con dưới 36 tháng tuổi cho người mẹ trực tiếp nuôi dưỡng theo đúng quy định tại khoản 3 Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014. Tuy nhiên nếu chứng minh được người mẹ không đủ điều kiện nuôi dưỡng thì Tòa án sẽ ưu tiên quyền lợi mọi mặt của trẻ, có thể giao con cho người cha.
5.2. Các án lệ, bản án điển hình liên quan đến quyền nuôi con dưới 36 tháng tuổi:
Thực tiễn xét xử đã có nhiều bản án điển hình khẳng định nguyên tắc lấy lợi ích của trẻ làm trung tâm. Ví dụ: Có những vụ án Tòa án giao con cho cha dù trẻ dưới 3 tuổi, vì mẹ mắc bệnh tâm thần, không có khả năng chăm sóc; hoặc trường hợp mẹ thường xuyên bỏ bê, không có nơi ở ổn định, Tòa án cũng quyết định giao con cho cha để bảo đảm an toàn cho trẻ.
5.3. Những khó khăn, vướng mắc khi áp dụng pháp luật:
Một số khó khăn thường gặp là việc chứng minh điều kiện nuôi con của mỗi bên, đặc biệt khi các bên đều có công việc, thu nhập ổn định. Ngoài ra, tâm lý cha mẹ thường lợi dụng quyền nuôi con để gây sức ép trong việc chia tài sản, dẫn đến tranh chấp gay gắt. Một số vụ việc cũng gặp vướng mắc khi xác định đâu là “lợi ích tốt nhất” của trẻ bởi khái niệm này mang tính tương đối và phụ thuộc vào đánh giá thực tế của Tòa án.
6. Lời khuyên pháp lý và giải pháp khi xảy ra tranh chấp quyền nuôi con dưới 3 tuổi:
6.1. Ưu tiên thỏa thuận trên cơ sở quyền lợi của con dưới 3 tuổi:
Giải pháp tối ưu trong các vụ tranh chấp nuôi con (đặc biệt là con dưới 3 tuổi) là cha mẹ nên ngồi lại để thỏa thuận. Việc tự thỏa thuận giúp giảm bớt căng thẳng, tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời tránh để con nhỏ phải chứng kiến sự xung đột giữa cha mẹ. Nguyên tắc quan trọng là mọi thỏa thuận phải đặt lợi ích của trẻ lên hàng đầu, không biến việc nuôi con thành công cụ để giành phần thắng giữa cha và mẹ.
6.2. Tôn trọng nguyên tắc pháp luật ưu tiên mẹ nuôi con dưới 3 tuổi:
Theo khoản 3 Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, con dưới 36 tháng tuổi được giao cho mẹ trực tiếp nuôi, trừ khi mẹ không đủ điều kiện. Do đó, nếu người cha mong muốn giành quyền nuôi con, cần chuẩn bị chứng cứ rõ ràng, khách quan để chứng minh người mẹ không đáp ứng được điều kiện tối thiểu. Ngược lại, người mẹ cũng cần chứng minh bản thân đủ năng lực, điều kiện để chăm sóc con trong giai đoạn đặc biệt này.
6.3. Thu thập và chuẩn bị chứng cứ đầy đủ:
Trong mọi vụ án tranh chấp nuôi con, chứng cứ đóng vai trò then chốt. Cha hoặc mẹ cần thu thập các giấy tờ chứng minh điều kiện nuôi con:
- Thu nhập ổn định;
- Hợp đồng lao động;
- Bảng lương, giấy tờ nhà đất, xác nhận nơi cư trú, tình trạng sức khỏe…
Đồng thời, nếu muốn chứng minh bên kia không đủ điều kiện, cần cung cấp chứng cứ hợp pháp như xác nhận của địa phương, lời khai nhân chứng, tài liệu từ cơ quan chức năng.
6.4. Đảm bảo quyền thăm nom và nghĩa vụ cấp dưỡng:
Dù ai là người được trực tiếp nuôi con thì bên còn lại vẫn có quyền và nghĩa vụ đối với con. Người trực tiếp nuôi con không được ngăn cản quyền thăm nom hợp pháp của cha/mẹ, trừ khi có quyết định hạn chế của Tòa án. Người không trực tiếp nuôi con cần thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng đầy đủ để bảo đảm quyền lợi vật chất và tinh thần cho trẻ. Đây là trách nhiệm pháp lý bắt buộc, không thể từ chối hoặc né tránh.
6.5. Sử dụng dịch vụ tư vấn pháp lý hoặc Luật sư hôn nhân gia đình:
Trong những vụ tranh chấp phức tạp, việc nhờ luật sư tư vấn, hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ, chứng cứ và tham gia tố tụng sẽ giúp bảo vệ tốt hơn quyền lợi hợp pháp của cha hoặc mẹ. Luật sư cũng đóng vai trò trung gian, giúp các bên có cái nhìn khách quan, giảm bớt căng thẳng và đưa ra giải pháp phù hợp, hạn chế tình trạng khiếu kiện kéo dài.
6.6. Bảo đảm sự ổn định tâm lý cho con dưới 3 tuổi:
Điều quan trọng nhất là tránh để trẻ dưới 3 tuổi bị tổn thương bởi những mâu thuẫn của cha mẹ. Khi xảy ra tranh chấp, cha mẹ cần giữ thái độ bình tĩnh, tránh lôi kéo hoặc kích động con trẻ, đồng thời tạo môi trường sống ổn định, an toàn cho con. Đây không chỉ là trách nhiệm pháp lý mà còn là trách nhiệm đạo đức, tình cảm thiêng liêng của cha và mẹ.
THAM KHẢO THÊM:

Tư vấn pháp luật qua Zalo


