Học thuyết Fukuda (Tiếng Nhật: 福田ドクトリン) là học thuyết phát triển dựa trên bài phát biểu của Thủ tướng Nhật Bản Takeo Fukuda năm 1977 khi ông thăm các nước thành viên ASEAN. Tại Manila, ông đã trình bày chính sách đối ngoại của Nhật Bản. Để có thể hiểu rõ hơn về học thuyết này, xin mời bạn đọc theo dõi bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Học thuyết Phucưđa (Fukuda) là học thuyết gì?
Học thuyết Fukuda được đặt theo tên của Thủ tướng Nhật Bản Takeo Fukuda là một chính sách đối ngoại quan trọng được công bố vào năm 1977. Chính sách này đã đánh dấu một bước ngoặt trong quan hệ giữa Nhật Bản và các nước Đông Nam Á sau khi ông Fukuda phát biểu tại Manila.
Nội dung chính của học thuyết tập trung vào việc tăng cường quan hệ kinh tế, chính trị, văn hóa và xã hội với các quốc gia trong khu vực và tổ chức ASEAN. Qua đó phản ánh một chiến lược đối ngoại mới của Nhật Bản, từ bỏ chính sách đối đầu để chuyển sang hợp tác và đối thoại hòa bình.
Học thuyết Fukuda cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của sự độc lập và tự quyết cho các quốc gia Đông Nam Á, đồng thời khẳng định sự không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau. Đây là một phần của nỗ lực lớn hơn của Nhật Bản nhằm xây dựng lòng tin và sự hợp tác trong khu vực, đặc biệt sau những căng thẳng của Chiến tranh Lạnh và sự kiện dầu mỏ năm 1973.
Học thuyết Fukuda đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành chính sách ngoại giao của Nhật Bản và cũng là một bước tiến trong quan hệ Nhật Bản – ASEAN. Nó không chỉ giúp Nhật Bản xác định lại vị thế của mình trong khu vực mà còn tạo điều kiện cho sự hợp tác và phát triển chung giữa Nhật Bản và các quốc gia Đông Nam Á. Học thuyết này cũng đã trở thành một phần của lịch sử quan hệ quốc tế và tiếp tục được nhắc đến như một ví dụ về chính sách đối ngoại hòa bình và hợp tác.
2. Nội dung của học thuyết Fukuda:
Ngày 4 và 05/07/1977, các nước ASEAN tổ chức Hội nghị thượng đỉnh lần thứ hai tại Kuala Lumpur nhằm kỷ niệm 10 năm thành lập Hiệp hội. Nhân cơ hội này, Thủ tướng Nhật Bản, Australia và New Zealand đã gặp gỡ các nhà lãnh đạo của 5 nước thành viên ASEAN. Sau sự kiện này, Fukuda tiến hành chuyến thăm các nước ASEAN và Myanmar. Tại điểm dừng chân cuối cùng ở thủ đô Manila (Philippines), ngày 18/8/1977, Fukuda đã đọc diễn văn đề cập đến chính sách của Nhật Bản đối với Đông Nam Á, sau đó trở thành học thuyết mang tên ông “Học thuyết Fukuda”.
Trong bài phát biểu của mình tại Manila, Thủ tướng Fukuda đã cam kết rằng Nhật Bản sẽ không trở thành một cường quốc quân sự và sẽ xây dựng mối quan hệ tin cậy với các nước Đông Nam Á dựa trên sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau. Ông cũng nhấn mạnh tới việc hợp tác với ASEAN và các nước thành viên trong nỗ lực phát triển của họ với tư cách là một đối tác bình đẳng.
Học thuyết này gồm 3 nội dung, cụ thể như sau:
Thứ nhất, Nhật Bản sẽ không trở thành một siêu cường quân sự và sẽ đóng góp cho hòa bình và thịnh vượng thế giới.
Thứ hai, Nhật Bản sẽ xây dựng mối quan hệ tin cậy từ trái tim đến trái tim với từng thành viên của ASEAN.
Thứ ba, Nhật Bản sẽ hợp tác tích cực với các nước ASEAN để tăng cường tình đoàn kết và sức phát triển của họ.
Những nguyên tắc này không chỉ thể hiện cam kết của Nhật Bản đối với hòa bình và phát triển khu vực mà còn phản ánh mong muốn của Nhật Bản trong việc xây dựng một mối quan hệ bền vững và cân bằng với các quốc gia Đông Nam Á.
Học thuyết Fukuda cũng được xem là một phản ứng đối với những lo ngại về sự trỗi dậy của Nhật Bản như một cường quốc quân sự sau Thế chiến II. Nó nhấn mạnh đến việc Nhật Bản sẽ theo đuổi một chính sách hòa bình và không can thiệp quân sự, đồng thời tăng cường quan hệ kinh tế, chính trị và văn hóa với các nước trong khu vực. Điều này đã giúp Nhật Bản cải thiện hình ảnh và mối quan hệ của mình với các nước Đông Nam Á, đặc biệt sau những biến cố như cuộc bạo động chống Nhật vào năm 1974 khi Thủ tướng Kakuei Tanaka thăm Đông Nam Á.
3. Học thuyết Fukuda đã có những tác động như thế nào?
Học thuyết Fukuda đã có những tác động sâu rộng và lâu dài đối với quan hệ giữa Nhật Bản và các nước Đông Nam Á cũng như đối với cấu trúc an ninh và kinh tế khu vực. Chính sách này đã giúp Nhật Bản thiết lập một mối quan hệ hợp tác chặt chẽ hơn với các nước ASEAN dựa trên nguyên tắc không can thiệp và tôn trọng lẫn nhau. Nhật Bản cam kết không trở thành một cường quốc quân sự, thay vào đó, tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ tin cậy thông qua hỗ trợ kinh tế và kỹ thuật, cũng như tăng cường giao lưu văn hóa và xã hội.
Những cam kết trên đã giúp giảm bớt nghi kỵ và tăng cường lòng tin giữa Nhật Bản và các quốc gia Đông Nam Á, đặc biệt là sau những căng thẳng trong quá khứ. Học thuyết Fukuda khuyến khích sự hợp tác khu vực, thúc đẩy sự phát triển kinh tế và hòa bình lâu dài. Nhật Bản trở thành một trong những nguồn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) lớn nhất cho khu vực, không chỉ giúp củng cố cơ sở hạ tầng và phát triển kinh tế mà còn tăng cường khả năng của các quốc gia ASEAN trong việc đối phó với các thách thức khu vực và toàn cầu.
Ngoài ra, học thuyết Fukuda cũng góp phần vào việc định hình một trật tự khu vực dựa trên nguyên tắc hợp tác và đối thoại thay vì đối đầu và cạnh tranh. Điều này đã tạo điều kiện cho việc xây dựng một cộng đồng ASEAN mạnh mẽ hơn với sự tham gia tích cực của Nhật Bản trong các sáng kiến khu vực như hợp tác kinh tế, giáo dục và bảo vệ môi trường. Học thuyết Fukuda đặt nền móng cho các chính sách đối ngoại sau này của Nhật Bản, trong đó có việc hỗ trợ cho sự hòa nhập kinh tế khu vực và xây dựng mối quan hệ đối tác chiến lược với các nước ASEAN.
Nói một cách ngắn gọn, học thuyết Fukuda không chỉ là một chính sách đối ngoại mà còn là một phương tiện để Nhật Bản thể hiện cam kết của mình đối với hòa bình và phát triển khu vực. Nó đã giúp Nhật Bản xây dựng được hình ảnh là một quốc gia tôn trọng hòa bình và hợp tác, đồng thời mở ra một kỷ nguyên mới trong quan hệ với các nước Đông Nam Á, góp phần vào sự ổn định và thịnh vượng của khu vực trong nhiều thập kỷ qua.
4. Nhật Bản đã thực hiện học thuyết Fukuda như thế nào?
Kể từ khi học thuyết Fukuda được công bố vào năm 1977, Nhật Bản đã nỗ lực tuân thủ các nguyên tắc của nó trong chính sách đối ngoại, đặc biệt là trong quan hệ với các nước Đông Nam Á. Nhật Bản cam kết không trở thành một cường quốc quân sự và thay vào đó, tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ hợp tác và tin cậy với các quốc gia trong khu vực. Điều này được thể hiện qua việc Nhật Bản trở thành một trong những nguồn cung cấp viện trợ phát triển chính thức (ODA) lớn nhất cho các nước ASEAN, hỗ trợ họ trong các dự án phát triển kinh tế và xã hội.
Nhật Bản cũng thực hiện các bước đi nhằm giảm bớt căng thẳng thương mại và xung đột kinh tế thông qua việc tăng cường đầu tư và hợp tác kỹ thuật. Chính bởi đó không chỉ giúp cải thiện mối quan hệ giữa Nhật Bản và các nước Đông Nam Á mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của khu vực. Ngoài ra, Nhật Bản đã chủ động tham gia vào các sáng kiến khu vực như hợp tác Mekong và các diễn đàn đa phương, nhấn mạnh vai trò của mình như một đối tác bình đẳng, hỗ trợ tích cực cho hòa bình và phát triển khu vực.
Trong những thập kỷ qua, Nhật Bản đã duy trì lập trường không quân sự hóa, thúc đẩy quan hệ đối tác dựa trên sự tôn trọng lẫn nhau và lợi ích chung. Bởi lập trường này đã giúp cho Nhật Bản xây dựng được hình ảnh là một quốc gia hòa bình và có trách nhiệm trong khu vực cũng như trên trường quốc tế. Học thuyết Fukuda vẫn tiếp tục là một phần quan trọng trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản, đặc biệt là trong bối cảnh hiện đại với những thách thức mới và cơ hội hợp tác mới nổi.
THAM KHẢO THÊM: