Học thuyết Kaiphu không chỉ là một chiến lược kinh tế mà còn là một cách tiếp cận toàn diện, nhằm thúc đẩy mối quan hệ đa chiều giữa Nhật Bản và các quốc gia Đông Nam Á, đóng góp vào sự phát triển và ổn định của khu vực. Học thuyết Kaiphu do Thủ tướng Kaiphu của Nhật Bản được chúng tôi biên soạn, mời bạn đọc tham khảo dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Học thuyết Kaiphu do Thủ tướng Kaiphu của Nhật Bản:
A. Sự phát triển tiếp tục học thuyết Phucuda trong điều kiện lịch sử mới.
B. Củng cố mối quan hệ với các nước Đông Nam Á trong các lĩnh vực kinh tế.
C. Bạn hàng bình đẳng của các nước ASEAN
D. phát triển kinh tế Nhật Bản theo kiểu Tây Âu.
Đáp án : B. Củng cố mối quan hệ với các nước Đông Nam Á trong các lĩnh vực kinh tế.
Học thuyết Kaiphu, được Thủ tướng của Nhật Bản đề xuất và củng cố, đặt ra mục tiêu chính là tăng cường mối quan hệ đa phương giữa Nhật Bản và các quốc gia Đông Nam Á, đặc biệt là các thành viên của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN). Tầm quan trọng của học thuyết này nằm ở việc thúc đẩy sự phát triển chung và tạo ra một môi trường hòa bình, ổn định và thịnh vượng trong khu vực.
Trong lĩnh vực kinh tế, học thuyết Kaiphu nhấn mạnh vào việc mở rộng hợp tác thương mại và đầu tư giữa Nhật Bản và các quốc gia Đông Nam Á. Điều này bao gồm việc thúc đẩy các liên kết thương mại, xây dựng cơ sở hạ tầng kinh tế, và thúc đẩy các hoạt động kinh doanh song phương và đa phương. Bằng cách này, học thuyết Kaiphu mong muốn tạo ra một sự kết nối sâu rộng trong nền kinh tế khu vực, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững và tạo ra cơ hội mới cho cả hai bên.
Ngoài ra, học thuyết Kaiphu cũng chú trọng đến việc tăng cường quan hệ chính trị thông qua việc hỗ trợ và thúc đẩy hòa bình, ổn định và an ninh trong khu vực Đông Nam Á. Điều này có thể bao gồm việc hợp tác trong lĩnh vực an ninh, hòa giải các xung đột, và tăng cường cơ cấu hệ thống quốc tế.
Bên cạnh đó, học thuyết Kaiphu cũng đề cập đến việc thúc đẩy quan hệ văn hóa và xã hội, bằng cách tăng cường trao đổi văn hóa, giáo dục và ngôn ngữ giữa Nhật Bản và các quốc gia Đông Nam Á. Điều này giúp tăng cường sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau, đồng thời mở ra những cơ hội hợp tác mới trong các lĩnh vực như du lịch, giáo dục và nghệ thuật.
2. Chính sách đối ngoại của Nhật Bản trong những năm 1973 – 1991 như thế nào?
Từ những năm 1970, Nhật Bản đã bắt đầu thực hiện một chính sách đối ngoại mới, nhằm tăng cường mối quan hệ với các quốc gia khác, đặc biệt là trong khu vực châu Á-Thái Bình Dương. Hai học thuyết chính mà Nhật Bản phát triển trong giai đoạn này là học thuyết Phucưđa (Fukuda Doctrine – 1977) và học thuyết Kaiphu (Keidanren Kaiken – 1991).
Học thuyết Phucưđa, được đề xuất bởi Thủ tướng Masayoshi Fukuda, tập trung vào việc tạo ra một môi trường hòa bình và ổn định trong khu vực châu Á-Thái Bình Dương. Chủ yếu, học thuyết này nhấn mạnh vào việc xây dựng quan hệ hợp tác chặt chẽ với các quốc gia trong khu vực thông qua các biện pháp kinh tế, chính trị và an ninh. Mục tiêu chính của Phucưđa là thúc đẩy hòa bình, phát triển kinh tế và tạo ra một cộng đồng khu vực mạnh mẽ và ổn định hơn.
Học thuyết Kaiphu, được phát triển bởi Tổ chức Doanh nghiệp và Thương mại Nhật Bản (Keidanren), tập trung vào việc mở cửa và tăng cường hợp tác kinh tế với các quốc gia Đông Nam Á. Nội dung chủ yếu của Kaiphu là thúc đẩy hợp tác kinh tế đa phương, đầu tư và thương mại giữa Nhật Bản và các quốc gia trong khu vực ASEAN. Tuy nhiên, học thuyết này cũng nhấn mạnh vào việc mở rộng quan hệ đối ngoại ở các lĩnh vực khác như văn hóa, giáo dục và xã hội.
Tóm lại, cả hai học thuyết Phucưđa và Kaiphu đều phản ánh sự chuyển đổi chiến lược của Nhật Bản trong quan hệ đối ngoại, từ việc tập trung vào mục tiêu an ninh quốc gia sang việc thúc đẩy hợp tác kinh tế và xây dựng mối quan hệ đa chiều với các quốc gia hàng xóm. Điều này phản ánh cam kết của Nhật Bản trong việc đóng góp vào sự phát triển và ổn định của khu vực.
3. Quan hệ Nhật Bản – ASEAN:
Mối quan hệ giữa Nhật Bản và các nước Đông Nam Á không chỉ là một sự giao lưu thương mại và văn hóa, mà còn là một quan hệ có nguồn gốc sâu xa trong lịch sử, bắt đầu từ hàng thế kỷ trước. Từ khoảng giữa thế kỷ thứ XV, thương nhân Nhật Bản đã bắt đầu có mặt ở Đông Nam Á. Các cảng biển như Hội An của Việt Nam đã trở thành điểm trung chuyển quan trọng, nơi mà hàng hoá và văn hoá được trao đổi giữa Nhật Bản và các quốc gia Đông Nam Á.
Mối quan hệ này có nguồn gốc từ những lợi ích cả hai bên có thể đạt được thông qua việc tận dụng các lợi thế so sánh mà mỗi bên đều có. Nhật Bản, mặc dù nghèo tài nguyên thiên nhiên, nhưng lại có sức mạnh về khoa học và công nghệ. Với sự phát triển công nghiệp muộn màng so với các nước phương Tây như Hoa Kỳ và châu Âu, Nhật Bản cần nguồn nguyên liệu, vốn, lao động và thị trường tiêu thụ để đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế của mình.
Trong khi đó, Đông Nam Á được xem là một khu vực màu mỡ với nhiều tiềm năng chưa được khai thác. Khu vực này có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, giao thông thuận tiện và dân số đông đúc, tạo ra một thị trường tiềm năng với hơn 500 triệu người. Do đó, Nhật Bản đã lâu đã chú ý đến khu vực này và sử dụng nhiều cách tiếp cận khác nhau để khai thác các tiềm năng ở đây.
Quan hệ giữa Nhật Bản và Đông Nam Á không phải lúc nào cũng suôn sẻ, đặc biệt là sau Chiến tranh Thế giới thứ hai khi Nhật Bản tiến hành cuộc chiến tranh xâm lược và bóc lột thuộc địa ở khu vực này với khẩu hiệu “xây dựng khu vực thịnh vượng chung Đại Đông Á”. Dù sau đó, Nhật Bản thất bại thảm hại và phải từ bỏ chủ nghĩa phát xít, tập trung vào phát triển kinh tế dưới sự bảo trợ của Mỹ, nhưng những dư âm của chủ nghĩa phát xít và bóc lột thuộc địa vẫn còn đọng lại và ám ảnh các nước Đông Nam Á cho đến ngày nay.
Tuy nhiên, trong hơn nửa thế kỷ kể từ sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, đặc biệt là sau khi ASEAN được thành lập vào năm 1967, quan hệ giữa Nhật Bản và ASEAN đã trải qua nhiều cố gắng và phát triển đáng kể. Mặc dù đã gặp phải nhiều khó khăn, nhưng thông qua sự hiểu biết lẫn nhau và nỗ lực từ cả hai bên, quan hệ này đã đạt được những thành tựu đáng kể.
Những nỗ lực này đã góp phần quan trọng vào sự phát triển hoà bình, ổn định và thịnh vượng của khu vực. Đặc biệt, trong bối cảnh xu hướng hội nhập ở Đông Á ngày càng trở nên rõ ràng, quan hệ hợp tác giữa Nhật Bản và ASEAN đã có ảnh hưởng quan trọng đối với tiến trình xây dựng cộng đồng ASEAN cũng như tiến trình hội nhập Đông Á tổng thể. Tóm lại, mặc dù có những thách thức và khó khăn, quan hệ giữa Nhật Bản và Đông Nam Á đã có những bước tiến quan trọng và tích cực, đóng góp vào sự phát triển và ổn định của khu vực.
Nhật Bản và các nước ASEAN đã có mối quan hệ thương mại mạnh mẽ và ngày càng phát triển qua các năm. Tỷ trọng xuất khẩu của Nhật Bản vào ASEAN đã tăng đáng kể, từ 11,49% vào năm 1990 lên đến 13,71% vào năm 1993, và tiếp tục tăng trong giai đoạn tiếp theo. Tuy có một số thách thức do khủng hoảng kinh tế, nhưng trong giai đoạn 1998 – 2006, kim ngạch thương mại trung bình hàng năm giữa Nhật Bản và ASEAN đã tăng 15%.
ASEAN đã trở thành một đối tác thương mại quan trọng của Nhật Bản, cung cấp nhiều mặt hàng quan trọng như dầu mỏ, đồng, bôxít, kẽm, gỗ, thiếc và cao su tự nhiên. Với mối quan hệ này, Nhật Bản đã trở thành một trong những đối tác lớn nhất của ASEAN.
Việc thiết lập khu vực mậu dịch tự do (FTA) giữa Nhật Bản và ASEAN có thể đem lại nhiều lợi ích. Nếu FTA này được thành công, dự kiến vào năm 2020, xuất khẩu của Nhật Bản sang ASEAN có thể tăng lên khoảng 67 tỷ USD/năm, tăng gấp 1,5 lần so với mức hiện tại. Điều này sẽ tạo ra cơ hội mới và thúc đẩy thêm sự hợp tác và phát triển kinh tế giữa Nhật Bản và các quốc gia ASEAN.