Đại học RMIT là một trong những trường đại học tại Việt Nam có mức học phí đắt đỏ nhất. Nhưng đi kèm với mức học phí đắt đỏ là chương trình giảng dạy chất lượng và có hiệu quả. Sau đây là Học phí Đại học RMIT. Mời các bạn cùng tham khảo.
Mục lục bài viết
- 1 1. Học phí Đại học RMIT hiện nay bao nhiêu tiền một năm?
- 2 2. Học phí tiếng Anh cho đại học:
- 3 3. Học phí Tiếng Anh cho chương trình sau đại học:
- 4 4. Học phí chương trình UniStart (Học thuật):
- 5 5. Học phí chương trình dự bị đại học (Foundation):
- 6 6. Học phí 2023 Chương trình Đại học:
- 7 7. Học phí 2023 Chương trình sau Đại học:
- 8 8. Phí phụ thu bắt buộc:
- 9 9. Những điểm cần lưu ý về học phí:
1. Học phí Đại học RMIT hiện nay bao nhiêu tiền một năm?
Đại học RMIT là một trong những trường đại học quốc tế hàng đầu tại Việt Nam, cung cấp các chương trình đào tạo đại học và sau đại học theo tiêu chuẩn của Úc. Học phí Đại học RMIT phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chuyên ngành, chương trình, thời gian và địa điểm học. Theo thông tin từ website của trường, học phí Đại học RMIT cho năm học 2023 là như sau:
– Học phí cho sinh viên mới nhập học các chương trình đại học tại RMIT Việt Nam trong năm 2023 dao động từ 300.596.000 VNĐ đến 400.000.000 VNĐ mỗi năm, tùy theo số tín chỉ và số môn học mà sinh viên đăng ký.
– Học phí cho sinh viên muốn theo học các chương trình tiếng Anh, Foundation, Certificate, Diploma hoặc Associate Degree tại RMIT Úc trong năm 2023 dao động từ $8000 đến $63360 mỗi năm, tùy theo loại chương trình và thời gian học.
– Học phí cho sinh viên muốn theo học các chương trình Bachelor hoặc Postgraduate tại RMIT Úc trong năm 2023 dao động từ $24000 đến $38016 mỗi năm, tùy theo loại chương trình và thời gian học.
Học phí Đại học RMIT là một khoản chi phí không nhỏ, nhưng cũng là một khoản đầu tư xứng đáng cho sự nghiệp của bạn. Bạn sẽ được hưởng những lợi ích vượt trội khi theo học tại trường đại học RMIT, như chất lượng giáo dục quốc tế, cơ sở vật chất hiện đại, cơ hội việc làm cao, cơ hội du học và trao đổi sinh viên quốc tế, và nhiều điều thú vị khác. Nếu bạn muốn biết thêm thông tin chi tiết về học phí Đại học RMIT, bạn có thể truy cập vào website của trường hoặc liên hệ với bộ phận Tuyển sinh của trường để được tư vấn.
2. Học phí tiếng Anh cho đại học:
Tên chương trình | Thời gian | Học phí VND | Học phí USD (tham khảo) |
Lớp căn bản (Beginner) | 10 tuần | 42.642.000 | 1.829 |
Sơ cấp (Elementary) | 10 tuần | 56.855.000 | 2.438 |
Tiền Trung cấp (Pre-Intermediate) | 10 tuần | 56.855.000 | 2.438 |
Trung cấp (Intermediate) | 10 tuần | 56.855.000 | 2.438 |
Trên Trung cấp (Upper-Intermediate) | 10 tuần | 56.855.000 | 2.438 |
Tiền Cao cấp (Pre-Advanced) | 10 tuần | 56.855.000 | 2.438 |
Cao cấp (Advanced) | 10 tuần | 56.855.000 | 2.438 |
3. Học phí Tiếng Anh cho chương trình sau đại học:
Tên chương trình | Thời gian | Học phí VND | Học phí USD (tham khảo) |
Tiếng Anh cho Chương trình Sau đại học (online) | 25 tuần | 56,855,000 | 2,438 |
Khóa học tiếng Anh của Chương trình Sau đại học của RMIT được thiết kế để xây dựng dựa trên trình độ nâng cao của Chương trình Tiếng Anh Đại học và chuẩn bị cho sinh viên bước vào chương trình với nền tảng ngôn ngữ vững chắc trong lĩnh vực nhiên cứu sau đại học tại RMIT.
Trong suốt quá trình học, giảng viên đánh giá kỹ năng của học viên thông qua các bài kiểm tra năng lực và bài tập về nhà. Từ đó, học viên có thể nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình thông qua những phản hồi thường xuyên và cụ thể.
Sau khi hoàn thành khóa học, học viên sẽ đủ điều kiện tham gia chương trình sau đại học bằng tiếng Anh của RMIT.
Trước khi đăng ký, học viên phải làm bài kiểm tra đầu vào tiếng Anh để xác định trình độ tiếng Anh của mình. Bài kiểm tra bao gồm bài kiểm tra viết và nói được giám sát trực tiếp bởi các giáo viên tiếng Anh của RMIT Việt Nam.
4. Học phí chương trình UniStart (Học thuật):
Toàn bộ chương trình – 2 môn học trong 12 tuần | VND | USD (tham khảo) |
Học phí | 38.160.000 | 1.636 |
Chương trình UniSTART (Học thuật) cung cấp con đường lấy bằng cử nhân cho những sinh viên không đáp ứng được yêu cầu đầu vào của Đại học RMIT. Chương trình này cung cấp những công cụ để trở thành một sinh viên mạnh mẽ, độc lập để chuẩn bị cho môi trường đại học. Trong một môi trường học tập linh hoạt, hỗ trợ và trải nghiệm như UniSTART, kỹ năng ngôn ngữ và khối kiến thức chọn sẽ được cải thiện đáng kể. Ngoài kiến thức chuyên ngành, học viên cũng sẽ được đào tạo để phát triển các lĩnh vực cần thiết cho môi trường đại học, như tư duy phê phán và phân tích, giao tiếp, đọc hiểu và viết.
Nếu không đáp ứng được yêu cầu đầu vào tiếng Anh cho các khóa học đại học, học viên phải hoàn thành trình độ tiếng Anh bắt buộc trong Chương trình tiếng Anh của trường đại học. Sau khi học Chương trình Tiếng Anh Đại học, có thể học UniStart Academic.
Các khóa học UniSTART là các khóa học nền tảng và không thể chuyển đổi thành tín chỉ đại học tại RMIT.
Học viên sẽ tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau trong chủ đề này, bao gồm:
– Bài tập
– Các dự án giải quyết vấn đề thực tế, làm việc nhóm, học tập cá nhân, học nhóm, phân tích tình huống, thảo luận nhóm và các hoạt động khác.
Các bài đánh giá giúp học viên và giáo viên theo dõi sự tiến bộ để tối đa hóa việc học tập cá nhân và được bổ sung bằng những phản hồi mang tính xây dựng sau mỗi bài kiểm tra. Với khối lượng công việc phù hợp với yêu cầu của bậc đại học, hệ thống đánh giá này mang đến cho sinh viên cơ hội áp dụng kiến thức môn học vào thực tiễn để chuẩn bị được nhận vào môi trường đại học chính quy.
5. Học phí chương trình dự bị đại học (Foundation):
Tên chương trình | Phí VND | Phí USD (tham khảo) |
Chương trình Dự bị Đại học (Foundation) |
|
|
Toàn bộ chương trình | 268.771.000 | 11.525 |
6. Học phí 2023 Chương trình Đại học:
Khoa Kinh doanh
Tên chương trình | Số tín chỉ | Số môn học | Phí VND | Phí USD (tham khảo) |
Kinh doanh |
|
|
|
|
Mỗi năm | 96 | 8 | 318.633.667 | 13.664 |
Toàn chương trình | 288 | 24 | 955.901.000 | 40.991 |
Digital Marketing |
|
|
|
|
Mỗi năm | 96 | 8 | 318.633.667 | 13.664 |
Toàn chương trình | 288 | 24 | 955.901.000 | 40.991 |
Quản trị Du lịch & Khách sạn |
|
|
|
|
Mỗi năm | 96 | 8 | 318.633.667 | 13.664 |
Toàn chương trình | 288 | 24 | 955.901.000 | 40.991 |
Kế toán |
|
|
|
|
Mỗi năm | 96 | 8 | 318.633.666 | 13.664 |
Toàn chương trình | 288 | 24 | 955.901.000 | 40.991 |
*Học phí một năm học được tính trên trung bình 8 môn học/năm
Khoa Truyền thông & Thiết kế
Tên chương trình | Số tín chỉ | Số môn học | Phí VNĐ | Phí USD (tham khảo) |
Truyền thông Chuyên nghiệp |
|
|
|
|
Mỗi năm | 96 | 8 | 318.633.667 | 13.664 |
Toàn chương trình | 288 | 22 | 955.901.000 | 40.991 |
Quản Trị Doanh Nghiệp Thời Trang |
|
|
|
|
Mỗi năm | 96 | 8 | 318.633.667 | 13.664 |
Toàn chương trình | 288 | 22 | 955.901.000 | 40.991 |
Thiết kế (Truyền thông số) |
|
|
|
|
Mỗi năm | 96 | 8 | 318.633.667 | 13.664 |
Toàn chương trình | 288 | 18 | 955.901.000 | 40.991 |
Thiết kế Ứng dụng Sáng tạo |
|
|
|
|
Mỗi năm | 96 | 8 | 318.633.667 | 13.664 |
Toàn chương trình | 288 | 22 | 955.901.000 | 40.991 |
Sản xuất Phim Kỹ Thuật Số |
|
|
|
|
Mỗi năm | 96 | 8 | 330.892.333 | 14.189 |
Toàn chương trình | 288 | 21 | 992.677.000 | 42.568 |
Ngôn ngữ |
|
|
|
|
Mỗi năm | 96 | 8 | 318.633.667 | 13.664 |
Toàn chương trình | 288 | 23 | 955.901.000 | 40.991 |
Thiết kế Game |
|
|
|
|
Mỗi năm | 96 | 6 | 318.633.667 | 13.664 |
Toàn chương trình | 288 | 18 | 955.901.000 | 40.991 |
7. Học phí 2023 Chương trình sau Đại học:
Tên chương trình | Toàn bộ chương trình | |||
Số tín chỉ | Số môn học | Phí VNĐ | Phí USD | |
Chứng chỉ sau đại học – Quản trị Kinh doanh | 48 | 4 | 217.440.000 | 9.324 |
Chứng chỉ sau đại học – Kinh doanh Quốc tế
| 48 | 4 | 217.440.000 | 9.324 |
Học phí chương trình Thạc sĩ năm 2023
Tên chương trình | Số tín chỉ | Số môn học | Phí VNĐ | Phí USD (tham khảo) |
Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh |
|
|
|
|
Học phí 12 môn | 144 | 12 | 652.320.000 | 27.973 |
Học phí 16 môn | 192 | 16 | 869.760.000 | 37.297 |
Thạc sĩ Kinh doanh Quốc Tế |
|
|
|
|
Mỗi năm | 144 | 12 | 652.320.000 | 27.973 |
Toàn chương trình | 192 | 16 | 869.760.000 | 37.297 |
Khoa Khoa học, Kỹ thuật & Công nghệ
Tên chương trình | Số tín chỉ | Số môn học | Phí VNĐ | Phí USD (tham khảo) |
Thạc sĩ Trí tuệ Nhân tạo |
|
|
|
|
Mỗi năm | 96 | 8 | 434.880.000 | 18.649 |
Toàn chương trình | 192 | 16 | 869.760.000 | 37.297 |
8. Phí phụ thu bắt buộc:
Dịch vụ | Phí VNĐ | Phí USD (tham khảo) |
Bảo hiểm y tế dành cho sinh viên quốc tế | 5.700.000/ học kỳ | 251/ học kỳ |
Bảo hiểm y tế bắt buộc (thu hộ Văn phòng Bảo hiểm xã hội của thành phố mà cơ sở của trường đang trực thuộc) | 680.400/ năm | 29/ năm |
9. Những điểm cần lưu ý về học phí:
– RMIT Việt Nam có ba học kỳ mỗi năm và sinh viên có thể đăng ký tối đa bốn môn học mỗi học kỳ.
– Học phí được thanh toán mỗi học kỳ dựa trên số môn học mà sinh viên học trong mỗi học kỳ.
– Học phí cho mỗi học kỳ được tính bằng đồng Việt Nam (đồng).
– Tất cả các khoản thanh toán bằng loại tiền tệ khác sẽ được quy đổi sang Đồng Việt Nam dựa trên tỷ giá hối đoái trong ngày. Nên thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng.
– Học phí bằng USD chỉ áp dụng đối với sinh viên quốc tế nộp học phí từ nước ngoài theo quy định tại Thông tư số 32/2013/TT_NHNN.
– Vì lý do bảo mật và giảm thời gian chờ đợi, sinh viên nên chuyển khoản học phí trực tiếp vào tài khoản ngân hàng Vietcombank/ANZ của RMIT Việt Nam hoặc nộp trực tiếp tại chi nhánh Ngân hàng VCB/ANZ.
– Tất cả sinh viên quốc tế đều phải mua bảo hiểm y tế. RMIT Việt Nam thay mặt sinh viên cung cấp bảo hiểm y tế phù hợp. Nếu sinh viên quốc tế muốn mua bảo hiểm khác, họ phải nộp bằng chứng liên quan trước khi bắt đầu học kỳ.
– Tất cả sinh viên Việt Nam học tập tại các trường đại học ở Việt Nam đều phải mua bảo hiểm y tế. Phí bảo hiểm này có thể thay đổi tùy theo mức lương tối thiểu của Việt Nam.
– Học phí và phí bảo hiểm y tế có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
– Học phí chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy theo tình trạng đăng ký. Học phí trên cũng chỉ áp dụng cho năm học 2023. Để biết thêm thông tin chi tiết cũng như các điều khoản và điều kiện liên quan, vui lòng tham khảo Hướng dẫn thông tin về Học phí và Phí bổ sung dành cho sinh viên.