Sau khi chấp hành xong bản án hình sự, nhiều người băn khoăn không biết liệu việc được xóa án tích có đồng nghĩa với việc "xóa sạch" tiền án hay không. Bài viết dưới đây sẽ phân tích cụ thể quy định của Bộ luật Hình sự năm 2015 hiện hành để làm rõ về vấn đề: Người đã được xóa án tích có còn bị coi là có tiền án nữa hay không, cùng ý nghĩa pháp lý của việc xóa án tích trong thực tế.
Mục lục bài viết
1. Xóa án tích xong có được coi là chưa có tiền án không?
1.1. Người được xóa án tích được coi như chưa có tiền án:
Điều 69 Bộ luật Hình sự năm 2015 quy định rõ:
- Người bị kết án được xóa án tích theo quy định tại các điều từ Điều 70 đến Điều 73 của Bộ luật Hình sự năm 2015.
- Người được xóa án tích coi như chưa bị kết án.
- Người bị kết án do lỗi vô ý về tội phạm ít nghiêm trọng, tội phạm nghiêm trọng và người được miễn hình phạt không bị coi là có án tích.
Quy định này mang ý nghĩa pháp lý rất quan trọng: Sau khi được xóa án tích, người đó không còn bị coi là có tiền án và mọi hậu quả pháp lý của bản án hình sự trước đây đều chấm dứt.
Hay nói cách khác, người đã xóa án tích sẽ được coi như chưa từng bị kết án (KHÔNG CÓ TIỀN ÁN); nếu sau này họ phạm tội mới thì hành vi đó sẽ được xác định là phạm tội lần đầu.
Đây là một nguyên tắc nhân đạo và tiến bộ của pháp luật hình sự Việt Nam, thể hiện sự tôn trọng quyền tái hòa nhập cộng đồng của người đã chấp hành xong hình phạt và có quá trình cải tạo tốt. Việc coi người đã được xóa án tích như chưa có tiền án không chỉ giúp họ xóa bỏ mặc cảm quá khứ mà còn bảo đảm rằng họ không bị áp dụng các tình tiết tăng nặng như tái phạm hoặc tái phạm nguy hiểm nếu phạm tội mới.
Chính cơ chế này góp phần khuyến khích người bị kết án cải tạo tốt, chấp hành nghiêm pháp luật, và trở lại với cuộc sống bình thường một cách công bằng và nhân văn.
1.2. Giá trị pháp lý của việc xóa án tích trong hồ sơ tư pháp:
Sau khi Tòa án có quyết định hoặc việc xóa án tích được xác lập theo quy định (đương nhiên hoặc xóa án tích trong trường hợp đặc biệt), Cơ sở dữ liệu lý lịch tư pháp quốc gia sẽ cập nhật thông tin này.
Khi cá nhân xin cấp Phiếu lý lịch tư pháp số 1, kết quả sẽ thể hiện là “Không có án tích” nếu người đó đã được xóa án.
Chỉ trong trường hợp xin cấp Phiếu lý lịch tư pháp số 2 (dùng cho cơ quan tiến hành tố tụng hoặc phục vụ mục đích đặc biệt) thì thông tin chi tiết về bản án đã được xóa mới có thể được lưu hành nội bộ nhưng không còn giá trị pháp lý về án tích.
Như vậy về mặt tư pháp, người được xóa án tích hoàn toàn được coi là “sạch” về nhân thân hình sự, không bị hạn chế quyền công dân, quyền ứng cử, bầu cử hay quyền lao động.
1.3. Sự khác biệt giữa “được xóa án tích” và “chưa từng bị kết án”:
Mặc dù cùng được coi là “không có án tích” tuy nhiên giữa người được xóa án tích và người chưa từng bị kết án vẫn có một sự khác biệt về mặt bản chất pháp lý và thực tế:
- Người chưa từng bị kết án: Là người chưa từng bị Tòa án tuyên bố có tội và chưa từng chịu trách nhiệm hình sự;
- Người được xóa án tích: Là người đã từng bị kết á, nhưng nhờ chấp hành tốt pháp luật, cải tạo tiến bộ nên được pháp luật ghi nhận quyền khôi phục tư cách pháp lý như người chưa bị kết án.
Điều này thể hiện rõ chính sách khoan hồng, nhân đạo và hướng thiện của pháp luật hình sự Việt Nam – không kỳ thị người từng lầm lỗi và tạo điều kiện để họ tái hòa nhập cộng đồng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp nhất định (như tái phạm hoặc tái phạm nguy hiểm), việc đã từng bị kết án dù đã được xóa án vẫn có thể được xem xét khi lượng hình cho hành vi phạm tội mới nhưng chỉ mang ý nghĩa đánh giá nhân thân và không làm phát sinh lại tiền án.
2. Hiệu lực của việc xóa án tích trong thực tiễn:
Việc xóa án tích không chỉ là một thủ tục pháp lý mà còn mang ý nghĩa khôi phục toàn bộ quyền công dân, danh dự và nhân phẩm cho người đã từng bị kết án. Tuy nhiên để hiểu rõ “xóa án tích xong có được coi là chưa có tiền án không”, cần xem xét hiệu lực pháp lý thực tế của việc xóa án tích trong các lĩnh vực hành chính, tư pháp và xã hội. Cụ thể như sau:
2.1. Hồ sơ lý lịch tư pháp sau khi xóa án tích thể hiện thế nào?
Điều 42 Luật Lý lịch tư pháp năm 2009 quy định về nội dung Phiếu lý lịch tư pháp số 1 như sau:
- Đối với người không bị kết án thì ghi “không có án tích”. Trường hợp người bị kết án chưa đủ điều kiện được xóa án tích thì ghi “có án tích”, tội danh, hình phạt chính, hình phạt bổ sung;
- Đối với người được xoá án tích và thông tin về việc xoá án tích đã được cập nhật vào Lý lịch tư pháp thì ghi “không có án tích”;
- Đối với người được đại xá và thông tin về việc đại xá đã được cập nhật vào Lý lịch tư pháp thì ghi “không có án tích”.
Điều này có nghĩa là, sau khi được xóa án tích, thông tin về bản án hình sự trước đây không còn được hiển thị trên Phiếu lý lịch tư pháp số 1, trừ khi người đó xin cấp Phiếu lý lịch tư pháp số 2 (thường chỉ dùng cho cơ quan tiến hành tố tụng hoặc theo yêu cầu đặc biệt).
Nói cách khác, nếu một người đã được xóa án tích, khi đi xin việc, bổ sung hồ sơ lao động hoặc thực hiện các thủ tục hành chính thông thường thì hồ sơ lý lịch tư pháp sẽ không còn ghi nhận tiền án. Đây chính là bằng chứng pháp lý rõ ràng nhất chứng minh người được xóa án tích được coi như chưa có tiền án.
2.2. Ảnh hưởng của việc xóa án tích đến quyền công dân và quyền lao động:
Sau khi được xóa án tích, người từng bị kết án được khôi phục đầy đủ các quyền công dân, bao gồm:
- Quyền bầu cử, ứng cử, tham gia quản lý Nhà nước và xã hội;
- Quyền làm việc, ký kết hợp đồng lao động, học tập, hành nghề, kinh doanh hợp pháp;
- Quyền được bổ nhiệm, đề bạt hoặc xét tuyển vào các vị trí công tác phù hợp nếu đáp ứng đủ điều kiện khác theo quy định của pháp luật chuyên ngành.
Pháp luật không còn coi họ là người “có tiền án” nên mọi hạn chế về nhân thân do án tích gây ra đều chấm dứt kể từ thời điểm được xóa.
Ví dụ: Một người từng bị phạt tù 3 năm về Tội cố ý gây thương tích (Điều 134 Bộ luật Hình sự 2015), sau khi chấp hành án và đủ điều kiện xóa án tích theo Điều 70 Bộ luật Hình sự 2015 thì sẽ được coi như chưa bị kết án. Người này có thể đi làm việc tại doanh nghiệp, ký hợp đồng lao động, mở công ty hoặc đăng ký kinh doanh cá thể bình thường. Nếu người đó xin cấp Phiếu lý lịch tư pháp số 1 để nộp cho công ty, kết quả sẽ thể hiện là “Không có án tích” và đảm bảo tính hợp pháp khi tham gia thị trường lao động.
2.3. Các trường hợp cơ quan, tổ chức vẫn được quyền tra cứu thông tin về án tích:
Dù người đã được xóa án tích được coi là chưa có tiền án nhưng không có nghĩa là thông tin về bản án cũ hoàn toàn bị xóa khỏi hệ thống tư pháp. Theo Điều 41 và Điều 42 Luật Lý lịch tư pháp 2009, Cơ sở dữ liệu lý lịch tư pháp quốc gia vẫn lưu trữ đầy đủ thông tin về án tích (đã xóa hoặc chưa xóa) nhằm phục vụ cho các mục đích:
- Cơ quan tiến hành tố tụng (Công an, Viện kiểm sát, Tòa án) tra cứu khi giải quyết vụ án hình sự mới;
- Cơ quan quản lý cán bộ, công chức, viên chức hoặc đơn vị đặc thù về an ninh, quốc phòng có quyền xác minh nhân thân trong quá trình tuyển dụng;
- Cơ quan thi hành án, giám định tư pháp, tổ chức hành nghề luật sư, công chứng… khi cần xác minh điều kiện nhân thân phục vụ hoạt động nghề nghiệp.
Tuy nhiên, việc tra cứu này chỉ có tính chất quản lý nội bộ hoặc hỗ trợ tố tụng, không làm thay đổi tình trạng pháp lý “đã được coi là chưa bị kết án” của cá nhân.
3. Ý nghĩa và giá trị nhân văn của việc xóa án tích:
Chế định xóa án tích không chỉ là một quy định mang tính kỹ thuật trong Bộ luật Hình sự mà còn thể hiện sâu sắc chính sách nhân đạo, khoan dung và định hướng tái hòa nhập xã hội của Nhà nước Việt Nam đối với người phạm tội đã cải tạo tiến bộ. Việc được xóa án tích có ý nghĩa cả về pháp lý, xã hội và đạo đức; giúp người từng lầm lỗi có cơ hội bắt đầu lại cuộc đời trên nền tảng pháp luật bảo đảm.
3.1. Chính sách nhân đạo và tái hòa nhập cộng đồng của pháp luật Việt Nam:
Pháp luật hình sự Việt Nam không chỉ có mục tiêu trừng trị người phạm tội mà còn hướng tới giáo dục, cải tạo và giúp họ tái hòa nhập xã hội.
Quy định về xóa án tích là một minh chứng rõ ràng cho quan điểm: Nhà nước thừa nhận rằng người đã cải tạo tốt, không tái phạm và tuân thủ pháp luật xứng đáng được xóa bỏ hậu quả pháp lý của bản án hình sự trước đây.
Từ góc độ xã hội, việc xóa án tích mang ý nghĩa khuyến khích người phạm tội cải tạo tiến bộ, giúp họ lấy lại niềm tin, tránh mặc cảm và có động lực sống tích cực hơn. Đây cũng là một cách giảm thiểu nguy cơ tái phạm và góp phần ổn định trật tự an toàn xã hội.
3.2. Vai trò của chế định xóa án tích trong Bộ luật Hình sự 2015:
Mục đích sâu xa của chế định xóa án tích là:
- Khôi phục đầy đủ các quyền công dân, quyền nhân thân và năng lực pháp lý cho người đã chấp hành xong hình phạt;
- Xóa bỏ “vết tích pháp lý” của án hình sự cũng như giúp họ được coi như chưa từng bị kết án;
- Tạo cơ chế pháp lý rõ ràng để người từng phạm tội được công nhận sự tiến bộ, tránh kỳ thị, phân biệt đối xử;
- Thể hiện nguyên tắc nhân đạo, khoan dung và hướng thiện – đặc trưng của pháp luật hình sự Việt Nam.
Điều này cho thấy Nhà nước không chỉ quan tâm đến việc xử lý vi phạm mà còn chú trọng đến sự phục hồi, tái lập địa vị pháp lý của công dân sau khi đã trả giá cho lỗi lầm của mình.
3.3. Lợi ích xã hội và cá nhân khi người vi phạm được khôi phục quyền lợi:
Khi một người được xóa án tích, lợi ích không chỉ dừng lại ở bản thân họ mà còn lan tỏa đến gia đình, cộng đồng và xã hội:
- Đối với cá nhân: người được xóa án tích có thể tự tin tái hòa nhập, tìm kiếm việc làm, khởi nghiệp, học tập và cống hiến. Việc này giúp họ lấy lại danh dự, uy tín và sự tôn trọng trong xã hội.
- Đối với gia đình: đây là niềm tự hào và động viên tinh thần lớn, giúp các thành viên có thêm niềm tin vào công lý và lòng nhân ái của xã hội.
- Đối với xã hội: việc khuyến khích người lầm lỗi trở lại làm người tốt sẽ giảm gánh nặng an sinh, hạn chế tái phạm, tăng cường khối đại đoàn kết và phát huy nguồn lực con người.
Vì vậy có thể nói, xóa án tích không chỉ là “xóa đi quá khứ sai lầm” mà còn là “mở ra tương lai mới” cho những người đã biết sửa sai và muốn sống tốt hơn.
Mỗi bản án kết thúc không phải là dấu chấm hết mà là khởi đầu của hành trình sửa sai. Bằng việc trao cơ hội được khôi phục danh dự, Nhà nước khẳng định quan điểm pháp luật không chỉ để trừng phạt mà còn để giáo dục và nhân văn hóa con người. Đối với xã hội, đây là bài học về lòng khoan dung. Bất kỳ ai, nếu thực sự ăn năn và cố gắng làm lại đều xứng đáng có một chỗ đứng trong cộng đồng. Đối với người từng vi phạm, đó là sự giải thoát tinh thần và cơ hội làm lại cuộc đời, được sống, làm việc, cống hiến và khẳng định giá trị bản thân mình.
THAM KHẢO THÊM:

Tư vấn pháp luật qua Zalo


