Bài viết này phân tích tội trồng cây thuốc phiện, cây côca, cây cần sa và các loại cây khác chứa chất ma túy, làm rõ hành vi bị nghiêm cấm, hậu quả pháp lý theo Bộ luật Hình sự 2015 nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan, chính xác và dễ hiểu cho độc giả quan tâm đến tội phạm về ma túy.
Mục lục bài viết
- 1 1. Khái quát về tội trồng cây chứa chất ma túy:
- 2 2. Cấu thành của tội trồng cây thuốc phiện, cây côca, cây cần sa hoặc các loại cây khác có chứa chất ma túy:
- 3 3. Hình phạt của tội trồng cây chứa chất ma túy:
- 4 4. Các tình tiết định khung tăng nặng theo Điều 247 Bộ luật hình sự 2015:
- 5 5. So sánh với một số tội danh dễ nhầm lẫn:
- 6 6. Bản án tiêu biểu về tội trồng cây chứa chất ma túy:
1. Khái quát về tội trồng cây chứa chất ma túy:
Tội trồng cây thuốc phiện, cây côca, cây cần sa hoặc các loại cây khác có chứa chất ma túy được quy định tại Điều 247 Bộ luật Hình sự năm 2015, nhằm bảo vệ an ninh, trật tự xã hội và sức khỏe cộng đồng, đồng thời ngăn chặn nguồn gốc phát sinh ma túy, yếu tố trực tiếp dẫn đến các tội phạm về ma túy khác như mua bán, vận chuyển, tàng trữ trái phép chất ma túy (Điều 251, Điều 253 Bộ luật Hình sự).
Khoản 1 Điều 247 xác định hành vi phạm tội thông qua việc trồng cây có chứa chất ma túy do Chính phủ quy định, căn cứ vào số lượng cây, tính chất tổ chức và hành vi tái phạm để định khung hình phạt. Cấu trúc điều luật thể hiện nguyên tắc phân hóa trách nhiệm hình sự theo mức độ nguy hiểm của hành vi.
Quy định này có ý nghĩa pháp lý quan trọng:
- Ngăn chặn nguồn cung ma túy ngay từ khâu sản xuất, phòng ngừa tội phạm liên quan đến ma túy;
- Bảo vệ sức khỏe cộng đồng, hạn chế các hệ lụy xã hội do ma túy gây ra;
- Duy trì an ninh, trật tự, ngăn chặn sự hình thành và mở rộng của các tổ chức tội phạm ma túy.
Đáng chú ý, khoản 4 Điều 247 quy định người tự nguyện phá bỏ hoặc giao nộp cây ma túy trước khi thu hoạch có thể được miễn hoặc giảm trách nhiệm hình sự, thể hiện chính sách hình sự nhân đạo, khuyến khích hợp tác với cơ quan chức năng và góp phần nâng cao hiệu quả phòng, chống tội phạm.
1.2. Tội trồng cây thuốc phiện, cây côca, cây cần sa hoặc các loại cây khác có chứa chất ma túy:
Tội trồng cây thuốc phiện, cây côca, cây cần sa hoặc các loại cây khác có chứa chất ma túy được quy định tại Điều 247 Bộ luật Hình sự 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2025 như sau:
“Điều 247. Tội trồng cây thuốc phiện, cây côca, cây cần sa hoặc các loại cây khác có chứa chất ma túy
1. Người nào trồng cây thuốc phiện, cây côca, cây cần sa hoặc các loại cây khác có chứa chất ma túy do Chính phủ quy định thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm:
a) Đã được giáo dục 02 lần và đã được tạo điều kiện ổn định cuộc sống;
b) Đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi này hoặc đã bị kết án về tội này, chưa được xóa án tích mà còn vi phạm;
c) Với số lượng từ 500 cây đến dưới 3.000 cây.
2. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 03 năm đến 07 năm:
a) Có tổ chức;
b) Với số lượng 3.000 cây trở lên;
c) Tái phạm nguy hiểm.
3. Người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng.
4. Người nào phạm tội thuộc khoản 1 Điều này, nhưng đã tự nguyện phá bỏ, giao nộp cho cơ quan chức năng có thẩm quyền trước khi thu hoạch, thì có thể được miễn trách nhiệm hình sự.”
2. Cấu thành của tội trồng cây thuốc phiện, cây côca, cây cần sa hoặc các loại cây khác có chứa chất ma túy:
2.1. Chủ thể phạm tội:
Chủ thể của tội trồng cây chứa chất ma túy là mọi công dân Việt Nam có năng lực trách nhiệm hình sự đầy đủ, tức là người từ đủ 16 tuổi trở lên, có khả năng nhận thức và điều khiển hành vi của mình theo quy định tại Điều 12 Bộ luật Hình sự 2015.
Điều đặc biệt trong Điều 247 là không giới hạn về nghề nghiệp hay vị trí xã hội của người phạm tội, miễn là hành vi thuộc phạm vi quy định của luật. Đồng thời, pháp luật cũng quy định trường hợp miễn trách nhiệm hình sự tại khoản 4 Điều 247 Bộ luật hình sự năm 2015 đối với người tự nguyện phá bỏ hoặc giao nộp cây chứa chất ma túy trước khi thu hoạch, thể hiện tính linh hoạt trong đánh giá chủ thể và khuyến khích tuân thủ pháp luật.
2.2. Khách thể bị xâm hại:
Khách thể bị xâm hại trong tội này là trật tự quản lý nhà nước về phòng, chống ma túy và sức khỏe cộng đồng, bao gồm:
- An ninh trật tự xã hội: Hành vi trồng cây ma túy tạo điều kiện hình thành nguồn cung cho các tội phạm về ma túy khác, gây nguy cơ hình thành băng nhóm tội phạm có tổ chức;
- Sức khỏe cộng đồng: Ma túy là chất gây nghiện, ảnh hưởng trực tiếp đến thể chất, tinh thần của người sử dụng và làm tăng tỷ lệ nghiện ngập trong xã hội;
- Tài nguyên và kinh tế hợp pháp: Hoạt động trồng cây ma túy trái phép thường sử dụng đất nông nghiệp và nguồn lực xã hội, ảnh hưởng đến sản xuất hợp pháp và gây thiệt hại kinh tế.
Điều này phù hợp với nguyên tắc xác định khách thể theo hệ quả pháp lý của hành vi, tức là không chỉ xem xét trực tiếp người bị hại mà còn tính đến các lợi ích xã hội, nhà nước bị xâm phạm.
2.3. Mặt khách quan của hành vi:
Mặt khách quan là hành vi khách quan, có thể quan sát được và được pháp luật quy định rõ. Trong Điều 247 Bộ luật Hình sự 2015, mặt khách quan bao gồm:
- Hành vi trồng cây chứa chất ma túy: Cụ thể là trồng cây thuốc phiện, cây côca, cây cần sa hoặc các loại cây khác chứa chất ma túy do Chính phủ quy định;
- Số lượng cây trồng: Hình phạt được xác định dựa trên số lượng, như khoản 1: 500 cây đến dưới 3.000 cây; khoản 2: 3.000 cây trở lên. Đây là căn cứ pháp lý để phân định mức độ nguy hiểm và định khung hình phạt;
- Các yếu tố tăng nặng: Có tổ chức, tái phạm nguy hiểm, đã bị xử lý vi phạm hành chính hoặc kết án trước đó, theo khoản 1 và khoản 2 Điều 247.
- Hành vi có thể được phát hiện thông qua việc kiểm tra thực địa, chứng cứ về số lượng cây, biên bản xử lý vi phạm hành chính, hoặc thông qua khai báo của chính người vi phạm.
2.4. Mặt chủ quan:
Tội trồng cây chứa chất ma túy được thực hiện với lỗi cố ý trực tiếp, tức là người phạm tội nhận thức được hành vi trồng cây là vi phạm pháp luật và mong muốn kết quả xảy ra, theo Điều 10 Bộ luật Hình sự 2015.
Người trồng cây biết rằng:
- Loại cây mình trồng chứa chất ma túy;
- Hành vi trồng cây trái pháp luật sẽ bị xử lý hình sự nếu bị phát hiện;
- Tác hại xã hội của hành vi (ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng, trật tự xã hội) là có thật.
Khoản 4 Điều 247 cũng thể hiện khía cạnh lỗi giảm nhẹ: nếu người phạm tội tự nguyện phá bỏ cây ma túy hoặc giao nộp cho cơ quan có thẩm quyền trước khi thu hoạch, họ có thể được miễn trách nhiệm hình sự, phản ánh tính chủ động sửa sai trong mặt chủ quan.
2.5. Hậu quả pháp lý và thiệt hại thực tế:
Hậu quả pháp lý của tội trồng cây ma túy được xác định qua mức hình phạt và biện pháp bổ sung, theo các khoản Điều 247:
- Khoản 1: Phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm nếu số lượng từ 500 cây đến dưới 3.000 cây, hoặc có vi phạm hành chính hoặc án tích chưa xóa;
- Khoản 2: Phạt tù từ 03 năm đến 07 năm nếu số lượng từ 3.000 cây trở lên, có tổ chức hoặc tái phạm nguy hiểm;
- Khoản 3: Phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng, là biện pháp bổ sung nhằm bù đắp thiệt hại vật chất và răn đe.
Về thiệt hại thực tế: hành vi trồng cây chứa chất ma túy trực tiếp làm phát sinh nguy cơ:
- Sản xuất ma túy bất hợp pháp, tạo nguồn cho các tội phạm mua bán, tàng trữ, vận chuyển;
- Nguy cơ nghiện ngập và tác hại xã hội, tăng chi phí quản lý nhà nước, y tế, và phòng chống ma túy;
- Gây nguy cơ xung đột, mất trật tự công cộng khi người dân, tổ chức bị cám dỗ hoặc liên quan đến hoạt động ma túy.
Như vậy, phân tích cấu thành tội phạm cho thấy hành vi trồng cây ma túy là hành vi nguy hiểm cho xã hội, được đánh giá nghiêm trọng về cả mặt khách quan lẫn chủ quan và pháp luật đã xây dựng các biện pháp hình sự vừa răn đe vừa nhân đạo, như miễn trách nhiệm khi tự nguyện khắc phục.
3. Hình phạt của tội trồng cây chứa chất ma túy:
3.1. Hình phạt chính theo Bộ luật Hình sự:
Hình phạt chính đối với tội trồng cây chứa chất ma túy được quy định tại Điều 247 Bộ luật Hình sự 2015, gồm các mức phạt tù dựa trên số lượng cây, tình tiết tăng nặng và yếu tố tái phạm:
- Khoản 1 Điều 247 quy định những trường hợp phạm tội với mức độ nhẹ hơn, gồm: a) Người đã được giáo dục 02 lần và đã được tạo điều kiện ổn định cuộc sống; b) Người đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi này hoặc đã bị kết án về tội này nhưng chưa được xóa án tích mà còn vi phạm; c) Số lượng cây trồng từ 500 cây đến dưới 3.000 cây. Trong các trường hợp này, hình phạt chính là phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm, phản ánh nguyên tắc tỷ lệ thuận giữa mức độ nguy hiểm của hành vi và mức hình phạt, đồng thời cân nhắc yếu tố chủ quan như người phạm tội đã được giáo dục hoặc chưa hoàn toàn tái phạm;
- Khoản 2 Điều 247 quy định các trường hợp phạm tội với mức độ nghiêm trọng hơn: a) Có tổ chức thực hiện hành vi phạm tội; b) Số lượng cây trồng từ 3.000 cây trở lên; c) Tái phạm nguy hiểm. Các hành vi này bị xử lý với hình phạt tù từ 03 năm đến 07 năm, thể hiện tính nghiêm minh của pháp luật đối với hành vi nguy hiểm xã hội cao, đặc biệt là các hành vi có tổ chức, số lượng lớn hoặc người đã tái phạm. Đây là mức phạt nhằm răn đe và ngăn ngừa nguy cơ hình thành các nguồn cung ma túy, đảm bảo an ninh trật tự và bảo vệ sức khỏe cộng đồng;
- Khoản 4 Điều 247 quy định yếu tố giảm nhẹ trách nhiệm hình sự: nếu người phạm tội thuộc khoản 1, nhưng tự nguyện phá bỏ hoặc giao nộp cây chứa chất ma túy trước khi thu hoạch, họ có thể được miễn trách nhiệm hình sự. Điều này phản ánh chính sách nhân đạo của pháp luật, khuyến khích người vi phạm chủ động khắc phục hậu quả và tuân thủ pháp luật.
3.2. Hình phạt bổ sung và các biện pháp xử lý khác:
Ngoài hình phạt chính là phạt tù, Bộ luật Hình sự 2015 còn quy định các hình phạt bổ sung và biện pháp xử lý khác nhằm tăng tính răn đe và khắc phục thiệt hại:
- Khoản 3 Điều 247 quy định: Người phạm tội có thể bị phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng là biện pháp bổ sung nhằm bù đắp thiệt hại vật chất và răn đe kinh tế đối với người phạm tội;
- Hình phạt bổ sung này được áp dụng đồng thời với phạt tù, thể hiện nguyên tắc công bằng và toàn diện trong xử lý hình sự;
- Trường hợp người phạm tội đã tự nguyện khắc phục hậu quả, pháp luật có thể áp dụng các biện pháp miễn trách nhiệm hình sự theo khoản 4 Điều 247. Đây là một biện pháp mang tính cải tạo, giáo dục, tạo động lực tuân thủ pháp luật.
Ngoài các hình phạt nêu trên, trong thực tiễn, cơ quan tiến hành tố tụng có thể áp dụng các biện pháp khắc phục hậu quả khác như tịch thu công cụ, phương tiện trồng cây, hoặc yêu cầu phá bỏ diện tích cây ma túy để ngăn chặn hậu quả tiếp tục phát sinh.
Cách phân chia này thể hiện sự cân bằng giữa răn đe, giáo dục và nhân đạo, đồng thời phản ánh tính nguy hiểm xã hội và trách nhiệm pháp lý của hành vi trồng cây chứa chất ma túy.
4. Các tình tiết định khung tăng nặng theo Điều 247 Bộ luật hình sự 2015:
Việc xác định các tình tiết định khung tăng nặng và giảm nhẹ là cơ sở pháp lý quan trọng để xác định hình phạt đúng đối tượng, mức độ nguy hiểm và mục tiêu răn đe, giáo dục của pháp luật. Trong Điều 247 Bộ luật Hình sự 2015, các tình tiết này được quy định rõ ràng, bao gồm khoản 2 về các tình tiết tăng nặng và khoản 4 về các tình tiết giảm nhẹ.
4.1. Tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự theo khoản 2 Điều 247:
Khoản 2 Điều 247 quy định các trường hợp phạm tội phải chịu hình phạt nặng hơn so với khoản 1, gồm ba nhóm tình tiết chính:
Có tổ chức thực hiện hành vi phạm tội:
- Hành vi trồng cây chứa chất ma túy được thực hiện có tổ chức, tức là có sự phối hợp của nhiều người, phân công rõ vai trò và mục tiêu phạm tội;
- Tình tiết này tăng mức độ nguy hiểm xã hội, vì hành vi có tính chuyên nghiệp, khó phát hiện và xử lý. Do đó, pháp luật quy định áp dụng hình phạt tù từ 03 năm đến 07 năm, cao hơn khung hình phạt từ 06 tháng đến 03 năm theo khoản 1.
Trồng số lượng cây từ 3.000 cây trở lên:
- Số lượng cây trồng là yếu tố khách quan để đánh giá mức độ nghiêm trọng của hành vi phạm tội;
- Khi số lượng cây từ 3.000 cây trở lên, nguy cơ cung cấp lượng lớn chất ma túy ra xã hội là rất cao, gây nguy hại nghiêm trọng đến an ninh trật tự, sức khỏe cộng đồng và đạo đức xã hội. Do vậy, việc tăng nặng hình phạt là công bằng, hợp lý và đảm bảo tính răn đe.
Tái phạm nguy hiểm:
- Tái phạm nguy hiểm là trường hợp người đã bị xử phạt vi phạm hành chính hoặc bị kết án về hành vi này mà chưa được xóa án tích, vẫn tiếp tục phạm tội;
- Tình tiết này thể hiện ý thức coi thường pháp luật, tạo nguy cơ lặp lại hành vi nguy hiểm, do đó pháp luật áp dụng khung hình phạt 03–07 năm tù;
- Khi xác định tái phạm nguy hiểm, cơ quan có thẩm quyền dựa vào hồ sơ vi phạm, lý lịch hình sự của người phạm tội để áp dụng hình phạt đúng mức.
Như vậy, khoản 2 Điều 247 Bộ luật Hình sự 2015 xác định ba tình tiết tăng nặng cơ bản, làm căn cứ áp dụng hình phạt tù từ 03 đến 07 năm, thể hiện nguyên tắc tỷ lệ thuận giữa mức độ nguy hiểm và mức xử lý hình sự.
4.2. Tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự theo khoản 4 Điều 247:
Khoản 4 Điều 247 quy định các tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự trong trường hợp người phạm tội thuộc khoản 1 tự nguyện phá bỏ, giao nộp cây chứa chất ma túy cho cơ quan có thẩm quyền trước khi thu hoạch.Hành vi tự nguyện giao nộp hoặc phá bỏ cây trước khi thu hoạch thể hiện ý thức tuân thủ pháp luật, chủ động khắc phục hậu quả, giảm thiểu tác hại xã hội tiềm ẩn. Đây là tình tiết có lợi cho cộng đồng, giúp cơ quan chức năng dễ dàng kiểm soát chất ma túy, giảm nguy cơ phát tán trên thị trường.Khi có tình tiết này, người phạm tội có thể được miễn trách nhiệm hình sự, tức là không bị truy cứu hình sự mặc dù hành vi phạm tội đã được xác định. Việc miễn trách nhiệm hình sự được áp dụng riêng cho trường hợp thuộc khoản 1, nghĩa là những trường hợp chưa có tổ chức, số lượng cây từ 500–3.000 cây, chưa tái phạm nguy hiểm. Điều này phản ánh nguyên tắc nhân đạo, khuyến khích chủ thể tự nguyện khắc phục hậu quả và tuân thủ pháp luật.
Nguyên tắc áp dụng: Cơ quan xét xử khi áp dụng tình tiết giảm nhẹ cần đánh giá thực tế hành vi phá bỏ, giao nộp cây và mức độ tự nguyện của người phạm tội, kết hợp với các tình tiết tăng nặng nếu có, để cá thể hóa hình phạt, đảm bảo công bằng và răn đe đúng đối tượng.
5. So sánh với một số tội danh dễ nhầm lẫn:
Tiêu chí so sánh | Tội trồng cây thuốc phiện, cây côca, cây cần sa hoặc các loại cây khác có chứa chất ma túy (Điều 247 Bộ luật Hình sự 2015) | Tội sản xuất trái phép chất ma túy (Điều 248 Bộ luật Hình sự 2015) |
Căn cứ pháp lý | Quy định tại Điều 247 Bộ luật Hình sự 2015 (được sửa đổi, bổ sung năm 2021). | Quy định tại Điều 248 Bộ luật Hình sự 2015 (được sửa đổi, bổ sung năm 2021). |
Về hành vi khách quan | Hành vi trồng cây có chứa chất ma túy (như cây thuốc phiện, côca, cần sa hoặc loại cây khác do Chính phủ quy định). Đây là hành vi tạo nguồn nguyên liệu cho việc sản xuất ma túy, chưa qua chế biến, tinh chế. | Hành vi sản xuất, điều chế, tổng hợp, tinh chế chất ma túy từ nguyên liệu tự nhiên hoặc tổng hợp hóa học để tạo ra chất ma túy thành phẩm có thể sử dụng trực tiếp. |
Về khách thể bị xâm hại | Xâm phạm chính sách quản lý của Nhà nước về kiểm soát cây có chứa chất ma túy, ảnh hưởng đến an ninh, trật tự xã hội và sức khỏe cộng đồng. | Xâm phạm trực tiếp chính sách độc quyền quản lý và kiểm soát ma túy, gây nguy cơ lan truyền, nghiện ngập, đe dọa nghiêm trọng đến an toàn xã hội và sức khỏe cộng đồng. |
Về mặt chủ quan (lỗi và mục đích) | Người phạm tội nhận thức rõ việc trồng cây chứa chất ma túy là vi phạm pháp luật nhưng vẫn thực hiện. Mục đích có thể vì lợi nhuận, sử dụng hoặc do tập quán, thiếu hiểu biết. | Người phạm tội cố ý trực tiếp, nhận thức rõ hành vi chế biến hoặc tinh chế ma túy là bị cấm và nhằm mục đích thu lợi hoặc cung cấp cho người nghiện, thể hiện ý thức phạm tội cao hơn. |
Về chủ thể của tội phạm | Bất kỳ người nào từ đủ 16 tuổi trở lên, có năng lực trách nhiệm hình sự. | Cũng là người từ đủ 16 tuổi trở lên, nhưng trong thực tế thường là người có hiểu biết về hóa chất, kỹ thuật điều chế, hoặc tham gia trong các tổ chức tội phạm ma túy. |
Về cấu thành tội phạm và dấu hiệu định lượng | – Cấu thành cơ bản: Trồng cây chứa chất ma túy với số lượng nhất định hoặc đã bị xử lý hành chính mà còn vi phạm. – Tình tiết tăng nặng (khoản 2): Phạm tội có tổ chức, tái phạm nguy hiểm, trồng từ 3.000 cây trở lên. – Khoản 4: Người tự nguyện phá bỏ hoặc giao nộp cây trước khi thu hoạch được miễn hoặc giảm trách nhiệm hình sự. | – Cấu thành cơ bản: Sản xuất trái phép chất ma túy bất kể từ nguồn nguyên liệu tự nhiên hay tổng hợp. – Định lượng: Khối lượng hoặc thể tích ma túy thành phẩm là căn cứ phân hóa hình phạt. – Các tình tiết tăng nặng: Có tổ chức, tái phạm nguy hiểm, lợi dụng chức vụ, danh nghĩa cơ quan, sản xuất số lượng lớn. |
Về khung hình phạt chính | – Khoản 1: phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm. – Khoản 2: phạt tù từ 03 năm đến 07 năm. – Phạt tiền từ 5.000.000 đến 50.000.000 đồng. | – Khoản 1: phạt tù từ 03 năm đến 07 năm. – Khoản 2 đến khoản 4: khung tăng dần tới tù chung thân hoặc tử hình, tùy theo loại, khối lượng ma túy hoặc tính chất tổ chức. – Phạt tiền từ 5.000.000 đến 500.000.000 đồng, có thể tịch thu tài sản. |
Về chính sách hình sự và ý nghĩa pháp lý | Hướng tới ngăn chặn nguồn gốc hình thành ma túy, bảo vệ cộng đồng và khuyến khích người dân hợp tác phá bỏ cây ma túy. Thể hiện tính nhân đạo, giáo dục, phòng ngừa. | Thể hiện tính trừng trị nghiêm khắc, xử lý trực tiếp hành vi tạo ra sản phẩm ma túy, ảnh hưởng nghiêm trọng đến trật tự xã hội, sức khỏe cộng đồng và an ninh quốc gia. |
Kết luận phân biệt | Tội trồng cây chứa chất ma túy là hành vi chuẩn bị, cung cấp nguyên liệu cho việc sản xuất ma túy; nguy cơ gián tiếp. | Tội sản xuất trái phép chất ma túy là hành vi trực tiếp chế biến, tạo ra sản phẩm ma túy; nguy cơ trực tiếp và nghiêm trọng. |
6. Bản án tiêu biểu về tội trồng cây chứa chất ma túy:
Bản án 20/2023/HS-ST ngày 09/6/2023 của Tòa án nhân dân huyện Nậm Nhùn, tỉnh Lai Châu xét xử sơ thẩm vụ án trồng cây thuốc phiện.
6.1. Tóm tắt vụ án:
- Bị cáo: Mua A P, sinh năm 1971, nơi cư trú: Bản Nậm Đắc, xã Pú Đao, huyện N, tỉnh Lai Châu;
- Hành vi: Trong khoảng tháng 8 năm 2022, bị cáo xin một ít hạt giống cây thuốc phiện từ người lạ, mang về trồng tại mảnh ruộng của gia đình ở bản Nậm Đắc với mục đích “làm thuốc chữa bệnh cho vật nuôi”;
- Tòa án xác định bị cáo đã thực hiện hành vi trồng cây thuốc phiện, đây là hành vi trồng cây chứa chất ma túy theo quy định pháp luật;
- Hậu quả: Trong vụ án này, không có chứng cứ cho thấy bị cáo đã thu hoạch, chế biến chất ma túy; số cây trồng được xác định, và hành vi của bị cáo phù hợp với khung hình phạt ở khoản 1 Điều 247;
- Hình phạt: Tòa án tuyên án phù hợp với khung phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm theo khoản 1 Điều 247.
6.2. Nhận định pháp lý có giá trị tham khảo:
- Bản án nêu rõ hành vi trồng cây thuốc phiện, dù còn mang động cơ đơn thuần (chữa bệnh cho vật nuôi), vẫn bị xử lý hình sự nếu đáp ứng các dấu hiệu của Điều 247;
- Trong quyết định, Tòa án cân nhắc nhân thân của bị cáo, số lượng cây trồng và hoàn cảnh trồng cây để xác định mức hình phạt trong khung thấp của khoản 1;
- Bản án không áp dụng tình tiết tăng nặng vì không có tổ chức, không tái phạm, không số lượng lớn vượt ngưỡng;
- Bản án này là ví dụ rõ việc áp dụng khoản 1 Điều 247 trong tình huống số lượng cây vừa phải và không có các yếu tố tăng nặng
THAM KHẢO THÊM: