Hiện tượng phá vỡ các quy tắc ngôn ngữ thông thường xảy ra khi người nói hoặc người viết chủ ý lựa chọn vi phạm một số quy tắc, nhằm mục đích thể hiện một cách đặc biệt về một sự vật, tình thế, cảm xúc, hoặc nhận xét. Bài viết dưới đây cung cấp cho độc giả bài viết về Hiện tượng phá vỡ các quy tắc ngôn ngữ thông thường.
Mục lục bài viết
1. Lý thuyết về một số hiện tượng phá vỡ những quy tắc ngôn ngữ thông thường
1.1. Khái niệm:
Quy tắc ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng như một tập hợp các nguyên tắc và chuẩn mực về cách phát âm, sử dụng từ ngữ, cấu trúc câu, cũng như việc đặt dấu câu. Những quy tắc này được áp dụng rộng rãi trong cộng đồng để đảm bảo tính hiệu quả trong việc giao tiếp. Thông thường, trong quá trình trò chuyện hoặc viết, việc tuân thủ những quy tắc này là một yếu tố quan trọng để truyền đạt ý kiến một cách rõ ràng và chính xác.
Hiện tượng phá vỡ các quy tắc ngôn ngữ thông thường xảy ra khi người nói hoặc người viết chủ ý lựa chọn vi phạm một số quy tắc, nhằm mục đích thể hiện một cách đặc biệt về một sự vật, tình thế, cảm xúc, hoặc nhận xét. Hành động này nhằm gia tăng sự thú vị và hiệu quả trong giao tiếp, mang lại một cái nhìn độc đáo và nổi bật về thông điệp mà người nói hoặc người viết muốn truyền đạt.
1.2. Đặc điểm:
Để nhận biết và hiểu rõ những tình huống mà quy tắc ngôn ngữ thông thường bị phá vỡ trong việc sáng tác văn học, chúng ta cần thấu hiểu những nguyên tắc cơ bản về ngôn ngữ, những tiêu chuẩn mà tiếng Việt đang tuân thủ. Đồng thời, việc so sánh và đối chiếu các cách sử dụng ngôn ngữ khác nhau là điều hết sức quan trọng.
Dưới đây là một số ví dụ về các tình huống thường gặp khi quy tắc ngôn ngữ thông thường bị phá vỡ trong việc sáng tác văn học:
– Tạo ra những kết hợp từ trái ngược nhằm tạo điểm nhấn và đem lại tính mới mẻ cho đối tượng được đề cập.
– Sử dụng hình thức đảo ngữ để nhấn mạnh một đặc điểm cụ thể của đối tượng được miêu tả.
– Cung cấp nghĩa mới cho từ ngữ để mang lại sự khám phá bất ngờ về đối tượng đó.
– Mở rộng chức năng của dấu câu (trong việc trình bày trên giấy).
– Tách biệt các tiếng trong một từ.
– Thay đổi loại từ.
– Rút gọn thành phần chính của câu.
– Tách một phần của câu thành một câu riêng biệt.
– Sử dụng câu có cấu trúc đặc biệt.
2. Ví dụ về hiện tượng phá vỡ những quy tắc ngôn ngữ thông thường:
– Tạo ra những kết hợp từ trái ngược nhằm tạo điểm nhấn và đem lại tính mới mẻ cho đối tượng được đề cập.
Ví dụ: Ta muốn thâu trong một cái hôn nhiều
(Xuân Diệu, Vội vàng)
– Sử dụng hình thức đảo ngữ để nhấn mạnh một đặc điểm cụ thể của đối tượng được miêu tả.
Ví dụ: Lắt lẻo cành thông cơn gió thốc
(Hồ Xuân Hương, Đèo Ba Dội)
– Thay đổi loại từ hay rút gọn thành phần chính của câu.
Ví dụ: Người con trai đầu của cô Hiền vừa tốt nghiệp trung học, tình nguyện đăng ký xin đi đánh Mỹ. Tháng 4 năm 1965, lên Thái Nguyên huấn luyện. Tháng 7 rời Thái Nguyên vào Nam.
(Nguyễn Khải, Một người Hà Nội)
3. Bài tập vận dụng:
Câu 1 (trang 65 sgk Ngữ văn 11 Tập 1): Chỉ ra nét độc đáo, khác lạ trong kết hợp từ “buồn điệp điệp” ở câu mở đầu bài thơ Tràng giang (Gợi ý: Tìm những kết hợp từ khác có “điệp điệp” nhưng mang tính phổ biến hơn để so sánh với trường hợp đã nêu).
Trả lời:
Tâm trạng “buồn” đơn giản là cảm xúc của con người khi họ cảm thấy u sầu, trong khi “điệp điệp” chỉ diễn tả cách nói hay việc phát biểu một cách nhàn nhạt, không rõ ràng. Ví dụ, nếu nói một cách “điệp điệp bất hưu” (tức là thốt ra mà không suy nghĩ).
Do đó, trong cụm từ “buồn điệp điệp” ở đầu bài thơ Tràng Giang, tác giả đã sáng tạo một kết hợp từ ngữ có logic rõ ràng. Cách kết hợp như vậy tạo ra một hình ảnh của nỗi buồn sâu thẳm trong tâm hồn của tác giả.
Câu 2 (trang 65 sgk Ngữ văn 11 Tập 1): Phân tích lí do khiến cụm từ “sâu chót vót” trong bài thơ Tràng giang gây được ấn tượng đặc biệt với người đọc.
Trả lời:
“Chót vót” thường được sử dụng để diễn tả sự cao lớn, nhưng trong câu thơ của Huy Cận, nó lại mang theo một ý nghĩa sâu xa. Cảm xúc sâu lắng của tác giả được thể hiện qua việc nhìn thấy bầu trời dưới đáy dòng sông. Không gian mở rộng hơn gấp đôi, với cả chiều cao (từ mặt nước lên bầu trời) và chiều sâu (bầu trời dưới đáy sông sâu).
=> Tác giả đưa ra một cách hiểu mới về từ ngữ này để đem lại sự khám phá đầy bất ngờ về vật thể được nhắc đến.
Câu 3 (trang 65 sgk Ngữ văn 11 Tập 1): Hãy nhận diện và phân tích ý nghĩa của hiện tượng phá vỡ quy tắc ngôn ngữ thông thường được thể hiện trong hai câu thơ sau (Trích Tràng giang):
Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu,
Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều.
Trả lời:
– Tác giả sử dụng hình thức đảo ngữ:
Lơ thơ cồn nhỏ, tiếng làng xa vãn chợ chiều.
Kỹ thuật đảo ngữ được tác giả sử dụng nhằm tôn vinh hình ảnh của dòng sông vào một buổi chiều bát ngát, nơi nơi êm đềm. Bãi cồn thoai thoải, không gian trống rỗng, và tiếng nói rì rào của chợ chiều đã vấn vương mãi, mang theo một tâm trạng u uất.
Câu 4 (trang 65 sgk Ngữ văn 11 Tập 1): Phân tích giá trị biểu đạt của dấu hai chấm ở dòng thơ “Chim nghiêng cánh nhỏ: bóng chiều sa” trên cơ sở liên hệ đến chức năng thông thường của dấu hai chấm trong văn bản.
Trả lời:
Trong dòng thơ “Chim nghiêng cánh nhỏ: bóng chiều sa”, giá trị biểu đạt của dấu hai chấm là khá đặc biệt. Tác giả đã sử dụng dấu câu này không chỉ để phân đoạn câu, mà còn để tạo ra hai hình ảnh đối nghịch, tạo nên một tác phẩm nghệ thuật sâu sắc nhấn mạnh sự bao la và vô tận của không gian. Chiếc chim đơn độc này vẫn mang theo một bóng chiều, một khối lượng không chỉ trong cảm xúc mà còn trong dòng chảy nghệ thuật trên trang giấy.
Câu 5 (trang 65 sgk Ngữ văn 11 Tập 1):
Trong bài Tỳ bà của Bích Khê, hai dòng thơ cuối được tác giả viết như sau:
Ô! Hay buồn vương cây ngô đồng
Vàng rơi! Vàng rơi: Thu mênh mông.
(Bích Khê. Tinh huyết, Trọng Miên xuất bản, 1939)
Ở một số bản in về sau, hai dòng thơ trên đã có một biến dổi:
Ô hay buồn vương cây ngô đồng
Vàng rơi! Vàng rơi: Thu mênh mông.
(Thơ Bích Khê, Sở văn hóa và Thông tin Nghĩa Bình, 1988)
Xét theo định hướng thực hành tiếng Việt của bài học, theo bạn, nguyên nhân của sự biến đổi trên có thể là gì? Dựa vào bản in bài thơ năm 1939, hãy làm rõ sự sáng tạo trong cách sử dụng từ ngữ của nhà thơ ở thời điểm này.
Trả lời:
Nguyên nhân của sự biến đổi: Trong bản in năm 1939, quan sát thấy một hiện tượng không tuân thủ quy tắc ngôn ngữ thông thường. Trái ngược với điều đó, bản in năm 1988 không ghi nhận điều tương tự.
Trong bản in năm 1939, tác giả sử dụng dấu chấm than trong câu thơ đầu tiên: “Ô! Hay buồn vương cây ngô đồng”. Tác giả đã thêm một tầng mới cho dấu câu này. Dấu chấm than thường thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hoặc đánh dấu sự kết thúc của một câu cầu khiến. Trong trường hợp này, nó không chỉ phát huy tác dụng của nó để biểu đạt cảm xúc mà còn mang theo ý nghĩa hỏi han.
Câu 1 (trang 51, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Câu thơ nào dưới đây cho thấy tác giả đã thể hiện sự sáng tạo bằng cách phá vỡ những quy tắc ngôn ngữ thông thường? Dựa vào đâu bạn kết luận như vậy?
a. Xanh om cổ thụ tròn xoe tán,
Trắng xóa tràng giang phẳng lặng tờ.
(Hồ Xuân Hương, Cảnh thu)
b. Trong vườn đêm ấy nhiều trăng quá,
Ánh sáng tuôn đầy các lối đi.
(Xuân Diệu, Trăng)
Lời giải chi tiết:
a. Sự khéo léo trong cách vi phạm quy tắc ngôn ngữ thông thường ở đây nằm ở việc tác giả hoán đổi vị trí tính từ và danh từ (Xanh om và trắng xóa).
Theo quy tắc thông thường, câu sẽ là cổ thụ xanh om và tràng giang trắng xóa, điều này sẽ tuân thủ thứ tự từ danh từ đến tính từ. Tuy nhiên, tác giả đã sử dụng kỹ thuật này để nhấn mạnh sự độc đáo của đối tượng được đề cập.
b. Sự sáng tạo trong cách vi phạm quy tắc ngôn ngữ thông thường ở đây nằm ở việc tác giả lựa chọn từ ngữ không quen thuộc để mô tả ánh trăng (nhiều trăng quá, tuôn).
Theo quy tắc thông thường, không ai sẽ nói là “nhiều trăng quá” vì trăng chỉ có một và hiếm khi ai sử dụng “tuôn” để diễn đạt sự tràn ngập ánh sáng của trăng. Việc sử dụng từ ngữ không quen thuộc này không chỉ tạo nên sự nổi bật cho hình ảnh ánh trăng trong đêm mà còn mang lại sự tươi mới trong cách mô tả của tác giả.
Câu 2 (trang 51, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Chỉ ra cụm từ có cách kết hợp từ không bình thường và phân tích hiệu quả của cách kết hợp đó ở hai câu sau:
a. Đó là vẻ đẹp trầm mặc nhất của sông Hương, như triết lí, như cổ thi, kéo dài mãi đến lúc mặt nước phẳng lặng của nó gặp tiếng chuông chùa Thiên Mụ ngân nga tận bờ bên kia, giữa những xóm làng trung du bát ngát tiếng gà…
(Hoàng Phủ Ngọc Tường, Ai đã đặt tên cho dòng sông?)
b. Để khi khoác ba lô lần đầu về đất Mũi, rằng, thôi thì, ta cứ lỏng tay thơ thẩn với Cà Mau.
(Trần Tuấn, Cà Mau)
Lời giải chi tiết:
a. Các cụm từ có cách sắp xếp từ không theo quy tắc thông thường: “vẻ đẹp trầm mặc nhất của sông Hương, như triết lí, như cổ thi”, “mặt nước phẳng lặng của nó chạm vào tiếng chuông chùa Thiên Mụ, tiếng ngân nga”
→ Không tuân thủ các nguyên tắc thông thường, Hoàng Phủ Ngọc Tường đã tạo ra các kết hợp từ độc đáo, tìm thấy mối liên kết giữa những yếu tố ban đầu không có liên quan. Thông qua điều này, tác giả muốn làm nổi bật vẻ đẹp cổ kính, tâm linh, mang hơi thở đặc trưng của Huế của dòng sông Hương. Đồng thời, khẳng định rằng nó không chỉ là dòng sông thuộc quá khứ, mà còn thuộc hiện tại và tương lai.
b. Cụm từ có sắp xếp từ không theo quy tắc thông thường: “tay buông thả, thơ thẩn”
→ Việc lựa chọn ngôn từ như thế nhằm phác thảo mục đích của việc khám phá Đất Mũi của tác giả. “tay buông thả, thơ thẩn” thể hiện sự tự do, không gò bó, không hạn chế, không ràng buộc. Qua đó, ta nhìn thấy được sự thảnh thơi, phóng khoáng của tác giả, đến và khám phá Cà Mau một cách tự nhiên, không theo kịp cảnh hoạt.
Câu 3 (trang 51, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Thế là cãi nhau, hai thằng miền Trung giữa cái nắng miệt mài bên những hạt phù sa sinh nở khởi từ hai chữ “quê nhà” ấy của thi sĩ đất Bắc.
(Trần Tuấn, Cà Mau quê xứ)
Tìm các từ ngữ có thể kết hợp hợp lý với cụm từ cái nắng trong câu trên, so sánh những cụm từ mà bạn tạo ra với cụm từ cái nắng miệt mài để thấy tác dụng của phương án kết hợp mà tác giả lựa chọn.
Lời giải chi tiết:
– Các từ có thể thay thế cho “cái nắng miệt mài”: ánh nắng rực rỡ, sức nắng mạnh, tia nắng chói.
– Tuy có thể thay thế cụm từ “cái nắng miệt mài” bằng những từ khác nhưng về mặt nghĩa, chúng không có thể hiện một cách tốt và phù hợp với ngữ cảnh như cụm từ gốc. “Cái nắng miệt mài” có thể được hiểu như ánh nắng rực rỡ, nhưng nó không quá mạnh mẽ để gây khó chịu. Từ “miệt mài” ấy có thể hiểu rằng ánh nắng đó như hòa quyện vào cuộc cãi vã của hai người miền Trung, thể hiện sự tập trung, say mê như cái nắng ở Đất Mũi vậy, chói chang nhưng không làm người ta cảm thấy không thoải mái.
Câu 4 (trang 52, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Nhận xét đặc điểm các cụm từ in đậm trong hai câu sau và phân tích giá trị biểu đạt của từng trường hợp:
a. Giờ tới lượt bạn tôi gửi lại nơi này mấy đợt phù sa thơ kèm chút gió Lào cố quận.
(Trần Tuấn, Cà Mau quê xứ)
b. Con Sông Đà tuôn dài tuôn dài như một áng tóc trữ tình, đầu tóc chân tóc ẩn hiện trong mây trời Tây Bắc bung nở hoa ban hoa gạo tháng Hai và cuồn cuộn mù khói núi Mèo đốt nương xuân.
(Nguyễn Tuân, Người lái đò Sông Đà)
Lời giải chi tiết:
a. Cụm từ “đợt phù sa” được dùng để mô tả những dòng phù sa vẫn còn tồn tại. Tác giả ứng dụng từ ngữ này không chỉ làm cho câu văn trở nên phong phú hơn mà còn phản ánh tính chất độc đáo của ngôn ngữ của ông.
b. Tác giả so sánh Sông Đà dài và thơ mộng như một sợi tóc dịu dàng và mang theo sự hùng vĩ, bí ẩn của vùng núi Tây Bắc. Điều này không chỉ tăng tính biểu cảm của câu văn mà còn làm nổi bật vẻ đẹp của Sông Đà. Nó không chỉ thể hiện nét đẹp của con người mà còn mang theo vẻ đẹp vĩnh cửu của thiên nhiên núi rừng Tây Bắc.