Trong tiếng Anh, liên từ là các từ được sử dụng để kết nối các ý trong câu nhớ rằng cách sử dụng và ý nghĩa của các liên từ có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của câu. Dưới đây là một số giải thích về một số liên từ phổ biến và cách chọn đáp án đúng trong câu He was offered the job his qualifications were poor. Mời bạn đọc tham khảo đáp án.
Mục lục bài viết
1. He was offered the job his qualifications were poor:
Điền vào ô trống:
He was offered the job_______ his qualifications were poor.
A. Despite
B. in spite of
C. Even though
D. Whereas
Hướng dẫn trả lời:
Đáp án C
Kiến thức : Liên từ trong tiếng anh
Giải thích:
Despite = in spite of + N/Ving: mặc dù
Even though + S + V: Mặc dù
Whereas: trong khi
Tạm dịch: Anh ta nhận được công việc đó mặc dù bằng cấp/trình độ của anh ta rất kém.
2. Cách dùng Despite/In spite of:
Cấu trúc “despite” và “in spite of” được sử dụng để diễn đạt sự tương phản giữa hai điều kiện hoặc tình huống trong một câu. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể của chúng:
Despite + danh từ hoặc V-ing:
– Despite the rain, we went for a walk. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi đã đi dạo.)
– Despite having studied hard, she failed the exam. (Mặc dù học hành chăm chỉ, cô ấy vẫn trượt kỳ thi.)
In spite of + danh từ hoặc V-ing:
– In spite of his illness, he attended the meeting. (Mặc dù bị ốm, anh ấy vẫn tham dự cuộc họp.)
– In spite of working overtime, they couldn’t finish the project on time. (Mặc dù làm thêm giờ, họ vẫn không thể hoàn thành dự án đúng hạn.)
Cả hai cụm từ này đều thể hiện sự nhượng bộ, sự tương phản giữa hai điều kiện hoặc tình huống trong câu. Điểm khác biệt giữa chúng chủ yếu là cấu trúc ngữ pháp nhưng ý nghĩa của chúng là tương đương.
Công thức cấu trúc cho “despite” và “in spite of” như sau:
1. Despite/In spite of + N/N phrase/V-ing, S + V + …
– Despite the rain, they went for a walk. (Mặc dù trời mưa, họ vẫn đi dạo.)
– In spite of feeling tired, she continued working. (Mặc dù cảm thấy mệt mỏi, cô ấy vẫn tiếp tục làm việc.)
2. S + V + … despite/in spite of + N/N phrase/V-ing
– They went for a walk despite the rain. (Họ đi dạo mặc dù trời mưa.)
– She continued working in spite of feeling tired. (Cô ấy tiếp tục làm việc mặc dù cảm thấy mệt mỏi.)
Lưu ý: Thêm dấu phẩy “,” khi kết thúc mệnh đề chứa “despite” hoặc “in spite of” ở đầu câu.
Cả hai cấu trúc này đều được sử dụng để biểu thị sự nhượng bộ, sự tương phản giữa hai điều kiện hoặc tình huống trong câu.
3. Cách dùng Even though:
Định nghĩa:
“Even though” là một cụm từ được tạo thành từ việc kết hợp hai từ riêng lẻ trong tiếng Anh là “Even” và “though”. Dưới đây là một số điểm cụ thể về cách sử dụng và ý nghĩa của chúng:
Even/ˈiː.vən/: Được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa “thậm chí, ngay cả”, thường được sử dụng để đưa ra sự bất ngờ, một điều không như dự đoán hoặc mong đợi.
Though/ðəʊ/: Mang nghĩa “mặc dù, dù cho, dẫu cho”.
Khi kết hợp lại, “Even though” vẫn giữ nghĩa là “mặc dù, dù cho, dẫu cho”, nhưng sử dụng “even” để nhấn mạnh sự tương phản mạnh mẽ hơn.
Cách sử dụng “Even though”:
– “Even though” có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa hai mệnh đề. Tuy nhiên, khi đứng ở đầu câu, nó thường làm cho câu trở nên trang trọng hơn và nhấn mạnh sự tương phản.
Ví dụ:
– Even though it was raining, they decided to go for a picnic. (Dù mưa nhưng họ vẫn quyết định đi dã ngoại.)
– They decided to go for a picnic even though it was raining. (Họ quyết định đi dã ngoại dù mưa.)
Như vậy, “even though” là một cách mạnh mẽ để diễn đạt sự tương phản và nhấn mạnh điều gì đó không như dự đoán.
Có nhiều từ và cụm từ có nghĩa tương tự như “even though” như “despite”, “in spite of”, “although”, và “though”. Dưới đây là cách chia thành hai nhóm từ để dễ dàng ghi nhớ:
Nhóm 1: Despite và In spite of:
– Đều có nghĩa là “mặc dù, dù cho”, thường đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ.
– Cả hai từ này thường được sử dụng với một sự nhượng bộ hoặc tương phản trong câu.
Ví dụ:
– Despite the rain, they decided to go for a picnic. (Mặc dù trời đang mưa, họ quyết định đi dã ngoại.)
– In spite of feeling nervous, she gave a great presentation. (Mặc dù cảm thấy lo lắng, cô ấy đã thuyết trình rất tốt.)
Nhóm 2: Although, though và Even though:
– Cũng có nghĩa là “mặc dù, dù cho”, nhấn mạnh sự nhượng bộ hoặc tương phản trong câu.
– “Even though” thường được sử dụng để nhấn mạnh sự tương phản mạnh mẽ hơn.
Ví dụ:
– Although it was raining, they decided to go for a picnic. (Mặc dù trời đang mưa, họ quyết định đi dã ngoại.)
– Though he studied hard, he didn’t pass the exam. (Dù anh ta học chăm chỉ, nhưng anh ta không đỗ kỳ thi.)
– Even though he studied hard, he didn’t pass the exam. (Mặc dù anh ta học chăm chỉ, nhưng anh ta không đỗ kỳ thi.)
Sự phân loại này giúp bạn dễ dàng nhớ và sử dụng các từ liên quan đến ý nghĩa “mặc dù, dù cho” một cách hiệu quả.
4. Cách dùng Whereas:
Từ “whereas” trong tiếng Anh có nghĩa là “trong khi, ngược lại, tuy nhiên” và được sử dụng để đưa ra sự so sánh hoặc tương phản giữa hai phần của câu, thường là để làm nổi bật sự khác biệt hoặc tương phản giữa hai ý kiến, ý tưởng hoặc tình huống. Dưới đây là một số cách sử dụng của từ “whereas”:
1. So sánh, phân biệt:
– She loves swimming, whereas her sister prefers hiking. (Cô ấy thích bơi lội, trong khi em gái cô ấy thích leo núi.)
– Whereas some people enjoy the hustle and bustle of city life, others prefer the tranquility of the countryside. (Trong khi một số người thích sự ồn ào của cuộc sống thành thị, thì người khác lại thích sự yên bình của miền quê.)
2. Dùng để đưa ra một sự tương phản, ý kiến khác biệt:
– He claimed to be an expert in the field, whereas his qualifications suggested otherwise. (Anh ta tự nhận mình là một chuyên gia trong lĩnh vực đó, tuy nhiên bằng cấp của anh ta cho thấy điều ngược lại.)
– The new policy aims to reduce costs, whereas the previous one focused on increasing revenue. (Chính sách mới nhằm vào việc giảm chi phí, trong khi chính sách trước đó tập trung vào việc tăng doanh thu.)
3. Đưa ra sự so sánh giữa hai mục tiêu, mục đích khác nhau:
– The first part of the project aims to collect data, whereas the second part focuses on data analysis. (Phần đầu của dự án nhằm mục đích thu thập dữ liệu, trong khi phần thứ hai tập trung vào phân tích dữ liệu.)
Như vậy, “whereas” là một từ nối quan trọng trong tiếng Anh để đưa ra sự so sánh hoặc tương phản giữa các phần của câu và giúp làm nổi bật sự khác biệt giữa chúng.
Đúng, từ “whereas” thường được sử dụng theo hai cách chính:
1. So sánh hai người hoặc hai vật với nhau khi chúng có tính chất khác biệt:
– My friend always likes to eat sweets, whereas I prefer sour food. (Bạn tôi thích ăn đồ ngọt, trong khi tôi thích đồ chua.)
– John is outgoing and sociable, whereas his brother is introverted and prefers solitude. (John là một người hướng ngoại và dễ gần gũi, trong khi anh trai của anh ấy là một người hướng nội và thích cô đơn.)
2. Nối các mệnh đề hoặc ý kiến trái ngược nhau:
– He enjoys outdoor activities, whereas his brother prefers indoor hobbies. (Anh ấy thích các hoạt động ngoài trời, trong khi anh trai của anh ấy thích các sở thích trong nhà.)
– The company aims to expand its market share, whereas its competitor focuses on product innovation. (Công ty nhắm đến việc mở rộng thị phần của mình, trong khi đối thủ của họ tập trung vào sáng tạo sản phẩm.)
– John likes to stay indoors, whereas Sarah enjoys outdoor activities. (John thích ở trong nhà trong khi Sarah thích các hoạt động ngoài trời.)
– The first part of the book focuses on history, whereas the second part is more concerned with contemporary issues. (Phần đầu của cuốn sách tập trung vào lịch sử, trong khi phần thứ hai quan tâm nhiều hơn đến các vấn đề đương đại.)
Như vậy, “whereas” được sử dụng để so sánh hoặc nối các yếu tố, mệnh đề trái ngược nhau để tạo ra sự tương phản hoặc sự khác biệt.
THAM KHẢO THÊM: