Nước ta giáp với biển Đông ở hai phía Đông và Nam. Vùng biển Việt Nam là một phần biển Đông. Trong đó có 2 quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa và 2.577 đảo lớn, nhỏ, gần và xa bờ. Dưới đây là jệ thống đảo của nước ta, Đảo và quần đảo của Việt Nam.
Mục lục bài viết
1. Hệ thống đảo của Việt Nam:
Vùng biển nước ta có diện tích hơn 1 triệu km2 với hơn 4.000 hòn đảo lớn nhỏ. Trong vùng biển Đông Bắc có hơn 3.000 hòn đảo lớn nhỏ. Bắc Trung Bộ có hơn 40 hòn đảo, còn lại cùng với hai quần đảo Trường Sa và Hoàng Sa nằm ở Nam Trung Bộ và Tây Nam Bộ. Căn cứ vào vị trí địa lý, điều kiện kinh tế và dân số, các đảo và quần đảo nước ta được phân thành các loại như sau.
– Hệ thống đảo có vai trò quan trọng trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Trên các đảo đó có thể thiết lập các căn cứ, trung tâm kiểm soát vùng trời, vùng biển, kiểm tra hoạt động của tàu thuyền, bảo đảm quốc phòng, an ninh, tạo điều kiện phát triển kinh tế, bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ quốc gia.
– Các đảo lớn có dân cư sinh sống, có điều kiện tự nhiên thuận lợi cho phát triển kinh tế – xã hội, củng cố quốc phòng – an ninh và bảo vệ Tổ quốc.
– Các đảo ven bờ có tiềm năng phát triển nghề cá, du lịch, làm nền tảng cho việc bảo vệ trật tự, an ninh trên các vùng biển và ven biển nước ta.
– Hai quần đảo ngoài khơi
+ Hoàng Sa nằm cùng vĩ độ với Huế và Đà Nẵng, có 30 đảo lớn trên một vùng biển có diện tích khoảng 15.000 km2. Hoàng Sa là một quận của thành phố Đà Nẵng.
+ Trường Sa cách quần đảo Hoàng Sa khoảng 200 hải lý về phía Đông Nam và cách Cam Ranh (tỉnh Khánh Hòa) khoảng 248 hải lý. Trường Sa bao gồm 100 đảo nhỏ, đảo san hô và bãi cạn, nằm trên vùng biển có diện tích khoảng 180.000 km2, là một huyện của tỉnh Khánh Hòa.
Hệ thống đảo, quần đảo của nước ta có vai trò hết sức quan trọng trong việc tạo ra không gian sống của Việt Nam và thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội, đặc biệt là các ngành kinh tế biển như vận tải biển, đóng tàu, đánh bắt, nuôi trồng thủy sản, chế biến hải sản, thể thao và du lịch. Đây là điều kiện thuận lợi để đưa Việt Nam trở thành cường quốc biển. Biển đảo Việt Nam có vị trí chiến lược to lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến sự nghiệp bảo vệ nền độc lập dân tộc và xây dựng chủ nghĩa xã hội, cũng như đến sự phồn vinh của đất nước và hạnh phúc của nhân dân.
Nhà nước ta đã xác định chủ quyền và quyền tài phán trên vùng biển và hải đảo của mình theo các quy định của Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982, bao gồm: nội thuỷ, lãnh hải, vùng tiếp giáp lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa. Cả nước có 28 (trong số 63) tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương giáp biển.
Bên cạnh đó, biển, đảo nước ta là không gian có tầm quan trọng chiến lược, bảo đảm quốc phòng, an ninh, hình thành tuyến phòng thủ nhiều tầng, nhiều tầng, thiết lập các cứ điểm, tiền đồn trên biển, là một phần của vùng biển nối liền – thế trận phòng thủ đảo – bờ biển. Trong lịch sử nước ta, 10 trong số 14 cuộc xâm lược nước ta đều bắt đầu bằng các cuộc tấn công từ biển. Trong những năm gần đây, tranh chấp biển, đảo ở Biển Đông ngày càng gay gắt, phức tạp, đe dọa đến độc lập dân tộc, hòa bình, ổn định, chủ quyền quốc gia, toàn vẹn lãnh thổ và an ninh quốc gia của Việt Nam. Vì vậy, toàn Đảng, toàn quân, toàn dân cũng như các ngành, lực lượng, địa phương và cả hệ thống chính trị phải thường xuyên nâng cao cảnh giác cách mạng, phát huy tinh thần trách nhiệm, kiên quyết, kiên trì thực hiện các chủ trương, quan điểm của Đảng để bảo vệ vững chắc chủ quyền nước ta, chủ quyền thiêng liêng của quốc gia trên biển, đảo, không rơi vào thế bị động trong mọi tình huống.
2. Các đảo và quần đảo của Việt Nam:
Các đảo và quần đảo của Việt Nam là bộ phận không thể tách rời của lãnh thổ Việt Nam. Chúng có ý nghĩa quan trọng về mặt chiến lược, kinh tế, văn hóa và bảo vệ chủ quyền biển đảo. Theo thống kê, Việt Nam có khoảng trên 4000 đảo, trong đó có 11 huyện đảo.
Các đảo chính của Việt Nam bao gồm:
– Đảo Phú Quốc:
+ Là hòn đảo lớn nhất Việt Nam, cũng được gọi là Đảo Ngọc, thuộc tỉnh Kiên Giang.
+ Nằm ở vùng biển Tây Nam, cách tỉnh Kiên Giang khoảng 45 km. Đây là đảo lớn nhất Việt Nam với diện tích 589 km2.
+ Một trong những điểm du lịch nổi tiếng nhất Việt Nam, với nhiều bãi biển đẹp, rừng nguyên sinh, công viên quốc gia và các sản phẩm đặc sản như nước mắm, tiêu, ngọc trai.
– Đảo Côn Đảo:
+ Thuộc tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, là một quần đảo gồm 16 hòn đảo nhỏ.
+ Điểm du lịch lý tưởng cho những ai yêu thích thiên nhiên hoang sơ, biển xanh, cát trắng và rạn san hô. Đồng thời, Côn Đảo còn là nơi ghi dấu những trang sử bi thương của dân tộc Việt Nam trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp và Mỹ.
– Đảo Lý Sơn:
+ Thuộc tỉnh Quảng Ngãi, là một hòn đảo núi lửa duy nhất ở Việt Nam.
+ Nơi đây có nhiều danh lam thắng cảnh như hang Câu, hang Tò Vò, hang Đỉnh, hang Tiên… và các di tích lịch sử văn hóa như chùa Âm Linh, chùa Hang, miếu Bà Nương…
+ Lý Sơn còn được biết đến với tên gọi “vương quốc tỏi”, vì ở đây có loại tỏi có hương vị rất đặc biệt.
– Đảo Cô Tô:
+ Thuộc tỉnh Quảng Ninh, là một trong những hòn đảo xa bờ của Việt Nam.
+ Cô Tô có bờ biển dài hơn 50 km, với nhiều bãi tắm hoang sơ và trong xanh.
Các quần đảo chính của Việt Nam bao gồm:
– Quần đảo Hoàng Sa:
+ Nằm ở phía Đông của bán đảo Đông Dương, cách bờ biển miền Trung Việt Nam khoảng 250 km.
+ Gồm 41 đảo san hô và cồn san hô, 331 rạn san hô và 16 bãi ngầm.
+ Một phần của tỉnh Khánh Hòa và hiện đang bị Trung Quốc chiếm đóng trái phép.
– Quần đảo Trường Sa:
+ Nằm ở phía Nam của biển Đông, cách bờ biển miền Nam Việt Nam khoảng 350 km.
+ Gồm hai nhóm là Trường Sa Đông và Trường Sa Tây, với tổng cộng 21 thực thể địa lý được Việt Nam quản lý.
+ Một phần của tỉnh Khánh Hòa và hiện cũng bị Trung Quốc xâm chiếm một phần.
– Quần đảo Cát Bà:
+ Nằm ở vịnh Bắc Bộ, cách thành phố Hải Phòng khoảng 30 km, gồm hơn 360 đảo nhỏ, trong đó có Cát Bà là đảo lớn nhất với diện tích 140 km2.
+ Quần đảo này là một phần của thành phố Hải Phòng và là khu dự trữ sinh quyển thế giới.
– Vịnh Hạ Long:
+ Nằm ở tỉnh Quảng Ninh, cách thủ đô Hà Nội khoảng 170 km.
+ Vịnh Hạ Long có hơn 1600 đảo nhỏ, chủ yếu là các hòn đá vôi có hình dạng kỳ thú.
+ Là di sản thiên nhiên thế giới và là một trong bảy kỳ quan thiên nhiên thế giới mới.
3. Tình trạng biển đảo Việt Nam hiện nay và giải pháp:
Việt Nam là một quốc gia có nhiều lợi thế về biển đảo, với diện tích biển khoảng trên 1 triệu km2, gấp 3 lần diện tích đất liền. Biển đảo Việt Nam không chỉ có ý nghĩa quốc phòng an ninh, mà còn là nguồn tài nguyên quý giá cho phát triển kinh tế, du lịch, khoa học và văn hóa. Tuy nhiên, hiện nay biển đảo Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức và khó khăn, như:
– Tình trạng ô nhiễm môi trường biển nghiêm trọng, do các chất thải từ các hoạt động khai thác tài nguyên, du lịch, công nghiệp và nông nghiệp. Cỏ biển, rừng ngập mặn và rạn san hô bị suy giảm và phá hủy ở mức độ cao, ảnh hưởng đến sự sống của các loài sinh vật biển và cân bằng sinh thái.
– Tình trạng tranh chấp chủ quyền biển đảo với các nước láng giềng, đặc biệt là Trung Quốc. Trung Quốc đã thực hiện các hoạt động xâm phạm chủ quyền của Việt Nam ở hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa, như xây dựng các cơ sở quân sự trái phép, hạ đặt giàn khoan Hải Dương 981, tấn công các tàu cá của ngư dân Việt Nam… Những hành động này đã gây căng thẳng và mất ổn định trong khu vực Biển Đông.
– Tình trạng phát triển kinh tế biển chưa bền vững và hiệu quả. Các ngành kinh tế biển như khai thác dầu khí, thủy sản, du lịch… vẫn còn nhiều hạn chế về công nghệ, quản lý, chính sách và nhân lực. Các hoạt động kinh tế biển cũng chưa được liên kết và phối hợp tốt giữa các địa phương ven biển. Ngoài ra, việc bảo vệ môi trường biển cũng chưa được coi trọng và đầu tư đúng mức.
Đó là một số điểm nổi bật về tình trạng biển đảo hiện nay của Việt Nam. Để bảo vệ chủ quyền và phát triển bền vững kinh tế biển, Việt Nam cần có những giải pháp toàn diện và hiệu quả, như:
– Kiên quyết, kiên trì giữ vững hòa bình, ổn định, giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở tôn trọng luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982) và Tuyên bố về Ứng xử của các Bên ở Biển Đông (DOC). Giữ vững an ninh quốc gia, trật tự, kỷ cương, bảo đảm an ninh kinh tế, xã hội, an ninh mạng, an ninh con người.
– Tăng cường xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật liên quan đến biển, đảo; nâng cao năng lực và hiệu quả của các cơ quan quản lý nhà nước về biển; phối hợp chặt chẽ giữa các bộ, ngành và địa phương trong việc thực thi luật pháp và giám sát hoạt động trên biển.
– Quy hoạch, xây dựng, tổ chức khai thác đồng bộ, có hiệu quả các cảng biển tổng hợp, cảng trung chuyển quốc tế, cảng chuyên dùng gắn với các dịch vụ hỗ trợ; xây dựng hoàn thiện hạ tầng logistics và các tuyến đường giao thông, kết nối liên thông các cảng biển với các vùng, miền, địa phương trong nước và quốc tế.
– Đẩy mạnh các hoạt động nuôi trồng, khai thác hải sản bền vững, tăng cường bảo vệ, tái sinh nguồn lợi hải sản và môi trường biển; nghiêm cấm các hoạt động khai thác mang tính hủy diệt; khuyến khích áp dụng công nghệ cao và tiêu chuẩn quốc tế trong sản xuất và chế biến thủy sản.
– Phát triển du lịch biển đa dạng và phong phú, tận dụng các giá trị văn hóa, lịch sử và danh lam thắng cảnh của các đảo; nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch; xúc tiến du lịch trong nước và quốc tế; bảo tồn và phát huy các di sản văn hóa biển.
– Tăng cường công tác giáo dục và tuyên truyền để nâng cao ý thức của nhân dân về vai trò và ý nghĩa của biển đảo.
– Thực hiện quyết liệt các biện pháp phòng ngừa và xử lý ô nhiễm môi trường biển, bảo tồn và phục hồi các hệ sinh thái biển quan trọng.