hân tố ảnh hưởng đến lượng mưa là các yếu tố tự nhiên và địa lý có vai trò quan trọng trong việc xác định mức độ và phân bố lượng mưa trên một khu vực cụ thể. Các yếu tố ảnh hưởng đến lượng mưa bao gồm khí áp, frông (địa hình) và gió.
Mục lục bài viết
1. Mưa xuất hiện do đâu?
1.2. Mưa xuất hiện do đâu?
Mưa xuất hiện do hiện tượng quá trình ngưng tạo hạt nước trong không khí, sau đó các hạt nước này tụ lại để tạo thành giọt nước đủ lớn để rơi xuống mặt đất. Quá trình này được gọi là quá trình ngưng tạo và kết tinh.
Khi không khí ẩm bắt đầu làm nguội, độ bão hòa của hơi nước trong không khí giảm xuống và hơi nước bắt đầu chuyển từ dạng hơi sang dạng nước. Điều này có thể xảy ra khi không khí ẩm tiếp xúc với bề mặt lạnh, như khi không khí nâng cao lên cao hơn và tiếp xúc với các lớp không khí lạnh hơn.
Các hạt nước này ban đầu rất nhỏ và không đủ lớn để rơi xuống. Để tạo ra mưa, cần có một hạt nhân để hạt nước tụ lại. Những hạt nhân này thường là các hạt bụi, hạt băng, hoặc các tạp chất khác trong không khí.
Khi các hạt nước chạm vào các hạt nhân này, chúng bắt đầu tụ lại và kết tinh quanh các hạt nhân. Khi đủ lớn, chúng sẽ trở thành các giọt nước đủ lớn để vượt qua sự hấp thụ của không khí và rơi xuống mặt đất dưới tác động của trọng lực, tạo thành mưa.
Tóm lại, mưa xuất hiện khi quá trình ngưng tạo và kết tinh tạo ra các giọt nước đủ lớn để rơi xuống mặt đất từ không khí đang mang theo hơi nước
– Sự ngưng mưa: Khi hạt chất điểm trở nên đủ lớn, chúng có thể kết hợp lại thành các giọt nước lớn hơn và trọng lực sẽ đẩy chúng xuống mặt đất, tạo thành mưa. Sự ngưng mưa có thể xảy ra bằng một số cách khác nhau, bao gồm:
+ Ngưng mưa đứng: Khi hạt chất điểm tạo thành giọt nước và rơi xuống mặt đất.
+ Ngưng mưa gió: Gió có thể thổi những hạt nước đám mây qua các hạt khác, khiến chúng tương tác và kết hợp lại thành giọt nước lớn hơn, dẫn đến mưa.
+ Ngưng mưa băng: Khi hạt chất điểm cứng đóng băng trong lớp khí lạnh, chúng sẽ tạo thành băng và rơi xuống mặt đất dưới dạng mưa băng.
Tóm lại, mưa xuất hiện do quá trình ngưng mưa, trong đó hơi nước trong không khí chuyển thành nước lỏng thông qua sự tương tác và kết hợp của các hạt chất điểm trong mây.
1.2. Lượng mưa có vai trò gì?
Lượng mưa là số lượng nước mưa rơi xuống một khu vực cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định, được đo lường bằng đơn vị đo lường thích hợp như milimét (mm) hoặc inch. Lượng mưa thường được biểu thị dưới dạng chiều cao nước mưa tích luỹ trên một diện tích cụ thể, chẳng hạn như milimét mưa rơi trong một ngày hoặc trong một tháng.
Lượng mưa quan trọng trong việc đánh giá khí hậu, thực hiện quản lý tài nguyên nước và nông nghiệp, cũng như dự đoán và ứng phó với các sự kiện thời tiết đối với môi trường và xã hội. Lượng mưa thay đổi theo vị trí địa lý, mùa vụ và điều kiện khí hậu của mỗi khu vực, và nó có vai trò quan trọng trong việc điều hành chu kỳ nước trong tự nhiên
2. Những nhân tố ảnh hưởng đến lượng mưa:
Nhân tố ảnh hưởng đến lượng mưa là các yếu tố tự nhiên và địa lý có vai trò quan trọng trong việc xác định mức độ và phân bố lượng mưa trên một khu vực cụ thể. Các yếu tố ảnh hưởng đến lượng mưa bao gồm khí áp, frông (địa hình) và gió. Dưới đây là mô tả chi tiết về cách những yếu tố này tác động đến mưa:
Khí áp:
Khu áp thấp: Trong khu vực áp thấp, không khí ẩm và nóng được nâng lên và làm ngưng mưa. Khí áp thấp có thể gây ra sự tăng cường của quá trình ngưng mưa, dẫn đến mưa nhiều.
Khu áp cao: Trong khu vực áp cao, không khí thoát ra và làm cho không khí xung quanh trở nên khô ráo. Vì vậy, trong khu vực này, mưa ít hoặc không có mưa xảy ra.
Frông (địa hình):
Dọc frông: Dọc vùng giao giữa hai không khí có nhiệt độ khác nhau, không khí bị nhiễu loạn và chất điểm trong không khí kết hợp lại để tạo ra các giọt nước, dẫn đến mưa.
Miền có frông và dải hội tụ nhiệt đới: Miền này có nhiều sự tương tác không khí và nhiệt độ, gây ra sự ngưng mưa nhiều, thường xuất hiện dưới dạng mưa frông hoặc mưa dải hội tụ.
Gió:
Miền có gió mậu dịch: Miền này thường ít mưa do không khí khô bị thổi đi bởi gió mậu dịch.
Miền có gió tây ôn đới: Các miền có gió thổi từ biển vào lục địa, như Tây Âu và tây Bắc Mĩ, thường trải qua mưa nhiều do sự tương tác giữa không khí ẩm và gió thổi từ biển vào.
Miền có gió mùa: Các miền này thường trải qua mưa nhiều, đặc biệt khi gió thổi từ đại dương vào lục địa. Điều này làm tăng lượng hơi nước trong không khí và tạo điều kiện cho sự ngưng mưa.
Dòng biển:
Vùng ven dòng biển nóng: Các khu vực gần biển thường có nhiệt độ cao và độ ẩm lớn. Không khí trên dòng biển nóng chứa nhiều hơi nước, và khi gió mang không khí này vào lục địa, sẽ gặp phần không khí lạnh hơn, khiến hơi nước tụ lại và gây ra mưa.
Vùng ven dòng biển lạnh: Ngược lại, trong các khu vực ven biển lạnh hơn, không khí không chứa nhiều hơi nước và cũng khó có hiện tượng ngưng mưa.
Địa hình:
Cùng một sườn núi đón gió: Khi gió thổi vào sườn núi, không khí phải đi lên độ cao. Khi nhiệt độ giảm theo độ cao, không khí bắt đầu ngưng mưa và tạo thành mây. Điều này có thể dẫn đến hiện tượng mưa nhiều trên các sườn núi.
Cùng một dãy núi sườn đón gió ẩm: Khi gió đưa không khí ẩm vào dãy núi, các sườn núi đón gió sẽ làm cho không khí bắt đầu ngưng mưa và tạo thành mây. Do đó, các sườn núi này thường có mưa nhiều hơn. Trong khi đó, các sườn núi khuất gió thường không nhận được nhiều không khí ẩm, dẫn đến mưa ít hơn.
Những yếu tố này thường tương tác với nhau để tạo ra môi trường thời tiết và khí hậu đặc biệt cho mỗi khu vực. Các yếu tố này làm cho hiện tượng mưa trở nên phức tạp và đa dạng, tùy thuộc vào địa hình, địa vị địa lý và tình hình thời tiết cụ thể
3. Phân bổ lượng mưa trên trái đất:
3.1. Lượng mưa trên Trái Đất phân bố không đều theo vĩ độ:
Mưa nhiều nhất ở Xích đạo: Xích đạo là vùng có nhiệt độ cao và độ ẩm lớn, do đó lượng hơi nước trong không khí rất lớn. Khi không khí nóng dậy cao và gặp phần không khí lạnh hơn, hơi nước sẽ ngưng mưa. Hiện tượng này thường xảy ra ở khu vực xích đạo, tạo ra lượng mưa lớn.
Mưa tương đối ít ở 2 vùng chí tuyến Bắc và Nam: Ở hai vùng này, nhiệt độ không cao như ở xích đạo, và không khí có xu hướng xuống dưới. Không khí không còn đủ độ ẩm để tạo ra nhiều mưa.
Mưa nhiều ở 2 vùng ôn đới: Ở hai vùng ôn đới (vùng cận Bắc và cận Nam), do nhiệt độ thấp và độ ẩm tương đối cao, không khí có khả năng giữ hơi nước và tạo ra lượng mưa đáng kể.
Lượng mưa càng ít khi càng về hai cực: Ở hai cực Bắc và Nam, nhiệt độ rất lạnh và không khí khô hanh. Không khí không chứa nhiều hơi nước, dẫn đến hiện tượng mưa rất ít hoặc không mưa.
Như vậy, phân bố lượng mưa trên Trái Đất phụ thuộc vào sự tương tác giữa nhiệt độ, độ ẩm và các yếu tố khí hậu khác theo vĩ độ. Hiện tượng này tạo nên những đặc điểm khí hậu đặc trưng cho từng vùng vĩ độ khác nhau trên hành tinh.
3.2. Ảnh hưởng của đại dương đến phân bố lượng mưa:
Lượng mưa cũng phụ thuộc mạnh mẽ vào tương tác giữa đại dương và khí quyển. Đại dương chứa nhiều hơi nước, và khả năng chứa nhiệt độ cao hơn là của đất liền. Vì vậy, vị trí của một vùng đất liền gần hay xa đại dương cũng có ảnh hưởng lớn đến lượng mưa.
Vùng ven dòng biển nóng: Khu vực ven biển có nhiệt độ cao thường chứa lượng hơi nước nhiều trong không khí. Khi không khí từ biển thổi vào đất liền, nó mang theo hơi nước và gặp lên các khối không khí lạnh hơn, dẫn đến sự ngưng mưa. Tuy nhiên, trong trường hợp không khí lạnh tạo thành cầu, hơi nước sẽ ngưng lại và tạo ra lượng mưa lớn, đặc biệt là ở vùng ven biển.
Vùng ven dòng biển lạnh: Khu vực ven biển lạnh thường không có nhiều hơi nước trong không khí, do đó, khả năng tạo mưa giảm đi. Không khí lạnh từ đại dương cản trở sự tạo mây và mưa.
Tóm lại, đại dương có khả năng cung cấp nhiều hơi nước cho không khí, và sự tương tác giữa không khí từ đại dương và không khí từ đất liền tạo ra các hiện tượng mưa phân bố không đều theo vùng ven biển. Vùng ven biển nóng thường có lượng mưa lớn hơn do hơi nước từ đại dương được đưa vào đất liền, trong khi vùng ven biển lạnh thường có mưa ít hơn do thiếu hơi nước trong không khí.