Dân số Nhật Bản đang già hóa là một hiện tượng đang diễn ra từ vài chục năm trước và ngày càng trở nên nghiêm trọng hơn. Tình trạng này được xác định dựa trên tỉ lệ người cao tuổi trong tổng dân số. Thông qua bài viết dưới đây với chủ đề Hãy chứng minh rằng dân số Nhật Bản đang già hóa, bạn đọc sẽ có một cái nhìn tổng quan hơn về vấn đề này.
Mục lục bài viết
1. Chứng minh dân số Nhật Bản đang già hóa:
Dân số Nhật Bản đang trải qua quá trình già hóa nhanh chóng, điều này được thể hiện qua tỷ lệ cao của người cao tuổi trong tổng số dân. Theo báo cáo của Diễn Đàn Kinh Tế Thế Giới, hơn 1 trong 10 người Nhật Bản hiện nay đã ở độ tuổi 80 trở lên. Đất nước này cũng được biết đến với việc có tỷ lệ dân số già nhất thế giới với một phần ba dân số của họ, ước tính là 36.23 triệu người trên 65 tuổi.
Từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai, tuổi thọ trung bình của người Nhật liên tục tăng lên và nước này đã trở thành một trong những quốc gia có tuổi thọ cao nhất. Đến năm 2018, tuổi thọ trung bình là 81.25 tuổi đối với nam giới và 87.32 tuổi đối với nữ giới. Dự kiến đến năm 2065, con số này sẽ đạt 84.95 tuổi cho nam giới và 91.35 tuổi cho nữ giới. Tỉ lệ phần trăm người cao tuổi (65 tuổi trở lên) cũng không ngừng tăng lên và là một trong những tỉ lệ cao nhất thế giới, từ 28.4% vào năm 2019 và dự kiến sẽ tăng lên 33.3% vào năm 2036 và 38.4% vào năm 2065. Điều này đã và đang tạo ra những thách thức lớn cho nền kinh tế, lực lượng lao động và xã hội của Nhật Bản.
2. Nguyên nhận gây ra tỉ lệ già hóa dân số ở Nhật Bản:
* Thứ nhất là tỷ lệ sinh giảm:
Nhật Bản đã ghi nhận tỷ lệ sinh thấp trong nhiều thập kỷ dẫn đến việc có ít trẻ em hơn thay thế thế hệ lớn tuổi.
Số lượng trẻ em sinh ra đạt mức cao nhất trong cuộc bùng nổ sinh sản (baby boom) lần thứ hai vào những năm 1970, sau đó có xu hướng giảm. Năm 2019, con số này là 940.000 người, tỷ suất sinh thô (số lượng trẻ em sinh ra trong 1.000 dân) là 7.6. Năm 2016 là năm đầu tiên số trẻ em sinh ra trong năm giảm xuống dưới 1 triệu trẻ và đến giờ tình trạng giảm thiểu dân số này vẫn đang tiếp tục diễn biến.
Ngoài ra tổng tỉ suất sinh kể từ sau cuộc bùng nổ sinh sản lần thứ nhất đã hạ xuống vào năm 1947 vẫn là 4.32, giảm xuống mức thấp nhất vào năm 2005 là 1.26 và đến thời điểm năm 2017 vẫn duy trì ở Khoang số khiêm tốn 1.43.
Tổng tỉ suất sinh = tổng các tỉ lệ sinh theo độ tuổi của nữ giới từ 15 đến 59 tuổi, tương ứng với số lượng trẻ em mỗi người phụ nữ sinh ra trong cuộc đời chia theo tỉ suất sinh độ tuổi trong mỗi năm.
* Thứ hai là tuổi thọ cao:
Sự gia tăng tuổi thọ cũng là một yếu tố quan trọng. Nhật Bản có một trong những tuổi thọ cao nhất thế giới, điều này có nghĩa là một phần lớn dân số sống lâu hơn và trở thành phần của nhóm người cao tuổi.
Nhật Bản năm 2017 có tuổi thọ trung bình của nam giới là 81.09 và của nữ giới là 87.26
Cùng với sự gia tăng của lớp dân số trên 65 tuổi, số lượng người tử vong cũng có xu hướng tăng. Tuy nhiên, Age-adjusted Mortality Rate (tạm dịch: tỉ suất tử hiệu chỉnh cơ cấu tuổi) (tức tỉ lệ tử vong điều chỉnh cơ cấu độ tuổi) lại có xu hướng giảm.
* Những nguyên nhân khác:
Văn hóa làm việc ở Nhật Bản, với những giờ làm việc dài và áp lực cao, cũng có thể đã ảnh hưởng đến quyết định của các cặp vợ chồng trẻ trong việc hoãn hoặc không có con. Kết hợp với sự suy giảm cơ hội việc làm cho nam giới trẻ và sự phân chia lao động theo giới tính truyền thống đã góp phần vào tỷ lệ sinh thấp. Sự thay đổi trong các giá trị xã hội, với việc ngày càng nhiều người trẻ ở Nhật Bản chọn lối sống độc thân và tập trung vào sự nghiệp thay vì lập gia đình cũng là một yếu tố.
Các vấn đề kinh tế, như chi phí sinh hoạt cao và không gian sống hạn chế ở các thành phố lớn cũng làm tăng thêm gánh nặng cho việc nuôi dạy con cái, từ đó ảnh hưởng đến quyết định có con của các cặp đôi. Thêm vào đó, sự thiếu hụt trong chính sách hỗ trợ gia đình và chăm sóc trẻ em đã làm cho việc có con trở nên khó khăn hơn.
Những thách thức này không chỉ ảnh hưởng đến tỷ lệ sinh mà còn tạo ra áp lực lên hệ thống chăm sóc sức khỏe và an sinh xã hội, khi mà số lượng người cao tuổi cần được chăm sóc ngày càng tăng. Điều này đặt ra những thách thức lớn cho nền kinh tế Nhật Bản, với việc cần phải chi trả nhiều hơn cho các dịch vụ y tế và lương hưu, trong khi cơ sở thuế lại thu hẹp do lực lượng lao động giảm sút.
3. Nhật Bản áp dụng những chính sách gì để cải thiện tình trạng dân số già hóa?
Thủ tướng Nhật Bản Fumio Kishida đã nhấn mạnh rằng tình trạng giảm sinh và dân số già hóa đang đặt ra rủi ro cấp bách đối với xã hội và ông đã cam kết giải quyết vấn đề này bằng cách thành lập một cơ quan chính phủ mới. Các biện pháp đã được đề xuất để đối phó với tình trạng già hóa dân số ở Nhật Bản, bao gồm việc Chính phủ thông qua “Hướng dẫn về Các Biện Pháp cho Xã Hội Già Hóa” vào tháng 2 năm 2018.
Nhật Bản đang áp dụng một loạt các biện pháp để giảm bớt tình trạng già hóa dân số nhằm tạo ra một xã hội không phân biệt tuổi tác, nơi mọi người có thể sử dụng động lực và khả năng của mình tùy thuộc vào mong muốn của họ. Chính phủ đã thông qua “Hướng dẫn về Các Biện Pháp cho Xã Hội Già Hóa” vào tháng 2 năm 2018, đặt ra các hướng dẫn cơ bản và toàn diện cho các biện pháp công cộng để đối phó với xã hội già hóa trong trung và dài hạn.
Các biện pháp này bao gồm việc phát triển môi trường làm việc để tạo điều kiện cho mọi người có thể làm việc bất kể tuổi tác; vận hành ổn định hệ thống lương hưu công cộng; hỗ trợ hình thành tài sản; thúc đẩy sức khỏe một cách toàn diện; vận hành bền vững hệ thống bảo hiểm chăm sóc dài hạn; làm giàu các dịch vụ chăm sóc dài hạn; vận hành bền vững hệ thống chăm sóc y tế cho người cao tuổi; hỗ trợ người cao tuổi mắc chứng sa sút trí tuệ và; thúc đẩy việc thiết lập khuôn khổ hỗ trợ cộng đồng địa phương chủ yếu bởi cư dân. Ngoài ra, chính phủ cũng đang xem xét các “biện pháp mạnh mẽ” để cố gắng tăng tỷ lệ sinh, bao gồm việc cung cấp thêm hỗ trợ tài chính cho việc nuôi dạy trẻ em, giáo dục mầm non, dịch vụ chăm sóc điều dưỡng và cải cách nơi làm việc.
Để khuyến khích người trẻ ở Nhật Bản sinh con, chính phủ đã triển khai nhiều chính sách và chương trình hỗ trợ. Các biện pháp này bao gồm việc cung cấp trợ cấp tài chính cho các gia đình có con nhỏ, tăng cường dịch vụ chăm sóc trẻ em và cải thiện chất lượng giáo dục mầm non. Chính phủ cũng đã đề xuất tăng lương cho thế hệ trẻ để khuyến khích họ kết hôn và sinh con. Bên cạnh đó, các chương trình như Kế hoạch Angel từ năm 1994, Kế hoạch Angel Mới từ năm 1999 và Chính sách Plus One từ năm 2009 đã được thiết kế để hỗ trợ các cặp vợ chồng trong việc nuôi dạy con cái.
Chính phủ Nhật Bản cũng mở rộng các chính sách và chương trình gia đình từ đầu những năm 1990, bao gồm dịch vụ chăm sóc trẻ em, các chế độ nghỉ phép cho cha mẹ, và hỗ trợ tài chính dưới hình thức trợ cấp trẻ em. Để giải quyết vấn đề văn hóa công ty không tương thích với việc cả hai phụ huynh – đặc biệt là phụ nữ – làm việc và nuôi dạy con cái, chính phủ đề xuất tăng cường hỗ trợ tài chính, bao gồm trợ cấp chăm sóc trẻ em, vay học phí hậu cần học và tiếp cận dễ dàng hơn với dịch vụ chăm sóc trẻ em.
Một phần của chiến lược này cũng bao gồm việc thay đổi tư duy văn hóa để hướng tới sự bình đẳng giới hơn cả trong công việc và tại nhà. Chiến lược bao gồm việc khuyến khích nam giới nghỉ phép paternity, điều mà trước đây thường gặp phải sự phản đối từ phía những người làm cha. Các biện pháp này không chỉ nhằm mục đích tăng tỷ lệ sinh mà còn tạo điều kiện cho một xã hội mà ở đó, quan điểm đa dạng về hôn nhân, sinh đẻ và nuôi dạy con cái được tôn trọng, đồng thời giúp thế hệ trẻ có thể kết hôn, sinh con và nuôi dạy con cái theo mong muốn của họ.
Tuy nhiên, việc thay đổi xu hướng dân số hiện tại sẽ cần thời gian và nỗ lực liên tục từ phía chính phủ và xã hội Nhật Bản.
THAM KHẢO THÊM: