Vi phạm dân sự là hành vi vi phạm pháp luật, xâm hại đến các quan hệ tài sản (quan hệ sở hữu, quan hệ hợp đồng…) và quan hệ nhân thân (liên quan đến các quyền nhân thân, không thể chuyển giao cho người khác ví dụ như quyền đối với họ, tên, quyền được khai sinh, bí mật đời tư, quyền xác định lại giới tính,…)
Mục lục bài viết
1. Hành vi xâm phạm tới quan hệ tài sản, quan hệ nhân thân là vi phạm gì?
A. Hành chính
B. Hình sự
C. Kỷ luật
D. Dân sự
Đáp án:
Đáp án đúng là D. Vi phạm hành động liên quan đến quan hệ tài sản và quan hệ nhân thân được xem là vi phạm dân sự.
Lý do chọn đáp án D là đáp án đúng:
– Hành vi vi phạm dân sự liên quan đến vi phạm các quy định pháp luật, gây ảnh hưởng đến quan hệ tài sản (như quan hệ sở hữu, hợp đồng) và quan hệ nhân thân (như quyền cá nhân, tên, quyền sinh, quyền bảo vệ riêng tư, và quyền xác định giới tính).
– Người thực hiện hành vi này sẽ phải chịu trách nhiệm theo quy định dân sự. Người dưới 18 tuổi khi tham gia giao dịch cần có sự đồng ý từ người đại diện pháp luật (như bố, mẹ, hoặc người giám hộ). Họ sẽ có các quyền và trách nhiệm dân sự dựa trên giao dịch mà người đại diện thực hiện.
– Trong khi đó, vi phạm hành chính, hình sự, và kỷ luật không liên quan trực tiếp đến quan hệ tài sản và quan hệ nhân thân:
+ Vi phạm hành chính: Liên quan đến việc không tuân thủ quy định quản lý nhà nước.
+ Vi phạm hình sự: Liên quan đến các hành vi nguy hiểm cho xã hội, được quy định trong Bộ Luật hình sự.
+ Vi phạm kỷ luật: Là hành vi vi phạm quy chế nội bộ của cơ quan, tổ chức.
Vì vậy, đáp án chính xác cho câu hỏi là D. Hành động vi phạm đến quan hệ tài sản và quan hệ nhân thân được xem là vi phạm dân sự.
2. Khái niệm về quan hệ nhân thân, quan hệ tài sản:
2.1. Quan hệ nhân thân là gì?
– Quan hệ nhân thân là một lĩnh vực được quy định bởi nhiều ngành luật khác nhau, thuộc đối tượng điều chỉnh của Luật dân sự. Khi nói về quan hệ nhân thân, chúng ta có thể hiểu rằng những liên kết này phát sinh từ giá trị tinh thần của chủ thể, có thể kết nối với lợi ích kinh tế hoặc không liên quan đến khía cạnh tài chính.
– Quan hệ nhân thân xuất phát từ lợi ích tinh thần, luôn gắn liền với chủ thể mà không mang tính chất của một hàng hóa có thể đo lường bằng tiền. Trái với quan hệ tài sản, nơi có thể xảy ra chuyển giao của tài sản giữa các chủ thể, quan hệ nhân thân không thể chuyển giao giá trị tinh thần một cách đồng nhất hay đo lường được.
2.2. Quan hệ tài sản là gì?
Quan hệ tài sản là một khía cạnh phổ biến trong các mối quan hệ giữa các thành viên trong xã hội. Trong quá trình thực hiện sản xuất, kinh doanh và cung cấp dịch vụ, các chủ thể này tạo ra các tài sản và hàng hóa đa dạng, đáp ứng nhu cầu của nhau thông qua việc trao đổi sản phẩm là kết quả của lao động, sản xuất, kinh doanh và dịch vụ.
Quan hệ tài sản chủ yếu phản ánh sự phân công lao động và tính chuyên môn hóa trong các lĩnh vực sản xuất, kinh doanh và dịch vụ xã hội. Các chủ thể tham gia trong việc tạo ra sản phẩm công nghiệp đổi lấy sự đáp ứng từ chủ thể khác tạo ra lương thực, thực phẩm hoặc sở hữu các loại tài sản khác, thông qua các phương tiện như mua bán, tặng cho, đổi chác.
Nói một cách đơn giản, quan hệ tài sản có thể được hiểu là các mối quan hệ pháp lý giữa cá nhân hoặc tổ chức với nhau đối với một tài sản cụ thể. Ví dụ, nếu ông A sở hữu một chiếc ti vi mà ông không sử dụng, trong khi ông B có nhu cầu sở hữu nó, hai bên có thể thiết lập một mối quan hệ mua bán dựa trên sự đồng thuận. Trong trường hợp này, ông A nhận được lợi ích là số tiền tương đương giá trị của chiếc ti vi, trong khi ông B đạt được quyền sở hữu chiếc ti vi trước đây thuộc sở hữu của ông A.
Khi xem xét về quan hệ tài sản, một nhóm cơ bản trong lĩnh vực pháp luật dân sự, ta nhận thấy một số đặc điểm quan trọng:
Đối tượng trong quan hệ tài sản phải là các loại tài sản được pháp luật thừa nhận và cho phép là đối tượng trong giao dịch dân sự. Pháp luật hiện nay sử dụng phương pháp liệt kê để xác định tài sản, bao gồm vật, tiền, giấy tờ có giá và quyền tài sản (Điều 105 Bộ Luật Dân sự năm 2015). Các chế độ pháp lý áp dụng cho từng loại tài sản được phân chia thành ba nhóm: tài sản tự do lưu thông, tài sản hạn chế lưu thông và tài sản bị cấm lưu thông. Xác định đối tượng trong quan hệ tài sản dựa vào nhu cầu sử dụng tài sản và giới hạn pháp luật để không xâm phạm đến quyền, lợi ích hợp pháp của quốc gia, dân tộc, công cộng, hoặc các chủ thể khác.
– Mục đích chính của các quan hệ tài sản là mang lại lợi ích vật chất cho các chủ thể. Mặc dù cũng có thể xuất hiện lợi ích tinh thần, nhưng lợi ích vật chất là không thể phủ nhận và làm nên đặc điểm nhận diện quan hệ tài sản. Tài sản đáp ứng nhu cầu vật chất trong đời sống con người, từ những nhu cầu hàng ngày như thức ăn, quần áo cho đến nhu cầu sản xuất và tích lũy tài sản cho tương lai.
– Các quan hệ tài sản chịu sự chi phối của nguyên tắc trao đổi ngang giá. Mặc dù không phải tất cả đều tuân theo nguyên tắc này, như quan hệ tặng và thừa kế, nhưng đa số các quan hệ tài sản đều tuân theo nguyên tắc trao đổi ngang giá. Điều này là do khi một chủ thể trao cho chủ thể khác một tài sản, họ đều hướng đến một lợi ích vật chất tương đương, xác định dựa trên giá trị của tài sản đó. Nguyên tắc trao đổi ngang giá thường chi phối và điều chỉnh nhiều quan hệ tài sản, tạo ra tính đền bù cho các chủ thể.
3. Những quan hệ nhân thân không gắn với tài sản:
Nhiều giá trị nhân thân được ghi nhận đối với các yếu tố nhân thân của một chủ thể mà không liên quan đến bất kỳ tài sản cụ thể nào, bao gồm họ, tên, quốc tịch, quyền sống, tính mạng, sức khoẻ, uy tín, danh dự, nhân phẩm, mô, bộ phận cơ thể, quyền hiến xác, giới tính và giới tính được chuyển đổi. Dựa trên những giá trị nhân thân này, luật sư ghi nhận các quyền nhân thân không phụ thuộc vào việc có hay không sự xuất hiện của một tài sản cụ thể liên quan đến cá nhân khi cá nhân đó ra đời. Ghi nhận các quyền nhân thân này tạo nền tảng cho các chủ thể để xác lập các quan hệ liên quan đến quyền của họ. Nói một cách khác, việc tham gia vào các quan hệ nhân thân mang lại cho các chủ thể quyền nhân thân của họ.
Luật Dân sự năm 2015 không điều chỉnh tất cả các quan hệ nhân thân trong xã hội, mà chỉ điều chỉnh những quan hệ nhân thân được coi là căn cứ để xác định tư cách chủ thể trong quan hệ xã hội. Do đó, các quan hệ nhân thân như bầu cử, ứng cử vào Quốc hội, vào Hội đồng nhân dân các cấp không thuộc phạm vi của luật dân sự. Mặc dù nó liên quan đến nhân thân của từng cá nhân, nhưng không dùng để xác định tư cách chủ thể trong quan hệ xã hội.
Luật Dân sự là ngành luật điều chỉnh các quan hệ nhân thân và quan hệ tài sản phát sinh trong đời sống tư, giữ cho sự ngang bằng về địa vị pháp lý của các chủ thể.
Chấm dứt quan hệ nhân thân cũng là điều có thể xảy ra, đặc biệt là trong trường hợp chấm dứt quan hệ hôn nhân. Nếu một người bị tuyên bố chết và có mối quan hệ hôn nhân với người chồng hoặc vợ, quan hệ hôn nhân chấm dứt từ ngày xác định là ngày cá nhân đó qua đời. Người chồng hoặc vợ sẽ được hưởng quyền thừa kế phù hợp với quy định của pháp luật.