Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn những kiến thức về cụm từ go off. Bao gồm: cách phát âm, cách sử dụng, cách dùng, các cấu trúc đi kèm với go off, những lưu ý khi sử dụng cụm từ này. Ngoài ra, những mẹo học tập cũng được chúng mình chèn thêm vào trong bài viết, hy vọng chúng sẽ giúp bạn có thể học nhanh hơn và hiệu quả hơn.
Mục lục bài viết
1. Go off là gì?
Go off là một cụm động từ (Phrasal Verb) được cấu thành bởi hai phần đơn giản là động từ Go đi với giới từ “Off”. Tuy nhiên, cụm từ này lại có nghĩa không liên quan lắm tới 2 thành phần ở trên.
Go off được sử dụng phổ biến với ý nghĩa chỉ sự hỏng hóc, không thể sử dụng, không thể hoạt động được nữa. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng cụm từ Go off để diễn tả nghĩa việc rời đi hoặc đi đến một nơi nào khác. Cuối cùng, Go off còn được biết đến với nghĩa chỉ việc xảy ra một cách bình thường, suôn sẻ.
Eg:
I went off on the Christmas holiday. (Tôi đã đi nghỉ vào dịp lễ Giáng Sinh)
The meat goes off so we can’t eat it anymore. (Thịt bị hỏng rồi nên chúng ta không thể ăn được nữa.)
The alarm clock went off, jolting me awake from my deep slumber. (Đồng hồ báo thức kêu lên, làm tôi tỉnh giấc từ giấc ngủ sâu.)
2. Cấu trúc Go off và cách sử dụng trong tiếng Anh:
Trước hết, chúng ta hãy cùng tìm hiểu qua cách phát âm của cụm từ này. Go off có cách phát âm là “/ɡəʊ ɒf/”, ngoài ra cũng có nhiều cách phát âm khác nữa. “Go” được phát âm là “/ɡoʊ/” và “Off” được phát âm là “/ɑːf/”, chúng đều đúng và đều được công nhận.
Bạn có thể sử dụng cụm từ Go off ở những cấu trúc giao tiếp thông thường hoặc thậm chí còn được sử dụng trong văn viết vì nó vẫn đảm bảo tính trang trọng cần phải có. Khi sử dụng Go off, bạn cần phải chú ý đến dạng từ và vị trí của cụm động từ ở trong câu.
Go off thường được sử dụng với vai trò là động từ nên bạn cần phải chú ý tới việc chia động từ sao cho phù hợp với chủ ngữ và ngược lại.
Eg: If a computer goes off, it stops working. (Nếu như máy tính bị hỏng, nó không thể hoạt động được nữa.)
Lưu ý: Khi dịch nghĩa của cụm từ này bạn nên căn cứ vào nghĩa của ngữ cảnh cụ thể đặc biệt là khi cụm từ này được dịch với ý nghĩa đầu tiên.
Rời khỏi vị trí để làm việc gì đó
Eg: My mom went off to get an umbrella. (Mẹ tôi rời khỏi chỗ để đi lấy cái ô.)
Chuông rung (Báo thức, báo động)
Eg: My alarm goes off at 7.00 A.M everyday. (Chuông báo thức của tôi reo vào lúc 7 giờ sáng hàng ngày.)
Hỏng hóc, ngừng hoạt động.
Eg: The traffic lights went off. (Đèn giao thông bị tắt.)
Chất lượng kém, không được sử dụng tiếp
Eg: His books have gone off in recent years. (Những cuốn sách của anh ta đã không bán được vài năm gần đây.)
Tổ chức, thực hiện, diễn ra
Eg: The meeting went off well. (Buổi lễ diễn ra rất thành công.)
4. Các cụm từ đồng nghĩa với Go off trong tiếng Anh:
Dưới đây là một vài cụm từ, từ vựng có cùng chủ đề hoặc đồng nghĩa với cụm từ Go off ở trong tiếng Anh:
Brake: Vỡ
Pull down: Kéo đổ
Collapse: Sập
Go away: Biến đi
Discharge: Bãi chức, từ chức
Burst: Nổ, vỡ
Move out: Chuyển đi, dời đi
Detonate: Làm nổ
Decamp: Bỏ trốn
5. Thành ngữ đi với cụm từ Go off:
Go off the deep end: Giận dữ, điên, hâm, dở người
Nghĩa đen: Ra phía sâu của bể bơi (Đầu phía sâu nhất của bể bơi.)
Hàm ý: bị mất kiểm soát, khùng, điên, dở người mới làm những việc nguy hiểm tới vậy (Đối với người đang tập bơi).
Nghĩa rộng: Mất kiểm soát trong chuyện tình cảm, thường là sẽ trở nên rất giận dữ. (Có nghĩa giống với go mad).
Hành xử mọi việc một cách khác thường (như hâm, khùng…)
Go off half-cocked: hồ đồ, hấp tấp, bộp chộp
Nghĩa đen: Lên đạn dở chừng
Nghĩa rộng: Nói hoặc làm một việc gì đó bị vội vàng, hấp tấp không chuẩn bị đầy đủ
6. Đoạn văn tiếng Anh chứa từ go off:
– Every morning, my alarm clock goes off at precisely 6:00 AM, signaling the start of a new day. It’s a familiar sound that rouses me from my slumber, urging me to rise and embrace the day’s challenges.
Mỗi sáng, đồng hồ báo thức của tôi reo lên vào lúc 6:00 sáng chính xác, đánh dấu sự bắt đầu của một ngày mới. Đó là một âm thanh quen thuộc khiến tôi tỉnh giấc, thúc đẩy tôi đứng dậy và đối mặt với những thách thức của ngày mới.
– During our camping trip, we sat around the fire waiting for the marshmallows to go off, turning golden brown and gooey. The crackling of the flames provided a soothing backdrop to our conversations under the starry sky.
Trong chuyến cắm trại của chúng tôi, chúng tôi ngồi xung quanh lửa đợi cho kẹo dẻo nướng chuyển sang màu vàng nâu và nhão như mật. Tiếng lạch cạch của lửa tạo nên một nền âm thanh dễ chịu cho cuộc trò chuyện dưới bầu trời đầy sao.
– As the countdown began, anticipation filled the air, and we held our breaths, waiting for the rocket to go off. With a deafening roar, it soared into the sky, leaving behind a trail of smoke and awe-inspiring beauty.
Khi đếm ngược bắt đầu, sự mong đợi tràn ngập không khí, và chúng tôi nín thở, đợi cho tên lửa phóng lên. Với tiếng gầm rú vang dội, nó vươn lên bầu trời, để lại một dải khói và vẻ đẹp khiến người ta kinh ngạc.
7. Bài tập vận dụng từ Go off trong tiếng Anh:
Bài tập 1: Điền các Phrasal verb với Go phù hợp vào chỗ trống
1. Did the alarm clock______ ?
2. They will _____ secret session.
3. I like to______on my own – to sit back and bliss out in a darkened movie theater.
4. These misguided people_______ preaching up violence.
5. She wants to______ teaching .
6. If you don’t ______ what you want, you’ll never have it. If you don’t step forward, then you’re always in the same place
7. Agues come on horseback but _______on foot.
8. Never let the sun_____ on your anger.
9. Love makes the world _______.
10. The longer your child can _______ needing a filling, the better.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất
1. Michael decided to (agree)_________ with his father’s suggestion.
A. Go after
B. Go along
C. Go for
2. You should always (examine carefully)_________ a contract before signing it.
A. Go down
B. Go into
C. Go through
3. The red mark on my sweater didn’t (disappear) _________ even though I washed it.
A. Go off
B. Go away
C. Go out
4. Camels are known to (abstain from, not need)______ water for long periods.
A. Go through
B. Go off
C. Go without
5. Taxis (pass)_______ all the time but none of them ever stop.
A. Go by
B. Go away
C. Go over
6. That blouse doesn’t (match) _______your skirt.
A. Go after
B. Go along with
C. Go with
7. Our teacher has (become ill)________ with a bad cold.
A. Gone off
B. Gone down
C. Gone out
8. The electricity (stopped working) ________ because of heavy flooding.
A. Went down
B. Went away
C. Went off
9. He left his wife and _______ a young girl.
A. Went with
B. Went off
C. Went out with
10. We are at home because it ______ raining heavily with strong wind.
A. Goes in
B. Goes up
C. Goes on
11. I ______ her all the way when we were small because we studied in the same school.
A. Went off with
B. Went along with
C. Went out with
12. I know where he is. He often ______ his girlfriend at the weekend to the countryside.
A. Goes with
B. Goes out with
C. Goes on with
Đáp án
Bài tập 1:
- Go off
- Go into
- Go off
- Go around
- Go into
- Go after
- Go away
- Go down
- Go around.
- Go without
Bài tập 2:
- B
- C
- B
- C
- A
- C
- B
- C
- C
- C
- B
- B
THAM KHẢO THÊM: