Skip to content
 1900.6568

Trụ sở chính: Số 89, phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Đình, thành phố Hà Nội

  • DMCA.com Protection Status
Home

  • Trang chủ
  • Về Luật Dương Gia
  • Lãnh đạo công ty
  • Đội ngũ Luật sư
  • Chi nhánh 3 miền
    • Trụ sở chính tại Hà Nội
    • Chi nhánh tại Đà Nẵng
    • Chi nhánh tại TPHCM
  • Pháp luật
  • Văn bản
  • Giáo dục
  • Bạn cần biết
  • Liên hệ Luật sư
    • Luật sư gọi lại tư vấn
    • Chat Zalo
    • Chat Facebook

Home

Đóng thanh tìm kiếm

  • Trang chủ
  • Đặt câu hỏi
  • Đặt lịch hẹn
  • Gửi báo giá
  • 1900.6568
Trang chủ Giáo dục

Phương trình phản ứng phân hủy: KClO3 → KCl + O2

  • 16/06/202516/06/2025
  • bởi Cao Thị Thanh Thảo
  • Cao Thị Thanh Thảo
    16/06/2025
    Theo dõi chúng tôi trên Google News
    Chúng ta sẽ xem xét phản ứng phân hủy nhiệt của kali clorat, đây là một trong những phản ứng đáng chú ý nhất trong chương trình phổ thông. Bạn có tình cờ biết công thức hóa học của Kali Clorat không? Và làm thế nào về phản ứng nhiệt phân của KClO3? Hãy cùng khám phá điều này nhé!

      Mục lục bài viết

      • 1 1. Phương trình hóa học:
      • 2 2. Tìm hiểu về muối Kali Clorat (KClO3):
        • 2.1 2.1. Kali clorat (KClO3) được hiểu như thế nào:
        • 2.2 2.2. Tính chất vật lí của Kali clorat (KClO3):
        • 2.3 2.3. Các phương pháp điều chế Kali clorat (KClO3):
        • 2.4 2.4. Phương trình nhiệt phân Kali clorat (KClO3):
        • 2.5 2.5. Ứng dụng của Kali clorat (KClO3):
      • 3 3. Tìm hiểu về muối Kali Clorua (KCl):
        • 3.1 3.1. Muối Kali clorua (KCl) được hiểu như thế nào:
        • 3.2 3.2. Tính chất vật lý của muối Kali clorua (KCl):
        • 3.3 3.3. Tính chất hóa học của muối Kali clorua (KCl):
        • 3.4 3.4. Điều chế muối Kali chloride KCl:
        • 3.5 3.5. Các ứng dụng của muối Kali Clorua (KCl):

      1. Phương trình hóa học:

      Đây được coi là phản ứng phân hủy. Để điều chế oxi từ KClO3 bằng cách nhiệt phân KClO3, ta có phương trình sau:

      2KClO3 → 2KCl + 3O2

      Trong đó:

      – KClO3 là kali clorat (chất rắn màu trắng)

      – KCL là kali clorua (chất rắn màu trắng)

      – O2 là oxi (khí không màu)

      Hiện tượng nhận biết nếu phản ứng xảy ra 2KClO → 2KCl + 3O là có khí oxi thoát ra.

      2. Tìm hiểu về muối Kali Clorat (KClO3):

      2.1. Kali clorat (KClO3) được hiểu như thế nào:

      – Kali clorat là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là KClO3, là một chất kết tinh màu trắng khi ở dạng tinh khiết. Nó được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và được xem là loại clorat có nhiều ứng dụng hiện nay.

      – Kali clorat là một hợp chất có khả năng tác dụng với nhiều phi kim và kim loại như: Cacbon, Lưu huỳnh, Photpho, Nhôm, Magie,… Kali clorat còn có tên gọi khác là Potassium chlorate hoặc Potcrate, chlorate kali, Kali chlorate.

      – Muối Kali Clorat cũng có thể được điều chế bằng cách điện phân dung dịch KCl 25% ở nhiệt độ 75 độ C.

      2.2. Tính chất vật lí của Kali clorat (KClO3):

      Đặc điểm bề ngoài

      Là tinh thể không màu hoặc màu trắng mà không có nước kết tinh, hoặc một loại bột màu trắng.

      Tính độc hại

       Mang vị mặn và lạnh, độc hại, uống 2-3g có thể gây ngộ độc và tử vong.

      Mật độ

      2.32 g/cm3.

      Điểm nóng chảy

      356 ℃.

      Điểm sôi

      368 ℃.

      Tính tan

      Kali clorat tan nhiều trong nước nóng nhưng ít tan trong nước lạnh.

      Độ hòa tan trong nước

      3.13 g/100ml (ở 0 oC), 8.15 g/100ml (ở 25 oC), 53.51 g/100ml (ở 100 oC), 2930 g/100ml (330 oC)

      2.3. Các phương pháp điều chế Kali clorat (KClO3):

      – Phương pháp 1: 2KCl + Ca(ClO3)2 ⟶ 2KClO3 + CaCl2 (ở nhiệt độ 70 – 75 độ C)

      – Phương pháp 2: KCl + NaClO3 ⟶ KClO3 + NaCl (không có điều kiện đặc biệt)

      – Phương pháp 3: H2O + KCl ⟶ H2 + KClO3 (ở nhiệt độ 70 độ C và điện phân dung dịch không vách ngăn)

      – Phương pháp 4: Ba(ClO3)2 + 2KIO3 ⟶ 2KClO3 + Ba(IO3)2 (không có điều kiện đặc biệt)

      – Phương pháp 5: 3KClO ⟶ 3KCl + KClO3 (ở nhiệt độ 70 độ C)

      – Phương pháp 6: 3Cl2 + 6KOH ⟶ 3H2O + 5KCl + KClO3 (ở nhiệt độ)

      2.4. Phương trình nhiệt phân Kali clorat (KClO3):

      Phản ứng nhiệt phân là một quá trình phân hủy xảy ra khi có sự tác động của nhiệt độ. Khi đó, các liên kết kém bền trong phân tử hợp chất vô cơ hoặc hữu cơ sẽ bị phân cắt, dẫn đến việc tạo ra 2 hoặc 3 chất mới hoàn toàn khác so với chất ban đầu.

      Phương trình nhiệt phân của KClO3 như sau: 2KClO3 → 2KCl + 3O2

      Ở nhiệt độ 500oC, phản ứng nhiệt phân KClO3 sẽ tạo ra khí O2 thoát ra và muối KCl.

      Ngoài KClO3, các muối hipoclorit ClO-, muối clorit ClO2- cũng có phương trình nhiệt phân tương tự.

      2.5. Ứng dụng của Kali clorat (KClO3):

      – Kali clorat là một hợp chất hóa học có nhiều ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

      – Trong ngành công nghiệp thuốc nổ, kali clorat được sử dụng để chế tạo thuốc nổ, pháo hoa, ngòi nổ và những hỗn hợp dễ cháy khác. Chất này cũng được sử dụng trong ngành dược phẩm, đại lý nhiếp ảnh, thuốc thử phân tích, oxy hóa và tên lửa, chất đẩy tên lửa.

      – Kali clorat cũng được sử dụng làm chất khử màu trong dệt nhuộm và chất chống oxy hóa. Trong công nghiệp diêm, kali clorat là thành phần chính của thuốc ở đầu que diêm (chứa khoảng 50% KClO3).

      – Trong phòng thí nghiệm, kali clorat được sử dụng để điều chế oxi thông qua phản ứng nhiệt phân và có chất xúc tác là MnO2. Tại Việt Nam, kali clorat được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp như một chất điều hòa cây trồng.

      – Ngoài ra, kali clorat còn có nhiều ứng dụng khác như sử dụng trong sản xuất thuốc trừ sâu, sản xuất hóa chất và sản xuất giấy. Nó cũng được sử dụng trong một số sản phẩm chăm sóc cá nhân, chẳng hạn như kem đánh răng.

      – Tuy nhiên, cần lưu ý rằng kali clorat là một hợp chất độc hại và có thể gây ngộ độc và tử vong nếu sử dụng không đúng cách. Do đó, cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn an toàn khi sử dụng kali clorat trong sản xuất và các ứng dụng khác.

      – Trên đây là những ứng dụng chính của kali clorat trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Kali clorat là một chất hóa học quan trọng và có nhiều tác dụng khác nhau, tuy nhiên, việc sử dụng nó cần được thực hiện cẩn thận và đúng cách để tránh những tai nạn không đáng có.

      3. Tìm hiểu về muối Kali Clorua (KCl):

      3.1. Muối Kali clorua (KCl) được hiểu như thế nào:

      Kali clorua là một hợp chất anion clorua với cation kali. Muối Kali clorua là một chất rắn dạng tinh thể không mùi, có màu trắng hoặc không màu. Nó tan trong nước và dung dịch của nó có vị giống muối ăn.

      3.2. Tính chất vật lý của muối Kali clorua (KCl):

      – KCl có dạng tinh thể màu trắng, cực kỳ mặn, không mùi và không độc.

      – Khối lượng riêng: 1,984 g/cm³

      – Khối lượng mol: 74,551 g/mol

      – Nhiệt độ nóng chảy: 770 °C (1.040 K; 1.420 °F)

      – Nhiệt độ sôi: 1.420 °C (1.690 K; 2.590 °F)

      – Độ hòa tan trong nước: 21,74% (0 ℃); 25,39% (20 ℃); 36,05% (100 ℃)

      – KCl dễ tan trong nước, ete, glycerin và kiềm, ít tan trong etanol, hút ẩm và dễ kết tụ; độ hòa tan trong nước tăng nhanh khi nhiệt độ tăng.

      3.3. Tính chất hóa học của muối Kali clorua (KCl):

      – KCl là một muối trung hòa nó mang đầy đủ tính chất hóa học của muối.

      – Phân ly toàn trong nước tạo thành các ion âm và ion dương: KCL → K+ Cl-

      – Phản ứng với dung dịch chứa AgNO3: KCl + AgNO3 → AgCl ↓ + KNO3

      – Kali Clorua là muối được tạo từ bazơ mạnh và axit mạnh nên nó mang tính trung tính; do đó tương đối trơ về mặt hóa học.

      – Phản ứng với H2SO4 đặc để tạo ra K2SO4 và HCL: 2KCl + H2SO4 đặc → K2SO4 + 2HCl

      – Kali clorua được sử dụng làm nguyên liệu để điều chế kim loại kali trong công nghiệp (thay thế bằng kim loại natri ở nhiệt độ cao 850 °C: KCL + Na → K + NaCl

      3.4. Điều chế muối Kali chloride KCl:

      Kali chloride chủ yếu được sản xuất bằng cách khai thác từ các mỏ muối bằng cách phương pháp tuyển nổi hoặc tách tĩnh điện từ các khoáng chất ví dụ như:

      – Muối đá carnolit với thành phần chính là magie clorua và kali clorua được nghiền nhỏ, hòa tan với nước, cho vào nồi hơi ở nhiệt độ cao, sau khi làm nguội thu được kali clorua vì nó đã kết tủa.

      – Trong phương pháp tuyển nổi, quặng muối kali được nghiền thành bột, sau đó cho 1% chất tuyển nổi octadecylamine vào và khuấy đều, thêm tiếp 2% xenlulo được thêm vào để tuyển nổi, hỗn hợp sau đó được ly tâm tách riêng để thu được thành phẩm là kali clorua.

      – KCl tinh khiết được sản xuất bằng phương pháp kết tinh: cho kali clorua công nghiệp vào bể chứa đầy nước cất sau đó hòa tan, thêm chất khử màu, chất khử asen và chất loại bỏ kim loại nặng để làm sạch dung dịch, kết tủa được đem lọc, làm mát và kết tinh lại, sấy khô được kali clorua dùng trong thực phẩm.

      3.5. Các ứng dụng của muối Kali Clorua (KCl):

      – Kali clorua là một hợp chất anion clorua với cation Kali, được sử dụng trong một loạt các ứng dụng khác nhau trong công nghiệp, y học và nông nghiệp.

      – Trong công nghiệp, Kali clorua được sử dụng chủ yếu làm nguyên liệu cơ bản để sản xuất các muối và kiềm khác như Kali hydroxit, Kali sunfat, Kali nitrat, Kali clorat, Kali sunphat, và nhiều hơn nữa. Nó cũng được sử dụng để sản xuất thuốc nhuộm hoạt tính và hoạt chất chống cháy.

      – Trong nông nghiệp, Kali clorua được sử dụng làm nguyên liệu cung cấp khoáng chất Kali trong sản xuất phân bón. Nó có tác dụng rất nhanh và có thể bón trực tiếp vào đất ruộng để tăng độ ẩm cho tầng dưới của đất và chống hạn. Tuy nhiên, loại phân bón này không thích hợp cho đất bị nhiễm mặn.

      – Trong y học, Kali clorua được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa hạ Kali máu do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm: ăn uống không đủ chất, sử dụng các thuốc lợi tiểu bài tiết Kali, hội chứng Bartter, và nhiều hơn nữa. Kali clorua cũng được sử dụng trong một số thí nghiệm y học và là một thành phần của một số dung dịch chống sốt rét.

      – Ngoài ra, Kali clorua cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm. Kali clorua có thể được sử dụng để thay thế Natri clorua trong muối ăn, giúp giảm khả năng bị cao huyết áp.

      Tóm lại, Kali clorua là một hợp chất có nhiều ứng dụng khác nhau trong các lĩnh vực khác nhau. Nó là một chất rắn dạng tinh thể không mùi, có màu trắng hoặc không màu, với tính chất hóa học của muối. Việc sản xuất kali clorua có thể được thực hiện bằng nhiều phương pháp khác nhau, trong đó các phương pháp khai thác mỏ là phổ biến nhất. Ngoài các ứng dụng trong công nghiệp, nông nghiệp và y học, kali clorua còn được sử dụng trong ngành thực phẩm. Tuy nhiên, như với tất cả các hợp chất hóa học, cần thận trọng khi sử dụng kali clorua và tuân thủ các quy định về an toàn trong quá trình sử dụng.

      Duong Gia Facebook Duong Gia Tiktok Duong Gia Youtube Duong Gia Google

        Liên hệ với Luật sư để được hỗ trợ:

      •   Tư vấn pháp luật qua Email
         Tư vấn nhanh với Luật sư
      -
      CÙNG CHUYÊN MỤC
      • Viết đoạn văn đóng vai lão Hạc kể lại câu chuyện bán chó
      • Cảm nhận Hạnh phúc của một tang gia (Vũ Trọng Phụng)
      • Soạn bài Hội thổi cơm thi ở Đồng Vân – Lớp 6 Chân trời sáng tạo
      • Đóng vai Giôn-xi kể lại câu chuyện Chiếc lá cuối cùng
      • Nam Á có mấy miền địa hình? Nêu rõ đặc điểm các miền?
      • Toán Vừa gà vừa chó bó lại cho tròn 36 con 100 chân chẵn
      • Thuyết minh về tác phẩm Bình Ngô đại cáo chọn lọc siêu hay
      • Cảm nhận về nhân vật bà cụ Tứ trong truyện ngắn Vợ nhặt
      • Viết 4-5 câu kể về buổi đi chơi cùng người thân ý nghĩa
      • Kết bài Bài ca ngất ngưởng (Nguyễn Công Trứ) hay nhất
      • Đoạn văn trình bày cảm nghĩ về truyện cổ tích em yêu thích
      • Mở bài về hình tượng cây xà nu của Nguyễn Trung Thành
      BÀI VIẾT MỚI NHẤT
      • Quấy rối tình dục bằng lời nói, cử chỉ bị xử lý như thế nào?
      • Tụ tập sử dụng ma túy trong khách sạn bị xử lý thế nào?
      • Thủ tục kết nạp Đoàn viên Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
      • Mức trợ cấp một lần khi suy giảm khả năng lao động
      • Danh sách công ty đấu giá, tổ chức đấu giá tại Bình Thuận
      • Có được cách ly người làm chứng với bị cáo tại phiên tòa?
      • Tù chung thân có được giảm thành tù có thời hạn không?
      • Tiền thu được từ vụ án đánh bạc được bảo quản thế nào?
      • Con phạm tội hành hạ cha mẹ được hưởng thừa kế không?
      • Mẫu đơn xin trích lục giấy ra trại, đơn xin cấp lại giấy ra tù
      • Danh sách 135 xã, phường của Gia Lai (mới) sau sáp nhập
      • 48 xã, 16 phường, 01 đặc khu của Khánh Hoà sau sáp nhập
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc


      Tìm kiếm

      Duong Gia Logo

      •   Tư vấn pháp luật qua Email
         Tư vấn nhanh với Luật sư

      VĂN PHÒNG MIỀN BẮC:

      Địa chỉ: 89 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Đình, thành phố Hà Nội, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: dichvu@luatduonggia.vn

      VĂN PHÒNG MIỀN TRUNG:

      Địa chỉ: 141 Diệp Minh Châu, phường Hoà Xuân, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: danang@luatduonggia.vn

      VĂN PHÒNG MIỀN NAM:

      Địa chỉ: 227 Nguyễn Thái Bình, phường Tân Sơn Nhất, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

        Email: luatsu@luatduonggia.vn

      Bản quyền thuộc về Luật Dương Gia | Nghiêm cấm tái bản khi chưa được sự đồng ý bằng văn bản!

      Chính sách quyền riêng tư của Luật Dương Gia

      • Chatzalo Chat Zalo
      • Chat Facebook Chat Facebook
      • Chỉ đường picachu Chỉ đường
      • location Đặt câu hỏi
      • gọi ngay
        1900.6568
      • Chat Zalo
      Chỉ đường
      Trụ sở chính tại Hà NộiTrụ sở chính tại Hà Nội
      Văn phòng tại Đà NẵngVăn phòng tại Đà Nẵng
      Văn phòng tại TPHCMVăn phòng tại TPHCM
      Gọi luật sư Gọi luật sư Yêu cầu dịch vụ Yêu cầu dịch vụ
      • Gọi ngay
      • Chỉ đường

        • HÀ NỘI
        • ĐÀ NẴNG
        • TP.HCM
      • Đặt câu hỏi
      • Trang chủ