Skip to content
 1900.6568

Trụ sở chính: Số 89, phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội

  • DMCA.com Protection Status
Home

  • Trang chủ
  • Về Luật Dương Gia
  • Lãnh đạo công ty
  • Đội ngũ Luật sư
  • Chi nhánh 3 miền
    • Trụ sở chính tại Hà Nội
    • Chi nhánh tại Đà Nẵng
    • Chi nhánh tại TPHCM
  • Pháp luật
  • Văn bản
  • Giáo dục
  • Bạn cần biết
  • Liên hệ Luật sư
    • Luật sư gọi lại tư vấn
    • Chat Zalo
    • Chat Facebook

Home

Đóng thanh tìm kiếm

  • Trang chủ
  • Đặt câu hỏi
  • Đặt lịch hẹn
  • Gửi báo giá
  • 1900.6568
Trang chủ Giáo dục

Hướng dẫn cách viết 29 chữ cái Tiếng Việt đúng chuẩn

  • 02/06/202502/06/2025
  • bởi Cao Thị Thanh Thảo
  • Cao Thị Thanh Thảo
    02/06/2025
    Theo dõi chúng tôi trên Google News

    Để học tốt các dạng làm văn môn Tiếng Việt và nền tảng cho các kiến thức về sau, phần dưới đây liệt kê Hướng dẫn cách viết 29 chữ cái Tiếng Việt đúng chuẩn, cực sát đề thi chính thức. Hi vọng bộ đề thi này sẽ giúp học sinh ôn tập và đạt kết quả cao trong các bài thi. Sau đây mời các bạn vào tham khảo.

      Mục lục bài viết

      • 1 1. Hướng dẫn cách viết 29 chữ cái Tiếng Việt đúng chuẩn:
      • 2 2. Khái quát về bảng chữ cái Tiếng Việt:
      • 3 3. Một số lưu ý khi viết 29 chữ cái Tiếng Việt:

      1. Hướng dẫn cách viết 29 chữ cái Tiếng Việt đúng chuẩn:

      Chữ A:

      Để tạo chữ “A” trong bảng chữ cái tiếng Việt, bạn có thể làm theo các bước sau:

      Bắt đầu từ trên cùng, vẽ một đường ngang ngắn với một góc trái trên. Tiếp theo, từ điểm cuối của đoạn đường ngang, vẽ một đường chéo xuống và sang phải. Kết thúc bằng cách vẽ một đường thẳng đứng từ đỉnh của đoạn chéo, tạo thành hình dạng chữ “A” trong bảng chữ cái tiếng Việt.

      Chữ Ă:

      Để tạo chữ “Ă,” bạn có thể thêm dấu sắc (~) lên trên chữ “A” bằng cách vẽ một ký hiệu giống như dấu gạch ngang nhỏ ở đỉnh của chữ “A.” Dấu sắc sẽ nằm trên chữ “A” và tạo thành “Ă.”

      Chữ Â:

      Để tạo chữ “â” trong tiếng Việt, hãy sử dụng dấu “mũ” (^) với chữ “a” thường. Đặt dấu mũ ở trên đỉnh của chữ “a” để tạo thành “â.”

      Chữ B:

      Vẽ chữ “b” trong bảng chữ cái tiếng Việt bằng cách bắt đầu từ trên cùng và vẽ một đường thẳng xuống để tạo phần trên của chữ “b.” Từ phía dưới của đường thẳng trên, vẽ một đường cong lên và hướng nó sang phải để hình thành hòa quyển của chữ “b.”

      Chữ C:

      Để tạo chữ “C” trong bảng chữ cái tiếng Việt, bắt đầu từ phía trên và vẽ một đường cong lớn xuống, hướng nó sang phải.

      Chữ D:

      Viết chữ “D” trong bảng chữ cái tiếng Việt bằng cách bắt đầu từ phía trên và vẽ một đường thẳng xuống. Từ phía dưới của đường thẳng trên, vẽ một đường cong lên và hướng nó sang phải để hình thành chữ “D.”

      Chữ E:

      Tạo chữ “E” trong bảng chữ cái tiếng Việt bằng cách bắt đầu từ phía trên và vẽ một đường ngang ngắn từ trái sang phải. Dưới đường ngang đó, vẽ một đường thẳng dọc xuống. Tiếp theo, vẽ một đường ngang khác ngắn từ bên dưới của đường thẳng dọc sang phải để hoàn thành hình dạng của chữ “E.”

      Chữ Ê:

      Để tạo chữ “Ê” trong tiếng Việt, sử dụng dấu “mũ” (^) với chữ “E” thường. Đặt dấu mũ ở trên đỉnh của chữ “E” để tạo thành “Ê.”

      Chữ G:

      Vẽ chữ “G” trong bảng chữ cái tiếng Việt bằng cách bắt đầu từ trên và vẽ một đường cong xuống, hướng nó sang phải để tạo phần trên của chữ “G.” Tiếp theo, vẽ một đường thẳng dọc từ phía dưới của đường cong đó. Kế đến, vẽ một đường cong nhỏ nối từ phần dưới của đường thẳng dọc đến phía phải để hoàn thiện hình dạng của chữ “G.”

      Chữ H:

      Để viết chữ “H” trong bảng chữ cái tiếng Việt, thực hiện theo những bước sau:

      Bắt đầu từ trên cùng, vẽ một đường thẳng dọc xuống. Tiếp theo, từ đường thẳng trên, vẽ một đường ngang ngắn ở trên đường thẳng dọc. Tiếp tục vẽ một đường thẳng dọc khác xuống từ phía dưới của đường ngang trên.

      Chữ I:

      Để viết chữ “i” trong bảng chữ cái tiếng Việt, thực hiện theo những bước sau:

      Bắt đầu từ trên cùng, vẽ một đường thẳng dọc xuống để tạo phần trên của chữ “i”. Không cần phần dưới, vì chữ “i” thường chỉ có phần trên và không có chân.

      Chữ K:

      Để viết chữ “K” trong bảng chữ cái tiếng Việt, làm theo những bước sau:

      Bắt đầu từ trên cùng, vẽ một đường thẳng dọc xuống. Từ phần trên của đường thẳng, vẽ một đường chéo xuống và sang phải để tạo phần trên của chữ “K”. Tiếp theo, vẽ một đường chéo khác từ phía dưới của đường thẳng dọc lên và sang phải để hoàn thiện hình dạng của chữ “K”.

      Chữ L:

      Để viết chữ “L” trong bảng chữ cái tiếng Việt, làm theo những bước sau:

      Bắt đầu từ trên cùng, vẽ một đường thẳng dọc xuống để tạo phần trên của chữ “L”. Không cần phần dưới, vì chữ “L” thường chỉ có phần trên và không có chân.

      Chữ M:

      Để tạo chữ “M” trong bảng chữ cái tiếng Việt, thực hiện các bước sau:

      Bắt đầu từ trên cùng, vẽ một đường thẳng dọc. Sau đó, vẽ một đường chéo từ trên cùng bên trái của đường thẳng xuống góc dưới bên phải của nó, tạo thành phần đầu tiên của chữ “M”. Tiếp theo, vẽ một đường chéo khác từ trên cùng bên phải của đường thẳng xuống góc dưới bên trái của nó, tạo thành phần thứ hai của chữ “M”. Cuối cùng, vẽ một đường thẳng dọc từ điểm gặp nhau của hai đường chéo để hoàn thiện hình dạng của chữ “M”.

      Chữ N:

      Để tạo chữ “N” trong bảng chữ cái tiếng Việt, thực hiện các bước sau:

      Bắt đầu từ trên cùng, vẽ một đường thẳng dọc. Tiếp theo, vẽ một đường chéo từ trên cùng bên trái của đường thẳng xuống góc dưới bên phải của nó, tạo thành phần đầu tiên của chữ “N”. Cuối cùng, vẽ một đường chéo khác từ trên cùng bên phải của đường thẳng xuống góc dưới bên trái của nó để hoàn thành phần thứ hai của chữ “N”.

      Chữ O:

      Để vẽ chữ “O” trong bảng chữ cái tiếng Việt, thực hiện các bước sau: Bắt đầu từ trên cùng, vẽ một đường cong lớn xuống dưới và sau đó quay trở lại điểm bắt đầu, tạo thành hình dạng hình tròn hoặc hình bát giác đều.

      Chữ Ô:

      Để vẽ chữ “Ô” trong tiếng Việt, bạn cần sử dụng dấu “mũ” (^) với chữ “O” thường. Đặt dấu mũ trên đỉnh của chữ “O” để tạo thành “Ô”.

      Chữ Ơ:

      Để vẽ chữ “Ơ” trong tiếng Việt, sử dụng dấu “huyền” (`) với chữ “O” thường. Đặt dấu huyền dưới chữ “O” để tạo thành “Ơ”.

      Chữ P:

      Để vẽ chữ “P” trong bảng chữ cái tiếng Việt, bạn có thể thực hiện những bước sau:

      Bắt đầu từ trên cùng, hãy vẽ một đường thẳng dọc. Từ đỉnh của đường thẳng đó, hãy vẽ một đoạn ngắn ngang ở phía trên để tạo ra phần trên của chữ “P”. Tiếp theo, hãy vẽ một đường cong từ bên trái của đoạn ngắn ngang xuống phía dưới và kết thúc ở phía dưới của đường thẳng dọc.

      Chữ Q:

      Để vẽ chữ “Q” trong bảng chữ cái tiếng Việt, thực hiện các bước sau:

      Bắt đầu từ trên cùng, hãy vẽ một đường thẳng dọc. Tiếp theo, hãy vẽ một đường cong từ bên trái của đường thẳng đó xuống phía dưới và sau đó hướng nó sang phải, tạo ra phần trên và bên phải của chữ “Q”. Từ phía dưới của đoạn cong đó, hãy vẽ một đường thẳng dọc xuống. Cuối cùng, thêm một dấu nối ngắn bên dưới phần phải của chữ “Q” để hoàn thành hình dạng.

      Chữ R:

      Để vẽ chữ “R” trong bảng chữ cái tiếng Việt, thực hiện các bước sau:

      Bắt đầu từ trên cùng, vẽ một đường thẳng dọc xuống. Từ đường thẳng trên, vẽ một đường ngang ngắn nằm ở phía trên để tạo thành phần trên của chữ “R”. Tiếp theo, vẽ một đường chéo từ phía trái của đường ngang trên xuống phía dưới và điều hướng nó sang phải, tạo thành phần dưới và bên phải của chữ “R”. Cuối cùng, vẽ một đường thẳng dọc xuống từ điểm gặp nhau của đường chéo và đường thẳng dọc để hoàn thành hình dạng của chữ “R”.

      Chữ S:

      Để tạo chữ “S” trong bảng chữ cái tiếng Việt, bạn có thể thực hiện các bước sau: Bắt đầu từ phía trên, vẽ một đường cong đi xuống và sau đó quay trở lại điểm bắt đầu để tạo hình dạng của chữ “S”.

      Chữ T:

      Để viết chữ “T” trong bảng chữ cái tiếng Việt, thực hiện những bước sau: Bắt đầu từ trên cùng, vẽ một đường ngang ngắn từ bên trái sang bên phải. Từ phía dưới của đường ngang trên, vẽ một đường thẳng dọc xuống.

      Chữ “U” trong bảng chữ cái tiếng Việt có thể được viết theo các bước sau:

      Bắt đầu từ trên cùng, vẽ một đường thẳng dọc xuống. Từ phía dưới của đường thẳng trên, vẽ một đường cong lớn đi lên và sau đó quay trở lại điểm xuất phát, tạo thành hình dạng của chữ “U”.

      Chữ Ư:

      Để viết chữ “Ư” trong tiếng Việt, sử dụng dấu “huyền” (`) với chữ “U” thường. Đặt dấu huyền dưới chữ “U” để tạo thành “Ư”. Bạn có thể thực hiện như sau: Đầu tiên, viết chữ “U” thường (u). Tiếp theo, thêm dấu huyền (`) dưới chữ “U” bằng cách vẽ một ký hiệu giống như một dấu gạch ngang nhỏ ở dưới chữ “U”. Dấu huyền nằm dưới chữ “U” và tạo thành “Ư”.

      Chữ V:

      Để tạo chữ “V” trong bảng chữ cái tiếng Việt, bạn có thể thực hiện các bước sau: Bắt đầu từ trên cùng, vẽ một đường thẳng xuống. Từ điểm cuối của đường thẳng trên, vẽ hai đường chéo xuống và hội tụ tại một điểm phía dưới. Điều này tạo thành hình dạng của chữ “V”.

      Chữ X:

      Để viết chữ “X” trong bảng chữ cái tiếng Việt, thực hiện những bước sau:

      Bắt đầu từ trên cùng, vẽ một đường chéo xuống và sang phải. Tiếp theo, vẽ một đường chéo khác từ trên cùng bên phải xuống và sang trái để tạo thành hình dạng của chữ “X”.

      Chữ Y:

      Để viết chữ “Y” trong bảng chữ cái tiếng Việt, bạn có thể thực hiện các bước sau:

      Bắt đầu từ trên cùng, vẽ một đường thẳng xuống. Từ phía dưới của đường thẳng trên, vẽ một đường chéo từ phía trái của đường thẳng xuống và điều hướng nó sang phải. Tiếp theo, vẽ một đường chéo khác từ phía dưới của đường thẳng trên xuống và điều hướng nó sang trái. Cuối cùng, vẽ một đường thẳng dọc từ điểm gặp nhau của hai đường chéo xuống phía dưới để hoàn thành hình dạng của chữ “Y”.

      2. Khái quát về bảng chữ cái Tiếng Việt:

      Bảng chữ cái tiếng Việt, hay còn được biết đến với tên gọi “bảng chữ cái quốc ngữ,” là bảng chữ cái sử dụng để biểu diễn tiếng Việt bằng chữ cái Latinh. Bảng chữ cái tiếng Việt bao gồm tổng cộng 29 chữ cái, với 22 chữ cái gốc và 7 chữ cái mở rộng (được sử dụng để viết các từ thuộc ngôn ngữ dân tộc và các từ mượn). Dưới đây là một tóm tắt về bảng chữ cái tiếng Việt:

      Chữ cái gốc (22 chữ cái):

      A, Ă, Â, B, C, D, Đ, E, Ê, G, H, I, K, L, M, N, O, Ô, Ơ, P, Q, R, S, T, U, Ư, V, X, Y.

      Dấu thanh và dấu ngã: Tiếng Việt còn sử dụng các dấu thanh và dấu ngã để thể hiện ngữ điệu và cách phát âm đặc biệt. Các dấu thanh bao gồm: dấu hỏi (hook) ư (ử), dấu ngã (tilde) ã (ã), dấu sắc (acute) á (á), dấu huyền (grave) à (à), và dấu nặng (circumflex) ầ (ầ). Các dấu này có thể được thêm vào chữ cái “A,” “E,” “O,” và “U” để tạo ra các biến thể âm vị khác nhau.

      Dấu chấm than (dấu dẫn âm): Trong tiếng Việt, dấu chấm than (.) thường được sử dụng để phân tách các từ trong văn bản, tương tự như cách dấu cách được sử dụng trong tiếng Anh.

      Bảng chữ cái tiếng Việt đóng vai trò quan trọng trong ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam, được áp dụng rộng rãi khi viết và đọc tiếng Việt trong cả văn bản chính thức và thông tin hàng ngày.

      3. Một số lưu ý khi viết 29 chữ cái Tiếng Việt:

      Khi sử dụng bảng chữ cái tiếng Việt với 29 chữ cái, có một số lưu ý quan trọng cần xem xét:

      • Chú ý sử dụng đúng các chữ cái mở rộng khi viết từ thuộc các ngôn ngữ dân tộc hoặc từ mượn.

      Ví dụ: “đồng bằng sông Cửu Long,” trong đó chữ “đồng” có sử dụng chữ “đ” mở rộng.

      • Bảo đảm đúng vị trí và sự kết hợp giữa chữ cái và dấu thanh/dấu ngã để biểu thị âm vị đúng.

      Ví dụ: “đàn gà” và “dấu gạch” – sự chênh lệch giữa “g” và “đ” ảnh hưởng đến ý nghĩa.

      • Sử dụng dấu chấm than (.) một cách chính xác để tách các từ trong văn bản. Đảm bảo không có khoảng trắng sau dấu chấm than để tránh hiểu lầm trong việc đọc.
      • Luôn xem xét ngữ cảnh văn bản để đảm bảo sự hiểu đúng về ý nghĩa và ngữ pháp. Chú ý đến việc sử dụng chữ cái và dấu thanh/dấu ngã trong từng trường hợp cụ thể.
      • Thực hiện kiểm tra chính tả để tránh lỗi chính tả có thể làm thay đổi ý nghĩa của từ hoặc câu.

      Duong Gia Facebook Duong Gia Tiktok Duong Gia Youtube Duong Gia Google

        Liên hệ với Luật sư để được hỗ trợ:

      •   Tư vấn pháp luật qua Email
         Tư vấn nhanh với Luật sư
      -
      CÙNG CHUYÊN MỤC
      • Nhôm là gì? Tính chất lý hoá, ứng dụng và điều chế nhôm?
      • Phân tích hình ảnh nhân vật bà cụ Tứ trong tác phẩm Vợ nhặt
      • Viết đoạn văn về tình bạn ngắn gọn, siêu hay được điểm cao
      • Phân tích Vợ nhặt của Kim Lân chọn lọc, siêu hay điểm cao
      • Công cơ học là gì? Công thức tính công cơ học? Lấy ví dụ?
      • Viết 4-5 câu kể về công việc của một người thân mà em biết
      • Phân tích nhân vật ông Sáu trong truyện Chiếc lược ngà
      • Phân tích bài thơ Cảnh ngày hè của Nguyễn Trãi siêu hay
      • Viết đoạn văn tả ngôi nhà của em ngắn gọn, chọn lọc siêu hay
      • Mẫu mở bài phân tích, cảm nhận Câu cá mùa thu hay nhất
      • Mặt phẳng nghiêng là gì? Công thức mặt phẳng nghiêng lớp 8?
      • Phân tích nhân vật bé Hồng trong đoạn trích Trong lòng mẹ
      BÀI VIẾT MỚI NHẤT
      • Những bài hát về tình bạn bằng tiếng Anh cực hay và tình cảm
      • Hát đám cưới nên hát bài gì? Tổng hợp bài hát hay đám cưới?
      • Các ca khúc gây bão, hay nhất tại The Masked Singer Vietnam
      • Đà Lạt nằm trên cao nguyên nào? TP Đà Lạt thuộc tỉnh nào?
      • Cày ải là gì? Lợi ích cày ải phơi đất? Áp dụng cày ải khi nào?
      • Nhôm là gì? Tính chất lý hoá, ứng dụng và điều chế nhôm?
      • 1 Đôla Singapore bằng bao nhiêu tiền Việt? Đổi SGD ở đâu?
      • 1 Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
      • 1 SEK bằng bao nhiêu tiền Việt? Đổi Krona Thụy Điển ở đâu?
      • 1 NOK bằng bao nhiêu tiền Việt? Đổi tiền Krone Na Uy ở đâu?
      • Những câu tỏ tình crush dễ thương, ngọt ngào và lãng mạn
      • Tháng 12 có ngày lễ gì? Các ngày lễ, kỷ niệm trong tháng 12?
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc


      Tìm kiếm

      Duong Gia Logo

      •   ĐẶT CÂU HỎI TRỰC TUYẾN
         ĐẶT LỊCH HẸN LUẬT SƯ

      VĂN PHÒNG HÀ NỘI:

      Địa chỉ: 89 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: dichvu@luatduonggia.vn

      VĂN PHÒNG MIỀN TRUNG:

      Địa chỉ: 141 Diệp Minh Châu, phường Hoà Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: danang@luatduonggia.vn

      VĂN PHÒNG MIỀN NAM:

      Địa chỉ: 227 Nguyễn Thái Bình, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

        Email: luatsu@luatduonggia.vn

      Bản quyền thuộc về Luật Dương Gia | Nghiêm cấm tái bản khi chưa được sự đồng ý bằng văn bản!

      Chính sách quyền riêng tư của Luật Dương Gia

      • Chatzalo Chat Zalo
      • Chat Facebook Chat Facebook
      • Chỉ đường picachu Chỉ đường
      • location Đặt câu hỏi
      • gọi ngay
        1900.6568
      • Chat Zalo
      Chỉ đường
      Trụ sở chính tại Hà NộiTrụ sở chính tại Hà Nội
      Văn phòng tại Đà NẵngVăn phòng tại Đà Nẵng
      Văn phòng tại TPHCMVăn phòng tại TPHCM
      Gọi luật sư Gọi luật sư Yêu cầu dịch vụ Yêu cầu dịch vụ
      • Gọi ngay
      • Chỉ đường

        • HÀ NỘI
        • ĐÀ NẴNG
        • TP.HCM
      • Đặt câu hỏi
      • Trang chủ