Skip to content
 1900.6568

Trụ sở chính: Số 89, phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Đình, thành phố Hà Nội

  • DMCA.com Protection Status
Home

  • Trang chủ
  • Về Luật Dương Gia
  • Lãnh đạo công ty
  • Đội ngũ Luật sư
  • Chi nhánh 3 miền
    • Trụ sở chính tại Hà Nội
    • Chi nhánh tại Đà Nẵng
    • Chi nhánh tại TPHCM
  • Pháp luật
  • Văn bản
  • Giáo dục
  • Bạn cần biết
  • Liên hệ Luật sư
    • Luật sư gọi lại tư vấn
    • Chat Zalo
    • Chat Facebook

Home

Đóng thanh tìm kiếm

  • Trang chủ
  • Đặt câu hỏi
  • Đặt lịch hẹn
  • Gửi báo giá
  • 1900.6568
Trang chủ Giáo dục

Các cách nhận biết một số Cation trong dung dịch hay nhất

  • 09/10/202409/10/2024
  • bởi Cao Thị Thanh Thảo
  • Cao Thị Thanh Thảo
    09/10/2024
    Theo dõi chúng tôi trên Google News

    Các phương pháp và thuốc thử có thể khác nhau tùy theo điều kiện cụ thể và cation cần nhận biết. Trong một số trường hợp, bạn cần sử dụng nhiều thuốc thử và phương pháp kết hợp để đảm bảo tính chính xác của kết quả phân tích.

      Mục lục bài viết

      • 1 1. Nhận biết các cation kim loại kiềm và NH4+
        • 1.1 1.1. Cách thức nhận biết:
        • 1.2 1.2. Cụ thể về nhân biết:
      • 2 2. Nhận biết cation Ca2+, Ba2+
      • 3 3. Nhận biết cation Al3+, Cr3+
      • 4 4. Nhận biết các cation Fe2+, Fe3+, Cu2+, Mg2+
      • 5 5. Bảng tổng hợp cation:
      • 6 6. Cation tạo kết tủa cacbonat, photphat,sunfua:

      1. Nhận biết các cation kim loại kiềm và NH4+

      1.1. Cách thức nhận biết:

      Để nhận biết một ion cụ thể trong dung dịch, người ta thường sử dụng các phản ứng hoá học với các thuốc thử đặc trưng. Các thuốc thử này tạo ra các sản phẩm đặc trưng như kết tủa, hợp chất có màu, chất khí, hoặc sự sủi bọt, giúp xác định sự có mặt của ion cụ thể trong dung dịch và phân biệt chúng với các ion khác. Đây là một phần quan trọng của phân tích hóa học và phân tích cation và anion trong hóa học phân tích.

      Để nhận biết một số cation trong dung dịch, bạn cần sử dụng các phương pháp phân tích hóa học dựa trên tính chất đặc trưng của từng loại cation.Các phương pháp và thuốc thử có thể khác nhau tùy theo điều kiện cụ thể và cation cần nhận biết. Trong một số trường hợp, bạn cần sử dụng nhiều thuốc thử và phương pháp kết hợp để đảm bảo tính chính xác của kết quả phân tích.

      1.2. Cụ thể về nhân biết:

      Nhận biết cation Na+:

      Đốt muối natri rắn hoặc các dung dịch muối natri bằng ngọn lửa không màu.

      Khi muối natri bị đốt, natri sẽ phản ứng với khí oxi trong không khí và tạo ra một phản ứng oxi-hóa.

      Trong quá trình này, ngọn lửa sẽ nhuộm màu vàng tươi do phát ra ánh sáng vàng từ ion natri ion hóa (Na+).

      Hiện tượng này là kết quả của phát xạ màu từ ion natri.

      Nhận biết cation K+:

      Đốt muối kali rắn hoặc các dung dịch muối kali bằng ngọn lửa không màu.

      Khi muối kali bị đốt, kali sẽ phản ứng với khí oxi trong không khí và tạo ra một phản ứng oxi-hóa tương tự như trường hợp của natri.

      Trong quá trình này, ngọn lửa sẽ nhuộm màu tím do phát ra ánh sáng tím từ ion kali ion hóa (K+).

      Hiện tượng này là kết quả của phát xạ màu từ ion kali.

      Nhận biết ion NH4+

      – Sử dụng dung dịch amoni (NH4OH): Đầu tiên, thêm một ít dung dịch amoni (NH4OH) vào dung dịch cần kiểm tra. Nếu trong dung dịch ban đầu có tồn tại ion NH4+, phản ứng sau sẽ xảy ra:

      NH4+ + OH- → NH3 (khí amoniac) + H2O

      Sự xuất hiện của khí amoniac (NH3) là một dấu hiệu cho thấy ion NH4+ đã có mặt trong dung dịch ban đầu.

      – Kiểm tra bằng cách sử dụng giấy pH: Dung dịch amoni (NH4OH) có tính nhẹ kiềm và sẽ tạo ra một môi trường bazơ. Bạn có thể sử dụng giấy pH để kiểm tra sự thay đổi độ axit-kiềm của dung dịch sau khi thêm NH4OH. Nếu giá trị pH tăng lên, điều này cũng là một dấu hiệu cho thấy có ion NH4+ trong dung dịch

      2. Nhận biết cation Ca2+, Ba2+

      Các phương pháp sau đây có thể được sử dụng để nhận biết ion Ba2+ và ion Ca2+ trong dung dịch:

      Nhận biết ion Ba2+ (Bari):

      Sử dụng dung dịch thuốc thử K2CrO4 (dichromate kali) hoặc K2Cr2O7 (dichromate kali) trong môi trường axit acetic (CH3COOH loãng).

      Nếu trong dung dịch chứa ion Ba2+, sẽ xảy ra phản ứng tạo kết tủa vàng (BaCrO4) không tan trong môi trường axit axetic. Phản ứng được biểu diễn như sau:

      Ba2+ + CrO42- + 2CH3COOH → BaCrO4↓ + 2CH3COO- + H2O

      Nhận biết ion Ca2+ (Canxi):

      Trong môi trường axit yếu (pH = 4 – 5), sử dụng dung dịch chứa ion CrO42- (chromate) để tạo kết tủa màu da cam (CaCrO4) với ion Ca2+.

      Phản ứng sẽ xảy ra như sau:

      Ca2+ + CrO42- + 2CH3COOH → CaCrO4↓ + 2CH3COO- + H2O

      Chú ý: Các ion Ba2+ và Pb2+ cũng có thể tạo kết tủa tương tự với chromate khi ở trong môi trường axit yếu, nên nếu có sự hiện diện của chúng trong dung dịch, bạn cần tách riêng chúng trước khi nhận biết ion Ca2+

      3. Nhận biết cation Al3+, Cr3+

      Thêm từ từ dung dịch kiềm như KOH hoặc NaOH dư vào dung dịch chứa các ion này.

      Ban đầu, cả hai ion sẽ tạo kết tủa hydroxit, Al(OH)3 và Cr(OH)3, kết tụa vàng nâu và tạo ra các ion complex [M(OH)4]- (nơi M có thể là Al hoặc Cr) như sau:

      M3+ + 3OH- → M(OH)3↓

      M(OH)3 + OH- → [M(OH)4]-

      Để phân biệt giữa Al3+ và Cr3+, thêm chất oxi hóa như H2O2 vào dung dịch.

      Nếu dung dịch chứa Al3+, không có phản ứng bổ sung xảy ra và kết tủa Al(OH)3 vẫn còn nguyên.

      Nếu dung dịch chứa Cr3+, ion complex [Cr(OH)4]- sẽ bị oxi hóa thành ion chromate CrO42- có màu vàng. Phản ứng sẽ xảy ra như sau:

      [Cr(OH)4]- + H2O2 → CrO42- + 2H2O

      Như vậy, nếu có màu vàng xuất hiện sau khi thêm H2O2, đó là dấu hiệu của sự hiện diện của ion Cr3+.

      Lưu ý: Các phương pháp và thuốc thử có thể khác nhau tùy theo điều kiện cụ thể và cation cần nhận biết. Trong một số trường hợp, bạn cần sử dụng nhiều thuốc thử và phương pháp kết hợp để đảm bảo tính chính xác của kết quả phân tích

      4. Nhận biết các cation Fe2+, Fe3+, Cu2+, Mg2+

      Dưới đây là cách nhận biết một số cation thông qua các phản ứng hóa học:

      Nhận biết cation Fe3+:

      Sử dụng dung dịch thioxianua SCN- (thiocyanate), Fe3+ sẽ tạo kết tủa đỏ (Fe(SCN)3).

      Sử dụng dung dịch kiềm như NaOH, KOH hoặc NH3, Fe3+ sẽ tạo kết tủa hydroxit Fe(OH)3 màu nâu.

      Nhận biết cation Fe2+:

      Sử dụng dung dịch kiềm (OH- hoặc NH3), Fe2+ tạo kết tủa hydroxit Fe(OH)2, nhưng kết tủa này có thể tan trong môi trường axit.

      Dùng hỗn hợp dung dịch thuốc tiến trong môi trường axit, Fe2+ sẽ làm mất màu dung dịch thuốc tiến (dung dịch tiêm có màu lục lam).

      Nhận biết cation Cu2+:

      Sử dụng dung dịch NH3, ban đầu Cu2+ tạo kết tủa hydroxit Cu(OH)2 màu xanh. Sau đó, kết tủa này tan trong NH3 dư, tạo thành ion phức màu xanh lam đậm.

      Nhận biết cation Mg2+:

      Sử dụng dung dịch kiềm như KOH hoặc NaOH để tạo kết tủa Mg(OH)2, màu trắng.

      Mg(OH)2 có thể tan trong dung dịch muối amoni (NH4Cl) do muối amoni có tính chất axit yếu, trong khi các cation khác như Fe(OH)3, Fe(OH)2 và Al(OH)3 không tan.

      Mg2+ cũng có thể được nhận biết bằng dung dịch Na2HPO4 trong môi trường có NH3 loãng.

      Các phản ứng trên là cách phân biệt giữa các cation trong các phân tử khác nhau dựa trên tính chất hóa học của chúng

      5. Bảng tổng hợp cation:

      Dưới đây là một bảng tổng hợp tên của các cation, thuốc thử được sử dụng để nhận biết chúng, và hiện tượng xảy ra trong quá trình phản ứng:

      Tên Ion CationThuốc ThửHiện Tượng
      Ag+ (Bạc ion)Dung dịch halogenua (ví dụ: NaCl)Tạo kết tủa trắng (AgCl).
      Pb2+ (Chì ion)Dung dịch halogenua (ví dụ: NaCl)Tạo kết tủa trắng (PbCl2).
      Hg2^2+ (Thủy ngân(I) ion)Dung dịch halogenua (ví dụ: NaCl)Tạo kết tủa trắng (Hg2Cl2).
      Cu2+ (Đồng ion)Dung dịch NaOHTạo kết tủa màu xanh lam (Cu(OH)2).
      Fe2+ (Sắt(II) ion)Dung dịch K4[Fe(CN)6]Tạo kết tủa màu xanh Prussian (Fe4[Fe(CN)6]3).
      Fe3+ (Sắt(III) ion)Dung dịch K4[Fe(CN)6]Tạo kết tủa màu xanh Prussian (Fe4[Fe(CN)6]3).
      Ca2+ (Canxi ion)Dung dịch (NH4)2C2O4Tạo kết tủa màu trắng (CaC2O4).
      Ba2+ (Bari ion)Dung dịch Na2SO4Tạo kết tủa trắng (BaSO4).
      Mg2+ (Magiezi ion)Dung dịch NaOH sau đó NH4ClTạo kết tủa màu trắng sau khi đun nóng (Mg(OH)2).

      6. Cation tạo kết tủa cacbonat, photphat,sunfua:

      Dưới đây là một bảng tổng hợp về các cation cation tạo kết tủa với các ion carbonate (cacbonat), phosphate (photphat), và sulfide (sulfua) cùng với thuốc thử và hiện tượng xảy ra trong quá trình phản ứng:

      Tên Ion CationThuốc ThửHiện Tượng
      Ba2+ (Bari ion)Dung dịch Na2SO4Tạo kết tủa trắng (BaSO4).
      Ca2+ (Canxi ion)Dung dịch (NH4)2CO3Tạo kết tủa trắng đục (CaCO3).
      Sr2+ (Stronti ion)Dung dịch (NH4)2CO3Tạo kết tủa trắng đục (SrCO3).
      Pb2+ (Chì ion)Dung dịch (NH4)2CO3Tạo kết tủa trắng đục (PbCO3).
      Cu2+ (Đồng ion)Dung dịch (NH4)2CO3Không có kết tủa (CuCO3 không tan).
      Zn2+ (Kẽm ion)Dung dịch (NH4)2CO3Không có kết tủa (ZnCO3 không tan).
      Mg2+ (Magiezi ion)Dung dịch (NH4)2CO3 sau đó NH4OHTạo kết tủa trắng (MgCO3) sau đó tan trong NH4OH.
      Al3+ (Nhôm ion)Dung dịch NaOHTạo kết tủa trắng đục (Al(OH)3).
      Fe3+ (Sắt(III) ion)Dung dịch NaOHTạo kết tủa nâu đỏ (Fe(OH)3).
      Cu2+ (Đồng ion)Dung dịch Na2HPO4Tạo kết tủa trắng đục (Cu3(PO4)2).
      Ca2+ (Canxi ion)Dung dịch (NH4)2HPO4Tạo kết tủa trắng đục (CaHPO4).
      Ba2+ (Bari ion)Dung dịch Na2SO4Tạo kết tủa trắng đục (BaSO4).
      Hg2^2+ (Thủy ngân(I) ion)Dung dịch (NH4)2STạo kết tủa đen (Hg2S).
      Cd2+ (Cadmi ion)Dung dịch (NH4)2STạo kết tủa trắng đục (CdS).
      Fe2+ (Sắt(II) ion)Dung dịch (NH4)2STạo kết tủa đen (FeS).

      Bảng này cung cấp thông tin về các cation tạo kết tủa với các ion carbonate (cacbonat), phosphate (photphat), và sulfide (sulfua) cùng với thuốc thử và hiện tượng xảy ra trong quá trình phản ứng.

      – Dưới đây là một bảng tổng hợp cách nhận biết một số cation trong dung dịch dựa trên cách tạo kết tủa với halogenua:

      CATIONPhản ứng tạo kết tủa với halogenua
      Ag+ (Bạc ion)Tạo kết tủa trắng AgCl (bạc clorua).
      Pb2+ (Chì ion)Tạo kết tủa trắng PbCl2 (chì clorua).
      Hg2^2+ (Thủy ngân(I) ion)Tạo kết tủa trắng Hg2Cl2 (thủy ngân(I) clorua).
      Cu2+ (Đồng ion)Không tạo kết tủa với halogenua.

      Bảng trên chỉ ra cách phân biệt giữa các cation trong dung dịch bằng cách sử dụng halogenua. Khi các cation như Ag+, Pb2+, và Hg2^2+ tác động với halogenua, chúng tạo ra kết tủa có màu trắng, trong khi Cu2+ không tạo ra kết tủa trong phản ứng này.

      Duong Gia Facebook Duong Gia Tiktok Duong Gia Youtube Duong Gia Google

        Liên hệ với Luật sư để được hỗ trợ:

      •   Tư vấn pháp luật qua Email
         Tư vấn nhanh với Luật sư
      -
      CÙNG CHUYÊN MỤC
      • Viết đoạn văn đóng vai lão Hạc kể lại câu chuyện bán chó
      • Cảm nhận về Hạnh phúc của một tang gia (Vũ Trọng Phụng)
      • Soạn bài Hội thổi cơm thi ở Đồng Vân – Lớp 6 Chân trời sáng tạo
      • Đóng vai Giôn-xi kể lại câu chuyện Chiếc lá cuối cùng
      • Nam Á có mấy miền địa hình? Nêu rõ đặc điểm các miền?
      • Toán Vừa gà vừa chó bó lại cho tròn 36 con 100 chân chẵn
      • Thuyết minh về tác phẩm Bình Ngô đại cáo chọn lọc siêu hay
      • Cảm nhận về nhân vật bà cụ Tứ trong truyện ngắn Vợ nhặt
      • Viết 4-5 câu kể về buổi đi chơi cùng người thân ý nghĩa
      • Kết bài Bài ca ngất ngưởng (Nguyễn Công Trứ) hay nhất
      • Đoạn văn trình bày cảm nghĩ về truyện cổ tích em yêu thích
      • Mở bài về hình tượng cây xà nu của Nguyễn Trung Thành
      BÀI VIẾT MỚI NHẤT
      • Danh sách 148 xã, phường của Phú Thọ (mới) sau sáp nhập
      • Danh sách 92 xã, phường của Thái Nguyên sau sáp nhập
      • Danh sách 89 xã và 10 phường của Lào Cai sau sáp nhập
      • 117 xã và 07 phường của Tuyên Quang (mới) sau sáp nhập
      • Viết đoạn văn đóng vai lão Hạc kể lại câu chuyện bán chó
      • Cảm nhận về Hạnh phúc của một tang gia (Vũ Trọng Phụng)
      • Đổi mới phương pháp giáo dục pháp luật học sinh, sinh viên?
      • Soạn bài Hội thổi cơm thi ở Đồng Vân – Lớp 6 Chân trời sáng tạo
      • Đóng vai Giôn-xi kể lại câu chuyện Chiếc lá cuối cùng
      • Nam Á có mấy miền địa hình? Nêu rõ đặc điểm các miền?
      • Toán Vừa gà vừa chó bó lại cho tròn 36 con 100 chân chẵn
      • Thuyết minh về tác phẩm Bình Ngô đại cáo chọn lọc siêu hay
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc


      Tìm kiếm

      Duong Gia Logo

      •   Tư vấn pháp luật qua Email
         Tư vấn nhanh với Luật sư

      VĂN PHÒNG MIỀN BẮC:

      Địa chỉ: 89 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Đình, thành phố Hà Nội, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: dichvu@luatduonggia.vn

      VĂN PHÒNG MIỀN TRUNG:

      Địa chỉ: 141 Diệp Minh Châu, phường Hoà Xuân, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: danang@luatduonggia.vn

      VĂN PHÒNG MIỀN NAM:

      Địa chỉ: 227 Nguyễn Thái Bình, phường Tân Sơn Nhất, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

        Email: luatsu@luatduonggia.vn

      Bản quyền thuộc về Luật Dương Gia | Nghiêm cấm tái bản khi chưa được sự đồng ý bằng văn bản!

      Chính sách quyền riêng tư của Luật Dương Gia

      • Chatzalo Chat Zalo
      • Chat Facebook Chat Facebook
      • Chỉ đường picachu Chỉ đường
      • location Đặt câu hỏi
      • gọi ngay
        1900.6568
      • Chat Zalo
      Chỉ đường
      Trụ sở chính tại Hà NộiTrụ sở chính tại Hà Nội
      Văn phòng tại Đà NẵngVăn phòng tại Đà Nẵng
      Văn phòng tại TPHCMVăn phòng tại TPHCM
      Gọi luật sư Gọi luật sư Yêu cầu dịch vụ Yêu cầu dịch vụ
      • Gọi ngay
      • Chỉ đường

        • HÀ NỘI
        • ĐÀ NẴNG
        • TP.HCM
      • Đặt câu hỏi
      • Trang chủ