Giải bài tập SGK Khoa học 5 bài 32: Tơ sợi có đáp án chi tiết cho từng bài tập SGK Khoa học lớp 5 giúp các em học sinh nắm được lý thuyết các loại tơ sợi và đặc điểm, tính chất của các loại tơ, sợi. Mời các em cùng tham khảo chi tiết.
Mục lục bài viết
1. Giải vở bài tập Khoa học lớp 5 trang 56, 57 Bài 32: Tơ sợi:
Câu 1: Quan sát các hình trang 66 SGK và hoàn thành bảng sau:
Hình | Nội dung hình liên quan đến việc làm ra loại tơ sợi nào? |
Hình 1 | |
Hình 2 | |
Hình 3 |
Lời giải chi tiết:
Hình | Nội dung hình liên quan đến việc làm ra loại tơ sợi nào? |
Hình 1 | Liên quan đến việc làm ra sợi đay. |
Hình 2 | Liên quan đến việc làm ra sợi bông. |
Hình 3 | Liên quan đến việc làm ra sợi tơ tằm. |
Câu 2:
Khoanh vào chữ cái trước câu trả lời đúng.
2.1. Loại tơ sợi nào dưới đây có nguồn gốc từ động vật?
a. Sợi bông.
b. Tơ tằm.
c. Sợi lanh.
d. Sợi đay.
2.2. Sợi bông, sợi đay, sợi gai, tơ tằm và sợi lanh có tên chung là gì.
a. Tơ sợi tự nhiên
b. Tơ sợi nhân tạo.
Lời giải chi tiết:
Đáp án:
2.1 – b
2.2 – a
Câu 3:
Làm thí nghiệm như hướng dẫn ở mục thực hành trang 67 SGK (Lần lượt đốt thử một số mẫu tơ sợi tự nhiên và tơ sợi nhân tạo. Quan sát hiện tượng xảy ra), dựa vào kết quả thí nghiệm để đánh dấu × vào các cột trong bảng dưới đây cho phù hợp.
Khi cháy tạo thành tro | Khi cháy thì vón cục lại | |
Tơ sợi tự nhiên | ||
Tơ sợi nhân tạo |
Lời giải chi tiết:
Khi cháy tạo thành tro | Khi cháy thì vón cục lại | |
Tơ sợi tự nhiên | × | |
Tơ sợi nhân tạo | × |
2. Lí thuyết bài 32: Tơ sợi:
Tơ sợi tự nhiên đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp dệt may, mang lại những sản phẩm vải có đặc điểm và ưu điểm riêng biệt. Mỗi loại tơ sợi đều có những đặc tính độc đáo, phục vụ cho các mục đích sử dụng khác nhau.
Vải bông, là một loại vải phổ biến được làm từ sợi bông, có đặc điểm linh hoạt. Với khả năng làm mỏng, nhẹ, hoặc ngược lại, có thể làm thành các lớp vải dày dặn, vải bông là sự lựa chọn phổ biến cho quần áo ở nhiều môi trường khác nhau. Sự thoáng mát của vải bông khiến nó trở thành lựa chọn phù hợp cho quần áo mùa hè, trong khi khả năng giữ ấm của nó cũng làm nó phù hợp cho mùa đông.
Một loại tơ sợi cao cấp khác là tơ tằm, được sử dụng để sản xuất vải lụa tơ tằm. Vải này không chỉ có độ bóng ả, nhẹ nhàng mà còn có khả năng giữ ấm khi trời lạnh và mát mẻ khi trời nắng. Sự mềm mại và sang trọng của vải lụa tơ tằm thường được ưa chuộng trong thời trang cao cấp và sản phẩm nội thất sang trọng.
Ngoài ra, tơ sợi nhân tạo, chẳng hạn như ni lông, cũng đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp này. Vải ni lông khô nhanh, không thấm nước, và bền bỉ. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các sản phẩm thể thao, đồ đi mưa, hoặc các ứng dụng đòi hỏi tính chất chống nước và chống tác động.
Trong cả ba loại tơ sợi trên, mỗi loại đều mang lại những ưu điểm riêng biệt, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng và ngành công nghiệp. Việc sử dụng các loại vải khác nhau không chỉ là về mục đích thẩm mỹ mà còn liên quan đến thoải mái và tính ứng dụng của sản phẩm.
3. Cấu tạo của các tơ sợi:
Cấu tạo của các tơ sợi là một chủ đề rất phức tạp và thú vị trong lĩnh vực khoa học vật liệu và dệt may. Đối với những người làm việc trong ngành công nghiệp dệt may, hiểu biết sâu sắc về cấu trúc của tơ sợi là quan trọng để tạo ra những sản phẩm vải có chất lượng cao và đáp ứng được nhu cầu người tiêu dùng.
– Cấu trúc của tơ sợi tự nhiên: Tơ sợi tự nhiên có nguồn gốc từ thực vật hoặc động vật. Ví dụ về tơ sợi tự nhiên từ thực vật bao gồm bông, lanh, và tre. Tơ sợi từ động vật bao gồm tơ tằm, tơ len, và tơ lụa. Cấu trúc của chúng đều có những đặc điểm đặc trưng, bao gồm sự dài và mảnh, tạo nên sự linh hoạt và độ bền của tơ sợi.
– Cấu trúc của tơ sợi nhân tạo: Tơ sợi nhân tạo là những loại tơ sợi được tạo ra từ các chất dẻo. Ví dụ điển hình là nylon, polyester, và spandex. Cấu tạo của chúng thường được tạo ra thông qua quy trình hóa học và kỹ thuật sản xuất đặc biệt. Những tơ sợi này thường có độ bền cao, độ co giãn, và khả năng chống mài mòn.
– Cấu trúc tinh tế của từng loại tơ sợi: Mỗi loại tơ sợi còn có cấu trúc tinh tế khác nhau. Chẳng hạn, tơ tằm có cấu trúc hình tam giác, tạo nên độ bóng và mềm mại. Tơ len có sợi dẹp và dài, tạo nên độ mềm mại và mịn màng. Những chi tiết nhỏ này ảnh hưởng đến cảm nhận và tính chất của sản phẩm dệt may cuối cùng.
– Tác động của cấu tạo lên tính chất của sản phẩm vải: Cấu tạo của tơ sợi đặt ra những đặc tính cụ thể cho sản phẩm vải. Ví dụ, sợi ni lông có khả năng chống nước và khô nhanh, trong khi tơ bông có khả năng thấm hút mồ hôi và thoáng khí. Hiểu rõ về cấu tạo giúp nhà thiết kế và những người làm trong ngành công nghiệp dệt may chọn lựa loại tơ sợi phù hợp để tạo ra sản phẩm với các tính chất mong muốn.
Tóm lại, cấu tạo của các tơ sợi là một khía cạnh quan trọng, ảnh hưởng đến cả chất lượng và tính chất của sản phẩm dệt may. Sự hiểu biết sâu sắc về cấu trúc này không chỉ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn thúc đẩy sự đổi mới và phát triển trong ngành công nghiệp dệt may.
4. Ứng dụng của tơ sợi:
Tơ sợi, với đặc tính linh hoạt và đa dạng, đã trở thành một nguyên liệu quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ thời trang đến công nghiệp. Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về các ứng dụng của tơ sợi trong xã hội hiện đại.
– Thời trang và dệt may: Ứng dụng phổ biến nhất của tơ sợi là trong ngành thời trang và dệt may. Từ vải bông thoáng khí cho quần áo mùa hè đến vải ni lông chống nước cho áo khoác, tơ sợi tự nhiên và nhân tạo đều đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các sản phẩm thời trang phong cách và thoải mái.
– Nội thất và trang trí: Tơ sợi cũng được sử dụng rộng rãi trong ngành nội thất và trang trí. Vải lụa tơ tằm thường được ưa chuộng để làm rèm cửa và bức tranh trang trí do vẻ đẹp và độ bóng của nó. Tơ len, với tính chất mềm mại và ấm áp, thường được sử dụng cho việc làm ghế sofa và gối đệm.
– Ngành Y tế: Trong lĩnh vực y tế, tơ sợi có nhiều ứng dụng khác nhau. Sợi y tế thường được sử dụng để sản xuất các sản phẩm như vải bông y tế, băng dính y tế, và trang phục y tế chống nước. Tính chất chống khuẩn của một số loại tơ sợi cũng làm cho chúng phù hợp trong các ứng dụng y tế.
– Ngành công nghiệp ô tô và hàng hải: Tơ sợi cũng được tích hợp vào ngành công nghiệp ô tô và hàng hải. Sợi carbon, với tính chất nhẹ và độ bền cao, thường được sử dụng để làm các chi tiết cấu trúc trong ô tô và tàu thủy, giúp giảm trọng lượng và tăng tính năng.
– Thể thao và hoạt động ngoại ô: Tơ sợi có ứng dụng rất lớn trong ngành công nghiệp thể thao và hoạt động ngoại ô. Sợi nhân tạo như nylon và polyester thường được sử dụng trong sản xuất quần áo và đồ dùng thể thao như áo chống nắng, giày chống nước, và balo chống sốc.
– Ngành công nghiệp vũ khí: Tơ sợi có vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp vũ khí, nơi sợi carbon và sợi aramid (ví dụ như Kevlar) được sử dụng để sản xuất vật liệu bảo vệ, như áo chống đạn và mũ bảo hiểm chống cháy.
– Ngành công nghiệp năng lượng: Sợi stek và sợi thủy tinh thường được sử dụng trong ngành công nghiệp năng lượng để tạo ra các vật liệu cách nhiệt và cấu trúc cho các ứng dụng như năng lượng gió và năng lượng mặt trời.
Tóm lại, tơ sợi đã trở thành một phần quan trọng của cuộc sống hàng ngày và ngành công nghiệp. Sự đa dạng của chúng cung cấp cho chúng ta những giải pháp sáng tạo và đáp ứng nhu cầu đa dạng từ các lĩnh vực khác nhau.