Đoạn trích này không chỉ gợi mở suy ngẫm về xã hội phong kiến đương thời mà còn khơi dậy trong người đọc một cảm giác sự đồng cảm và sự ngưỡng mộ đối với những người vượt qua khó khăn để sống và tồn tại. Giá trị nội dung và nghệ thuật đoạn trích Tức nước vỡ bờ, mời bạn đọc tham khảo.
Mục lục bài viết
1. Giá trị tác phẩm Tức nước vỡ bờ:
1.1. Giá trị nội dung:
Đoạn trích “Tức nước vỡ bờ” đã vạch trần bộ mặt tàn ác, bất nhân của xã hội phong kiến đương thời khi đã đẩy người nông dân vào hoàn cảnh khổ cực. Nó đã mở ra một cánh cửa mới để người đọc hiểu rõ hơn về sự khốc liệt và bất công trong xã hội. Tác giả đã tài hợp tác những chi tiết chân thực và độc đáo, tạo nên một tác phẩm vừa là một hiện thực vừa là một thông điệp xã hội sâu sắc.
Ngoài ra, tác giả còn cho người đọc thấy được hình ảnh người phụ nữ nông dân vừa giàu tình yêu thương lại vừa dũng cảm mạnh mẽ. Bằng cách này, tác phẩm đã chứng tỏ rằng tình yêu và sự mạnh mẽ có thể tồn tại ngay cả trong những hoàn cảnh khó khăn nhất. Hình ảnh của người phụ nữ này là một biểu tượng của sự kiên cường và hy sinh, gợi lên lòng gan dạ và lòng nhân ái trong người đọc.
1.2. Giá trị nghệ thuật:
Tình huống truyện rất độc đáo và hấp dẫn, khiến người đọc không thể rời mắt khỏi trang sách. Tác giả đã tạo ra một cốt truyện tinh vi và không thể đoán trước được phần kết, làm cho truyện trở nên thú vị và gây tò mò. Mỗi chi tiết trong tình huống truyện đều được xây dựng tỉ mỉ và logic, tạo nên sự hấp dẫn và sự độc đáo của câu chuyện.
Nghệ thuật miêu tả nhân vật trong truyện rất tinh tế và chân thực. Mỗi nhân vật được xây dựng với sự chi tiết và sự phức tạp, tạo ra những nhân vật sống động và đầy sức sống. Tác giả đã tài hoa trong việc khắc họa từng nét mặt, cử chỉ và tâm tư của mỗi nhân vật, làm cho họ trở nên thật đời và dễ gần với người đọc.
Ngôn ngữ trong tác phẩm rất bình dị nhưng cũng rất giàu tính khẩu ngữ. Tác giả đã sử dụng từ ngữ và diễn đạt một cách tự nhiên, mang đến sự chân thực và hiệu quả cho câu chuyện. Sự lựa chọn từ ngữ phù hợp đã tạo ra một không gian ngôn ngữ đặc trưng, làm cho truyện trở nên sống động và sinh động.
2. Tóm tắt tác phẩm Tức nước vỡ bờ:
Chị Dậu đau lòng vì phải bán con mình nhưng vẫn không đủ tiền để trả nợ sưu. Trong khi đó, anh Dậu đang ốm yếu và bị kéo ra đình để bị đánh thập tử nhất sinh. Mọi người trong xóm cảm thông và bà hàng xóm đã đem đến cho chị Dậu một bát gạo để giúp đỡ gia đình. Chị Dậu đã nhanh chóng nấu thành nồi cháo thơm phức, hy vọng rằng ít nhất cũng có thể nuôi được con. Tuy nhiên, không lâu sau đó, cai lệ và người nhà của lí trưởng đã ập đến đòi nợ sưu một cách đáng sợ. Chị Dậu cầu xin, van nài một cách tuyệt vọng, nhưng cai lệ không có chút lòng thương xót nào và bắt buộc anh Dậu phải đi, đồng thời còn chửi mắng và đánh chị dã man. Tình cảnh đau lòng này khiến chị Dậu không thể nén nổi sự uất ức và đau đớn, vùng lên phản kháng để bảo vệ gia đình và tôn nghiêm của mình.
3. Về tác giả Ngô Tất Tố:
Ngô Tất Tố (1893 – 1954) là một nhân vật văn hóa và chính trị quan trọng trong lịch sử Việt Nam. Ông sinh ra và lớn lên ở huyện Lộc Hà, huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh, nay thuộc địa phận Đông Anh, Hà Nội. Gia đình ông có gốc Nho và là nông dân, từ nhỏ ông đã được truyền thống văn hóa và giáo dục.
Ngô Tất Tố không chỉ là một học giả tài năng, mà còn là một nhà văn và nhà báo xuất sắc. Ông đã có nhiều công trình nghiên cứu về triết học và văn học cổ, đóng góp vào việc bảo tồn và phát triển di sản văn hóa của dân tộc. Các tác phẩm của ông mang giá trị sâu sắc và đánh dấu một giai đoạn quan trọng trong văn học Việt Nam.
Ngoài ra, Ngô Tất Tố còn là một nhà báo tài năng, những bài viết của ông thường mang khuynh hướng dân chủ và giàu tính chiến đấu. Ông đã sử dụng quyền lực của lời viết để truyền tải thông điệp về sự tự do, công bằng và nhân quyền. Công việc báo chí của ông đã góp phần quan trọng trong cuộc chiến tranh giành độc lập và giải phóng dân tộc.
Sau cách mạng, Ngô Tất Tố tiếp tục hoạt động trong công tác tuyên truyền văn nghệ, đóng góp cho cuộc kháng chiến chống Pháp. Ông được trao tặng giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học nghệ thuật vào năm 1996, để vinh danh những đóng góp của ông trong lĩnh vực này. Giải thưởng này là một sự công nhận xứng đáng với tài năng và đóng góp của ông cho nền văn hóa và nghệ thuật Việt Nam.
Một số tác phẩm nổi tiếng của Ngô Tất Tố bao gồm tiểu thuyết “Tắt đèn” (1939), phóng sự tiểu thuyết “Lều chõng” (1940), phóng sự “Tập án cái đình” (1939), phóng sự “Việc làng” (1940), truyện ngắn dịch “Trời hửng” (1946), kịch “Đóng góp” (1956) và nhiều tác phẩm khác. Các tác phẩm này đã góp phần làm nổi bật tài năng viết lách và sự đa dạng trong sáng tác của ông.
Ngô Tất Tố là một biểu tượng văn hóa và tinh thần của người Việt Nam. Ông đã mang lại những ảnh hưởng to lớn trong lĩnh vực văn học, báo chí và chính trị. Sự nghiên cứu và tác phẩm của ông không chỉ góp phần xây dựng và bảo tồn di sản văn hóa, mà còn truyền cảm hứng cho thế hệ sau này. Ngô Tất Tố sẽ mãi mãi được nhớ đến như một người anh hùng văn hóa, người đã đóng góp không nhỏ vào sự phát triển của đất nước.
4. Về tác phẩm Tức nước vỡ bờ:
Đoạn trích Tức nước vỡ bờ trong tiểu thuyết Tắt đèn đã mở ra một cái nhìn sâu sắc và chân thực về sự tàn ác và bất nhân trong xã hội phong kiến đương thời. Tác giả tài ba đã khéo léo vạch trần những góc khuất về cuộc sống của người nông dân, những người bị đẩy vào hoàn cảnh khó khăn và khổ cực.
Bằng cách sử dụng ngôn từ tinh vi và hình ảnh sinh động, tác giả đã tạo nên một hình ảnh chân thực về người phụ nữ nông dân. Cô không chỉ giàu tình yêu thương và lòng nhân ái mà còn mang trong mình một sức mạnh và dũng cảm phi thường. Từ khắc nghiệt của cuộc sống, cô đã vươn lên và trở thành biểu tượng của sự kiên cường và sự tự lực.
1. Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác:
“Tắt đèn” của Ngô Tất Tố được coi là một tác phẩm văn học tiêu biểu không chỉ trong sự nghiệp sáng tác của tác giả mà còn trong văn học Việt Nam nói chung. Trích đoạn “Tức nước vỡ bờ” trong chương XVIII của tiểu thuyết là một phần quan trọng của tác phẩm, và tên nhan đề này đã được đặt bởi người biên soạn với mục đích gợi lên sự căng thẳng và khốc liệt của tình huống trong câu chuyện.
Ngô Tất Tố đã sử dụng đề tài vụ thuế hàng năm ở những làng quê Bắc Bộ làm nền tảng cho câu chuyện của mình. Những hình ảnh sống động mà tác giả tạo ra trong câu chuyện đã gây ấn tượng sâu sắc trong tâm trí của độc giả. Tác phẩm tập trung miêu tả số phận bi thảm của những người phụ nữ trong xã hội và đặc biệt là những người nông dân, đồng thời phản ánh bản chất của giai cấp thống trị trong xã hội đương thời.
Qua cách viết tinh tế và sắc sảo, Ngô Tất Tố đã khéo léo truyền đạt cho độc giả một cái nhìn sâu sắc và phân tích sắc bén về tình hình xã hội và cuộc sống của người dân trong thời kỳ đó. Tác phẩm không chỉ là một câu chuyện về cuộc sống khó khăn và áp lực xã hội mà còn là một tác phẩm mang tính chất chính trị và xã hội sắc nét.
Với sự tương phản giữa sự đau khổ và sự kiên cường, tác giả đã tạo ra một câu chuyện đầy cảm xúc và gợi mở, đưa ra những suy nghĩ sâu sắc về cuộc sống và con người. “Tắt đèn” là một tác phẩm đáng để đọc và suy ngẫm, và đã để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng độc giả.
2. Ý nghĩa nhan đề:
“Tức nước vỡ bờ” trước hết là một thành ngữ dân gian được truyền tai từ đời này sang đời khác. Được hình thành từ quan sát cuộc sống hàng ngày của nhân dân, thành ngữ này ám chỉ một hiện tượng tự nhiên đơn giản nhưng rất ý nghĩa: khi nước dâng cao, tràn trề thì tất nhiên bờ sẽ không thể chứa đựng nổi và sẽ vỡ ra.
Thành ngữ “Tức nước vỡ bờ” không chỉ đơn thuần là một hình ảnh mô tả hiện tượng tự nhiên, mà còn là biểu tượng tượng trưng cho sự bùng nổ, sự tràn đầy và không kiềm chế được. Nó thể hiện sự bất mãn, sự phản kháng và sự đấu tranh chống lại những áp bức, bóc lột trong cuộc sống.
Nhà văn đã sử dụng hình ảnh trên như một cách để bày tỏ tinh thần đấu tranh mạnh mẽ của họ chống lại sự áp bức và bóc lột, với hy vọng mang lại một cuộc sống công bằng, tự do và bình đẳng cho mọi người. Qua việc mượn hình ảnh tự nhiên này, nhà văn đã truyền tải thông điệp về sự kiên cường, sự không khuất phục và quyết tâm của con người trong việc tự bảo vệ quyền lợi và tìm kiếm sự công bằng trong xã hội.
3. Bố cục văn bản:
Phần 1: Từ đầu đến “ chồng chị ăn có ngon miệng hay không ”. Mô tả về cách chị Dậu chăm sóc chồng bị ốm, bao gồm việc chuẩn bị thức ăn ngon miệng và chăm sóc đặc biệt cho anh ấy trong thời gian bị ốm.
Phần 2. Còn lại. Mô tả về sự xuất hiện của người nhà lí trưởng và việc yêu cầu chị Dậu nộp sưu tập. Đồng thời, cũng đề cập đến sự phản kháng dũng cảm của chị Dậu trước yêu cầu này và cách cô đối mặt với tình huống.