Skip to content
 1900.6568

Trụ sở chính: Số 89, phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội

  • DMCA.com Protection Status
Home

  • Trang chủ
  • Lãnh đạo công ty
  • Đội ngũ Luật sư
  • Chi nhánh ba miền
    • Trụ sở chính tại Hà Nội
    • Chi nhánh tại Đà Nẵng
    • Chi nhánh tại TPHCM
  • Pháp luật
  • Dịch vụ Luật sư
  • Văn bản
  • Biểu mẫu
  • Danh bạ
  • Giáo dục
  • Bạn cần biết
  • Liên hệ
    • Luật sư gọi lại tư vấn
    • Chat Zalo
    • Chat Facebook

Home

Đóng thanh tìm kiếm

  • Trang chủ
  • Đặt câu hỏi
  • Đặt lịch hẹn
  • Gửi báo giá
  • 1900.6568
Trang chủ Giáo dục

Fe(OH)3 + HCl → FeCl3+ H2O | Fe(OH)3 tạo ra FeCl3

  • 02/06/202502/06/2025
  • bởi Cao Thị Thanh Thảo
  • Cao Thị Thanh Thảo
    02/06/2025
    Theo dõi chúng tôi trên Google News

    Phản ứng hóa học giữa Fe(OH)3 và HCl để tạo ra FeCl3 và H2O là một phản ứng thế, nơi mà ion H+ từ axit HCl thay thế các nhóm OH- trong Fe(OH)3, có ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực hóa học. Xin mời các em học sinh cùng theo dõi bài viết sau để có thêm kiến thức về phản ứng Fe(OH)3 tạo ra FeCl3, nhờ đó đạt kết quả cao trong học tập.

      Mục lục bài viết

      • 1 1. Phản ứng hóa học Fe(OH)3 + HCl → FeCl3+ H2O | Fe(OH)3 tạo ra FeCl3:
      • 2 2. Tìm hiểu phản ứng hóa học Fe(OH)3 + HCl → FeCl3+ H2O | Fe(OH)3 tạo ra FeCl3:
        • 2.1 2.1. Điều kiện xảy ra phản ứng:
        • 2.2 2.2. Dấu hiệu nhận biết xảy ra phản ứng:
        • 2.3 2.3. Cách thực hiện phản ứng:
        • 2.4 2.4. Cân bằng phương trình hóa học:
        • 2.5 2.5. Ứng dụng của phản ứng:
      • 3 3. Bài tập vận dụng kèm lời giải:

      1. Phản ứng hóa học Fe(OH)3 + HCl → FeCl3+ H2O | Fe(OH)3 tạo ra FeCl3:

      Phản ứng giữa Fe(OH)3 và HCl là một phản ứng trao đổi, cụ thể là phản ứng trung hòa giữa axit và bazơ.

      Công thức cân bằng cho phản ứng này là: Fe(OH)3 + 3HCl → FeCl3 + 3H2O. 

      Trong phản ứng này, một mol của chất rắn Hydroxit sắt(III) [Fe(OH)3] phản ứng với ba mol của Axit clohydric [HCl] để tạo ra một mol của Ferric Chloride [FeCl3] hòa tan trong nước và ba mol của nước [H2O].

      Đây là một ví dụ điển hình của phản ứng axit-bazơ, nơi mà axit mạnh (HCl) phản ứng với bazơ mạnh (Fe(OH)3) để tạo ra muối (FeCl3) và nước, là sản phẩm trung tính.

      Để cân bằng phản ứng này, cần phải đảm bảo rằng số mol của các nguyên tử trong các chất phản ứng và sản phẩm là như nhau, tuân theo định luật bảo toàn khối lượng.

      Phản ứng Fe(OH)3 tạo ra FeCl3 cũng có thể được mô tả thông qua các phương trình nửa phản ứng, nơi cân bằng các nguyên tử và điện tích trong mỗi nửa phản ứng, sau đó kết hợp chúng lại với nhau, đảm bảo rằng số electron là cân bằng. Đây là một phần quan trọng của hóa học phân tích và được sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm và công nghiệp để xác định các điều kiện phản ứng tối ưu và để sản xuất các hợp chất hóa học cụ thể.

      Phản ứng trung hòa như thế này cũng giúp cân bằng độ pH của dung dịch, làm cho nó trở nên trung tính hơn và an toàn hơn cho các ứng dụng cụ thể.

      2. Tìm hiểu phản ứng hóa học Fe(OH)3 + HCl → FeCl3+ H2O | Fe(OH)3 tạo ra FeCl3:

      2.1. Điều kiện xảy ra phản ứng:

      Điều kiện cần thiết cho phản ứng này thường là nhiệt độ phòng và áp suất bình thường. Không cần thiết phải có một chất xúc tác cho phản ứng này.

      Để phản ứng xảy ra, cần phải có sự trộn lẫn đều giữa Fe(OH)3, thường được cung cấp dưới dạng chất rắn, và dung dịch HCl. Khi hai chất này tiếp xúc, phản ứng sẽ bắt đầu và sản phẩm là FeCl3, một chất tan trong nước, và H2O.

      Đây là một phản ứng tỏa nhiệt, nghĩa là nó giải phóng nhiệt khi diễn ra.

      2.2. Dấu hiệu nhận biết xảy ra phản ứng:

      – Sự biến mất của chất rắn màu nâu đỏ Fe(OH)3 khi nó tan dần trong dung dịch HCl.

      – Dung dịch sẽ chuyển sang màu vàng nâu do sự hình thành của FeCl3.

      Xem thêm:  NaAlO2 + CO2 + H2O → Al(OH)3 + Na2CO3

      * Cách kiểm tra sự hiện diện của FeCl3:

      Phương pháp phổ biến là sử dụng acid salicylic.

      Khi acid salicylic tác dụng với dung dịch FeCl3, nếu có sự hiện diện của FeCl3, dung dịch sẽ chuyển sang màu tím đặc trưng. Đây là phản ứng tạo phức giữa ion Fe3+ và nhóm hydroxyl của acid salicylic, tạo ra một phức có màu tím dễ nhận biết.

      Để thực hiện kiểm tra này, bạn cần chuẩn bị:

      – Dung dịch FeCl3 có nồng độ khoảng 1%

      – Thêm một vài giọt vào mẫu chứa acid salicylic.

      Nếu mẫu chứa FeCl3, màu tím sẽ xuất hiện, cho thấy sự có mặt của FeCl3.

      Đây là phương pháp đơn giản và hiệu quả để kiểm tra FeCl3 trong phòng thí nghiệm.

      Đối với các phân tích chuyên sâu hơn, các kỹ thuật phân tích hóa học như quang phổ hấp thụ hoặc phân tích phổ có thể được sử dụng để xác định sự hiện diện cụ thể của FeCl3 trong mẫu.

      2.3. Cách thực hiện phản ứng:

      * Các bước thực hiện:

      – Đầu tiên, chuẩn bị dung dịch HCl với nồng độ phù hợp.

      – Tiếp theo, thêm từ từ Fe(OH)3 vào dung dịch HCl đã chuẩn bị, lưu ý làm việc này trong điều kiện nhiệt độ phòng để đảm bảo an toàn và hiệu quả của phản ứng.

      – Khi Fe(OH)3 bắt đầu tan trong dung dịch HCl, một hiện tượng nhận biết là sự biến mất của chất rắn màu nâu đỏ, cho thấy phản ứng đã xảy ra.

      * Những lưu ý khi thực hiện:

      – Đảm bảo sử dụng các hóa chất đã được cân đối chính xác theo phương trình hóa học. Sự cân bằng này không chỉ quan trọng để phản ứng diễn ra đúng như dự định mà còn đảm bảo an toàn trong phòng thí nghiệm.

      – Việc sử dụng kính bảo hộ và găng tay là bắt buộc để bảo vệ mắt và da khỏi các chất hóa học ăn mòn. HCl, hay axit clohydric, là một axit mạnh có thể gây bỏng nặng nếu tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt.

      – Phòng thí nghiệm nơi diễn ra phản ứng cần được thông gió tốt để tránh hít phải hơi axit.

      – Phản ứng giữa Fe(OH)3 và HCl là phản ứng tỏa nhiệt, do đó cần phải thực hiện trong một bình phản ứng có khả năng chịu nhiệt tốt để tránh vỡ bình do nhiệt độ tăng cao. Khi đổ axit vào bình phản ứng, hãy làm từ từ và cẩn thận để tránh bắn ra ngoài, và luôn đổ axit vào nước chứ không bao giờ đổ nước vào axit vì điều này có thể gây ra phản ứng bất ngờ và nguy hiểm.

      * Xử lý FeCl3 sau khi thực hiện phản ứng:

      – FeCl3 cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh xa nguồn nhiệt hoặc ánh sáng mạnh.

      – Khi xử lý FeCl3, cần sử dụng trang bị bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ, và quần áo bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp.

      Xem thêm:  Phản ứng: CaCO3 + HNO3 → Ca(NO3)2 + CO2 + H2O

      – Nếu FeCl3 tiếp xúc với da hoặc mắt, cần rửa ngay lập tức với nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.

      – Trong trường hợp rò rỉ hoặc đổ vỡ, cần phải cô lập khu vực bị ảnh hưởng và ngăn chặn sự lan truyền của chất lỏng. Sử dụng vật liệu hấp thụ chuyên dụng hoặc cát để hấp thụ chất lỏng và thu gom cẩn thận vào các thùng chứa phù hợp. Sau đó, chất thải cần được xử lý theo quy định của cơ quan quản lý chất thải địa phương.

      – Đối với việc xử lý nước thải, FeCl3 thường được sử dụng để keo tụ và loại bỏ các tạp chất, và cần phải được điều chỉnh pH của nước để đảm bảo hiệu quả của quá trình keo tụ.

      – Khi sử dụng FeCl3 trong các quy trình công nghiệp, cần phải đảm bảo rằng có các biện pháp xử lý khí thải và nước thải phù hợp để ngăn chặn ô nhiễm môi trường. Các nhà máy cần tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và bảo vệ môi trường, và cần có kế hoạch ứng phó sự cố hóa chất để xử lý các tình huống khẩn cấp một cách hiệu quả.

      – Đào tạo nhân viên về cách xử lý và bảo quản FeCl3 một cách an toàn là rất quan trọng để giảm thiểu rủi ro và đảm bảo an toàn cho người lao động và môi trường.

      2.4. Cân bằng phương trình hóa học:

      Đối với phản ứng này, tỷ lệ stoichiometric là 1 mol Fe(OH)3 cho 3 mol HCl, điều này có nghĩa là cần ba phần tử HCl cho mỗi phần tử Fe(OH)3 để phản ứng hoàn toàn.

      * Cân bằng bằng phương pháp kiểm tra:

      – Đầu tiên, đặt tất cả các hệ số thành 1:

      1 Fe(OH)3 + 1 HCl = 1 FeCl3 + 1 H2O

      – Đối với mỗi nguyên tố, kiểm tra xem số lượng nguyên tử có cân bằng ở cả hai phía của phương trình hay không.

      + Fe được cân bằng: 1 nguyên tử trong chất phản ứng và 1 nguyên tử trong chất sản phẩm.

      + O không cân bằng: 3 nguyên tử trong chất phản ứng và 1 nguyên tử trong chất sản phẩm.

      – Để cân bằng O ở cả hai bên, chúng ta:

      Nhân hệ số H2O với 3

      1 Fe(OH)3 + 1 HCl = 1 FeCl3 + 3 H2O

      + Cl không cân bằng: 1 nguyên tử trong chất phản ứng và 3 nguyên tử trong chất sản phẩm.

      – Để cân bằng Cl ở cả hai bên, chúng ta:

      Nhân hệ số HCl với 3

      1 Fe(OH)3 + 3 HCl = 1 FeCl3 + 3 H2O

      + H được cân bằng: 6 nguyên tử trong chất phản ứng và 6 nguyên tử trong chất sản phẩm.

      Tất cả các nguyên tử bây giờ được cân bằng và ta được phương trình:

      Fe(OH)3 + 3 HCl = FeCl3 + 3 H2O

      * Cân bằng bằng phương pháp đại số:

      – Đầu tiên, chúng ta thiết lập tất cả các hệ số thành các biến a, b, c, d,…

      a Fe(OH)3 + b HCl = c FeCl3 + d H2O

      – Bây giờ chúng ta viết ra các phương trình đại số để cân bằng từng nguyên tử:

      Xem thêm:  NaHCO3 + NaOH → Na2CO3 + H2O

      Fe: a * 1 = c * 1

      O: a * 3 = d * 1

      H: a * 3 + b * 1 = d * 2

      Cl: b * 1 = c * 3

      – Gán a = 1 và giải hệ phương trình đại số tuyến tính:

      a = c

      a * 3 = d

      a * 3 + b = d * 2

      b = c * 3

      a = 1

      – Giải hệ thống đại số tuyến tính này, chúng ta được:

      a = 1

      b = 3

      c = 1

      d = 3

      – Để có được hệ số nguyên, chúng ta nhân tất cả các biến với 1:

      a = 1

      b = 3

      c = 1

      d = 3

      Thay thế các biến trong các phương trình ban đầu bằng các giá trị thu được bằng cách giải hệ thống đại số tuyến tính và đi đến phương trình cân bằng hoàn toàn:

      Fe(OH)3 + 3 HCl = FeCl3 + 3 H2O

      2.5. Ứng dụng của phản ứng:

      Ferric Chloride, hay FeCl3, là một hợp chất hóa học có nhiều ứng dụng quan trọng trong cuộc sống hàng ngày và trong các ngành công nghiệp khác nhau.

      – Trong lĩnh vực xử lý nước, FeCl3 được sử dụng như một chất keo tụ để làm sạch nước thải, giúp loại bỏ các chất rắn lơ lửng và làm trong nước.

      – FeCl3 có vai trò trong sản xuất mực in và giấy, nơi nó được dùng như một chất cầm màu và giúp cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng.

      – Trong ngành công nghiệp điện tử, FeCl3 được sử dụng như một tác nhân khắc axit cho việc sản xuất các bo mạch in, một bước quan trọng trong quá trình chế tạo các thiết bị điện tử.

      – FeCl3 còn có ứng dụng trong y học, được sử dụng trong một số phương pháp điều trị nhất định.

      – Trong ngành công nghiệp hóa chất, FeCl3 là một chất xúc tác quan trọng trong quá trình oxi hóa các chất hữu cơ, đóng vai trò trong nhiều phản ứng hóa học khác nhau.

      – FeCl3 cũng được sử dụng trong quá trình tạo màu của các hợp chất hữu cơ trong phòng thí nghiệm, giúp nhận biết và phân tích các chất khác nhau.

      Tuy nhiên, cần lưu ý rằng FeCl3 là một chất ăn mòn mạnh và có khả năng gây hại cho môi trường nếu không được xử lý đúng cách. Do đó, khi sử dụng FeCl3, cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn và bảo vệ môi trường để tránh những tác động tiêu cực.

      3. Bài tập vận dụng kèm lời giải:

      Câu 1: Ở điều kiện thường Fe phản ứng với dung dịch nào sau đây:

      A. FeCl3.

      B. ZnCl2.

      C. NaCl.

      D. MgCl2.

      Đáp án: A

      Hướng dẫn giải:

      Fe + 2FeCl3 → 3FeCl2

      Câu 2: Hiện tượng xảy ra khi cho dung dịch Na2CO3 vào dung dịch FeCl3 là

      A. Chỉ sủi bọt khí

      B. Chỉ xuất hiện kết tủa nâu đỏ

      C. Xuất hiện kết tủa nâu đỏ và sủi bọt khí

      D. Xuất hiện kết tủa trắng hơi xanh và sủi bọt khí

      Đáp án: C

      Hướng dẫn giải:

      Phương trình phản ứng: 2FeCl3 + 3Na2CO3 + 3H2O → 2Fe(OH)3 ↓(đỏ nâu) + 3CO2↑ + 6NaCl

      Câu 3: Hoà tan Fe vào dd AgNO3 dư, dung dịch thu được chứa chất nào sau đây?

      A. Fe(NO3)2

      B. Fe(NO3)3

      C. Fe(NO3)2, Fe(NO3)3, AgNO3

      D. Fe(NO3)3 , AgNO3

      Đáp án: B

      Hướng dẫn giải:

      3AgNO3 + Fe → 3Ag + Fe(NO3)3

      THAM KHẢO THÊM:

      • FeCl3 + KOH → Fe(OH)3 + KCl
      • FeCl3 + NaOH → Fe(OH)3 + NaCl
      • dich-vu-dang-ky-thoa-uoc-lao-dong-tap-the-tai-phu-yen.jpg

      Trên đây là bài viết của Luật Dương Gia về Fe(OH)3 + HCl → FeCl3+ H2O | Fe(OH)3 tạo ra FeCl3 thuộc chủ đề Phản ứng trung hoà, thư mục Giáo dục. Mọi thắc mắc pháp lý, vui lòng liên hệ Tổng đài Luật sư 1900.6568 hoặc Hotline dịch vụ 037.6999996 để được tư vấn và hỗ trợ.

      Duong Gia Facebook Duong Gia Tiktok Duong Gia Youtube Duong Gia Google

        Liên hệ với luật sư để được hỗ trợ

      •   Tư vấn pháp luật qua Email
         Tư vấn nhanh với Luật sư
      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      C6H5ONa + CO2 + H2O → C6H5OH + NaHCO3

      Phản ứng C6H5ONa + CO2 + H2O → C6H5OH + NaHCO3 là phản ứng trung hòa của phenolat natri với CO2 và H2O tạo ra phenol và bicarbonate natri. Nó là một phản ứng hóa học cơ bản và đã được nghiên cứu và áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực hóa học và công nghệ.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng hoá học: CO2 + NaOH → NaHCO3

      CO2 + NaOH → NaHCO3 là tài liệu vô cùng bổ ích giúp quý độc giả tiết kiệm thời gian và công sức làm việc. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng hoá học: K2O + H2O → KOH

      Khi oxit kali (K2O) phản ứng với nước (H2O), phương trình hóa học cho thấy hydroxit kali (KOH) được tạo thành. Phản ứng này được gọi là phản ứng trung hòa, trong đó ion hydrogen (H +) từ axit (nước) phản ứng với ion hydroxit (OH-) từ bazơ (oxit kali) để tạo thành nước trong khi các ion còn lại tạo thành muối (hydroxit kali).

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: CaCO3 + HNO3 → Ca(NO3)2 + CO2 + H2O

      CaCO3 + HNO3 → Ca(NO3)2 + CO2 + H2O là một phản ứng trung hoà có xuất hiện bọt khí thoát ra. Hãy cùng tìm hiểu về phản ứng hoá học thú vị này nhé!

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: NaOH + CH3COOH → CH3COONa + H2O

      Phương trình hoá học NaOH + CH3COOH -> CH3COONa + H2O biểu thị phản ứng giữa natri hydroxit (NaOH) và axit axetic (CH3COOH) tạo thành natri axetat (CH3COONa) và nước (H2O). Phản ứng này là 1 phản ứng trung hoà axit-bazơ. Sau đây chúng tôi xin chia sẻ cách cân bằng phương trình NaOH + CH3COOH -> CH3COONa + H2O, mời quý bạn đọc cùng tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng trung hòa là gì? Phân loại phản ứng trung hoà?

      Phản ứng trung hoà là một kiến thức trọng tâm trong chương trình hoá học lớp 9. Vậy phản ứng trung hoà là gì? Cách phân loại của phản ứng trung hoà? Bài viết dưới đây sẽ giúp các bạn học sinh trung học cơ sở hiểu kỹ hơn về phản ứng trung hoà.

      ảnh chủ đề

      NaAlO2 + CO2 + H2O → Al(OH)3 + Na2CO3

      Phản ứng hóa học trên có tên gọi là phản ứng trung hòa NaAlO2 bằng CO2 và H2O. Trong quá trình này, sản phẩm Al(OH)3 và Na2CO3 được tạo thành. Nói cách khác, các chất đầu vào bao gồm NaAlO2, CO2 và H2O tương tác với nhau để tạo ra các chất khác như Al(OH)3 và Na2CO3.

      ảnh chủ đề

      C2H2 + Br2 → C2H2Br4

      Phản ứng giữa axetylen (C2H2) và brom (Br2) dẫn đến hình thành tetrabromoetan (C2H2Br4), là một hợp chất rất hữu ích trong lĩnh vực hóa học hữu cơ. Tetrabromoetan chủ yếu được sử dụng làm dung môi cho các este và ete xenluloza, cũng như một số nhựa và sáp.

      ảnh chủ đề

      NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 + NaOH + H2O

      Trong phản ứng NaHCO3 (muối natri của axit cacbonic) phản ứng với Ca(OH)2 (hợp chất của canxi và hydroxit) để tạo ra muối CaCO3 (muối canxi của axit cacbonic), dung dịch NaOH (dung dịch natri hidroxit) và nước (H2O). Phản ứng được viết như sau: NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 + NaOH + H2O

      Xem thêm

      -
      CÙNG CHUYÊN MỤC
      • NATO là gì? Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO)
      • Phân tích văn bản Viên tướng trẻ và con ngựa trắng
      • Bàn tay mở rộng trao ban tâm hồn mới tràn ngập vui sướng
      • Viết một sáng kiến kinh nghiệm nhằm thúc đẩy việc đọc sách
      • Các dạng bài tập cân bằng phương trình oxi hóa khử hay gặp
      • Thuyết minh Vườn quốc gia Cát Tiên (Đồng Nai) hay nhất
      • Phân tích và cảm nhận về chân dung Đô-xtôi-ép-ki hay nhất
      • Cây công nghiệp lâu năm được phát triển ở Đồng bằng sông Cửu Long là?
      • Xuất hay suất? Sơ xuất hay sơ suất? Xuất quà hay suất quà?
      • Viết 4 – 5 câu về tình cảm của em với một người thân
      • Thiên Địa Hội là gì? Nghĩa Hoà Đoàn là gì? Có vai trò gì?
      • Trình bày ý kiến về: Những lưu ý khi sử dụng ChatGPT
      BÀI VIẾT MỚI NHẤT
      • Dịch vụ xin cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài
      • Dịch vụ xin cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài trọn gói
      • NATO là gì? Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO)
      • Sáng kiến kinh nghiệm phát triển văn hóa đọc cho cộng đồng
      • Khóc nhiều sẽ bị gì? Khóc nhiều quá thì có bị mù không?
      • Dịch vụ đại diện xử lý xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ
      • Dịch vụ gia hạn hiệu lực văn bằng bảo hộ sở hữu trí tuệ
      • Dịch vụ đăng ký bảo hộ nhãn hiệu quốc tế uy tín trọn gói
      • Dịch vụ đăng ký thương hiệu, bảo hộ logo thương hiệu
      • Dịch vụ đăng ký nhãn hiệu, bảo hộ nhãn hiệu độc quyền
      • Luật sư bào chữa các tội liên quan đến hoạt động mại dâm
      • Luật sư bào chữa tội che giấu, không tố giác tội phạm
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc

      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      C6H5ONa + CO2 + H2O → C6H5OH + NaHCO3

      Phản ứng C6H5ONa + CO2 + H2O → C6H5OH + NaHCO3 là phản ứng trung hòa của phenolat natri với CO2 và H2O tạo ra phenol và bicarbonate natri. Nó là một phản ứng hóa học cơ bản và đã được nghiên cứu và áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực hóa học và công nghệ.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng hoá học: CO2 + NaOH → NaHCO3

      CO2 + NaOH → NaHCO3 là tài liệu vô cùng bổ ích giúp quý độc giả tiết kiệm thời gian và công sức làm việc. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng hoá học: K2O + H2O → KOH

      Khi oxit kali (K2O) phản ứng với nước (H2O), phương trình hóa học cho thấy hydroxit kali (KOH) được tạo thành. Phản ứng này được gọi là phản ứng trung hòa, trong đó ion hydrogen (H +) từ axit (nước) phản ứng với ion hydroxit (OH-) từ bazơ (oxit kali) để tạo thành nước trong khi các ion còn lại tạo thành muối (hydroxit kali).

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: CaCO3 + HNO3 → Ca(NO3)2 + CO2 + H2O

      CaCO3 + HNO3 → Ca(NO3)2 + CO2 + H2O là một phản ứng trung hoà có xuất hiện bọt khí thoát ra. Hãy cùng tìm hiểu về phản ứng hoá học thú vị này nhé!

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: NaOH + CH3COOH → CH3COONa + H2O

      Phương trình hoá học NaOH + CH3COOH -> CH3COONa + H2O biểu thị phản ứng giữa natri hydroxit (NaOH) và axit axetic (CH3COOH) tạo thành natri axetat (CH3COONa) và nước (H2O). Phản ứng này là 1 phản ứng trung hoà axit-bazơ. Sau đây chúng tôi xin chia sẻ cách cân bằng phương trình NaOH + CH3COOH -> CH3COONa + H2O, mời quý bạn đọc cùng tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng trung hòa là gì? Phân loại phản ứng trung hoà?

      Phản ứng trung hoà là một kiến thức trọng tâm trong chương trình hoá học lớp 9. Vậy phản ứng trung hoà là gì? Cách phân loại của phản ứng trung hoà? Bài viết dưới đây sẽ giúp các bạn học sinh trung học cơ sở hiểu kỹ hơn về phản ứng trung hoà.

      ảnh chủ đề

      NaAlO2 + CO2 + H2O → Al(OH)3 + Na2CO3

      Phản ứng hóa học trên có tên gọi là phản ứng trung hòa NaAlO2 bằng CO2 và H2O. Trong quá trình này, sản phẩm Al(OH)3 và Na2CO3 được tạo thành. Nói cách khác, các chất đầu vào bao gồm NaAlO2, CO2 và H2O tương tác với nhau để tạo ra các chất khác như Al(OH)3 và Na2CO3.

      ảnh chủ đề

      C2H2 + Br2 → C2H2Br4

      Phản ứng giữa axetylen (C2H2) và brom (Br2) dẫn đến hình thành tetrabromoetan (C2H2Br4), là một hợp chất rất hữu ích trong lĩnh vực hóa học hữu cơ. Tetrabromoetan chủ yếu được sử dụng làm dung môi cho các este và ete xenluloza, cũng như một số nhựa và sáp.

      ảnh chủ đề

      NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 + NaOH + H2O

      Trong phản ứng NaHCO3 (muối natri của axit cacbonic) phản ứng với Ca(OH)2 (hợp chất của canxi và hydroxit) để tạo ra muối CaCO3 (muối canxi của axit cacbonic), dung dịch NaOH (dung dịch natri hidroxit) và nước (H2O). Phản ứng được viết như sau: NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 + NaOH + H2O

      Xem thêm

      Tags:

      Phản ứng trung hoà


      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      C6H5ONa + CO2 + H2O → C6H5OH + NaHCO3

      Phản ứng C6H5ONa + CO2 + H2O → C6H5OH + NaHCO3 là phản ứng trung hòa của phenolat natri với CO2 và H2O tạo ra phenol và bicarbonate natri. Nó là một phản ứng hóa học cơ bản và đã được nghiên cứu và áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực hóa học và công nghệ.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng hoá học: CO2 + NaOH → NaHCO3

      CO2 + NaOH → NaHCO3 là tài liệu vô cùng bổ ích giúp quý độc giả tiết kiệm thời gian và công sức làm việc. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng hoá học: K2O + H2O → KOH

      Khi oxit kali (K2O) phản ứng với nước (H2O), phương trình hóa học cho thấy hydroxit kali (KOH) được tạo thành. Phản ứng này được gọi là phản ứng trung hòa, trong đó ion hydrogen (H +) từ axit (nước) phản ứng với ion hydroxit (OH-) từ bazơ (oxit kali) để tạo thành nước trong khi các ion còn lại tạo thành muối (hydroxit kali).

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: CaCO3 + HNO3 → Ca(NO3)2 + CO2 + H2O

      CaCO3 + HNO3 → Ca(NO3)2 + CO2 + H2O là một phản ứng trung hoà có xuất hiện bọt khí thoát ra. Hãy cùng tìm hiểu về phản ứng hoá học thú vị này nhé!

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: NaOH + CH3COOH → CH3COONa + H2O

      Phương trình hoá học NaOH + CH3COOH -> CH3COONa + H2O biểu thị phản ứng giữa natri hydroxit (NaOH) và axit axetic (CH3COOH) tạo thành natri axetat (CH3COONa) và nước (H2O). Phản ứng này là 1 phản ứng trung hoà axit-bazơ. Sau đây chúng tôi xin chia sẻ cách cân bằng phương trình NaOH + CH3COOH -> CH3COONa + H2O, mời quý bạn đọc cùng tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng trung hòa là gì? Phân loại phản ứng trung hoà?

      Phản ứng trung hoà là một kiến thức trọng tâm trong chương trình hoá học lớp 9. Vậy phản ứng trung hoà là gì? Cách phân loại của phản ứng trung hoà? Bài viết dưới đây sẽ giúp các bạn học sinh trung học cơ sở hiểu kỹ hơn về phản ứng trung hoà.

      ảnh chủ đề

      NaAlO2 + CO2 + H2O → Al(OH)3 + Na2CO3

      Phản ứng hóa học trên có tên gọi là phản ứng trung hòa NaAlO2 bằng CO2 và H2O. Trong quá trình này, sản phẩm Al(OH)3 và Na2CO3 được tạo thành. Nói cách khác, các chất đầu vào bao gồm NaAlO2, CO2 và H2O tương tác với nhau để tạo ra các chất khác như Al(OH)3 và Na2CO3.

      ảnh chủ đề

      C2H2 + Br2 → C2H2Br4

      Phản ứng giữa axetylen (C2H2) và brom (Br2) dẫn đến hình thành tetrabromoetan (C2H2Br4), là một hợp chất rất hữu ích trong lĩnh vực hóa học hữu cơ. Tetrabromoetan chủ yếu được sử dụng làm dung môi cho các este và ete xenluloza, cũng như một số nhựa và sáp.

      ảnh chủ đề

      NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 + NaOH + H2O

      Trong phản ứng NaHCO3 (muối natri của axit cacbonic) phản ứng với Ca(OH)2 (hợp chất của canxi và hydroxit) để tạo ra muối CaCO3 (muối canxi của axit cacbonic), dung dịch NaOH (dung dịch natri hidroxit) và nước (H2O). Phản ứng được viết như sau: NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 + NaOH + H2O

      Xem thêm

      Tìm kiếm

      Duong Gia Logo

      •   Tư vấn pháp luật qua Email
         Tư vấn nhanh với Luật sư

      VĂN PHÒNG HÀ NỘI:

      Địa chỉ: 89 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: dichvu@luatduonggia.vn

      VĂN PHÒNG MIỀN TRUNG:

      Địa chỉ: 141 Diệp Minh Châu, phường Hoà Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: danang@luatduonggia.vn

      VĂN PHÒNG MIỀN NAM:

      Địa chỉ: 227 Nguyễn Thái Bình, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

        Email: luatsu@luatduonggia.vn

      Bản quyền thuộc về Luật Dương Gia | Nghiêm cấm tái bản khi chưa được sự đồng ý bằng văn bản!

      Chính sách quyền riêng tư của Luật Dương Gia

      • Chatzalo Chat Zalo
      • Chat Facebook Chat Facebook
      • Chỉ đường picachu Chỉ đường
      • location Đặt câu hỏi
      • gọi ngay
        1900.6568
      • Chat Zalo
      Chỉ đường
      Trụ sở chính tại Hà NộiTrụ sở chính tại Hà Nội
      Văn phòng tại Đà NẵngVăn phòng tại Đà Nẵng
      Văn phòng tại TPHCMVăn phòng tại TPHCM
      Gọi luật sư Gọi luật sư Yêu cầu dịch vụ Yêu cầu dịch vụ
      • Gọi ngay
      • Chỉ đường

        • HÀ NỘI
        • ĐÀ NẴNG
        • TP.HCM
      • Đặt câu hỏi
      • Trang chủ
      ID: 34230