Skip to content
 1900.6568

Trụ sở chính: Số 89, phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội

  • DMCA.com Protection Status
Home

  • Trang chủ
  • Ngữ văn
  • Lịch sử
  • Địa lý
  • Toán học
  • Vật lý
  • Hóa học
  • Sinh học
  • Tiếng Việt
  • Tiếng Anh
  • Tin học
  • GDCD
  • Giáo án
  • Quản lý giáo dục
    • Thi THPT Quốc gia
    • Tuyển sinh Đại học
    • Tuyển sinh vào 10
    • Mầm non
    • Đại học
  • Pháp luật
  • Bạn cần biết

Home

Đóng thanh tìm kiếm

  • Trang chủ
  • Đặt câu hỏi
  • Đặt lịch hẹn
  • Gửi báo giá
  • 1900.6568
Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc
Trang chủ Giáo dục Hóa học

Fe(OH)2 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + H2S + H2O

  • 27/06/202327/06/2023
  • bởi Cao Thị Thanh Thảo
  • Cao Thị Thanh Thảo
    27/06/2023
    Theo dõi chúng tôi trên Google News

    Phản ứng trên là phản ứng trao đổi. Khi cho Fe(OH)2 phản ứng với H2SO4, sản phẩm thu được bao gồm Fe2(SO4)3, H2S, và H2O. Trong phản ứng này, Fe(OH)2 và H2SO4 tham gia vào phản ứng và tạo ra sản phẩm. Cụ thể, Fe(OH)2 và H2SO4 tương tác với nhau để tạo thành Fe2(SO4)3, H2S, và H2O.

      Mục lục bài viết

      • 1 1. Phương trình phản ứng giữa Fe(OH)2 và H2SO4 đặc:
        • 1.1 1.1. Điều kiện để phản ứng phát sinh:
        • 1.2 1.2. Hiện tượng sau phản ứng:
      • 2 2. Bản chất của các chất tham gia phản ứng:
        • 2.1 2.1. Bản chất của Fe(OH)2 (Sắt (II) hidroxit):
        • 2.2 2.2. Bản chất của H2SO4 (Axit sunfuric):
        • 2.3 2.3. Bản chất của NaOH (Hidroxit natri):
      • 3 3. Mở rộng kiến thức về Fe(OH)2:
        • 3.1 3.1. Tính chất vật lý và nhận biết:
        • 3.2 3.2. Tính chất hóa học:
        • 3.3 3.3. Điều chế:
      • 4 4. Tính chất hoá học của H2SO4:
        • 4.1 4.1. H2SO4 loãng:
        • 4.2 4.2. H2SO4 đặc:
      • 5 5. Câu hỏi vận dụng liên quan:

      1. Phương trình phản ứng giữa Fe(OH)2 và H2SO4 đặc:

      Phản ứng giữa Fe(OH)2 và H2SO4 đặc là một loại phản ứng oxi-hoá khử, trong đó kim loại sắt trong Fe(OH)2 bị oxi hóa và ion H+ trong H2SO4 bị khử. Phản ứng được biểu diễn bởi phương trình:

      8Fe(OH)2 + 13H2SO4 → 4Fe2(SO4)3 + H2S + 20H2O

      Phản ứng này tạo ra các sản phẩm, bao gồm kim loại sắt sulfat (Fe2(SO4)3), khí H2S và nước. Trong quá trình phản ứng, Fe(OH)2 bị oxi hóa thành Fe2(SO4)3 và ion H+ trong H2SO4 bị khử thành khí H2S.

      1.1. Điều kiện để phản ứng phát sinh:

      Để phản ứng giữa Fe(OH)2 và H2SO4 đặc phát sinh, cần có điều kiện nhiệt độ thường và dung dịch H2SO4 đặc nóng dư. Nhiệt độ thường giúp cho quá trình phản ứng diễn ra một cách ổn định và hiệu quả, và dung dịch H2SO4 đặc nóng dư giúp tăng tốc độ phản ứng.

      1.2. Hiện tượng sau phản ứng:

      Sau khi phản ứng diễn ra, kim loại sắt bị tan dần trong dung dịch H2SO4 đặc nóng dư, tạo ra dung dịch màu nâu vàng chứa kim loại sắt sulfat và khí H2S. Khí H2S có mùi rất đặc trưng là mùi trứng thối, và không màu. Việc tạo ra khí H2S trong quá trình phản ứng này cũng có thể được sử dụng để phát hiện sự hiện diện của H2S trong môi trường khác.

      2. Bản chất của các chất tham gia phản ứng:

      2.1. Bản chất của Fe(OH)2 (Sắt (II) hidroxit):

      Trong các phản ứng hóa học, các chất tham gia đóng vai trò quan trọng trong việc tạo thành sản phẩm cuối cùng. Fe(OH)2 là một chất tham gia quan trọng được sử dụng trong nhiều phản ứng khác nhau.

      Trong phản ứng với Fe(OH)2 là chất khử. Điều này có nghĩa là Fe(OH)2 có khả năng cung cấp electron cho các chất khác trong phản ứng, gây ra quá trình khử. Tuy nhiên, đây là một chất có tính chất của bazo không tan, vì vậy nó sẽ phản ứng với axit. Cụ thể, Fe(OH)2 có tính chất bazơ vì nó có khả năng nhận proton và tạo ra ion OH-.

      Ngoài ra, Fe(OH)2 còn có những đặc điểm khác như khả năng hấp thụ ion kim loại và khả năng hình thành các hợp chất phức với các ion kim loại khác. Điều này cho thấy vai trò quan trọng của Fe(OH)2 trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm sản xuất phân bón, thuốc nhuộm và chất tẩy rửa.

      Xem thêm:  SO2 + Ca(OH)2 → CaSO3 + H2O

      2.2. Bản chất của H2SO4 (Axit sunfuric):

      H2SO4 là một chất tham gia quan trọng trong nhiều phản ứng hóa học khác nhau. Trong phản ứng với H2SO4, nó được sử dụng là chất oxi hoá. Điều này có nghĩa là H2SO4 có khả năng tác động mạnh lên các chất khử khác, gây ra quá trình oxi hóa.

      Ngoài ra, H2SO4 còn có những đặc điểm khác như tính axit mạnh, khả năng oxi hóa mạnh và khả năng hấp thụ nước cao. Hơn nữa, axit sulfuric còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như sản xuất phân bón, chất tẩy rửa và thuốc nhuộm. Điều này cho thấy vai trò quan trọng của H2SO4 trong nhiều ứng dụng khác nhau, và nó là một chất tham gia cần thiết trong các phản ứng hóa học.

      2.3. Bản chất của NaOH (Hidroxit natri):

      Trong phản ứng hóa học, các chất tham gia đóng vai trò quan trọng trong việc tạo thành sản phẩm cuối cùng. NaOH là một chất tham gia quan trọng được sử dụng trong nhiều phản ứng khác nhau.

      Trong phản ứng với NaOH là chất bazơ. Điều này có nghĩa là NaOH có khả năng nhận proton và tạo ra ion OH-. Tính chất bazơ của NaOH được thể hiện qua khả năng tan trong nước và tác dụng được với axit. Cụ thể, NaOH có khả năng tác động lên các chất axit khác, tạo ra phản ứng trung hòa.

      Ngoài ra, NaOH còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như sản xuất giấy, dầu mỡ, thuốc nhuộm và chất tẩy rửa. Điều này cho thấy vai trò quan trọng của NaOH trong nhiều ứng dụng khác nhau, và nó là một chất tham gia cần thiết trong các phản ứng hóa học.

      3. Mở rộng kiến thức về Fe(OH)2:

      3.1. Tính chất vật lý và nhận biết:

      Fe(OH)2 là một chất kết tủa màu trắng xanh dương, có khả năng dẫn điện và dễ bị oxi hóa chuyển sang màu nâu đỏ khi có mặt không khí. Nó có khả năng tan ít trong nước.

      Fe(OH)2 có khối lượng riêng là 3,4 g/cm³ và độ dẫn điện là 3,1 × 10⁻⁴ S/m.

      Phương pháp nhận biết Fe(OH)2 là dùng dung dịch NaOH để kết tủa Fe(OH)2, sau đó thêm dung dịch NH₄Cl để tạo thành kết tủa màu trắng. Kết tủa này có thể được hòa tan bằng HCl và sau đó dung dịch này được sử dụng để xác định lượng Fe(OH)2 có trong mẫu.

      3.2. Tính chất hóa học:

      Fe(OH)2 là một hợp chất có tính bazơ không tan. Nó có khả năng tương tác với nhiều loại axit và các chất oxi hóa khác.

      Fe(OH)2 vừa có tính oxi hóa vừa có tính khử. Điều này cho phép nó tương tác với nhiều hợp chất khác nhau trong các phản ứng hóa học.

      a. Bị nhiệt phân

      Khi nung Fe(OH)2 trong điều kiện không có không khí, nó phân hủy thành FeO và H2O theo phản ứng: Fe(OH)2 → FeO + H2O. Màu của Fe(OH)2 sẽ thay đổi từ trắng xanh sang nâu đỏ.

      Xem thêm:  FeSO4 + KMnO4 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + MnSO4 + K2SO4 + H2O

      Khi nung Fe(OH)2 trong không khí, nó bị oxy hóa thành Fe2O3 và H2O theo phản ứng: 4Fe(OH)2 + O2 → 2Fe2O3 + 4H2O. Màu của Fe(OH)2 sẽ chuyển sang màu đỏ nâu.

      b. Tác dụng với axit

      Với axit không có tính oxi hóa như (HCl, H2SO4), Fe(OH)2 tác dụng để tạo ra muối sắt (II) và nước theo phản ứng: Fe(OH)2 + 2HCl → FeCl2 + 2H2O.

      c. Tính khử:

      Với axit HNO3, H2SO4 đặc, Fe(OH)2 tác dụng để tạo ra các muối sắt (III) và khí NO hoặc SO2:

      3Fe(OH)2 + 10HNO3 loãng → 3Fe(NO3)3 + NO + 8H2O.

      2Fe(OH)2 + 4H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + 4H2O.

      Tác dụng với các chất oxi hóa khác, Fe(OH)2 tác dụng với oxy và nước để tạo ra Fe(OH)3 theo phản ứng: 4Fe(OH)2 + O2 + 2H2O → 4Fe(OH)3.

      3.3. Điều chế:

      Fe(OH)2 có thể được điều chế bằng cách cho dung dịch bazơ vào dung dịch muối sắt (II) trong điều kiện không có không khí. Fe(OH)2 được tạo ra theo phản ứng: Fe2+ + 2OH- → Fe(OH)2.

      Fe(OH)2 cũng có thể được điều chế bằng cách cho NaOH vào dung dịch muối sắt (II). Phản ứng diễn ra như sau: FeCl2 + 2NaOH → Fe(OH)2 + 2NaCl.

      Fe(OH)2 còn có thể được điều chế bằng cách cho FeSO4 vào dung dịch NaOH, sau đó tách kết tủa Fe(OH)2 và rửa sạch.

      Fe(OH)2 cũng có thể được tạo ra bằng cách cho NH4OH vào dung dịch FeSO4, sau đó tách kết tủa Fe(OH)2 và rửa sạch.

      4. Tính chất hoá học của H2SO4:

      4.1. H2SO4 loãng:

      Axit sunfuric là một loại hóa chất mạnh, có đầy đủ các tính chất hóa học chung của axit, nhưng bạn có biết về những ứng dụng của nó không?

      Ngoài tính chất hóa học chung của axit, axit sunfuric H2SO4 còn có thể làm chuyển màu quỳ tím thành đỏ. Tính chất này rất hữu ích trong các phản ứng hóa học để xác định tính chất của các chất. Nó cũng có thể tác dụng với kim loại đứng trước H (trừ Pb) tạo thành muối sunfat. Ví dụ, khi cho Fe tác dụng với H2SO4, ta sẽ thu được FeSO4 và H2, phản ứng này rất thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm:

      Fe + H2SO4 → FeSO4 + H2

      Ngoài ra, axit sunfuric còn có thể tác dụng với oxit bazo tạo thành muối mới (trong đó kim loại giữ nguyên hóa trị) và nước, ví dụ như khi cho FeO tác dụng với H2SO4 ta sẽ thu được FeSO4 và H2O:

      FeO + H2SO4 → FeSO4 + H2O

      Cũng như tác dụng với bazo để tạo thành muối mới và nước.

      H2SO4 + NaOH → NaHSO4 + H2O

      H2SO4­ + 2NaOH → Na2SO4 + 2H2O

      H2SO4 cũng có thể tác dụng với muối tạo thành muối mới (trong đó kim loại vẫn giữ nguyên hóa trị) và axit mới, như tác dụng của H2SO4 với Na2CO3 để tạo ra Na2SO4, H2O và CO2:

      Na2CO3 + H2SO4 → Na2SO4 + H2O + CO2

      Hoặc tác dụng của H2SO4 với KHCO3 để tạo ra K2SO4, H2O và CO2:

      Xem thêm:  FeO + CO → Fe + CO2 ↑ | FeO ra Fe | CO ra CO2

      H2SO4 + 2KHCO3 → K2SO4 + 2H2O + 2CO2

      4.2. H2SO4 đặc:

      Trái với axit sunfuric loãng, axit sunfuric đặc có tính axit mạnh và tính chất hóa học nổi bật hơn. Ví dụ như tác dụng với kim loại, khi cho mảnh Cu vào trong H2SO4 đặc, ta có thể tạo ra dung dịch có màu xanh và khí bay ra với mùi sốc:

      Cu + 2H2SO4 → CuSO4 + SO2 + 2H2O

      H2SO4 đặc cũng có thể tác dụng với phi kim để tạo thành oxit phi kim, H2O và SO2, ví dụ như phản ứng của H2SO4 đặc với cacbon để tạo ra CO2, H2O và SO2 (ở nhiệt độ cao):

      C + 2H2SO4 → CO2 + 2H2O + 2SO2 (nhiệt độ)

      Hoặc phản ứng của H2SO4 đặc với P để tạo ra H3PO4, SO2 và H2O:

      2P + 5H2SO4 → 2H3PO4 + 5SO2 + 2H2O

      Ngoài ra, axit sunfuric đặc còn có thể tác dụng với các chất khử khác như phản ứng của H2SO4 đặc với FeO để tạo ra Fe2(SO4)3, SO2 và H2O:

      2FeO + 4H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + 4H2O

      Cuối cùng, axit sunfuric đặc còn có tính háo nước đặc trưng. Bạn có biết rằng khi đưa H2SO4 vào cốc đựng đường, phản ứng sẽ diễn ra và đường sẽ bị chuyển sang màu đen và phun trào với phương trình hóa học như sau:

      C12H22O11 + H2SO4 → 12C + H2SO4.11H2O

      5. Câu hỏi vận dụng liên quan:

      Câu 1. Chọn phát biểu đúng trong các phát biểu sau

      A. Chất oxi hóa là chất nhường electron.

      B. Quá trình nhận electron là quá trình oxi hóa.

      C. Chất khử là chất nhận electron.

      D. Quá trình nhường electron là quá trình oxi hóa.

      Đáp án D

      Chất khử là chất cho e (bị oxi hóa)

      Chất oxi hóa là chất nhận e (bị khử)

      Quá trình cho e là quá trình oxi hóa, quá trình nhận e là quá trình khử.

      Câu 2. Cho phản ứng sau: Fe + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + H2S + H2O. Tổng hệ số tối giản trong phương trình trên là:

      A. 40

      B. 48

      C. 52

      D. 58

      Đáp án A

      Phương trình phản ứng hóa học

      8Fe + 15H2SO4 → 4Fe2(SO4)3+ H2S + 12H2O

      Câu 3. Cho phương trình hóa học : 4Fe(OH)2 + O2 + 2H2O → 4Fe(OH)3. Kết luận nào sau đây là đúng?

      A. Fe(OH)2 là chất khử, H2O là chất oxi hoá.

      B. Fe(OH)2 là chất khử, O2 là chất oxi hoá.

      C. O2là chất khử, H2O là chất oxi hoá.

      D. Fe(OH)2 là chất khử, O2 và H2O là chất oxi hoá

      Đáp án B

      4+2Fe(OH)2 + 0O2 + 2H2O → 4+3Fe(−2OH)3.

      Quá trình cho – nhận e:

      +2Fe → +3Fe + 1e => Fe(OH)2 là chất khử

      0O2+ 4e → 2−2O=> O2 là chất oxi hóa

      Câu 4. Phát biểu nào dưới đây không đúng?

      A. Sự oxi hóa là sự mất (nhường) electron

      B. Sự khử là sự mất electron hay cho electron

      C. Chất khử là chất nhường (cho) electron

      D. Chất oxi hóa là chất thu electron

      Đáp án B

      Nắm được khái niệm:

      + Chất khử là chất nhường e

      + Chất oxi hóa là chất nhận e

      + Sự khử là sự nhận e

      + Sự oxi hóa là sự nhường e

       
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       

      Trên đây là bài viết của Luật Dương Gia về Fe(OH)2 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + H2S + H2O thuộc chủ đề Phản ứng oxi hóa khử, thư mục Hóa học. Mọi thắc mắc pháp lý, vui lòng liên hệ Tổng đài Luật sư 1900.6568 hoặc Hotline dịch vụ 037.6999996 để được tư vấn và hỗ trợ.

      Duong Gia Facebook Duong Gia Tiktok Duong Gia Youtube Duong Gia Google
      Gọi luật sư
      TƯ VẤN LUẬT QUA EMAIL
      ĐẶT LỊCH HẸN LUẬT SƯ
      Dịch vụ luật sư toàn quốc
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc
      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Phương trình hóa học đã cân bằng: CuO + H2 → Cu + H2O

      Trong phản ứng CuO + H2 → Cu + H2O, đồng(II) oxit (CuO) và hidro (H2) tương tác với nhau để tạo ra đồng (Cu) và nước (H2O). Đây là một phản ứng oxi-hoá khử, trong đó CuO bị khử thành Cu và H2 được oxi-hoá thành H2O.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Mg + HCl → MgCl2 + H2 | | Mg ra MgCl2

      Trong quá trình này, magiê đóng vai trò như chất khử bởi vì nó mất electron để tạo thành ion magiê dương (Mg2+). Đồng thời, axit clohiđric đóng vai trò như chất oxi hóa vì nó nhận electron từ magiê để tạo thành khí hidro (H2) và ion clo âm (Cl-). Phản ứng giữa magiê và axit clohiđric là một ví dụ điển hình của phản ứng oxi-hoá khử, mời bạn đọc tham khảo chi tiết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Mg + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + H2S + H2O

      Magiê (Mg) là một chất khử mạnh trong hóa học nhưng nó yếu hơn natri (Na) và mạnh hơn nhôm (Al). Trong hợp chất, chúng tồn tại dưới dạng ion. Phản ứng: Mg + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + H2S + H2O chi tiết, mời bạn đọc tham khảo lời giải chi tiết và một số bài tập đi kèm dưới đây để củng cố kiến thức cho bản thân mình.

      ảnh chủ đề

      FeO + CO → Fe + CO2 ↑ | FeO ra Fe | CO ra CO2

      Phản ứng FeO + CO → Fe + CO2 là một phản ứng có nhiều ứng dụng thực tế quan trọng. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi tìm hiểu những tính chất cũng như những bài tập vận dụng liên quan đến phản ứng này.

      ảnh chủ đề

      Phương trình: Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O

      Phản ứng Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O là một phản ứng oxi-hoá khử trong đó Zn (kẽm) là chất khử và H2SO4 (axit sulfuric) là chất oxi-hoá. Trong bài viết dưới đây mời bạn đọc cùng chúng tôi tìm hiểu về tính chất cũng như ứng dụng của phương trình Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng hóa học: Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe

      Phản ứng hoá học Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe rất đa dạng và quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, đóng góp vào sự phát triển và tiến bộ của xã hội. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi cân bằng phản ứng hóa học: Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe.

      ảnh chủ đề

      C + H2 → C2H2

      C (cacbon) và H2 (hidro) tác dụng với nhau để tạo ra C2H2. Đây là một phản ứng oxy hóa khử, có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học và công nghiệp.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O

      Cân bằng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O được chúng mình biên soạn hướng dẫn bạn đọc viết và cân bằng phương trình phản ứng oxi hóa khử Mg tác dụng HNO3 sản phẩm khử sinh ra là muối NH4NO3. Mời các bạn tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O

      Cân bằng Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O là phản ứng oxi hóa khử, được chúng mình biên soạn và tổng hợp qua bài viết dưới đây. Mời các bạn cùng tham khảo để nắm rõ nội dung kiến thức nhé.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng: CH3OH + CO → CH3COOH

      CH3OH + CO → CH3COOH là tài liệu vô cùng bổ ích giúp quý độc giả tiết kiệm thời gian và công sức làm việc. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo.

      Xem thêm

      -
      CÙNG CHUYÊN MỤC
      • Các dạng bài tập cân bằng phương trình oxi hóa khử hay gặp
      • Dung dịch metylamin trong nước làm?
      • Etanol không phản ứng với chất nào sau đây?
      • Saccarozo là đường gì? Công thức cấu tạo đường Saccarozo?
      • Xenlulozo là gì? Công thức cấu tạo? Xenlulozo có ở đâu?
      • Este là gì? Công thức, tính chất và ứng dụng của Este?
      • Polime là gì? Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Polymer?
      • Các công thức giải nhanh trắc nghiệm hóa học cực hay
      • Phương trình hoá học Trime hóa C2H2 như thế nào?
      • Phản ứng phân hủy là gì? Cho ví dụ về phản ứng phân hủy?
      • C6H5ONa + CO2 + H2O → C6H5OH + NaHCO3
      • Este là gì? Công thức Este? Tính chất hoá học và ứng dụng?
      Thiên Dược 3 Bổ
      Thiên Dược 3 Bổ
      BÀI VIẾT MỚI NHẤT
      • NATO là gì? Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO)
      • Sáng kiến kinh nghiệm phát triển văn hóa đọc cho cộng đồng
      • Khóc nhiều sẽ bị gì? Khóc nhiều quá thì có bị mù không?
      • Dịch vụ đại diện xử lý xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ
      • Dịch vụ gia hạn hiệu lực văn bằng bảo hộ sở hữu trí tuệ
      • Dịch vụ đăng ký bảo hộ nhãn hiệu quốc tế uy tín trọn gói
      • Dịch vụ đăng ký thương hiệu, bảo hộ logo thương hiệu
      • Dịch vụ đăng ký nhãn hiệu, bảo hộ nhãn hiệu độc quyền
      • Luật sư bào chữa các tội liên quan đến hoạt động mại dâm
      • Luật sư bào chữa tội che giấu, không tố giác tội phạm
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội chống người thi hành công vụ
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội buôn lậu, mua bán hàng giả
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc

      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Phương trình hóa học đã cân bằng: CuO + H2 → Cu + H2O

      Trong phản ứng CuO + H2 → Cu + H2O, đồng(II) oxit (CuO) và hidro (H2) tương tác với nhau để tạo ra đồng (Cu) và nước (H2O). Đây là một phản ứng oxi-hoá khử, trong đó CuO bị khử thành Cu và H2 được oxi-hoá thành H2O.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Mg + HCl → MgCl2 + H2 | | Mg ra MgCl2

      Trong quá trình này, magiê đóng vai trò như chất khử bởi vì nó mất electron để tạo thành ion magiê dương (Mg2+). Đồng thời, axit clohiđric đóng vai trò như chất oxi hóa vì nó nhận electron từ magiê để tạo thành khí hidro (H2) và ion clo âm (Cl-). Phản ứng giữa magiê và axit clohiđric là một ví dụ điển hình của phản ứng oxi-hoá khử, mời bạn đọc tham khảo chi tiết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Mg + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + H2S + H2O

      Magiê (Mg) là một chất khử mạnh trong hóa học nhưng nó yếu hơn natri (Na) và mạnh hơn nhôm (Al). Trong hợp chất, chúng tồn tại dưới dạng ion. Phản ứng: Mg + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + H2S + H2O chi tiết, mời bạn đọc tham khảo lời giải chi tiết và một số bài tập đi kèm dưới đây để củng cố kiến thức cho bản thân mình.

      ảnh chủ đề

      FeO + CO → Fe + CO2 ↑ | FeO ra Fe | CO ra CO2

      Phản ứng FeO + CO → Fe + CO2 là một phản ứng có nhiều ứng dụng thực tế quan trọng. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi tìm hiểu những tính chất cũng như những bài tập vận dụng liên quan đến phản ứng này.

      ảnh chủ đề

      Phương trình: Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O

      Phản ứng Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O là một phản ứng oxi-hoá khử trong đó Zn (kẽm) là chất khử và H2SO4 (axit sulfuric) là chất oxi-hoá. Trong bài viết dưới đây mời bạn đọc cùng chúng tôi tìm hiểu về tính chất cũng như ứng dụng của phương trình Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng hóa học: Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe

      Phản ứng hoá học Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe rất đa dạng và quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, đóng góp vào sự phát triển và tiến bộ của xã hội. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi cân bằng phản ứng hóa học: Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe.

      ảnh chủ đề

      C + H2 → C2H2

      C (cacbon) và H2 (hidro) tác dụng với nhau để tạo ra C2H2. Đây là một phản ứng oxy hóa khử, có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học và công nghiệp.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O

      Cân bằng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O được chúng mình biên soạn hướng dẫn bạn đọc viết và cân bằng phương trình phản ứng oxi hóa khử Mg tác dụng HNO3 sản phẩm khử sinh ra là muối NH4NO3. Mời các bạn tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O

      Cân bằng Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O là phản ứng oxi hóa khử, được chúng mình biên soạn và tổng hợp qua bài viết dưới đây. Mời các bạn cùng tham khảo để nắm rõ nội dung kiến thức nhé.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng: CH3OH + CO → CH3COOH

      CH3OH + CO → CH3COOH là tài liệu vô cùng bổ ích giúp quý độc giả tiết kiệm thời gian và công sức làm việc. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo.

      Xem thêm

      Tags:

      Phản ứng oxi hóa khử


      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Phương trình hóa học đã cân bằng: CuO + H2 → Cu + H2O

      Trong phản ứng CuO + H2 → Cu + H2O, đồng(II) oxit (CuO) và hidro (H2) tương tác với nhau để tạo ra đồng (Cu) và nước (H2O). Đây là một phản ứng oxi-hoá khử, trong đó CuO bị khử thành Cu và H2 được oxi-hoá thành H2O.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Mg + HCl → MgCl2 + H2 | | Mg ra MgCl2

      Trong quá trình này, magiê đóng vai trò như chất khử bởi vì nó mất electron để tạo thành ion magiê dương (Mg2+). Đồng thời, axit clohiđric đóng vai trò như chất oxi hóa vì nó nhận electron từ magiê để tạo thành khí hidro (H2) và ion clo âm (Cl-). Phản ứng giữa magiê và axit clohiđric là một ví dụ điển hình của phản ứng oxi-hoá khử, mời bạn đọc tham khảo chi tiết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Mg + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + H2S + H2O

      Magiê (Mg) là một chất khử mạnh trong hóa học nhưng nó yếu hơn natri (Na) và mạnh hơn nhôm (Al). Trong hợp chất, chúng tồn tại dưới dạng ion. Phản ứng: Mg + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + H2S + H2O chi tiết, mời bạn đọc tham khảo lời giải chi tiết và một số bài tập đi kèm dưới đây để củng cố kiến thức cho bản thân mình.

      ảnh chủ đề

      FeO + CO → Fe + CO2 ↑ | FeO ra Fe | CO ra CO2

      Phản ứng FeO + CO → Fe + CO2 là một phản ứng có nhiều ứng dụng thực tế quan trọng. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi tìm hiểu những tính chất cũng như những bài tập vận dụng liên quan đến phản ứng này.

      ảnh chủ đề

      Phương trình: Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O

      Phản ứng Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O là một phản ứng oxi-hoá khử trong đó Zn (kẽm) là chất khử và H2SO4 (axit sulfuric) là chất oxi-hoá. Trong bài viết dưới đây mời bạn đọc cùng chúng tôi tìm hiểu về tính chất cũng như ứng dụng của phương trình Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng hóa học: Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe

      Phản ứng hoá học Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe rất đa dạng và quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, đóng góp vào sự phát triển và tiến bộ của xã hội. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi cân bằng phản ứng hóa học: Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe.

      ảnh chủ đề

      C + H2 → C2H2

      C (cacbon) và H2 (hidro) tác dụng với nhau để tạo ra C2H2. Đây là một phản ứng oxy hóa khử, có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học và công nghiệp.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O

      Cân bằng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O được chúng mình biên soạn hướng dẫn bạn đọc viết và cân bằng phương trình phản ứng oxi hóa khử Mg tác dụng HNO3 sản phẩm khử sinh ra là muối NH4NO3. Mời các bạn tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O

      Cân bằng Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O là phản ứng oxi hóa khử, được chúng mình biên soạn và tổng hợp qua bài viết dưới đây. Mời các bạn cùng tham khảo để nắm rõ nội dung kiến thức nhé.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng: CH3OH + CO → CH3COOH

      CH3OH + CO → CH3COOH là tài liệu vô cùng bổ ích giúp quý độc giả tiết kiệm thời gian và công sức làm việc. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo.

      Xem thêm

      Tìm kiếm

      Duong Gia Logo

      Hỗ trợ 24/7: 1900.6568

      ĐẶT CÂU HỎI TRỰC TUYẾN

      ĐẶT LỊCH HẸN LUẬT SƯ

      VĂN PHÒNG HÀ NỘI:

      Địa chỉ: 89 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: [email protected]

      VĂN PHÒNG MIỀN TRUNG:

      Địa chỉ: 141 Diệp Minh Châu, phường Hoà Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: [email protected]

      VĂN PHÒNG MIỀN NAM:

      Địa chỉ: 227 Nguyễn Thái Bình, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

        Email: [email protected]

      Bản quyền thuộc về Luật Dương Gia | Nghiêm cấm tái bản khi chưa được sự đồng ý bằng văn bản!

      Chính sách quyền riêng tư của Luật Dương Gia

      • Chatzalo Chat Zalo
      • Chat Facebook Chat Facebook
      • Chỉ đường picachu Chỉ đường
      • location Đặt câu hỏi
      • gọi ngay
        1900.6568
      • Chat Zalo
      Chỉ đường
      Trụ sở chính tại Hà NộiTrụ sở chính tại Hà Nội
      Văn phòng tại Đà NẵngVăn phòng tại Đà Nẵng
      Văn phòng tại TPHCMVăn phòng tại TPHCM
      Gọi luật sư Gọi luật sư Yêu cầu dịch vụ Yêu cầu dịch vụ
      • Gọi ngay
      • Chỉ đường

        • HÀ NỘI
        • ĐÀ NẴNG
        • TP.HCM
      • Đặt câu hỏi
      • Trang chủ
      ID: 44455