Skip to content
 19006568

Trụ sở chính: Số 89, phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội

  • DMCA.com Protection Status
Home

  • Trang chủ
  • Ngữ văn
  • Lịch sử
  • Địa lý
  • Toán học
  • Vật lý
  • Hóa học
  • Sinh học
  • Tiếng Việt
  • Tiếng Anh
  • Tin học
  • GDCD
  • Giáo án
  • Quản lý giáo dục
    • Thi THPT Quốc gia
    • Tuyển sinh Đại học
    • Tuyển sinh vào 10
    • Mầm non
    • Đại học
  • Pháp luật
  • Bạn cần biết

Home

Đóng thanh tìm kiếm

  • Trang chủ
  • Đặt câu hỏi
  • Đặt lịch hẹn
  • Gửi báo giá
  • 1900.6568
Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc
Trang chủ Giáo dục Hóa học

FeCl2 + AgNO3 → Fe(NO3)2 + AgCl

  • 15/09/202415/09/2024
  • bởi Cao Thị Thanh Thảo
  • Cao Thị Thanh Thảo
    15/09/2024
    Theo dõi chúng tôi trên Google News

    FeCl2 + AgNO3 → Fe(NO3)2 + AgCl được chúng mình biên soạn là phản ứng trao đổi khi cho FeCl2 tác dụng với AgNO3, sản phẩm sau phản ứng thu được kết tủa trắng của muối bạc clorua. Cùng theo dõi bài viết của chúng minh để có câu trả lời chính xác nhé.

      Mục lục bài viết

      • 1 1. Phương trình phản ứng FeCl2 tác dụng AgNO3:
      • 2 2. Tìm hiểu về FeCl2:
        • 2.1 2.1. Khái niệm:
        • 2.2 2.2. Tính chất vật lý của FeCl2:
        • 2.3 2.3. Tính chất hóa học của FeCl2:
        • 2.4 2.4. Những ứng dụng quan trọng của FeCl2 :
        • 2.5 2.5. Lưu ý khi sử dụng FeCL2:
      • 3 3.Tìm hiểu về AgCl:
        • 3.1 3.1.Khái niệm:
        • 3.2 3.2.Tính chất vật lý của AgCl:
        • 3.3 3.3.Tính chất hóa học của AgCl:
        • 3.4 3.4. Những ứng dụng phổ biến của AgCl :
      • 4 4.Bài tập vận dụng liên quan:

      1. Phương trình phản ứng FeCl2 tác dụng AgNO3:

      FeCl2 + 2AgNO3 → Fe(NO3)2 + 2AgCl↓

      Điều kiện phản ứng FeCl2 tác dụng với AgNO3

      Phản ứng xảy ra trong điều kiện: Không có

      Cách tiến hành phản ứng FeCl2+ AgNO3

      Đầu tiên ta cho AgNO3 tác dụng với dung dịch muối FeCl2

      Hiện tượng sau phản ứng FeCl2 tác dụng với AgNO3

      Khi phản ứng xảy ra ta thấy Xuất hiện kết tủa trắng bạc clorua (AgCl).

      2. Tìm hiểu về FeCl2:

      2.1. Khái niệm:

      FECL2 là một hợp chất hóa học có tên là Sắt II Clorua. Và nó là muối của sắt. Sắt II Clorua được hình thành bằng cách kết hợp một nguyên tử sắt với hai nguyên tử clo.

      FECL2 tồn tại ở dạng rắn hoặc ngậm nước.

      FECL2 có nhiều ứng dụng công nghiệp.

      2.2. Tính chất vật lý của FeCl2:

      FeCl2 tồn tại ở dạng khan có màu trắng hoặc xám, còn ở dạng ngậm nước FeCl2.4H2O có màu xanh nhạt.

      Nếu để ngoài không khí, chúng dễ bắt lửa và bị oxi hóa thành sắt (III).

      Khối lượng mol: 126,751 g/mol (khan) và 198,8102 g/mol (nước 4 ngậm nước).

      Tỷ trọng: 3,16 g/cm3 (khan) và 1,93 g/cm3 (hydrat 4).

      Điểm nóng chảy: 677 °C (khan) và 105 °C (ngậm nước).

      Điểm nhiệt độ: 1.023 °C (khan).

      Độ hòa tan trong nước như sau: 64,4 g/100 mL (10 °C), 68,5 g/100 mL (20 °C), 105,7 g/100 mL (100 °C).

      2.3. Tính chất hóa học của FeCl2:

      FeCl2 phản ứng với dung dịch kiềm: FeCl2 + 2NaOH → Fe(OH)2 + 2NaCl

      Phản ứng với muối: FeCl2 + 2AgNO3 → Fe(NO3)2 + 2AgCl

      Thể hiện tính khử mạnh khi phản ứng với chất oxi hóa mạnh: 2FeCl2 + Cl2 → 2FeCl3

      2.4. Những ứng dụng quan trọng của FeCl2 :

      FeCLl ở dạng dung dịch 30% sẽ có công dụng như sau:

      Công dụng nổi bật nhất của dung dịch Sắt II Clorua này là làm hóa chất xử lý nước thải trong nhiều ngành sản xuất như nước thải của ngành công nghiệp ô nhiễm, ngành chăn nuôi, ngành xi mạ, nước thải bệnh viện,…

      FeCl2 ở dạng khác còn được sử dụng cho các mục đích sau:

      FeCL2 có mặt trong nông nghiệp thông qua hoạt động của nó như một trong những chất phụ gia được sử dụng trong sản xuất thuốc trừ sâu.

      Xem thêm:  Phản ứng hóa học: NaOH + AlCl3 dư → Al(OH)3 + NaCl

      FeCL2 được sử dụng như một trong những chất gắn màu rất hiệu quả cho ngành công nghiệp Vải và nhựa.

      Ứng dụng phòng thí nghiệm FeCL2:

      Được sử dụng trong phòng thí nghiệm hóa học và điều chế sắt(III) clorua.

      2.5. Lưu ý khi sử dụng FeCL2:

      Để sử dụng FeCl2 trong phòng thí nghiệm một cách an toàn nhất, bạn cần lưu ý thực hiện và xử lý những việc sau:

      Đảm bảo phòng thí nghiệm luôn sạch sẽ, ngăn nắp.

      Tuân thủ nội quy phòng xét nghiệm bằng cách không dùng tay tiếp xúc trực tiếp với hóa chất xét nghiệm mà không có trang bị bảo hộ.

      Cẩn thận không để hóa chất rơi ra ngoài

      Không được sử dụng gas trong phòng thí nghiệm, thay vào đó hãy sử dụng cồn hoặc nến khi làm việc.

      Luôn giữ khoảng cách an toàn khi đun nóng hóa chất có tính axit mạnh trong phòng thí nghiệm.

      Cần sử dụng hóa chất FeCl2 cũng như các dụng cụ thí nghiệm chất lượng tốt nhất để đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.

      *Cách bảo quản:

      Để Giúp hóa chất luôn được bảo quản một cách tốt nhất và mang lại hiệu quả sử dụng cao như mong muốn. Có một số điều bạn nên chú ý, chẳng hạn như:

      Bảo quản hóa chất nơi thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp

      Không sử dụng các chất dễ cháy nổ. Tránh gây ngộ độc, cháy nổ cho người sử dụng.

      Sản phẩm này có tính oxi hóa mạnh, khả năng ăn mòn mạnh, biến đổi tế bào gốc và gây độc cấp tính khi ở trong môi trường nước.

      Lưu ý nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

      3.Tìm hiểu về AgCl:

      3.1.Khái niệm:

      Bạc clorua là chất rắn kết tinh màu trắng, không tan trong nước, nhiệt độ nóng chảy cao. Nó là một chloragyrite tự nhiên. Nó sẽ phân hủy thành bạc và khí clo sau khi tiếp xúc với ánh sáng hoặc nhiệt độ cao. Nó có cấu trúc mạng khả thi và cấu hình thù địch tương tự như cấu hình của hợp chất NaCl (Muối ăn).

      Bạc clorua là clorua của bạc có công thức hóa học AgCl. Chất tự nhiên của nó được gọi là bạc, và nó cũng có thể thu được bằng cách cho các hợp chất bạc hòa tan như bạc nitrat phản ứng với các ion clorua.

      3.2.Tính chất vật lý của AgCl:

      Công thức hóa học của bạc clorua là AgCl, màu bên ngoài là bột trắng, khối lượng phân tử là 143,32, điểm nóng chảy là 455°C, điểm nhiệt có thể đạt tới 1550°C, mật độ là 5,56g/cm3. AgCl không mùi, không vị và không tan trong nước. Bạc clorua là một hợp chất ion đơn giản bao gồm một cation bạc (Ag+ ) và một anion clorua (Cl- ).

      Xem thêm:  Phản ứng trao đổi ion là gì? Ví dụ phản ứng trao đổi ion?

      Bạc clorua có cấu trúc tinh thể tương tự như natri clorua. Màu trắng của nó cực kỳ nhạy cảm với ánh sáng, nó dễ bị phá hủy dưới tác động của ánh sáng, chuyển dần từ trắng sang xám rồi chuyển dần sang đen, vì vậy khi bảo quản bạc clorua cần bảo quản tránh ánh sáng. Mặc dù bạc clorua có cấu trúc tinh thể, nhưng nó không hòa tan trong các dung dịch hữu cơ, chẳng hạn như nước, etanol và axit nitric. Nó có thể được hòa tan trong nước amoniac, natri thiosunfat và các dung dịch khác.

      3.3.Tính chất hóa học của AgCl:

      AgCl là hợp chất muối nên có các tính chất hóa học đặc trưng của muối như phản ứng với axit, bazơ và phản ứng phân hủy.

      a.Phản ứng phân hủy:

      Bạc clorua trải qua phản ứng phân hủy dưới ánh sáng mặt trời để tạo ra clo và bạc.

      CTPT: AgCl → 2Ag + Cl2

      b. AgCl phản ứng với bazơ:

      Bạc clorua phản ứng với các bazơ như amoniac để tạo thành các hợp chất phức tạp gọi là ion bạc diammonium và ion clorua. Ngoài ra, AgCl còn có thể phản ứng với nhiều dung dịch bazơ khác như NH4OH, NaOH…

      Phương trình phản ứng: AgCl + 2NH3 → [Ag(NH3)2]+ + Cl–

      Phản ứng với dung dịch bazơ yếu NH4OH: AgCl + 2NH4OH → (Ag(NH3)2)Cl + 2H2O

      Phản ứng với NaOH: 2AgCl + 2NaOH → Ag2O + 2NaCl + H2O

      Phản ứng với dung dịch KOH: 2AgCl + 2KOH → Ag2O + H2O + 2KCl

      c. AgCl phản ứng với axit:

      Bạc clorua không phản ứng được với axit HNO3 vì hợp chất AgCl tạo chất kết tủa màu trắng không tan trong dung dịch HNO3.

      Tương tự, AgCl không phản ứng với các dung dịch axit khác như HCl, H2SO4.

      Ngoài ra AgCl còn không tác dụng với phi kim, kim loại và dung dịch muối

      d.Phương pháp điều chế bạc clorua:

      Bạc clorua được sản xuất công nghiệp bằng phản ứng đơn giản giữa dung dịch bạc nitrat (AgNO3) và natri clorua (NaCl), tạo ra các phân tử AgCl màu trắng, dễ dàng được lọc ra và thu được.

      AgNO3 + NaCl → AgCl + NaNO3

      Một cách khác để điều chế AgCl là dùng bạc phản ứng với khí clo, tuy nhiên đây là phản ứng thường dùng trong phòng thí nghiệm, ít ứng dụng thực tế vì giá thành cao.

      Ag + Cl → AgCl

      Ngoài ra, AgCl có thể dễ dàng được điều chế bằng quy trình trao đổi chất, trong đó kết hợp dung dịch bạc nitrat (đã hòa tan) với muối clorua hòa tan, chẳng hạn như coban(II) clorua hoặc natri clorua. Bạc clorua được cấu hình sẽ xuất hiện ngay lập tức.

      3.4. Những ứng dụng phổ biến của AgCl :

      AgCl được ứng dụng rộng rãi trong ngành nhiếp ảnh, hóa chất, trang sức… cụ thể bao gồm:

      Xem thêm:  Phản ứng: Ca(OH)2 + NaHCO3 → CaCO3 ↓ + H2O + NaOH

      Công dụng chính của bạc clorua là thuốc thử phân tích, hình ảnh và điện cực. Trong phim ảnh, bạc clorua được sử dụng cho phim ảnh ít nhạy cảm hơn, tấm in offset hoặc giấy dính.

      Bạc clorua được sử dụng làm chất đệm trong quá trình phát hiện và phân tích quang phổ, và chức năng của nó là cải thiện độ nhạy của việc phát hiện một số nguyên tố.

      Trong điện hóa học, điện cực bạc clorua được mô tả là điện cực tham chiếu chung.

      Độ hòa tan thấp của bạc clorua làm cho nó trở thành một bổ sung hữu ích cho đồ trang trí để tạo hiệu ứng ánh sáng Inglaze.

      Nó đã được sử dụng như một loại thuốc giải độc cho ngộ độc thủy ngân, hỗ trợ loại bỏ thủy ngân.

      Bạc Clorua là một yếu tố quang học truyền hồng ngoại vì nó có thể được ép nóng vào các định dạng kính và cửa sổ.

      AgCl được sử dụng để tạo màu hổ phách, nâu và vàng trong sản xuất kính màu.

      AgCl cũng được sử dụng để bảo quản lâu dài nước uống trong bể chứa nước, trong một số sản phẩm khử mùi cá nhân.

      4.Bài tập vận dụng liên quan:

      Câu 1. Trong các phản ứng dưới đây,cho biết phản ứng nào HNO3 không đóng vai trò chất oxi hóa?

      A. ZnS + HNO3(đặc nóng)

      B. Fe2O3 + HNO3(đặc nóng)

      C. FeSO4 + HNO3(loãng)

      D. Cu + HNO3 (đặc nóng)

      Đáp án C

      Giải thích:

      Phương trình phản ứng hóa học

      Fe2O3 + 6HNO3→ 2Fe(NO3)3 + 3H2O

      Trong phản ứng này HNO3 đóng vai trò như một axit thông thường.

      Câu 2.Hãy cho biết HNO3 phản ứng với tất cả các chất trong nhóm nào dưới đây?

      A. NH3, Al2O3, Cu2S, BaSO4.

      B. Cu(OH)2, BaCO3, Au, Fe2O3.

      C. CuS, Pt, SO2, Ag.

      D. Fe(NO3)2, S, NH4HCO3, Mg(OH)2.

      Đáp án D

      Giải thích:

      NO3 phản ứng với tất cả các chất trong nhóm:  Fe(NO3)2, S, NH4HCO3, Mg(OH)2.

      Phương trình phản ứng hóa học minh họa

      Fe(NO3)2 + 2HNO3 → Fe(NO3)3 + NO2 + H2O

      S + 2HNO3 → H2SO4 + 2NO

      15NH4HCO3 + 5HNO3 → 10NH4NO3 + 2H2O + 15CO2

      Mg(OH)2 + 2HNO3 → Mg(NO3)2 + 2H2O

      Câu 3. Cho dung dịch KOH vào trong ống nghiệm đựng dung dịch FeCl3, hãy cho biết hiện tượng quan sát được là hiện tượng nào dưới đây:
      A. Có kết tủa trắng xanh.

      B. Có khí thoát ra.

      C. Có kết tủa đỏ nâu.

      D. Kết tủa màu trắng.

      Đáp án C:

      Giải thích:

      Cho dung dịch KOH vào ống nghiệm đựng dung dịch FeCl3, hiện tượng quan sát được là: Có kết tủa đỏ nâu.

      Phương trình phản ứng minh họa

      3KOH + FeCl3 → Fe(OH)3↓+ 3KCl

      Fe(OH)3 kết tủa màu nâu đỏ

       
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       

      Trên đây là bài viết của Luật Dương Gia về FeCl2 + AgNO3 → Fe(NO3)2 + AgCl thuộc chủ đề Phản ứng trao đổi, thư mục Hóa học. Mọi thắc mắc pháp lý, vui lòng liên hệ Tổng đài Luật sư 1900.6568 hoặc Hotline dịch vụ 037.6999996 để được tư vấn và hỗ trợ.

      Duong Gia Facebook Duong Gia Tiktok Duong Gia Youtube Duong Gia Google
      Gọi luật sư
      TƯ VẤN LUẬT QUA EMAIL
      ĐẶT LỊCH HẸN LUẬT SƯ
      Dịch vụ luật sư toàn quốc
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc
      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Phản ứng trao đổi ion là gì? Ví dụ phản ứng trao đổi ion?

      Phản ứng trao đổi ion là một loại phản ứng quan trọng diễn ra trong dung dịch các chất điện li. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Phản ứng trao đổi ion là gì? Ví dụ phản ứng trao đổi ion? mời bạn đọc theo dõi.

      ảnh chủ đề

      KHCO3 + HCl → KCl + CO2 + H2O | KHCO3 ra KCl

      Phản ứng KHCO3 + HCl → KCl + CO2 + H2O là một phản ứng hóa học quan trọng và có ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và quy trình công nghệ. Trong bài viết dưới đây mời bạn đọc cùng tìm hiểu tính chất cũng như ứng dụng của phản ứng này.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: BaCl2 + NaHSO4 → BaSO4 + NaCl + HCl

      Phản ứng BaCl2 + NaHSO4 → BaSO4 + NaCl + HCl là một phản ứng trao đổi trong hóa học. Trong phản ứng này, BaCl2 (clorua bari) và NaHSO4 (muối axit sunfuric natri) phản ứng với nhau để tạo ra BaSO4 (kết tủa sunfat bari), NaCl (muối clorua natri) và HCl (axit clohidric).

      ảnh chủ đề

      Phương trình đã cân bằng: Cl2 + NaBr → NaCl + Br2

      Phản ứng hóa học Cl2 + NaBr → NaCl + Br2 không chỉ có ảnh hưởng trong lĩnh vực nghiên cứu và công nghiệp, mà còn mang lại những lợi ích đáng kể trong nhiều khía cạnh của cuộc sống. Vậy phản ứng Cl2 + NaBr → NaCl + Br2 cân bằng như thế nào? mời các bạn cùng tham khảo bài viết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      NaHCO3 KHSO4 → K2SO4 Na2SO4 CO2 ↑ H2O

      Phản ứng NaHCO3 KHSO4 → K2SO4 Na2SO4 CO2 ↑ H2O là một phản ứng hóa học quan trọng và có nhiều tính chất đáng chú ý. Trong bài viết dưới đây mời bạn đọc cùng chúng tôi tìm hiểu về tính chất cũng như ứng dụng của phản ứng này.

      ảnh chủ đề

      H2N-(CH2)4CH(NH2)-COOH + HCl → ClH3N-(CH2)4CH(NH3Cl)-COOH

      Phản ứng H2N-(CH2)4CH(NH2)-COOH + HCl → ClH3N-(CH2)4CH(NH3Cl)-COOH là một phản ứng hoá học trao đổi cation và anion giữa axit amin H2N-(CH2)4CH(NH2)-COOH và axit clohidric HCl. Trong quá trình phản ứng, nhóm amino (NH2) trong axit amin bị thay thế bởi ion clo (Cl-) từ axit clohidric, tạo thành sản phẩm ClH3N-(CH2)4CH(NH3Cl)-COOH.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình: SO2 + NaOH → Na2SO3 + H2O

      Phản ứng giữa SO2 (dioxit lưu huỳnh) và NaOH (hidroxit natri) là một phản ứng hóa học quan trọng, tạo ra các sản phẩm Na2SO3 (sulfite natri) và H2O (nước) có những tính chất đặc biệt. Vậy phương trình SO2 + NaOH → Na2SO3 + H2O được cân bằng như thế nào?

      ảnh chủ đề

      Phản ứng trao đổi ion trong dung dịch chất điện li (Hóa học 11)

      Phản ứng trao đổi ion trong dung dịch chất điện li là một trong những kiến thức cơ bản và quan trọng trong chương trình Hóa học lớp 11. Vậy phản ứng trao đổi ion là gì, đâu là điều kiện xảy ra phản ứng và viết phương trình ion rút gọn như thế nào? Cùng tham khảo bài viết của chúng mình để nắm bắt rõ nhé.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng trao đổi là gì? Điều kiện xảy ra phản ứng trao đổi?

      Sự tương tác giữa các chất tham gia, tính chất hóa học của chúng và môi trường phản ứng đều có thể ảnh hưởng đến việc xác định liệu một phản ứng trao đổi cụ thể có thể xảy ra hay không. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Phản ứng trao đổi là gì? Điều kiện xảy ra phản ứng trao đổi?, mời bạn đọc theo dõi.

      ảnh chủ đề

      Al(OH)3 + NaOH → NaAlO2 + H2O | Al(OH)3 ra NaAlO2

      Phản ứng Al(OH)3 + NaOH tạo ra NaAlO2 thuộc loại phản ứng trao đổi. Bài viết sau đây cung cấp cho quý bạn đọc phương trình hóa học đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất và một số bài tập có liên quan về Al(OH)3 có lời giải, mời các bạn đón xem:

      Xem thêm

      -
      CÙNG CHUYÊN MỤC
      • Các dạng bài tập cân bằng phương trình oxi hóa khử hay gặp
      • Dung dịch metylamin trong nước làm?
      • Etanol không phản ứng với chất nào sau đây?
      • Saccarozo là đường gì? Công thức cấu tạo đường Saccarozo?
      • Xenlulozo là gì? Công thức cấu tạo? Xenlulozo có ở đâu?
      • Este là gì? Công thức, tính chất và ứng dụng của Este?
      • Polime là gì? Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Polymer?
      • Các công thức giải nhanh trắc nghiệm hóa học cực hay
      • Phương trình hoá học Trime hóa C2H2 như thế nào?
      • Phản ứng phân hủy là gì? Cho ví dụ về phản ứng phân hủy?
      • C6H5ONa + CO2 + H2O → C6H5OH + NaHCO3
      • Este là gì? Công thức Este? Tính chất hoá học và ứng dụng?
      Thiên Dược 3 Bổ
      Thiên Dược 3 Bổ
      BÀI VIẾT MỚI NHẤT
      • Dịch vụ đăng ký bảo hộ nhãn hiệu quốc tế uy tín trọn gói
      • Dịch vụ đăng ký thương hiệu, bảo hộ logo thương hiệu
      • Dịch vụ đăng ký nhãn hiệu, bảo hộ nhãn hiệu độc quyền
      • Luật sư bào chữa các tội liên quan đến hoạt động mại dâm
      • Luật sư bào chữa tội che giấu, không tố giác tội phạm
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội chống người thi hành công vụ
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội buôn lậu, mua bán hàng giả
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa trong các vụ án cho vay nặng lãi
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội gây rối trật tự nơi công cộng
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội trốn thuế, mua bán hóa đơn
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội dâm ô, hiếp dâm, cưỡng dâm
      • Bản đồ, các xã phường thuộc huyện Tân Hiệp (Kiên Giang)
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc

      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Phản ứng trao đổi ion là gì? Ví dụ phản ứng trao đổi ion?

      Phản ứng trao đổi ion là một loại phản ứng quan trọng diễn ra trong dung dịch các chất điện li. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Phản ứng trao đổi ion là gì? Ví dụ phản ứng trao đổi ion? mời bạn đọc theo dõi.

      ảnh chủ đề

      KHCO3 + HCl → KCl + CO2 + H2O | KHCO3 ra KCl

      Phản ứng KHCO3 + HCl → KCl + CO2 + H2O là một phản ứng hóa học quan trọng và có ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và quy trình công nghệ. Trong bài viết dưới đây mời bạn đọc cùng tìm hiểu tính chất cũng như ứng dụng của phản ứng này.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: BaCl2 + NaHSO4 → BaSO4 + NaCl + HCl

      Phản ứng BaCl2 + NaHSO4 → BaSO4 + NaCl + HCl là một phản ứng trao đổi trong hóa học. Trong phản ứng này, BaCl2 (clorua bari) và NaHSO4 (muối axit sunfuric natri) phản ứng với nhau để tạo ra BaSO4 (kết tủa sunfat bari), NaCl (muối clorua natri) và HCl (axit clohidric).

      ảnh chủ đề

      Phương trình đã cân bằng: Cl2 + NaBr → NaCl + Br2

      Phản ứng hóa học Cl2 + NaBr → NaCl + Br2 không chỉ có ảnh hưởng trong lĩnh vực nghiên cứu và công nghiệp, mà còn mang lại những lợi ích đáng kể trong nhiều khía cạnh của cuộc sống. Vậy phản ứng Cl2 + NaBr → NaCl + Br2 cân bằng như thế nào? mời các bạn cùng tham khảo bài viết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      NaHCO3 KHSO4 → K2SO4 Na2SO4 CO2 ↑ H2O

      Phản ứng NaHCO3 KHSO4 → K2SO4 Na2SO4 CO2 ↑ H2O là một phản ứng hóa học quan trọng và có nhiều tính chất đáng chú ý. Trong bài viết dưới đây mời bạn đọc cùng chúng tôi tìm hiểu về tính chất cũng như ứng dụng của phản ứng này.

      ảnh chủ đề

      H2N-(CH2)4CH(NH2)-COOH + HCl → ClH3N-(CH2)4CH(NH3Cl)-COOH

      Phản ứng H2N-(CH2)4CH(NH2)-COOH + HCl → ClH3N-(CH2)4CH(NH3Cl)-COOH là một phản ứng hoá học trao đổi cation và anion giữa axit amin H2N-(CH2)4CH(NH2)-COOH và axit clohidric HCl. Trong quá trình phản ứng, nhóm amino (NH2) trong axit amin bị thay thế bởi ion clo (Cl-) từ axit clohidric, tạo thành sản phẩm ClH3N-(CH2)4CH(NH3Cl)-COOH.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình: SO2 + NaOH → Na2SO3 + H2O

      Phản ứng giữa SO2 (dioxit lưu huỳnh) và NaOH (hidroxit natri) là một phản ứng hóa học quan trọng, tạo ra các sản phẩm Na2SO3 (sulfite natri) và H2O (nước) có những tính chất đặc biệt. Vậy phương trình SO2 + NaOH → Na2SO3 + H2O được cân bằng như thế nào?

      ảnh chủ đề

      Phản ứng trao đổi ion trong dung dịch chất điện li (Hóa học 11)

      Phản ứng trao đổi ion trong dung dịch chất điện li là một trong những kiến thức cơ bản và quan trọng trong chương trình Hóa học lớp 11. Vậy phản ứng trao đổi ion là gì, đâu là điều kiện xảy ra phản ứng và viết phương trình ion rút gọn như thế nào? Cùng tham khảo bài viết của chúng mình để nắm bắt rõ nhé.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng trao đổi là gì? Điều kiện xảy ra phản ứng trao đổi?

      Sự tương tác giữa các chất tham gia, tính chất hóa học của chúng và môi trường phản ứng đều có thể ảnh hưởng đến việc xác định liệu một phản ứng trao đổi cụ thể có thể xảy ra hay không. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Phản ứng trao đổi là gì? Điều kiện xảy ra phản ứng trao đổi?, mời bạn đọc theo dõi.

      ảnh chủ đề

      Al(OH)3 + NaOH → NaAlO2 + H2O | Al(OH)3 ra NaAlO2

      Phản ứng Al(OH)3 + NaOH tạo ra NaAlO2 thuộc loại phản ứng trao đổi. Bài viết sau đây cung cấp cho quý bạn đọc phương trình hóa học đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất và một số bài tập có liên quan về Al(OH)3 có lời giải, mời các bạn đón xem:

      Xem thêm

      Tags:

      Phản ứng trao đổi


      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Phản ứng trao đổi ion là gì? Ví dụ phản ứng trao đổi ion?

      Phản ứng trao đổi ion là một loại phản ứng quan trọng diễn ra trong dung dịch các chất điện li. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Phản ứng trao đổi ion là gì? Ví dụ phản ứng trao đổi ion? mời bạn đọc theo dõi.

      ảnh chủ đề

      KHCO3 + HCl → KCl + CO2 + H2O | KHCO3 ra KCl

      Phản ứng KHCO3 + HCl → KCl + CO2 + H2O là một phản ứng hóa học quan trọng và có ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và quy trình công nghệ. Trong bài viết dưới đây mời bạn đọc cùng tìm hiểu tính chất cũng như ứng dụng của phản ứng này.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: BaCl2 + NaHSO4 → BaSO4 + NaCl + HCl

      Phản ứng BaCl2 + NaHSO4 → BaSO4 + NaCl + HCl là một phản ứng trao đổi trong hóa học. Trong phản ứng này, BaCl2 (clorua bari) và NaHSO4 (muối axit sunfuric natri) phản ứng với nhau để tạo ra BaSO4 (kết tủa sunfat bari), NaCl (muối clorua natri) và HCl (axit clohidric).

      ảnh chủ đề

      Phương trình đã cân bằng: Cl2 + NaBr → NaCl + Br2

      Phản ứng hóa học Cl2 + NaBr → NaCl + Br2 không chỉ có ảnh hưởng trong lĩnh vực nghiên cứu và công nghiệp, mà còn mang lại những lợi ích đáng kể trong nhiều khía cạnh của cuộc sống. Vậy phản ứng Cl2 + NaBr → NaCl + Br2 cân bằng như thế nào? mời các bạn cùng tham khảo bài viết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      NaHCO3 KHSO4 → K2SO4 Na2SO4 CO2 ↑ H2O

      Phản ứng NaHCO3 KHSO4 → K2SO4 Na2SO4 CO2 ↑ H2O là một phản ứng hóa học quan trọng và có nhiều tính chất đáng chú ý. Trong bài viết dưới đây mời bạn đọc cùng chúng tôi tìm hiểu về tính chất cũng như ứng dụng của phản ứng này.

      ảnh chủ đề

      H2N-(CH2)4CH(NH2)-COOH + HCl → ClH3N-(CH2)4CH(NH3Cl)-COOH

      Phản ứng H2N-(CH2)4CH(NH2)-COOH + HCl → ClH3N-(CH2)4CH(NH3Cl)-COOH là một phản ứng hoá học trao đổi cation và anion giữa axit amin H2N-(CH2)4CH(NH2)-COOH và axit clohidric HCl. Trong quá trình phản ứng, nhóm amino (NH2) trong axit amin bị thay thế bởi ion clo (Cl-) từ axit clohidric, tạo thành sản phẩm ClH3N-(CH2)4CH(NH3Cl)-COOH.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình: SO2 + NaOH → Na2SO3 + H2O

      Phản ứng giữa SO2 (dioxit lưu huỳnh) và NaOH (hidroxit natri) là một phản ứng hóa học quan trọng, tạo ra các sản phẩm Na2SO3 (sulfite natri) và H2O (nước) có những tính chất đặc biệt. Vậy phương trình SO2 + NaOH → Na2SO3 + H2O được cân bằng như thế nào?

      ảnh chủ đề

      Phản ứng trao đổi ion trong dung dịch chất điện li (Hóa học 11)

      Phản ứng trao đổi ion trong dung dịch chất điện li là một trong những kiến thức cơ bản và quan trọng trong chương trình Hóa học lớp 11. Vậy phản ứng trao đổi ion là gì, đâu là điều kiện xảy ra phản ứng và viết phương trình ion rút gọn như thế nào? Cùng tham khảo bài viết của chúng mình để nắm bắt rõ nhé.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng trao đổi là gì? Điều kiện xảy ra phản ứng trao đổi?

      Sự tương tác giữa các chất tham gia, tính chất hóa học của chúng và môi trường phản ứng đều có thể ảnh hưởng đến việc xác định liệu một phản ứng trao đổi cụ thể có thể xảy ra hay không. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Phản ứng trao đổi là gì? Điều kiện xảy ra phản ứng trao đổi?, mời bạn đọc theo dõi.

      ảnh chủ đề

      Al(OH)3 + NaOH → NaAlO2 + H2O | Al(OH)3 ra NaAlO2

      Phản ứng Al(OH)3 + NaOH tạo ra NaAlO2 thuộc loại phản ứng trao đổi. Bài viết sau đây cung cấp cho quý bạn đọc phương trình hóa học đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất và một số bài tập có liên quan về Al(OH)3 có lời giải, mời các bạn đón xem:

      Xem thêm

      Tìm kiếm

      Duong Gia Logo

      Hỗ trợ 24/7: 1900.6568

      ĐẶT CÂU HỎI TRỰC TUYẾN

      ĐẶT LỊCH HẸN LUẬT SƯ

      VĂN PHÒNG HÀ NỘI:

      Địa chỉ: 89 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: [email protected]

      VĂN PHÒNG MIỀN TRUNG:

      Địa chỉ: 141 Diệp Minh Châu, phường Hoà Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: [email protected]

      VĂN PHÒNG MIỀN NAM:

      Địa chỉ: 227 Nguyễn Thái Bình, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

        Email: [email protected]

      Bản quyền thuộc về Luật Dương Gia | Nghiêm cấm tái bản khi chưa được sự đồng ý bằng văn bản!

      Chính sách quyền riêng tư của Luật Dương Gia

      Gọi luật sưGọi luật sưYêu cầu dịch vụYêu cầu dịch vụ
      • Gọi ngay
      • Chỉ đường

        • HÀ NỘI
        • ĐÀ NẴNG
        • TP.HCM
      • Đặt câu hỏi
      • Trang chủ