Skip to content
 1900.6568

Trụ sở chính: Số 89, phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội

  • DMCA.com Protection Status
Home

  • Trang chủ
  • Ngữ văn
  • Lịch sử
  • Địa lý
  • Toán học
  • Vật lý
  • Hóa học
  • Sinh học
  • Tiếng Việt
  • Tiếng Anh
  • Tin học
  • GDCD
  • Giáo án
  • Quản lý giáo dục
    • Thi THPT Quốc gia
    • Tuyển sinh Đại học
    • Tuyển sinh vào 10
    • Mầm non
    • Đại học
  • Pháp luật
  • Bạn cần biết

Home

Đóng thanh tìm kiếm

  • Trang chủ
  • Đặt câu hỏi
  • Đặt lịch hẹn
  • Gửi báo giá
  • 1900.6568
Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc
Trang chủ Giáo dục Hóa học

Fe + O2 → Fe3O4

  • 03/07/202303/07/2023
  • bởi Cao Thị Thanh Thảo
  • Cao Thị Thanh Thảo
    03/07/2023
    Theo dõi chúng tôi trên Google News

    Phản ứng giữa sắt và khí oxi là một trong những phản ứng hóa học quan trọng trong lĩnh vực công nghiệp. Đây là một phản ứng oxi hóa khử (redox) quan trọng, đặc biệt trong việc sản xuất từ tính và sắt từ.

      Mục lục bài viết

      • 1 1. Tính chất của phản ứng Fe + O2 → Fe3O4:
      • 2 2. Điều kiện xảy ra phản ứng Fe + O2 → Fe3O4:
      • 3 3. Ứng dụng của phản ứng Fe + O2 → Fe3O4: 
        • 3.1 3.1. Ứng dụng trong sản xuất thép:
        • 3.2 3.2. Ứng dụng trong y tế:
        • 3.3 3.3. Ứng dụng trong sản xuất nam châm:
        • 3.4 3.4. Ứng dụng trong kỹ thuật:
      • 4 4. Câu hỏi trắc nhiệm liên quan: 

      1. Tính chất của phản ứng Fe + O2 → Fe3O4:

      Phản ứng giữa sắt và khí oxi là một trong những phản ứng hóa học quan trọng trong lĩnh vực công nghiệp. Đây là một phản ứng oxi hóa khử (redox) quan trọng, đặc biệt trong việc sản xuất từ tính và sắt từ.

      Khi sắt và oxi phản ứng với nhau, sản phẩm tạo ra là đồng phân magie của oxit sắt, Fe3O4 (magnetite). Đây là một oxit ion có tính chất từ tính, điều này có thể được sử dụng trong việc sản xuất từ tính, pin lithium ion và các ứng dụng khác. Fe3O4 còn được sử dụng trong việc sản xuất từ tính, trong các loại pin lithium ion và các ứng dụng khác.

      Phản ứng được biểu diễn như sau: Fe + O2 → Fe3O4

      Trong phản ứng này, sắt (Fe) bị oxi hóa thành Fe3+ ion và oxi (O2) bị khử thành O2- ion. Các ion này sau đó kết hợp để tạo thành Fe3O4.

      Điều đáng chú ý là phản ứng giữa sắt và oxi là một phản ứng exothermic, tức là phản ứng giải phóng nhiệt. Điều này có thể làm cho phản ứng trở nên nguy hiểm nếu không được kiểm soát đúng cách.

      Tuy nhiên, nếu được kiểm soát đúng cách, phản ứng giữa sắt và oxi có thể được sử dụng để sản xuất nhiều sản phẩm hữu ích khác nhau. Ví dụ, oxit sắt Fe3O4 được sử dụng rộng rãi trong việc sản xuất từ tính và sắt từ, hai ứng dụng quan trọng trong ngành công nghiệp hiện đại.

      Ngoài ra, phản ứng giữa sắt và oxi cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng khác như pin lithium ion, nhiên liệu cho các động cơ đốt trong và nhiều ứng dụng khác. Điều này cho thấy phản ứng giữa sắt và oxi là một phản ứng hóa học quan trọng và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

      Ngoài ra, phản ứng giữa sắt và oxi còn có thể được sử dụng để sản xuất các loại hợp chất khác nhau. Ví dụ, FeO được sử dụng trong sản xuất thép, trong khi Fe2O3 được sử dụng trong việc sản xuất gạch và các vật liệu xây dựng khác. Điều này cho thấy tầm quan trọng của phản ứng giữa sắt và oxi trong việc sản xuất các sản phẩm vật liệu xây dựng quan trọng.

      Bên cạnh đó, phản ứng giữa sắt và oxi còn có thể được sử dụng trong việc xử lý nước. Khi oxit sắt Fe3O4 được gắn trên các màng lọc, nó có thể loại bỏ các chất độc hại trong nước. Điều này cho thấy tầm quan trọng của phản ứng giữa sắt và oxi trong việc xử lý nước và bảo vệ môi trường.

      Xem thêm:  SO2 + KMnO4 + H2O → MnSO4 + K2SO4 + H2SO4

      Tóm lại, phản ứng giữa sắt và oxi là một phản ứng hóa học quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Từ việc sản xuất từ tính và sắt từ đến các vật liệu xây dựng và xử lý nước, phản ứng này đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng công nghệ và bảo vệ môi trường.

      2. Điều kiện xảy ra phản ứng Fe + O2 → Fe3O4:

      Phản ứng Fe + O2 → Fe3O4 là một trong những phản ứng cơ bản và quan trọng trong hóa học, đó là quá trình tạo ra chất Fe3O4 từ hai chất đơn lẻ là sắt (Fe) và khí oxi (O2). Đây là một phản ứng oxi-hoá, trong đó sắt bị oxi hóa thành ion sắt (III), và oxi bị khử thành ion oxit (II).

      Để xảy ra phản ứng Fe + O2 → Fe3O4, cần có sự hiện diện của không khí và nhiệt độ đạt đủ để kích thích phản ứng xảy ra. Điều kiện cụ thể là:

      – Có sự hiện diện của không khí, đặc biệt là O2: Không khí có một số thành phần chính, bao gồm khí oxi (O2), khí nitơ (N2), khí argon (Ar), cacbon đioxit (CO2) và một số khí khác. Tuy nhiên, chỉ có khí oxi (O2) là thành phần quan trọng trong phản ứng Fe + O2 → Fe3O4. Oxi trong không khí sẽ tương tác với sắt để tạo thành oxit sắt trong phản ứng.

      – Nhiệt độ phải đạt đủ cao để kích thích phản ứng xảy ra, thông thường là trên 600 độ C: Nhiệt độ được coi là một yếu tố quan trọng trong phản ứng hóa học, vì nó ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng. Trong phản ứng Fe + O2 → Fe3O4, nhiệt độ trên 600 độ C cần thiết để kích thích phản ứng xảy ra.

      – Có sự hiện diện của chất xúc tác, nhưng không phải là điều kiện bắt buộc: Chất xúc tác là một chất giúp tăng tốc độ phản ứng hóa học bằng cách thay đổi cơ chế phản ứng, mà không bị tiêu hao trong phản ứng. Tuy nhiên, trong phản ứng Fe + O2 → Fe3O4, chất xúc tác không phải là điều kiện bắt buộc.

      Những điều kiện này cùng tác động lên Fe và O2, giúp chúng tương tác với nhau để tạo ra Fe3O4, một chất có tính chất từ tính mạnh và được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Chất Fe3O4 được sử dụng trong sản xuất nam châm, bọc chống ăn mòn và làm vật liệu cách nhiệt. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất pin, đèn LED và nhiều ứng dụng khác.

      Có thể hiểu phản ứng Fe + O2 → Fe3O4 trong một khía cạnh khác, đó là phản ứng giữa kim loại và khí hiếm. Khí oxi (O2) là một khí hiếm trong không khí, chiếm khoảng 21% khối lượng của không khí. Sắt (Fe) là một kim loại phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày. Trong phản ứng Fe + O2 → Fe3O4, sắt sẽ tương tác với khí oxi để tạo thành oxit sắt, hay còn gọi là Fe3O4.

      Xem thêm:  KClO3 + HCl → Cl2 + KCl + H2O

      Điều đáng chú ý là phản ứng Fe + O2 → Fe3O4 không chỉ là một phản ứng đơn thuần, mà nó còn là một phản ứng quan trọng trong quá trình sản xuất thép. Trong quá trình sản xuất thép, Fe3O4 được khử thành sắt lỏng bằng cách sử dụng than chì và nhiên liệu khí. Sau đó, sắt lỏng sẽ được chuyển đến các lò luyện để sản xuất thép.

      Như vậy, phản ứng Fe + O2 → Fe3O4 là một phản ứng quan trọng trong hóa học, vì nó giúp ta hiểu rõ hơn về sự tương tác giữa kim loại và khí hiếm. Nó cũng là quá trình quan trọng trong quá trình sản xuất thép, một trong những ngành công nghiệp quan trọng nhất trên thế giới.

      3. Ứng dụng của phản ứng Fe + O2 → Fe3O4: 

      Phản ứng hóa học giữa sắt và khí oxi (Fe + O2) tạo ra chất Fe3O4, hay còn gọi là magnetit. Đây là một trong những phản ứng quan trọng trong hóa học vì có nhiều ứng dụng trong đời sống.

      3.1. Ứng dụng trong sản xuất thép:

      Phản ứng Fe + O2 → Fe3O4 được sử dụng trong sản xuất thép để tạo ra chất liệu thép không gỉ. Fe3O4 là một chất chống ăn mòn tuyệt vời, do đó nó được sử dụng để tạo ra màng chống ăn mòn trên bề mặt thép. Công nghệ này giúp giảm thiểu chi phí bảo dưỡng và kéo dài tuổi thọ của các sản phẩm thép.

      3.2. Ứng dụng trong y tế:

      Fe3O4 cũng được sử dụng trong y tế. Nó được sử dụng như là một chất đánh dấu trong các kỹ thuật chụp cắt lớp vi tính (CT Scan) và cảnh báo ung thư. Nó cũng được sử dụng để tạo ra các chất liệu giả kim cương, có thể đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu và phát triển dược phẩm.

      3.3. Ứng dụng trong sản xuất nam châm:

      Fe3O4 là một chất liệu nam châm rất mạnh. Nó được sử dụng để tạo ra các thiết bị điện tử như ổ cứng, loa, đầu đọc đĩa CD và DVD. Sản phẩm từ Fe3O4 có độ chính xác cao và hiệu suất tốt, giúp tăng cường chất lượng và độ tin cậy của các thiết bị điện tử.

      3.4. Ứng dụng trong kỹ thuật:

      Fe3O4 còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau của kỹ thuật, bao gồm sản xuất xăng dầu, phân bón và các sản phẩm hóa chất. Nó cũng được sử dụng để tạo ra các vật liệu siêu bền trong lĩnh vực vật liệu xây dựng, như gạch và bê tông.

      Phản ứng Fe + O2 → Fe3O4 có nhiều ứng dụng quan trọng trong đời sống, từ sản xuất thép đến y tế và sản xuất nam châm. Các ứng dụng của magnetit còn rất đa dạng và đang được nghiên cứu và phát triển trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Do đó, phản ứng này là một trong những phản ứng hóa học quan trọng nhất và được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu.

      4. Câu hỏi trắc nhiệm liên quan: 

      Câu 1. Phương trình hóa học nào sau đây sai?

      A. KMnO2 → K + MnO2 + 2O2

      Xem thêm:  Phản ứng: Mg + HCl → MgCl2 + H2 | | Mg ra MgCl2

      B. 2KClO3 → 2KCl + 3O2

      C. 2Cu + O2 → 2CuO

      D. C2H5OH + 3O2 → 2CO2+ 3H2O

      Đáp án A

      Câu 2. Cháy mạnh, sáng chói, không có ngọn lửa, không có khói, là hiện tượng của phản ứng

      A. C + O2 → CO2

      B. 3Fe + 2O2 → Fe3O4

      C. 2Cu + O2 → 2CuO

      D. 2Zn + O2 → 2ZnO

      Đáp án B

      Câu 3. Ở điều kiện nhiệt độ nào sắt tác dụng với nước thu được sắt (II) oxit?

      A. Nhiệt độ thường

      Nhiệt độ lớn hơn 570oC.

      C. Nhiệt độ nhỏ hơn 570oC.

      D. Không cần điều kiện về nhiệt độ.

      Đáp án B

      Câu 4. Dãy các chất và dung dịch nào sau đây khi lấy dư có thể oxi hoá Fe thành Fe (III)?

      A. HCl, HNO3 đặc, nóng, H2SO4 đặc, nóng

      B. Cl2, HNO3 nóng, H2SO4 đặc, nguội

      C. bột lưu huỳnh, H2SO4 đặc, nóng, HCl

      D. Cl2, AgNO3, HNO3 loãng

      Đáp án D

      Câu 5. Oxy có tính chất nào sau đây?

      A. Ở điều kiện thường oxy là khí không màu, không mùi, không vị, tan ít trong nước, nặng hơn không khí, không duy trì sự cháy.

      B. Ở điều kiện thường oxy là khí không màu, không mùi, không vị, tan ít trong nước, nặng hơn không khí, duy trì sự cháy và sự sống.

      C. Ở điều kiện thường oxy là khí không màu, không mùi, không vị, tan ít trong nước, nhẹ hơn không khí, duy trì sự cháy và sự sống.

      D. Ở điều kiện thường oxy là khí không màu, không mùi, không vị, tan nhiều trong nước, nặng hơn không khí, duy trì sự cháy và sự sống.

      Đáp án C

      Câu 6. Nhận xét nào sau đây đúng về oxi

      A. Oxi là chất khí tan vô hạn trong nước và nặng hơn không khí.

      B. Oxi là chất khí ít tan trong nước và nặng hơn không khí.

      C. Oxi là chất khí không duy trì sự cháy, hô hấp.

      D. Oxi là chất khí không tan trong nước và nặng hơn không khí.

      Đáp án B

      Câu 7. Cho biết ứng dụng nào dưới đây không phải của oxi?

      A. Sử dụng trong đèn xì oxi – axetilen.

      B. Cung cấp oxi cho bệnh nhân khó thở

      C. Phá đá bằng hỗn hợp nổ có chứa oxi lỏng

      D. Điều chế khí hidro trong phòng thí nghiệm

      Đáp án D

      Câu 8. Khi cho dây Fe cháy trong bình kín đựng khí O2. Hiện tượng xảy ra đối với phản ứng trên là:

      A. Fe cháy sáng, có ngọn lửa màu đỏ, không khói, tạo các hạt nhỏ nóng đỏ màu nâu.

      B. Fe cháy sáng, không có ngọn lửa, tạo khói trắng, sinh ra các hạt nhỏ nóng chảy màu nâu.

      C. Fe cháy mạnh, sáng chói, không có ngọn lửa, không có khói, tạo các hạt nhỏ nóng chảy màu nâu.

      D. Fe cháy từ từ, sáng chói, có ngọn lửa, không có khói, tạo các hạt nhỏ nóng chảy màu nâu.

      Đáp án C

      Câu 9. Dãy gồm các chất đều tác dụng được với oxi là

      A. Mg, Al, C, C2H6

      B. Cu, P, Br2, SO2

      C. Au, C, S, SO2

      D. Fe, Pt, CO, C2H6

      Đáp án A
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       

      Trên đây là bài viết của Luật Dương Gia về Fe + O2 → Fe3O4 thuộc chủ đề Phản ứng oxi hóa khử, thư mục Hóa học. Mọi thắc mắc pháp lý, vui lòng liên hệ Tổng đài Luật sư 1900.6568 hoặc Hotline dịch vụ 037.6999996 để được tư vấn và hỗ trợ.

      Duong Gia Facebook Duong Gia Tiktok Duong Gia Youtube Duong Gia Google

        Liên hệ với luật sư để được hỗ trợ

      •   Tư vấn pháp luật qua Email
         Tư vấn nhanh với Luật sư
      Dịch vụ luật sư toàn quốc
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc
      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Phương trình hóa học đã cân bằng: CuO + H2 → Cu + H2O

      Trong phản ứng CuO + H2 → Cu + H2O, đồng(II) oxit (CuO) và hidro (H2) tương tác với nhau để tạo ra đồng (Cu) và nước (H2O). Đây là một phản ứng oxi-hoá khử, trong đó CuO bị khử thành Cu và H2 được oxi-hoá thành H2O.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Mg + HCl → MgCl2 + H2 | | Mg ra MgCl2

      Trong quá trình này, magiê đóng vai trò như chất khử bởi vì nó mất electron để tạo thành ion magiê dương (Mg2+). Đồng thời, axit clohiđric đóng vai trò như chất oxi hóa vì nó nhận electron từ magiê để tạo thành khí hidro (H2) và ion clo âm (Cl-). Phản ứng giữa magiê và axit clohiđric là một ví dụ điển hình của phản ứng oxi-hoá khử, mời bạn đọc tham khảo chi tiết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Mg + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + H2S + H2O

      Magiê (Mg) là một chất khử mạnh trong hóa học nhưng nó yếu hơn natri (Na) và mạnh hơn nhôm (Al). Trong hợp chất, chúng tồn tại dưới dạng ion. Phản ứng: Mg + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + H2S + H2O chi tiết, mời bạn đọc tham khảo lời giải chi tiết và một số bài tập đi kèm dưới đây để củng cố kiến thức cho bản thân mình.

      ảnh chủ đề

      FeO + CO → Fe + CO2 ↑ | FeO ra Fe | CO ra CO2

      Phản ứng FeO + CO → Fe + CO2 là một phản ứng có nhiều ứng dụng thực tế quan trọng. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi tìm hiểu những tính chất cũng như những bài tập vận dụng liên quan đến phản ứng này.

      ảnh chủ đề

      Phương trình: Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O

      Phản ứng Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O là một phản ứng oxi-hoá khử trong đó Zn (kẽm) là chất khử và H2SO4 (axit sulfuric) là chất oxi-hoá. Trong bài viết dưới đây mời bạn đọc cùng chúng tôi tìm hiểu về tính chất cũng như ứng dụng của phương trình Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng hóa học: Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe

      Phản ứng hoá học Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe rất đa dạng và quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, đóng góp vào sự phát triển và tiến bộ của xã hội. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi cân bằng phản ứng hóa học: Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe.

      ảnh chủ đề

      C + H2 → C2H2

      C (cacbon) và H2 (hidro) tác dụng với nhau để tạo ra C2H2. Đây là một phản ứng oxy hóa khử, có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học và công nghiệp.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O

      Cân bằng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O được chúng mình biên soạn hướng dẫn bạn đọc viết và cân bằng phương trình phản ứng oxi hóa khử Mg tác dụng HNO3 sản phẩm khử sinh ra là muối NH4NO3. Mời các bạn tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O

      Cân bằng Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O là phản ứng oxi hóa khử, được chúng mình biên soạn và tổng hợp qua bài viết dưới đây. Mời các bạn cùng tham khảo để nắm rõ nội dung kiến thức nhé.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng: CH3OH + CO → CH3COOH

      CH3OH + CO → CH3COOH là tài liệu vô cùng bổ ích giúp quý độc giả tiết kiệm thời gian và công sức làm việc. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo.

      Xem thêm

      -
      CÙNG CHUYÊN MỤC
      • Các dạng bài tập cân bằng phương trình oxi hóa khử hay gặp
      • Dung dịch metylamin trong nước làm?
      • Etanol không phản ứng với chất nào sau đây?
      • Saccarozo là đường gì? Công thức cấu tạo đường Saccarozo?
      • Xenlulozo là gì? Công thức cấu tạo? Xenlulozo có ở đâu?
      • Este là gì? Công thức, tính chất và ứng dụng của Este?
      • Polime là gì? Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Polymer?
      • Các công thức giải nhanh trắc nghiệm hóa học cực hay
      • Phương trình hoá học Trime hóa C2H2 như thế nào?
      • Phản ứng phân hủy là gì? Cho ví dụ về phản ứng phân hủy?
      • C6H5ONa + CO2 + H2O → C6H5OH + NaHCO3
      • Este là gì? Công thức Este? Tính chất hoá học và ứng dụng?
      Thiên Dược 3 Bổ
      Thiên Dược 3 Bổ
      BÀI VIẾT MỚI NHẤT
      • Dịch vụ xin cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài trọn gói
      • NATO là gì? Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO)
      • Sáng kiến kinh nghiệm phát triển văn hóa đọc cho cộng đồng
      • Khóc nhiều sẽ bị gì? Khóc nhiều quá thì có bị mù không?
      • Dịch vụ đại diện xử lý xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ
      • Dịch vụ gia hạn hiệu lực văn bằng bảo hộ sở hữu trí tuệ
      • Dịch vụ đăng ký bảo hộ nhãn hiệu quốc tế uy tín trọn gói
      • Dịch vụ đăng ký thương hiệu, bảo hộ logo thương hiệu
      • Dịch vụ đăng ký nhãn hiệu, bảo hộ nhãn hiệu độc quyền
      • Luật sư bào chữa các tội liên quan đến hoạt động mại dâm
      • Luật sư bào chữa tội che giấu, không tố giác tội phạm
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội chống người thi hành công vụ
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc

      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Phương trình hóa học đã cân bằng: CuO + H2 → Cu + H2O

      Trong phản ứng CuO + H2 → Cu + H2O, đồng(II) oxit (CuO) và hidro (H2) tương tác với nhau để tạo ra đồng (Cu) và nước (H2O). Đây là một phản ứng oxi-hoá khử, trong đó CuO bị khử thành Cu và H2 được oxi-hoá thành H2O.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Mg + HCl → MgCl2 + H2 | | Mg ra MgCl2

      Trong quá trình này, magiê đóng vai trò như chất khử bởi vì nó mất electron để tạo thành ion magiê dương (Mg2+). Đồng thời, axit clohiđric đóng vai trò như chất oxi hóa vì nó nhận electron từ magiê để tạo thành khí hidro (H2) và ion clo âm (Cl-). Phản ứng giữa magiê và axit clohiđric là một ví dụ điển hình của phản ứng oxi-hoá khử, mời bạn đọc tham khảo chi tiết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Mg + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + H2S + H2O

      Magiê (Mg) là một chất khử mạnh trong hóa học nhưng nó yếu hơn natri (Na) và mạnh hơn nhôm (Al). Trong hợp chất, chúng tồn tại dưới dạng ion. Phản ứng: Mg + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + H2S + H2O chi tiết, mời bạn đọc tham khảo lời giải chi tiết và một số bài tập đi kèm dưới đây để củng cố kiến thức cho bản thân mình.

      ảnh chủ đề

      FeO + CO → Fe + CO2 ↑ | FeO ra Fe | CO ra CO2

      Phản ứng FeO + CO → Fe + CO2 là một phản ứng có nhiều ứng dụng thực tế quan trọng. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi tìm hiểu những tính chất cũng như những bài tập vận dụng liên quan đến phản ứng này.

      ảnh chủ đề

      Phương trình: Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O

      Phản ứng Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O là một phản ứng oxi-hoá khử trong đó Zn (kẽm) là chất khử và H2SO4 (axit sulfuric) là chất oxi-hoá. Trong bài viết dưới đây mời bạn đọc cùng chúng tôi tìm hiểu về tính chất cũng như ứng dụng của phương trình Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng hóa học: Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe

      Phản ứng hoá học Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe rất đa dạng và quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, đóng góp vào sự phát triển và tiến bộ của xã hội. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi cân bằng phản ứng hóa học: Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe.

      ảnh chủ đề

      C + H2 → C2H2

      C (cacbon) và H2 (hidro) tác dụng với nhau để tạo ra C2H2. Đây là một phản ứng oxy hóa khử, có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học và công nghiệp.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O

      Cân bằng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O được chúng mình biên soạn hướng dẫn bạn đọc viết và cân bằng phương trình phản ứng oxi hóa khử Mg tác dụng HNO3 sản phẩm khử sinh ra là muối NH4NO3. Mời các bạn tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O

      Cân bằng Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O là phản ứng oxi hóa khử, được chúng mình biên soạn và tổng hợp qua bài viết dưới đây. Mời các bạn cùng tham khảo để nắm rõ nội dung kiến thức nhé.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng: CH3OH + CO → CH3COOH

      CH3OH + CO → CH3COOH là tài liệu vô cùng bổ ích giúp quý độc giả tiết kiệm thời gian và công sức làm việc. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo.

      Xem thêm

      Tags:

      Phản ứng oxi hóa khử


      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Phương trình hóa học đã cân bằng: CuO + H2 → Cu + H2O

      Trong phản ứng CuO + H2 → Cu + H2O, đồng(II) oxit (CuO) và hidro (H2) tương tác với nhau để tạo ra đồng (Cu) và nước (H2O). Đây là một phản ứng oxi-hoá khử, trong đó CuO bị khử thành Cu và H2 được oxi-hoá thành H2O.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Mg + HCl → MgCl2 + H2 | | Mg ra MgCl2

      Trong quá trình này, magiê đóng vai trò như chất khử bởi vì nó mất electron để tạo thành ion magiê dương (Mg2+). Đồng thời, axit clohiđric đóng vai trò như chất oxi hóa vì nó nhận electron từ magiê để tạo thành khí hidro (H2) và ion clo âm (Cl-). Phản ứng giữa magiê và axit clohiđric là một ví dụ điển hình của phản ứng oxi-hoá khử, mời bạn đọc tham khảo chi tiết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Mg + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + H2S + H2O

      Magiê (Mg) là một chất khử mạnh trong hóa học nhưng nó yếu hơn natri (Na) và mạnh hơn nhôm (Al). Trong hợp chất, chúng tồn tại dưới dạng ion. Phản ứng: Mg + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + H2S + H2O chi tiết, mời bạn đọc tham khảo lời giải chi tiết và một số bài tập đi kèm dưới đây để củng cố kiến thức cho bản thân mình.

      ảnh chủ đề

      FeO + CO → Fe + CO2 ↑ | FeO ra Fe | CO ra CO2

      Phản ứng FeO + CO → Fe + CO2 là một phản ứng có nhiều ứng dụng thực tế quan trọng. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi tìm hiểu những tính chất cũng như những bài tập vận dụng liên quan đến phản ứng này.

      ảnh chủ đề

      Phương trình: Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O

      Phản ứng Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O là một phản ứng oxi-hoá khử trong đó Zn (kẽm) là chất khử và H2SO4 (axit sulfuric) là chất oxi-hoá. Trong bài viết dưới đây mời bạn đọc cùng chúng tôi tìm hiểu về tính chất cũng như ứng dụng của phương trình Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng hóa học: Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe

      Phản ứng hoá học Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe rất đa dạng và quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, đóng góp vào sự phát triển và tiến bộ của xã hội. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi cân bằng phản ứng hóa học: Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe.

      ảnh chủ đề

      C + H2 → C2H2

      C (cacbon) và H2 (hidro) tác dụng với nhau để tạo ra C2H2. Đây là một phản ứng oxy hóa khử, có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học và công nghiệp.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O

      Cân bằng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O được chúng mình biên soạn hướng dẫn bạn đọc viết và cân bằng phương trình phản ứng oxi hóa khử Mg tác dụng HNO3 sản phẩm khử sinh ra là muối NH4NO3. Mời các bạn tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O

      Cân bằng Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O là phản ứng oxi hóa khử, được chúng mình biên soạn và tổng hợp qua bài viết dưới đây. Mời các bạn cùng tham khảo để nắm rõ nội dung kiến thức nhé.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng: CH3OH + CO → CH3COOH

      CH3OH + CO → CH3COOH là tài liệu vô cùng bổ ích giúp quý độc giả tiết kiệm thời gian và công sức làm việc. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo.

      Xem thêm

      Tìm kiếm

      Duong Gia Logo

      Hỗ trợ 24/7: 1900.6568

      •   Tư vấn pháp luật qua Email
         Tư vấn nhanh với Luật sư

      VĂN PHÒNG HÀ NỘI:

      Địa chỉ: 89 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: [email protected]

      VĂN PHÒNG MIỀN TRUNG:

      Địa chỉ: 141 Diệp Minh Châu, phường Hoà Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: [email protected]

      VĂN PHÒNG MIỀN NAM:

      Địa chỉ: 227 Nguyễn Thái Bình, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

        Email: [email protected]

      Bản quyền thuộc về Luật Dương Gia | Nghiêm cấm tái bản khi chưa được sự đồng ý bằng văn bản!

      Chính sách quyền riêng tư của Luật Dương Gia

      • Chatzalo Chat Zalo
      • Chat Facebook Chat Facebook
      • Chỉ đường picachu Chỉ đường
      • location Đặt câu hỏi
      • gọi ngay
        1900.6568
      • Chat Zalo
      Chỉ đường
      Trụ sở chính tại Hà NộiTrụ sở chính tại Hà Nội
      Văn phòng tại Đà NẵngVăn phòng tại Đà Nẵng
      Văn phòng tại TPHCMVăn phòng tại TPHCM
      Gọi luật sư Gọi luật sư Yêu cầu dịch vụ Yêu cầu dịch vụ
      • Gọi ngay
      • Chỉ đường

        • HÀ NỘI
        • ĐÀ NẴNG
        • TP.HCM
      • Đặt câu hỏi
      • Trang chủ
      ID: 44455