Nhằm mục đích giúp các em có thêm tư liệu tham khảo khi làm bài tập môn Tiếng Việt lớp 3: Em hãy kể tên 5 vị anh hùng dân tộc có công lớn trong sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc, Luật Dương Gia xin giới thiệu bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Hai Bà Trưng (Trưng Trắc và Trưng Nhị):
Hai bà Trưng là hai chị em Trưng Trắc và Trưng Nhị, hai người phụ nữ được coi là anh hùng dân tộc của Việt Nam. Hai bà đã lãnh đạo cuộc khởi nghĩa chống lại sự đô hộ của nhà Đông Hán vào năm 40 Công nguyên, lập ra một quốc gia với kinh đô tại Mê Linh và tự xưng là Nữ vương. Hai bà Trưng được thờ cúng tại nhiều đền thờ trên khắp đất nước, trong đó có Đền Hát Môn, Đền Đồng Nhân và Đền Hạ Lôi.
Hai bà Trưng xuất thân từ dòng dõi Lạc tướng, là những người có quyền lực và uy tín trong xã hội Giao Chỉ. Chồng của Trưng Trắc là Thi Sách, cũng là một Lạc tướng hùng dũng. Khi Thi Sách bị giết bởi Thái thú Tô Định vì không chịu khuất phục, Trưng Trắc đã quyết định nổi dậy để trả thù và giải phóng dân tộc. Bà đã kêu gọi sự ủng hộ của các tộc trưởng xứ Man ở các quận Cửu Chân, Nhật Nam, Hợp Phố và chiêu mộ được hàng vạn binh sĩ. Bà cũng đã nhờ đến sự giúp đỡ của chị mình là Trưng Nhị, người cũng có tài chỉ huy và chiến đấu. Hai bà đã lên ngựa, mang theo hai con rồng vàng làm biểu tượng quyền uy và dẫn quân đánh chiếm 65 thành trì của Hán.
Sau khi giành được chiến thắng, hai bà đã tổ chức một nghi lễ lên ngôi tại Mê Linh và ban phong các chức vụ cho các tướng lĩnh và quan lại. Hai bà cũng đã ban hành các chính sách nhằm khôi phục kinh tế, xã hội, văn hóa và tôn giáo của Giao Chỉ, khuyến khích dân chúng canh tác, buôn bán, xây dựng các công trình công cộng và thờ cúng các vị thần linh kết hợp với việc duy trì mối quan hệ hòa bình với các nước láng giềng như Ấn Độ và Campuchia. Hai bà đã trị vì được ba năm rưỡi với danh hiệu Trưng Nữ vương (徵女王).
Tuy nhiên, cuộc khởi nghĩa đã không kéo dài được lâu do sự chống trả quyết liệt của nhà Đông Hán. Năm 43 Công nguyên, Hán Quang Vũ Đế đã sai Phục Ba tướng quân Mã Viện dẫn quân hơn vạn người đi thảo phạt Giao Chỉ. Mã Viện đã sử dụng chiến thuật “điểm yếu” để phá tan quân đội của hai bà Trưng. Sau khi phá được Giao Chỉ, Mã Viện đã truy sát hai bà ở sông Hát Giang (nay thuộc tỉnh Vĩnh Phúc) và bắt được hơn 300 kẻ cầm đầu. Theo Hậu Hán Thư, hai bà đã tự vẫn để giữ thanh danh. Còn theo Đại Việt sử ký toàn thư, hai bà đã bị giết bởi quân Hán.
Có thể nói, hai bà Trưng là những nữ anh hùng đầu tiên của dân tộc Việt Nam, là biểu tượng của lòng yêu nước, tinh thần đấu tranh và tài năng lãnh đạo. Hai bà đã để lại một dấu ấn sâu đậm trong lịch sử và văn hóa của Việt Nam, được kính trọng và tôn vinh bởi nhiều thế hệ người Việt Nam.
2. Lý Nam Đế:
Lý Nam Đế là vị vua đầu tiên của nhà Tiền Lý và nước Vạn Xuân, một nhà nước độc lập của người Việt Nam trong lịch sử. Ông sinh năm 503, có tên húy là Lý Bí hoặc Lý Bôn, là con trai của Lý Thiên Bảo, một quan lại nhà Lương. Ông được coi là một trong 14 anh hùng dân tộc tiêu biểu của Việt Nam.
Lý Nam Đế từng làm quan dưới triều nhà Lương, nhưng không chịu nổi sự bóc lột và đàn áp của chính quyền đô hộ. Ông về quê chiêu binh mãi tướng, lãnh đạo cuộc khởi nghĩa chống lại nhà Lương vào năm 541. Ông đã đánh bại quân Lương ở nhiều trận chiến, giành được quyền kiểm soát Giao Châu và các châu lân cận.
Năm 544, ông lên ngôi vua tại kinh đô Long Biên (nay là Hà Nội), lấy hiệu là Thiên Đức Vương, đặt tên nước là Vạn Xuân. Năm 548, Lý Nam Đế đổi hiệu là Thiên Đức Đế, tức Lý Nam Đế. Ông cũng là người đã xây dựng thành Cổ Loa thành kinh đô thứ hai của nước Vạn Xuân.
Lý Nam Đế mất vào cuối năm 548, được an táng tại Cổ Loa. Ông được kế vị bởi Triệu Quang Phục, một tướng quân trung thành của ông. Sau khi Triệu Quang Phục qua đời vào năm 571, nhà Tiền Lý tan rã và Giao Châu lại bị nhà Lương chiếm đóng.
Lý Nam Đế được coi là người khai sinh ra truyền thống đấu tranh giành độc lập của dân tộc Việt Nam. Ông cũng là người đã khẳng định chủ quyền và bản sắc văn hóa của người Việt Nam trước sự xâm lăng của các triều đại phương Bắc.
3. Ngô Quyền:
Ngô Quyền là vị vua đầu tiên của nhà Ngô trong lịch sử Việt Nam. Ông sinh năm 897 ở Đường Lâm, Hà Nội, trong một gia đình hào trưởng có truyền thống yêu nước. Ông được sử sách mô tả là bậc anh hùng tuấn kiệt, có trí dũng, sức có thể nâng được vạc bằng đồng.
Năm 931, Ngô Quyền theo Dương Đình Nghệ đánh đuổi quân Nam Hán chiếm thành Đại La, được giao quyền cai quản Ái Châu (Thanh Hóa ngày nay) và lấy con gái của Dương Đình Nghệ làm vợ. Năm 937, sau khi Dương Đình Nghệ bị Kiều Công Tiễn ám sát, Ngô Quyền tự xưng là Tiết độ sứ và tập hợp lực lượng chống lại quân Nam Hán.
Năm 938, Ngô Quyền lãnh đạo nhân dân đánh bại quân Nam Hán trong trận Bạch Đằng nổi tiếng, giành thắng lợi và kết thúc gần một ngàn năm Bắc thuộc của Việt Nam. Sau chiến thắng này, ông lên ngôi vua, lập ra nhà Ngô, trị vì từ năm 939 đến năm 944. Ông được coi là vị Tổ Trung hưng của Việt Nam và là một trong mười bốn anh hùng dân tộc Việt Nam.
4. Đinh Bộ Lĩnh:
Đinh Bộ Lĩnh là một vị hoàng đế sáng lập triều đại nhà Đinh, nước Đại Cồ Việt trong lịch sử Việt Nam. Ông sinh năm 924 tại động Hoa Lư, châu Đại Hoàng (nay là Hoa Lư, Ninh Bình), là con trai của Đinh Công Trứ, một nha tướng của Dương Đình Nghệ. Cha mất sớm, ông theo mẹ về quê ở, ở chốn sơn dã, được lũ trẻ tôn làm trưởng, lấy lễ vua tôi để giúp vương. Đinh Bộ Lĩnh có khí phách và có tài thao lược, thấy nhân dân khổ sở vì loạn 12 sứ quân, ông dựng cờ nghĩa, mong lập nghiệp lớn. Ông theo về dưới cờ của Trần Minh Công (Trần Lãm) ở Bố Hải Khẩu, được Trần Lãm nhận làm con nuôi. Khi Trần Lãm mất, ông thay quyền đem quân về giữ Hoa Lư, chiêu mộ hào kiệt để dẹp loạn 12 sứ quân.
Năm 968, ông là người có công đánh dẹp loạn 12 sứ quân, thống nhất giang sơn và trở thành hoàng đế đầu tiên của Việt Nam sau thời Bắc thuộc, lấy niên hiệu là Tiên Hoàng đế, đặt quốc hiệu là Đại Cồ Việt, đóng đô ở Hoa Lư. Đinh Bộ Lĩnh là người mở nền chính thống cho các triều đại phong kiến trong lịch sử và khẳng định vị thế vững chắc của quốc gia độc lập, tự chủ.
5. Lê Hoàn:
Lê Hoàn là vị hoàng đế sáng lập nhà Tiền Lê nước Đại Cồ Việt, trị vì nước Đại Cồ Việt trong 24 năm, từ năm 980 đến năm 1005. Ông quê ở Ái Châu (Thanh Hóa), làm quan cho nhà Đinh dưới thời vua Đinh Bộ Lĩnh, đến chức Thập đạo tướng quân.
Năm 979, sau khi vua Đinh Bộ Lĩnh và con trai Đinh Liễn bị ám sát, Lê Hoàn được thái hậu nhà Đinh phong làm Nhiếp chính, xưng là Phó vương. Năm 980, khi quân Tống xâm lược Đại Cồ Việt, Lê Hoàn được lập làm vua để đối phó với giặc. Ông tự mình làm tướng, chém tướng Tống là Hầu Nhân Bảo, bắt sống tướng Quách Quân Biện, Triệu Phụng Huân đem về Hoa Lư, khiến cho Đại Cồ Việt thanh bình, Bắc Nam vô sự.
Lê Hoàn cai trị Đại Cồ Việt nổi bật với việc phát triển nông nghiệp và đánh bại Chiêm Thành, đánh dẹp các tộc người ở biên giới, khiến họ phải quy phục triều đình. Ông cũng có công trong việc thúc đẩy ngoại giao và văn hóa, sáng tác bài thơ Nam quốc sơn hà. Ông mất năm 1005 tại điện Trường Xuân, Hoa Lư, thọ 65 tuổi. Ông được dân gian kính trọng là Thập đạo tướng quân và Lê Đại Hành.
Lê Hoàn là một nhân vật lịch sử nổi tiếng của Việt Nam, được coi là người sáng lập ra nhà Tiền Lê. Ông là một vị tướng tài ba, đã đánh bại quân xâm lược Tống của Trung Quốc vào cuối thế kỷ thứ 10. Nhờ có công cứu nước, ông được dân chúng và quý tộc ủng hộ lên ngôi hoàng đế, mở ra một thời kỳ hưng thịnh cho đất nước. Lê Hoàn cũng là một vị vua khôn ngoan, biết cải thiện đời sống nhân dân, phát triển kinh tế, văn hóa và quân sự. Ông được coi là một trong những anh hùng dân tộc Việt Nam.