Dưới đây là bài viết về Each of the members of the group were made to write a report ngữ pháp và một số bài tập vận dụng có đáp án. Hy vọng bài viết sẽ giúp các bạn nâng cao hơn nữa kỹ năng tiếng anh trong quá trình học tập. Để hiểu rõ hơn, mời các bạn tham khảo bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Each of the members of the group were made to write a report:
Each of the members of the group were made to write a report every week.
A. were
B. members
C. week
D. to write
Đáp án: A
– were => was
– Giải thích: “each + …. “ + V (chia như ngôi 3 số ít)
Dịch: Mỗi thành viên của nhóm được yêu cầu báo cáo mỗi tuần.
2. Ngữ pháp về Each và Every:
Dùng “each” và “every” trong một số trường hợp có thể thay thế cho nhau, đặc biệt khi mô tả sự lặp lại hoặc phân phối đồng đều:
– Each time (hoặc every time) I see you, you look different. (Mỗi lần tôi gặp anh, trông anh mỗi khác.)
– There’s a telephone in each room (hoặc every room) of the house. (Mỗi phòng của căn nhà này có một cái điện thoại.)
* Sự khác nhau:
– Sử dụng với danh từ:
+ Each: Được sử dụng với danh từ và có tác dụng cụ thể hóa ý nghĩa cho từng đối tượng riêng lẻ.
Ví dụ: I gave each student a book. (Tôi đã tặng mỗi học sinh một quyển sách.)
+ Every: Cũng sử dụng với danh từ, nhưng thường mang ý nghĩa tổng quát hơn, áp dụng cho tất cả các đối tượng trong một nhóm.
Ví dụ: Every student should bring a notebook. (Mỗi học sinh nên mang theo một quyển sổ.)
* Số lượng đối tượng:
– Each: Thường đi kèm với danh từ số ít và đại từ số ít. Có thể mô tả một số lượng cụ thể hoặc không cụ thể.
Ví dụ: Each student has a task. (Mỗi học sinh có một nhiệm vụ.) Hoặc Each of the students has a task.
– Every: Đi kèm với danh từ số ít hoặc số nhiều, tùy thuộc vào ngữ cảnh, nhưng thường đi với động từ số ít.
Ví dụ: Every student has a task. (Mỗi học sinh có một nhiệm vụ.)
Dù “each” và “every” thường có thể sử dụng thay thế cho nhau trong một số trường hợp, sự chọn lựa giữa chúng phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể bạn muốn truyền đạt. “Each” thường tập trung vào cá nhân, trong khi “every” có thể mang tính tổng quát hơn, áp dụng cho toàn bộ nhóm. Cấu trúc “Each of + cụm danh từ” thường được sử dụng để tạo sự rõ ràng và nhấn mạnh sự độc lập của từng đối tượng trong nhóm. Dưới đây là một số ví dụ giúp hiểu rõ cách sử dụng cấu trúc này:
1. Each of the students was given four tickets to the show.
(Mỗi học sinh nhận được 4 chiếc vé tham dự show.)
2. Each of the team members has a specific role to play in the project.
(Mỗi thành viên trong đội có một vai trò cụ thể trong dự án.)
3. Each of the flowers in the garden has been carefully tended to.
(Mỗi bông hoa trong khu vườn đều được chăm sóc cẩn thận.)
4. Each of the candidates will be interviewed individually.
(Mỗi ứng viên sẽ được phỏng vấn cá nhân.)
5. Each of the books on the shelf has its own unique story.
(Mỗi cuốn sách trên kệ đều có câu chuyện riêng của nó.)
Lưu ý: “Each of” yêu cầu cụm danh từ kèm theo và thường được sử dụng trong các trường hợp nơi muốn nhấn mạnh sự riêng biệt của từng thành viên trong một nhóm. Cấu trúc “Each of + cụm danh từ” trong tiếng Anh được sử dụng để làm nổi bật tính độc lập, cá nhân của từng thành viên hoặc đối tượng trong một nhóm. Cụm từ này thường đi kèm với từ hạn định “the” hoặc tính từ sở hữu (my, your, their) để làm rõ ý và tạo sự rõ ràng, chính xác trong diễn đạt. “Each of + cụm danh từ” giúp tăng cường ý nghĩa về sự cá nhân hóa và tính riêng biệt của từng thành viên, đối tượng trong một nhóm, đồng thời mang lại sự chính xác và rõ ràng cho câu nói.
3. Bài tập vận dụng có đáp án:
Câu 1: Put in “each” or “every”?
1. There were four books on the table. Each book was a different colour.
Giải thích: Mỗi cuốn sách trên bàn có một màu khác nhau.
2. The Olympic Games are held every four years.
Giải thích: Thế vận hội Olympic được tổ chức mỗi bốn năm một lần.
3. Every parent worries about their children.
Giải thích: Mỗi bậc phụ huynh đều lo lắng về con cái của họ.
4. In a game of tennis, there are two or four players. Each player has a racket.
Giải thích: Trong một trận tennis, có hai hoặc bốn người chơi. Mỗi người chơi đều có một cái vợt.
5. Nicola plays volleyball every Thursday evening.
Giải thích: Nicola chơi bóng chuyền mỗi tối thứ Năm.
6. I understood most of what they said but not every word.
Giải thích: Tôi hiểu hầu hết những gì họ nói nhưng không phải mỗi từ.
7. The book is divided into five parts, and each of these has three sections.
Giải thích: Cuốn sách được chia thành năm phần, và mỗi phần này có ba phần.
8. I get paid every four weeks.
Giải thích: Tôi được trả lương mỗi bốn tuần.
9. We had a great weekend. I enjoyed every minute of it.
Giải thích: Chúng ta đã có một cuối tuần tuyệt vời. Tôi thích mỗi phút của nó.
10. I tried to phone her two or three times, but each time there was no reply.
Giải thích: Tôi đã cố gọi điện cho cô ấy hai hoặc ba lần, nhưng mỗi lần đều không có phản hồi.
11. Car seat belts save lives. Every driver should wear one.
Giải thích: Dây đeo an toàn trên ghế xe ô tô giữ mạng sống. Mỗi tài xế nên đeo nó.
12. (from an exam) Answer all five questions. Write your answer to each question on a separate sheet of paper.
Giải thích: (từ một kỳ thi) Trả lời tất cả năm câu hỏi. Viết câu trả lời của bạn cho mỗi câu hỏi trên một tờ giấy riêng biệt.
Câu 2: Hoàn thành các câu với “each” hoặc “every”?
1. Each player has three cards.
2. Kate has read every book in the library.
3. Each side of a square is the same length.
4. Every seat in the theatre was taken.
5. There are six apartments in the building. Each one has a balcony.
6. There’s a train to London every hour.
7. She was wearing four rings – one on each finger.
8. Our football team is playing well. We’ve won every game this session.
Đáp án:
1. Each: “Each side of a square” chỉ đề cập đến một bên của hình vuông cụ thể.
2. Every: “Every seat in the theatre” đề cập đến mỗi ghế trong rạp.
3. Each: “Each one has a balcony” tương tự như số 3, chỉ đề cập đến từng căn hộ cụ thể.
4. Every: “Every hour” mô tả tần suất của chuyến tàu.
5. Each: “One on each finger” là một biểu hiện của số lượng đồng đều trên từng ngón tay.
6. Every: “Every game this session” đề cập đến mỗi trận đấu trong phiên thi đấu.
Câu 3: Hoàn thành các câu sử dụng “each”?
1. The price of one of those oranges is 30 pence.
=> Those oranges are 30 pence each.
2. I had ten pounds, and so did Sonia.
=> Sonia and I each had ten pounds.
3. One of those postcards costs 80 pence.
=> Those postcards are 80 pence each.
4. The hotel was expensive. I paid $120, and so did you.
=> We paid $120 each. We each paid $120.
Câu 4: Điền từ “everyone” (1 từ) hoặc “every one” (2 từ)?
1. Sarah is invited to a lot of parties, and she goes to every one.
2. As soon as everyone had arrived, we began the meeting.
3. I asked her lots of questions, and she answered every one correctly.
4. She’s very popular; everyone likes her.
5. I dropped a tray of glasses. Unfortunately, every one broke.
Câu 5: Complete the sentences with each or every?
1. Each player has three cards.
Giải thích: Mỗi người chơi đều có ba lá bài.
2. Kate has read every book in the library.
Giải thích: Kate đã đọc mỗi quyển sách trong thư viện.
3. Each side of a square is the same length.
Giải thích: Mỗi cạnh của hình vuông có chiều dài bằng nhau.
4. Every seat in the theatre was taken.
Giải thích: Mọi ghế trong rạp đã được người khác chiếm giữ.
5. There are six apartments in the building. Each one has a balcony.
Giải thích: Có sáu căn hộ trong tòa nhà. Mỗi căn hộ đều có một ban công.
6. There’s a train to London every hour.
Giải thích: Có một chuyến tàu đến London mỗi giờ.
7. She was wearing four rings – one on each finger.
Giải thích: Cô ấy đang đeo bốn chiếc nhẫn – một chiếc trên mỗi ngón tay.
8. Our football team is playing well. We’ve won every game this session.
Giải thích: Đội bóng đá của chúng tôi đang chơi tốt. Chúng tôi đã thắng mọi trận đấu trong kỳ này.
THAM KHẢO THÊM: