Để học tốt các dạng làm văn môn Hoá học, phần dưới đây liệt kê Dung dịch làm quỳ tím chuyển màu đỏ, cực sát đề thi chính thức. Hi vọng bộ đề thi này sẽ giúp học sinh ôn tập và đạt kết quả cao trong các bài thi. Sau đây mời các bạn vào tham khảo.
Mục lục bài viết
1. Những chất nào, dung dịch nào làm quỳ tím hóa đỏ?
Chỉ có chất có độ pH dưới 7 mới có khả năng làm thay đổi màu giấy quỳ tím thành màu đỏ. Nói một cách đơn giản, các chất có tính axit càng cao hoặc càng thấp đều có thể gây biến đổi màu giấy quỳ tím.
Tốc độ biến đổi màu của giấy quỳ tím, từ tím sang đỏ, phụ thuộc vào độ axit của dung dịch. Dung dịch có giá trị pH thấp hơn sẽ làm chuyển màu giấy quỳ tím sang đỏ nhanh hơn.
(1) Các chất gây biến đổi màu sang đỏ trên giấy quỳ bao gồm:
Axit như axit clohidric (HCl), axit sulfuric (H2SO4), axit nitric (HNO3), axit phosphoric (H3PO4) và các loại axit mạnh và yếu khác.
Muối ammonium như muối amoni clorua (NH4Cl), muối amoni nitrat (NH4NO3), muối amoni sulfat (NH4)2SO4 và các muối ammonium khác, mặc dù tính axit của chúng không quá mạnh nhưng vẫn gây biến đổi màu giấy quỳ sang đỏ.
Chất khử như sulfite và các chất khử khác.
(2) Dung dịch gây biến đổi màu sang đỏ trên giấy quỳ bao gồm:
Nước chanh chứa axit citric, khiến giấy quỳ tím chuyển sang màu đỏ.
Nước giải khát và nước ngọt có ga như Coca-Cola, Pepsi chứa khí carbonic, tạo thành axit cacbonic khi tương tác với nước, làm giấy quỳ tím chuyển sang màu đỏ.
Sữa chua và sữa đặc có đường chứa axit lactic, gây biến đổi màu từ xanh sang đỏ trên giấy quỳ.
Giấm và các loại dưa chua khác chứa axit axetic, có thể làm giấy quỳ tím chuyển sang màu đỏ.
Axit clohidric (HCl), là một loại axit mạnh, dung dịch của nó làm cho giấy quỳ tím chuyển sang màu đỏ.
Axit sulfuric (H2SO4), cũng là một loại axit mạnh, có khả năng gây biến đổi màu sang đỏ trên giấy quỳ.
Axit nitric (HNO3) trong các dạng loãng, đặc nóng và đặc nguội, đều làm giấy quỳ tím chuyển sang màu đỏ.
Axit axetic (CH3COOH), một loại axit hữu cơ, cũng gây biến đổi màu sang đỏ trên giấy quỳ.
Danh sách các chất gây biến đổi màu quỳ tím sang đỏ khác bao gồm axit hydrobromic (HBr), axit chloric (HClO3), axit perchloric (HClO4), axit selenic (H2SeO4) và axit permanganic (HMnO4).
(3) Các loại axit yếu có khả năng làm thay đổi màu giấy quỳ từ tím sang đỏ bao gồm:
Dung dịch axit yếu có khả năng gây biến đổi màu giấy quỳ tím thành màu đỏ. Tuy nhiên, thời gian biến đổi có thể kéo dài hơn và màu đỏ trên giấy quỳ tím có thể trở nên nhạt. Các loại axit này bao gồm axit sunfurơ (H2SO3), axit cacbonic (H2CO3), axit hydrofluoric (HF), axit nitrơ (HNO2), axit photphoric (H3PO4), axit phosphorơ (H3PO3), axit boric (H3BO3), axit selenơ (H2SeO3), axit hipoclorơ (HClO), axit clorơ (HClO2), axit silicic (H2SiO3), axit chloroauric (HAuCl4).
(4) Các loại axit hữu cơ có khả năng gây biến đổi màu giấy quỳ từ tím sang đỏ:
Mặc dù axit hữu cơ có nồng độ và tính axit yếu hơn so với axit không hữu cơ, chúng vẫn có khả năng gây biến đổi màu giấy quỳ tím sang đỏ bằng cách giải phóng ion H+. Các loại axit hữu cơ bao gồm axit axetic (CH3COOH), axit oxalic (COOH-COOH), axit benzoic (C6H5COOH), axit butyric (CH3-(CH2)2-COOH), axit citric (COOH-CH2-C(COOH(OH))-CH2-COOH), axit fomic (HCOOH), axit lactic (CH3-CH(OH)-COOH), axit malic (COOH-CH2-CH(OH)-COOH), axit propionic (CH3-CH2-COOH), axit valeric (CH3-(CH2)3-COOH)…
Tóm lại, nhiều chất khác cũng có khả năng gây biến đổi màu giấy quỳ từ tím sang đỏ, nhưng danh sách trong bài viết này đã liệt kê những chất phổ biến và thông dụng nhất mà bạn có thể gặp trong các kỳ thi đại học và kiểm tra. Hi vọng rằng thông tin từ Luật Minh Khuê sẽ hữu ích cho bạn.
2. Quỳ tím là gì và nguồn gốc của giấy quỳ tím?
Giấy quỳ, còn được gọi là “giấy quỳ tím,” là một loại giấy đặc biệt được ứng dụng rộng rãi trong các thí nghiệm và phân tích hóa học. Chất liệu của nó được tạo ra bằng cách tẩm gỗ với dung dịch etanol hoặc nước, kết hợp với chất màu chiết xuất từ rễ cây địa y Roccella và Dendrographa. Màu tím đặc trưng của giấy quỳ được sử dụng chủ yếu để đo độ pH trong thí nghiệm hóa học, và một trong những đặc điểm nổi bật của nó là khả năng thay đổi màu khi tiếp xúc với các chất.
Ứng dụng chính của giấy quỳ là xác định độ axit hoặc cơ bản của các dung dịch trong thí nghiệm. Khi đặt giấy quỳ vào một dung dịch thí nghiệm, màu sẽ chuyển đổi. Chuyển từ màu tím sang xanh thể hiện tính cơ bản (base), trong khi chuyển từ màu tím sang đỏ là dấu hiệu của tính axit trong dung dịch.
Ngoài việc đo pH, giấy quỳ còn được sử dụng để phân biệt các loại khí, là một công cụ quan trọng trong thí nghiệm và phòng thí nghiệm hiện đại.
Quá trình sản xuất giấy quỳ tím tương tự như các loại giấy khác, bắt đầu từ nguyên liệu chính là gỗ. Tuy nhiên, điểm đặc biệt nằm ở việc trộn hoạt chất quỳ vào bột giấy, sau đó sấy khô để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Trên thị trường có nhiều loại giấy quỳ tím phổ biến, đóng vai trò quan trọng trong thực hiện thí nghiệm và phân tích hóa học.
Theo các nhà nghiên cứu, giấy quỳ tím được sử dụng từ rất sớm, khi thầy thuốc Tây Ban Nha Arnaldus de Villa Nova (~1240-1311) lần đầu tiên áp dụng nó vào khoảng năm 1300. Từ thế kỷ 16 trở đi, giấy quỳ bắt đầu được sản xuất rộng rãi, sử dụng phương pháp rút nhỏ giọt dung dịch từ rễ cây địa y thành hạt nhỏ giống như chất lỏng.
Vào năm 1640, các nhà thực vật học mô tả một loại chất nhuộm chiết xuất từ cây thơm hoa màu tím tía, được biết đến với tên gọi là vòi voi (Heliotropium spp.). Ban đầu, hóa chất này được sử dụng như một chất chỉ thị; khi tiếp xúc với axit, màu sẽ chuyển sang đỏ, và khi tiếp xúc với kiềm, màu sẽ chuyển sang xanh lam. Ban đầu, giấy quỳ được ứng dụng chủ yếu trong nghiên cứu về nước khoáng. Tuy nhiên, từ thập kỷ 1670 trở đi, sự quan tâm của những nhà hóa học đối với giấy quỳ đã tăng đáng kể.
Giấy quỳ chia thành hai loại chính: giấy quỳ đỏ và giấy quỳ xanh.
Giấy quỳ đỏ được tạo ra bằng cách xử lý giấy trơn với chất nhuộm màu, sau đó ngâm trong dung dịch axit sulfuric loãng có độ pH phù hợp và sau cùng là quá trình sấy khô trong môi trường ngoài không khí.
Còn giấy quỳ xanh, khi đặt vào dung dịch thí nghiệm, sẽ chuyển sang màu đỏ nếu dung dịch có tính acid mạnh và giữ nguyên màu xanh nếu dung dịch có tính cơ bản. Thường được sử dụng để kiểm tra tính acid của các chất hóa học, bao gồm cả giấm.
Ngoài hai loại giấy quỳ tím thông thường, còn có sự phân loại thành giấy quỳ tím khô và giấy quỳ tím ẩm. Khi đặt giấy quỳ tím khô vào amoniac, màu sẽ không thay đổi. Ngược lại, khi đặt giấy quỳ tím ẩm vào amoniac, màu sẽ chuyển từ tím sang xanh.
3. Ứng dụng của quỳ tím trong đời sống:
Giấy quỳ tím không chỉ được sử dụng trong các phòng thí nghiệm, mà còn có rất nhiều ứng dụng quan trọng trong đời sống hàng ngày. Dưới đây là một số cách mà giấy quỳ tím có thể được áp dụng:
(1) Đo độ pH trong môi trường sống:
Một trong những ứng dụng hàng đầu của giấy quỳ tím trong cuộc sống là xác định độ pH. Độ pH đóng vai trò quan trọng trong cân bằng môi trường sống, ảnh hưởng đến sinh vật và sức khỏe con người. Sử dụng giấy quỳ tím giúp nhanh chóng và chính xác xác định độ pH, từ đó cải thiện môi trường sống và đảm bảo sức khỏe.
(2) Ứng dụng trong hồ bơi:
Giấy quỳ tím thường được sử dụng để kiểm tra độ pH của nước trong hồ bơi, là một ứng dụng phổ biến. Các gia đình và doanh nghiệp quản lý hồ bơi thường sử dụng giấy quỳ tím để theo dõi độ pH của nước. Điều này giúp họ điều chỉnh nước bể để đảm bảo sự an toàn và sức khỏe của những người sử dụng hồ bơi.
(3) Kiểm tra chất lượng thực phẩm:
Trong lĩnh vực thực phẩm, giấy quỳ tím được sử dụng rộng rãi để xác định độ pH trong các sản phẩm thực phẩm. Điều này giúp đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm cho người tiêu dùng. Bạn có thể sử dụng giấy quỳ tím để kiểm tra thực phẩm và nước uống hàng ngày trong gia đình, từ đó đảm bảo chất lượng và an toàn dinh dưỡng.
(4) Kiểm tra tình trạng thai nhi:
Giấy quỳ tím cũng có thể được sử dụng để kiểm tra tình trạng thai nhi trong giai đoạn cuối của thai kỳ. Điều này giúp theo dõi tình trạng của thai nhi trong bụng mẹ và cung cấp thông tin quan trọng cho quá trình chăm sóc sức khỏe thai phụ và thai nhi.
Tóm lại, giấy quỳ tím có nhiều ứng dụng quan trọng trong đời sống hàng ngày, từ việc xác định độ pH đến kiểm tra chất lượng thực phẩm và theo dõi tình trạng thai nhi.