Dưới đây là bài viết về chủ đề: Đóng vai Tê-lê-mác kể lại buổi Uy-lit-xơ trở về hay nhất, mời thầy cô giáo và các em đọc theo dõi. Những gợi ý và bài văn mẫu sẽ là tài liệu giúp các em học sinh trong bài tập làm văn này.
Mục lục bài viết
1. Dàn ý đóng vai Tê-lê-mác kể lại buổi Uy-lit-xơ trở về hay nhất:
I. Mở đầu:
– Tôi là Tê-lê-mác, con trai của Uy-lít-xơ và Pê-nê-lốp.
II. Thân bài:
a. Hoàn cảnh gia đình:
– Cha tôi, Uy-lít-xơ, sau hơn hai mươi năm xa quê, đã quay về và đóng giả là một kẻ hành khất rách rưới để thử xem liệu mẹ tôi có nhận ra ông hay không.
– Trong thời gian cha vắng nhà, mẹ tôi phải đối phó với 108 kẻ cầu hôn quyền quý, quấy rối và tìm cách chiếm đoạt tài sản. Mẹ tôi, Pê-nê-lốp, thông minh và kiên nhẫn, đã nghĩ ra nhiều kế sách để kéo dài thời gian, chờ ngày cha trở về.
b. Sự xuất hiện của Uy-lít-xơ:
– Cha tôi, trong vai người hành khất, được phép vào nhà nhờ tuyên bố biết về Uy-lít-xơ. Mẹ tôi vẫn nghi ngờ và chưa nhận ra ông, dù có lời khẳng định từ nhũ mẫu về dấu sẹo trên chân cha.
– Tôi tức giận khi thấy mẹ không nhận ra cha và trách bà quá lạnh lùng. Mẹ đáp rằng bà vẫn còn nghi ngờ và cần thời gian để chắc chắn.
c. Cha tôi nhẫn nại:
– Cha bảo tôi không nên trách mẹ, vì bà đang thử thách. Cha còn nhắc nhở tôi về tình hình khó khăn sau khi chúng tôi giết các kẻ cầu hôn, và rằng cần suy nghĩ kỹ cách ứng xử.
d. Cuộc thử thách cuối cùng:
– Sau khi cha tôi tắm rửa và trở nên uy nghiêm như một vị thần, ông trách mẹ vì sao lại lạnh lùng với mình sau bao nhiêu năm xa cách.
– Để kiểm tra, mẹ tôi đã yêu cầu dọn giường, khiến cha lập tức nhận ra đó là thử thách của bà. Ông kể chi tiết về chiếc giường bí mật mà chỉ hai người biết. Điều này đã thuyết phục được mẹ tôi rằng ông thực sự là Uy-lít-xơ.
e. Cuộc đoàn tụ xúc động:
– Khi nhận ra chồng, mẹ tôi chạy đến ôm lấy cha trong niềm vui khôn tả. Cảnh cha mẹ tôi đoàn tụ khiến tôi xúc động vô cùng, hạnh phúc vì gia đình cuối cùng cũng đoàn viên sau bao nhiêu năm chờ đợi.
III. Kết bài:
– Từ đây, tôi sẽ luôn được sống trong tình thương yêu và che chở của cả cha và mẹ, sau những năm tháng xa cách và thử thách.
2. Đóng vai Tê-lê-mác kể lại buổi Uy-lit-xơ trở về ngắn gọn nhất:
Tôi là Tê-lê-mác, con trai của Uy-lít-xơ, vị anh hùng nổi danh. Sau khi cha tôi đánh bại thành Tơ-roa, ông phải trải qua hai mươi năm phiêu bạt trên biển, đối mặt với vô số thử thách trước khi trở về quê hương I-tác.
Cha tôi được vua xứ Phê-a-ki giúp đỡ, đưa thuyền về I-tác vào đúng lúc mẫu thân tôi đang gặp khó khăn với đám cầu hôn. Bọn chúng liên tục ép buộc mẹ, nhưng bà đã khéo léo từ chối bằng cách đưa ra thử thách: ai có thể giương cung của cha tôi và bắn xuyên qua mười hai vòng rìu thì sẽ được bà lấy làm chồng. Dù bọn cầu hôn đều thất bại, cha tôi đã xuất hiện và giương cung một cách mạnh mẽ, dễ dàng bắn trúng mục tiêu. Tôi nhận ra ngay người cha vĩ đại của mình qua vóc dáng vạm vỡ, đôi cánh tay rắn chắc cùng ánh mắt đầy sức mạnh, hừng hực như ngọn lửa. Chúng tôi nhanh chóng cùng nhau tiêu diệt đám cầu hôn và những kẻ phản bội trong cung điện.
Khi nhũ mẫu Ơ-ri-clê rửa chân cho cha, bà đã nhận ra ông nhờ vết sẹo trên chân. Mặc dù cha ngăn bà không tiết lộ, nhưng bà vẫn kể cho mẹ tôi nghe. Điều khiến tôi ngạc nhiên là mẹ không tin đó là cha.
Sau hai mươi năm xa cách, tôi đã mong chờ một cuộc đoàn tụ cảm động giữa cha mẹ. Thế nhưng khi gặp lại, họ không hề ôm nhau mà chỉ ngồi im lặng đối diện nhau: cha dựa vào một cây cột, mắt nhìn xuống đất, còn mẹ ngồi trước mặt ông, cách một bếp lửa cháy rực. Sự im lặng kỳ lạ này khiến tôi cảm thấy ngột ngạt và không thể chịu nổi, buộc tôi phải trách cứ mẹ vì sự lạnh lùng, nhẫn tâm của bà. Tôi thậm chí đã buông lời nặng nề, cho rằng bà có trái tim bằng sắt đá.
Dù vậy, mẹ tôi vẫn điềm tĩnh đáp lời, cho biết bà có những dấu hiệu riêng để nhận ra cha. Cha tôi chỉ mỉm cười, nhẫn nại, và bảo rằng mọi việc nên để ông quyết định, vì ông là người sáng suốt nhất. Tôi đồng ý và tôn trọng quyết định của cha.
Sau khi mọi người tắm rửa và chuẩn bị, cha tôi bước ra từ phòng tắm với vẻ đẹp như một vị thần, quay lại đối diện với mẹ và nhắc lại quãng thời gian ông đã trải qua những gian nan khổ ải suốt hai mươi năm. Cha bày tỏ sự đau lòng vì mẹ không tin ông. Cha cũng nói với nhũ mẫu rằng muốn ngủ một mình, nhưng mẹ tôi đã yêu cầu mang chiếc giường chắc chắn do chính tay cha xây dựng từ cây ô-liu cổ thụ ra ngoài, như một cách thử thách ông.
Cha tôi bất ngờ hỏi: “Ai đã dời chiếc giường đó?” và kể lại chi tiết về chiếc giường được ông đẽo từ gốc cây ô-liu với rễ bám sâu vào lòng đất, điều mà chỉ có hai người biết. Khi nghe cha nhắc lại, mẹ tôi bàng hoàng, nước mắt rơi, bà chạy đến ôm lấy cha, thốt lên lời xin lỗi đầy xúc động: “Uy-lít-xơ, xin chàng đừng giận thiếp”. Hai người ôm nhau khóc, đó là giọt nước mắt của hạnh phúc, của sự đoàn tụ sau hai mươi năm xa cách, bao đau thương và thử thách.
Nhìn cảnh cha mẹ đoàn tụ, tôi tràn đầy xúc động và hạnh phúc. Tôi thầm cảm tạ thần Dớt và các vị thần trên đỉnh Ô-lim-pơ vì đã mang lại giây phút thiêng liêng này.
3. Đóng vai Tê-lê-mác kể lại buổi Uy-lit-xơ trở về hay nhất:
Sau hơn hai mươi năm lưu lạc, phải đối mặt với bao nhiêu gian nan và thử thách, cuối cùng cha tôi đã trở về quê hương. Tuy nhiên, cha chọn cách giấu mình trong hình dáng của một người hành khất để xem liệu mẹ tôi có nhận ra ông hay không.
Trong suốt thời gian dài cha vắng nhà, mẹ tôi đã phải đối mặt với 108 người đàn ông quyền thế trong vùng, họ tranh nhau đến cầu hôn, quấy nhiễu không ngừng. Những kẻ đó, xảo quyệt và tham lam, luôn tìm cách ép buộc mẹ tôi chấp nhận, với ý định chiếm đoạt tài sản của gia đình. Nhưng mẹ tôi, Pê-nê-lốp, thông minh và xinh đẹp, đã nghĩ ra nhiều cách để kéo dài thời gian, mong đợi sự trở về của cha.
Nhờ việc biết một số chuyện về Uy-lít-xơ, người hành khất – thực ra là cha tôi – đã được phép vào nhà. Ông được mẹ tôi giữ lại để kể về cha tôi, người mà bà đang khắc khoải mong chờ. Ngày hôm sau, mẹ tôi tổ chức cuộc thi bắn cung, quy định rằng ai có thể giương nổi cây cung của Uy-lít-xơ sẽ trở thành chồng bà. Mọi kẻ tham gia đều thất bại, cho đến khi người hành khất xin thử và chiến thắng. Ngay lúc đó, tôi nhận ra cha mình. Với cây cung trong tay, cha tôi tiêu diệt những kẻ cầu hôn và trừng trị bọn phản bội.
Nhũ mẫu Ơ-ri-clê chạy lên gác báo tin Uy-lít-xơ đã trở về, nhưng mẹ tôi vẫn không tin, cho rằng có thể đó là một vị thần nào đó giúp đỡ. Bà không tin rằng Uy-lít-xơ còn sống. Dù nhũ mẫu đã nhấn mạnh về dấu vết vết sẹo trên chân cha – dấu tích của một lần đi săn bị lợn rừng tấn công – mẹ vẫn giữ thái độ hoài nghi và muốn tự mình xuống kiểm tra.
Khi bước vào phòng, mẹ tôi ngồi đối diện cha, ông vẫn tựa lưng vào cột, mắt nhìn xuống đất. Mẹ không nói gì, chỉ im lặng, lúc thì chăm chú nhìn cha, lúc lại như không nhận ra người chồng đã xa cách hai mươi năm. Tôi không thể chịu được sự lạnh lùng đó và trách mẹ sao lại tàn nhẫn đến vậy, không đoái hoài gì đến cha sau bao năm xa cách.
Mẹ nhẹ nhàng đáp lại rằng bà quá bàng hoàng và không thể nói được lời nào. Bà tin rằng nếu cha thực sự là Uy-lít-xơ, sẽ có những dấu hiệu riêng để nhận ra nhau. Nghe vậy, cha tôi chỉ mỉm cười, bảo tôi không nên trách mẹ, vì bà vẫn đang muốn thử thách. Cha nói rằng hiện tại mọi thứ vẫn cần phải bàn bạc kỹ lưỡng, vì việc tiêu diệt những kẻ cầu hôn sẽ gây ra nhiều hệ lụy, và chúng tôi cần suy nghĩ cẩn trọng.
Tôi đồng ý, để cha quyết định mọi việc vì ông luôn là người thông minh, sáng suốt. Sau đó, chúng tôi tắm rửa, mặc quần áo sạch sẽ và giả vờ như nhà đang tổ chức lễ cưới để không ai nghi ngờ. Cha tôi cũng đi tắm, và khi bước ra, trông ông uy nghi như một vị thần. Ông quay lại chỗ mẹ, rồi trách bà vì sao lại lạnh lùng với mình sau khi đã chịu đựng bao nhiêu đau khổ trong suốt hai mươi năm.
Mẹ tôi muốn thử cha, đã bảo nhũ mẫu mang chiếc giường chắc chắn do chính tay cha tôi làm ra. Cha tôi giật mình, lập tức hỏi ai đã di chuyển chiếc giường, vì chỉ ông và mẹ biết bí mật về chiếc giường được làm từ gốc cây ô-liu. Nghe cha kể chi tiết, mẹ tôi mới tin và xúc động ôm lấy cha, khóc trong hạnh phúc.
Lúc này, mẹ mới thực sự nhận ra người chồng yêu dấu và không ngớt nước mắt. Họ ôm nhau khóc, những giọt nước mắt đoàn tụ sau hai thập kỷ xa cách và đầy thử thách. Nhìn thấy cảnh cha mẹ hạnh phúc, lòng tôi dâng trào niềm vui và sự cảm động, biết ơn thần linh vì đã đưa cha trở về để gia đình tôi lại được đoàn tụ trọn vẹn.