Đoạn văn tiếng Anh viết về bộ sưu tập giày là một chủ đề rất hay viết về sở thích của mình. Tài liệu bao gồm các đoạn văn mẫu ngắn gọn có dịch giúp các bạn có thêm nhiều tư liệu tham khảo, trau dồi kỹ năng viết đoạn văn ngày một hay hơn.
Mục lục bài viết
- 1 1. Đoạn văn tiếng Anh viết về bộ sưu tập giày kèm từ vựng:
- 2 2. Đoạn văn tiếng Anh viết về bộ sưu tập giày kèm từ vựng ngắn gọn:
- 3 3. Đoạn văn tiếng Anh viết về bộ sưu tập giày kèm từ vựng xúc tích:
- 4 4. Đoạn văn tiếng Anh viết về bộ sưu tập giày kèm từ vựng hay nhất:
- 5 5. Đoạn văn tiếng Anh viết về bộ sưu tập giày kèm từ vựng ấn tượng:
- 6 6. Đoạn văn tiếng Anh viết về bộ sưu tập giày kèm từ vựng độc đáo:
- 7 7. Đoạn văn tiếng Anh viết về bộ sưu tập giày kèm từ vựng chọn lọc:
1. Đoạn văn tiếng Anh viết về bộ sưu tập giày kèm từ vựng:
Tiếng Anh
I love shoes, so my preference is the shoe collection, I started collecting shoes 2 years ago. I have collections of shoes, buy them on the social networking site. I have 20 pairs of shoes. I categorized according to the company’s shoes, by color, in style …. I like best is the converse. I put them in a small room. Collecting shoes make me feel happy.
Tiếng Việt
Tôi yêu giày, vì vậy sở thích của tôi là sưu tập giày, tôi bắt đầu sưu tập giày cách đây 2 năm. Tôi có bộ sưu tập giày, mua chúng trên trang mạng xã hội. Tôi có 20 đôi giày. Tôi phân loại theo giày của hãng, theo màu sắc, kiểu dáng …. Tôi thích nhất là đôi giày converse. Tôi đặt chúng trong một căn phòng nhỏ. Sưu tập giày làm cho tôi cảm thấy hạnh phúc.
2. Đoạn văn tiếng Anh viết về bộ sưu tập giày kèm từ vựng ngắn gọn:
Tiếng Anh
My hobby is collecting shoes. I began my hobby when I was in grade six. It is an expensive hobby because when you like shoes, you spend much money on buying your favorite shoes. Nowadays, shoes are became a fashionable trend, and we also have many shoes brands. I think it is useful because you can wear your favorite shoes when you go outside with your friends, and it really means to me. I love collecting shoes, and I will continue my hobby in the future.
Tiếng Việt
Sở thích của tôi là sưu tập giày. Tôi bắt đầu sở thích của mình khi tôi học lớp sáu. Đó là một thú vui tốn kém vì khi bạn thích giày, bạn sẽ bỏ ra nhiều tiền để mua đôi giày yêu thích của mình. Ngày nay, giày đã trở thành một xu hướng thời trang, và chúng ta cũng có rất nhiều thương hiệu giày. Tôi nghĩ điều đó rất hữu ích vì bạn có thể mang đôi giày yêu thích của mình khi đi ra ngoài với bạn bè, và nó thực sự có ý nghĩa đối với tôi. Tôi thích sưu tập giày, và tôi sẽ tiếp tục sở thích của mình trong tương lai.
3. Đoạn văn tiếng Anh viết về bộ sưu tập giày kèm từ vựng xúc tích:
Tiếng Anh
I love collecting shoes! My collection includes sneakers, sandals, and boots in various styles and colors. Each pair holds a special memory for me, whether it’s the sneakers I wore on my first day of school or the boots I wore on a memorable hiking trip. I enjoy organizing them neatly in my closet, and whenever I choose a pair to wear, it feels like picking out a piece of my own personal style. My shoe collection reflects my diverse tastes and experiences, and I cherish every pair in it.
Tiếng Việt
Tôi thích sưu tập giày! Bộ sưu tập của tôi bao gồm giày sneaker, dép và ủng trong nhiều kiểu dáng và màu sắc khác nhau. Mỗi đôi giày đều mang trong mình một kỷ niệm đặc biệt đối với tôi, có thể là những đôi sneaker mà tôi mang vào ngày đầu tiên của năm học, hoặc là những đôi ủng mà tôi mang trong một chuyến đi leo núi đáng nhớ. Tôi thích sắp xếp chúng gọn gàng trong tủ quần áo của mình, và mỗi khi chọn ra một đôi để mang, cảm giác như đang chọn lựa một phần của phong cách cá nhân của riêng mình. Bộ sưu tập giày của tôi phản ánh sở thích đa dạng và những trải nghiệm của tôi, và tôi trân trọng mỗi đôi giày trong đó.
4. Đoạn văn tiếng Anh viết về bộ sưu tập giày kèm từ vựng hay nhất:
Most of us have individual preferences. Collecting certain objects such as: coin, stickers, shoes, etc. is one of the most popular hobbies. Collecting shoes is my hobby. Nowadays, the hobby has become more popular when people recognized that shoes are not only used to wear but also to express their personalities. I collect different types of shoes such as heels, athletic shoes, flats,… Each types of shoes has own functions in different circumstances.I am interested in collecting shoes although it is an expensive hobby. I will try my best to earn lots of money to continue collecting more shoes in the future.
Bản dịch:
Hầu hết chúng ta đều có một niềm đam mê riêng. Sưu tập những vật dụng cụ thể như: đồng xu, nhãn dán, giày,… là một trong nhưng sở thích phổ biến. Sưu tập giày là sở thích của tôi. Ngày nay, sở thích này đã và đang trở nên phổ biến hơn khi mọi người nhận thức rằng giày không chỉ được dùng để đi mà còn để thể hiện cá tính riêng. Tôi sưu tầm các loại giày khác nhau như giày cao gót, giày thể thao, giày bệt,.. Mỗi loại giày có chức năng riêng phù hợp với các hoàn cảnh khác nhau. Tôi thích sưu tập giày mặc dù đó là một sở thích khá xa xỉ. Tôi sẽ cố gắng hết sức để kiếm nhiều tiền tiếp tục sưu tập những đôi giày khác nhau trong tương lai.
5. Đoạn văn tiếng Anh viết về bộ sưu tập giày kèm từ vựng ấn tượng:
My hobby is collecting shoes. I began my hobby when I was in grade six. It is an expensive hobby because when you like a pair of shoes, you spend much money on buying your favorite shoes. Nowadays, shoes are became a fashionable trend, and we also have many shoes brands. I think it is useful because you can wear your favorite shoes when you go outside with your friends, and it really means to me. I love collecting shoes, and I will continue my hobby in the future.
Bản dịch:
Sở thích của tôi là sưu tầm giày. Tôi bắt đầu sở thích này khi tôi học lớp 6. Nó là một sở thích xa xỉ bởi vì khi bạn thích một đôi giày, bạn sẽ giành tiền để mua chúng. Ngày nay, giày trở thành một xu hướng thời trang, và có rắt nhiều hãng giày khác nhau. Tôi nghĩ rằng nó là một sở thích hữu ích bởi bạn có thể đi những đôi giày yêu thích khi bạn ra ngoài với bạn, và nó thực sự ý nghĩa đối với tôi. Tôi yêu thích sưu tập giày, và tôi sẽ tiếp tục sở thích của tôi trong tương lai.
6. Đoạn văn tiếng Anh viết về bộ sưu tập giày kèm từ vựng độc đáo:
I have a collection of shoes that I really love. There are sneakers, sandals, and boots of all kinds of colors and styles. Each pair of shoes has its own story, like the sneakers I wore on my first day of school or the boots I wore on a fun hiking trip. I keep them neatly organized in my closet, and picking out a pair to wear feels like choosing a part of my personal style. My shoe collection is like a reflection of my different tastes and experiences, and I treasure every pair.”
Bản dịch: Tôi có một bộ sưu tập giày mà tôi thật sự yêu thích. Có giày sneaker, dép và ủng của nhiều màu sắc và kiểu dáng khác nhau. Mỗi đôi giày đều có câu chuyện riêng của nó, như là những đôi sneaker tôi mang vào ngày đầu tiên của trường hoặc là những đôi ủng tôi mang trong một chuyến đi leo núi vui vẻ. Tôi giữ chúng gọn gàng trong tủ quần áo của mình, và việc chọn ra một đôi để mang cảm giác như đang chọn một phần của phong cách cá nhân của mình. Bộ sưu tập giày của tôi giống như một phản chiếu của những sở thích và trải nghiệm khác nhau của tôi, và tôi trân trọng mỗi đôi giày đó
7. Đoạn văn tiếng Anh viết về bộ sưu tập giày kèm từ vựng chọn lọc:
My shoe collection is very special. I have shoes in different colors and diverse styles. Some of my shoes are comfortable sneakers, while others are elegant pointed shoes and simple but beautiful flat shoes. I love each pair of shoes in my collection because they all reflect my style and preferences. Every time I choose a pair of shoes to wear, I always feel confident and comfortable.
Bản dịch:
Bộ sưu tập giày của tôi rất đặc biệt. Tôi có các loại giày từ các màu sắc khác nhau và phong cách đa dạng. Một số đôi giày của tôi là các loại giày thể thao thoải mái, còn lại là các đôi giày mũi nhọn lịch lãm và đôi giày bệt đơn giản nhưng đẹp mắt. Tôi thích mỗi đôi giày trong bộ sưu tập của mình vì chúng đều phản ánh phong cách và sở thích của tôi. Mỗi khi tôi chọn đôi giày để mang, tôi luôn luôn cảm thấy tự tin và thoải mái.