Dưới đây là bài viết về thói quen ăn uống bằng tiếng Anh bap gồm các mẫu khác nhau có dịch kèm từ vựng hay nhất. Qua đó giúp các em có thể tham khảo để nâng cao trình học viết tiếng Anh hay và sáng tạo về thói quen ăn uống. Xin mời các em học sinh cùng tìm hiểu bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Đoạn văn tiếng Anh về thói quen ăn uống kèm từ vựng siêu hay:
Đoạn văn tiếng Anh:
A healthy eating habit involves choosing foods based on their nutritional value and impact on overall health. This not only helps to improve the current state of health, but also to prevent future diseases. According to nutritionists, some healthy eating habits that need to be adopted include limiting drinks with added sugar, adding fermented foods to the diet, and consuming non-fried low-mercury fish 2 to 3 times per week. In addition, the World Health Organization (WHO) recommends a healthy diet that includes fruits, vegetables, beans, whole grains and limits free sugars, saturated fats and salt. Making small changes like eating slowly and paying attention to hunger, as well as choosing foods you like, can contribute to healthy eating habits. To improve eating habits, reflecting, replacing and reinforcing existing habits is crucial, including recognizing the triggers of unhealthy eating habits and finding ways to avoid or change them.
Đoạn văn tiếng Việt:
Một thói quen ăn uống lành mạnh bao gồm việc lựa chọn thực phẩm dựa trên giá trị dinh dưỡng và tác động đến sức khỏe tổng thể. Điều này không chỉ giúp cải thiện tình trạng sức khỏe hiện tại mà còn phòng ngừa các bệnh tật trong tương lai. Theo các chuyên gia dinh dưỡng, một số thói quen ăn uống lành mạnh cần được áp dụng bao gồm việc hạn chế đồ uống có thêm đường, bổ sung thực phẩm lên men vào chế độ ăn và tiêu thụ cá ít không chiên từ 2 đến 3 lần mỗi tuần. Ngoài ra, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến nghị một chế độ ăn uống lành mạnh bao gồm trái cây, rau củ, đậu hạt, hạt ngũ cốc nguyên cám và hạn chế đường tự do, chất béo bão hòa và muối. Việc thực hiện những thay đổi nhỏ như ăn chậm và chú ý đến cảm giác đói, cũng như lựa chọn thực phẩm mình thích, có thể góp phần tạo nên thói quen ăn uống lành mạnh. Để cải thiện thói quen ăn uống, việc phản ánh, thay thế và củng cố các thói quen hiện tại là rất quan trọng, bao gồm việc nhận biết các tác nhân gây ra thói quen ăn uống không lành mạnh và tìm cách tránh hoặc thay đổi chúng.
Từ vựng:
– nutritional (adj): dinh dưỡng
– impact (n): tác động
– disease (n): bệnh tật
– non-fried low-mercury fish: cá ít thủy ngân không chiên
– saturated fats: chất béo bão hòa
– healthy eating habits: thói quen ăn uống lành mạnh
– triggers (v): kích hoạt
2. Đoạn văn tiếng Anh về thói quen ăn uống kèm từ vựng đặc sắc:
Đoạn văn tiếng Anh:
To lose weight effectively, establishing healthy eating habits is extremely important. Studies have shown that eating not too late, avoiding eating after 9 p.m., can help control weight better. Other habits include eating slowly, chewing thoroughly, and not watching TV or using your phone when eating, to avoid eating too quickly and not controlling your food intake. Instead of eating 2-3 large meals throughout the day, you can break it down into several snacks to keep your body energized and avoid feeling excessive hunger that can lead to uncontrolled snacking. In addition, choosing nutritious and low-calorie foods such as vegetables, fruits, and whole grains also plays an important role in weight loss. Rewarding yourself is not always necessary through food, you can find other ways such as shopping, exercising, or go to the movies to encourage yourself after small achievements. In particular, maintaining a regular eating schedule, not skipping meals, and eating at the table also helps you control your food intake and avoid unnecessary eating. Finally, listening to your body and eating only when you’re really hungry, not because of emotions or stress, is also an integral part of building healthy eating habits.
Đoạn văn tiếng Việt:
Để giảm cân một cách hiệu quả, việc thiết lập thói quen ăn uống lành mạnh là vô cùng quan trọng. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, việc ăn không quá muộn, tránh ăn sau 9 giờ tối, có thể giúp kiểm soát cân nặng tốt hơn. Một số thói quen khác bao gồm việc ăn chậm, nhai kỹ, và không xem TV hoặc sử dụng điện thoại khi ăn, nhằm tránh ăn quá nhanh và không kiểm soát được lượng thức ăn tiêu thụ. Thay vì ăn 2-3 bữa lớn trong ngày, bạn có thể chia nhỏ thành nhiều bữa ăn nhẹ để giữ cho cơ thể luôn có năng lượng và tránh cảm giác đói quá mức có thể dẫn đến việc ăn vặt không kiểm soát. Ngoài ra, việc lựa chọn thực phẩm giàu dinh dưỡng và ít calo như rau củ, trái cây, và ngũ cốc nguyên hạt cũng góp phần quan trọng trong việc giảm cân. Việc thưởng cho bản thân không phải lúc nào cũng cần thông qua thức ăn, bạn có thể tìm các cách khác như mua sắm, tập thể dục, hoặc đi xem phim để khích lệ bản thân sau những thành tựu nhỏ. Đặc biệt, việc duy trì một lịch trình ăn uống đều đặn, không bỏ bữa, và ăn tại bàn ăn cũng giúp bạn kiểm soát được lượng thức ăn và tránh tình trạng ăn không cần thiết. Cuối cùng, việc lắng nghe cơ thể và ăn chỉ khi thực sự cảm thấy đói, không ăn vì cảm xúc hay stress, cũng là một phần không thể thiếu trong quá trình xây dựng thói quen ăn uống lành mạnh.
Từ vựng:
– establishing (v): thiết lập
– extremely (adv): cực kỳ
– break it down into: chia nhỏ thành nhiều
– snack (n): đồ ăn nhẹ, bữa ăn nhẹ
– maintaining (v): duy trì
– schedule (n): lịch, khóa biểu
– low-calorie food: thức ăn ít calo
– skipping meal: bỏ bữa
3. Đoạn văn tiếng Anh về thói quen ăn uống kèm từ vựng ấn tượng:
Đoạn văn tiếng Anh:
Each person’s eating habits reflect not only his lifestyle but also his or her culture and personal views on health. For myself, maintaining a healthy and balanced diet is a priority. I start my day with a full, regular breakfast that includes whole grains, milk, and fruit, which provide the energy I need for an entire workday. My lunches and dinners usually have a variety of foods, from vegetables, proteins to starches, ensuring adequate nutrient groups. I also don’t forget to hydrate adequately, drinking at least 2 liters of water a day to maintain hydration. In addition, I try to limit fast food and sugary drinks, opting instead for natural and less processed foods. I also take the time to prepare my meals, value cooking as part of self-care, and develop life skills. Finally, I always remember that eating is not just about filling my stomach but also about nourishing the soul, so I focus on creating a balance between taste and nutrition in each meal. These are the eating habits that I have built and maintained, helping myself to lead a healthy and happy life.
Đoạn văn tiếng Việt:
Thói quen ăn uống của mỗi người phản ánh không chỉ lối sống mà còn cả văn hóa và quan điểm cá nhân về sức khỏe của người đó. Đối với bản thân tôi, việc duy trì một chế độ ăn uống cân đối và lành mạnh là ưu tiên hàng đầu. Tôi bắt đầu ngày mới với một bữa sáng đầy đủ, thường xuyên bao gồm ngũ cốc nguyên hạt, sữa và trái cây, cung cấp năng lượng cần thiết cho cả ngày làm việc. Bữa trưa và bữa tối của tôi thường có sự đa dạng về thực phẩm, từ rau củ, protein đến tinh bột, đảm bảo cung cấp đủ các nhóm dưỡng chất. Tôi cũng không quên bổ sung nước đầy đủ, uống ít nhất 2 lít nước mỗi ngày để duy trì sự hydrat hóa cho cơ thể. Ngoài ra, tôi cố gắng hạn chế đồ ăn nhanh và đồ uống có đường, thay vào đó là lựa chọn những thực phẩm tự nhiên và ít chế biến. Tôi cũng dành thời gian để chuẩn bị các bữa ăn của mình, coi trọng việc nấu ăn như một phần của việc chăm sóc bản thân và phát triển kỹ năng sống. Cuối cùng, tôi luôn nhớ rằng việc ăn uống không chỉ là để no bụng mà còn là để nuôi dưỡng tâm hồn, vì vậy tôi chú trọng đến việc tạo ra sự cân bằng giữa hương vị và dinh dưỡng trong từng bữa ăn. Đây là những thói quen ăn uống mà tôi đã xây dựng và duy trì, giúp bản thân có một cuộc sống khỏe mạnh và hạnh phúc.
Từ vựng:
– lifestyle (n): cuộc sống
– priority (n): ưu tiên hàng đầu
– grains (n): ngũ cốc nguyên hạt
– energy (n): năng lượng
– sugary drink: đồ uống có đường
– fast food: thức ăn nhanh
– balance (n): sự cân bằng
THAM KHẢO THÊM: