Đoạn văn cảm nhận của em về bài thơ Đi trong hương tràm gòm dàn ý phân tích và hai mẫu chọn lọc, mời bạn đọc tham khảo.
Mục lục bài viết
1. Dàn ý phân tích đi trong hương tràm:
a. Mở bài
Giới thiệu về tác giả, tác phẩm.
Trình bày ngắn gọn về ngữ cảnh và ý nghĩa của bài thơ.
b. Thân bài
Khổ 1: Thiên nhiên khắc họa nỗi nhớ
Câu hỏi tu từ ở câu đầu tiên, xưng “em” gợi cảm giác ngọt ngào, trữ tình.
Tác giả cảm nhận thiên nhiên bằng nhiều giác quan: thị giác, khướu giác.
Mô tả chi tiết về cảnh sắc thiên nhiên để truyền đạt nỗi nhớ sâu lắng.
Khổ 2: Tình cảm cùng nỗi nhớ của tác giả gửi đến “Em”
Điệp từ “dù” lặp lặp ba lần như một lời khẳng định về nỗi nhớ cùng sự thủy chung của tác giả.
Tiết lộ về tình cảm và sự quan trọng của hương tràm trong tình yêu của hai người.
Sử dụng các hình ảnh và từ ngữ tình yêu để tạo nên câu chuyện đầy cảm xúc.
Khổ 3: Nỗi lòng của con người trong tình yêu
Tận dụng những từ ngữ và hình ảnh biểu đạt nỗi thương đau và niềm hy vọng trong tình yêu của con người.
Mô tả sự tìm kiếm tình yêu vô vọng của “Anh” và những khát khao sâu thẳm trong lòng.
Khổ 4: Tiếp tục nhấn mạnh vào sự chung thủy cùng tình yêu sâu nặng của nhân vật “Anh” giành cho “Em”.
Câu thơ “Dù đi đâu và xa cách bao lâu” được lặp lại lần hai, tăng thêm sự nhấn mạnh và sự kiên trì trong tình yêu.
Điệp từ “Anh vẫn” như một lời hứa cho tình yêu đôi lứa, tạo nên sự tin tưởng và ổn định trong mối quan hệ.
c. Kết bài
Nêu lên những cảm cúc của mình giành cho bài thơ.
Trình bày thêm về sự ảnh hưởng và giá trị của bài thơ này trong văn hóa và tình yêu đôi lứa.
Tổng kết lại ý nghĩa và cảm nhận của tác giả về tình yêu và những cảm xúc trong lòng.
2. Hoàn cảnh sáng tác:
Đi trong hương tràm là một bài thơ nổi tiếng của nhà thơ Hoài Vũ, được sáng tác trong thời kỳ chiến tranh chống Mỹ ở “miền hạ” sông Vàm Cỏ tỉnh Long An và Tháp Mười.
Trong bài thơ này, nhà thơ Hoài Vũ kể lại những trải nghiệm đầy cảm xúc và ý nghĩa trong cuộc sống khắc nghiệt của mình trong thời kỳ chiến tranh. Trải qua những lần vượt sông Vàm Cỏ và đi qua rừng tràm Long An và Tháp Mười, ông đã chứng kiến sự đoàn kết và sự hy sinh của các chiến sĩ, du kích và nhân dân.
Trên bờ sông, những chiến sĩ và dân quân đã dũng cảm dầm mình kéo xuồng, bắc cầu kê ván trên vai để anh em có thể bước tiếp. Những hành động như trải nhựa trên đường đã trở thành biểu tượng cho sự quyết tâm và sự hy sinh không biết mệt mỏi. Sông Vàm Cỏ xanh trong và cánh đồng bao la trở thành những địa danh đậm chất chiến tranh, và rừng tràm mênh mông trở thành nơi ông nhớ mãi.
Nhưng trong những khoảnh khắc đầy bi thương và đau lòng, nhà thơ đã gặp một nữ du kích tốt bụng đã cứu chữa và che chở ông trong thời gian khó khăn. Sự ân cần và lòng nhân ái của người phụ nữ này đã tạo nên một kết nối đặc biệt giữa nhà thơ và những người dân đất Long An. Tuy nhiên, khi ông trở lại rừng tràm sau một thời gian, ông nghe tin nữ du kích đó đã hy sinh, và cả cánh rừng tràm xanh tốt xưa cũng bị phá trụi.
Nhưng dù rừng tràm đã trở nên khắc nghiệt và gợn sóng chiến tranh đã làm xao lạc đi những rặng tràm bao la, nhà thơ vẫn cảm nhận được sự sống động trong những hàng cây mới đang nhú mầm xanh. Như một hình ảnh tượng trưng cho sự hy sinh và sự phục sinh, những cây tràm mới lên đang khẽ nhún nhường trong ánh nắng. Nhà thơ vô cùng xúc động, ông như ngỡ vẫn nhìn thấy những rặng tràm bao la và ánh mắt người con gái lấp lánh trong nắng gió, như một kỷ niệm về thời thơ ấu và những ngày đáng nhớ trong quá khứ.
3. Đoạn văn cảm nhận của em về bài thơ Đi trong hương tràm:
3.1. Mẫu số 1:
Nhà thơ Hoài Vũ quê gốc ở Quảng Ngãi và tích cực tham gia hoạt động văn học trong thời kháng chiến chống Mĩ ở miền Nam. Tác phẩm tiêu biểu của ông là “Đi trong hương tràm”, với nội dung và hình thức nghệ thuật đặc sắc, để lại ấn tượng sâu đậm cho độc giả. Trong “Đi trong hương tràm”, hình ảnh hoa tràm là tượng trưng chính và gắn bó sâu sắc với nhân vật trữ tình. Bài thơ kéo dài như lời độc thoại của nhân vật trữ tình, thể hiện cảm xúc thương nhớ và hồi ức sâu xa. Tác giả sử dụng hình ảnh thiên nhiên, như gió, mây, hoa tràm và vòm lá, để gửi gắm tâm sự riêng tư tới “em”. Cảnh vật xung quanh càng khiến nhân vật cảm thấy bồi hồi và hòa quyện với nỗi lòng “Mà khắp trời mây hương tỏa bay!”. Điệp từ “dù” lặp đi lặp lại ở đầu ba câu thơ là lời khẳng định tình yêu chung thủy của “anh”. Dù vạn vật đổi thay, lòng “em” không thể trao cho “anh” nhưng tình cảm đôi ta vẫn mãi trường tồn. Hình ảnh “hoa tràm” xuất hiện bên cạnh “em”, có phải hương tràm là dư vị của mối tình dở dang? Tình yêu ấy được bao bọc bởi “một thoáng hương tràm” kia? Nỗi đau trong lòng con người được nhấn mạnh qua cách ngắt nhịp khác nhau, giọng thơ chậm rãi. Điều đó biến tình yêu đôi ta thành sự xót xa nhưng cũng tạo nên sức mạnh nâng đỡ và cổ vũ con người sống xứng đáng với tình cảm ấy. Thiên nhiên cao rộng, trống trải được phác họa qua hình ảnh “bầu trời” và “cánh đồng”. Nhân vật trữ tình cảm thấy lẻ loi, hiu quanh với “hương tràm” bên cạnh. Câu hỏi “Hương tràm bên anh, mà em đi đâu” là lời độc thoại và câu hỏi của “anh” tới “em”. Nỗi ám ảnh nghịch lí và sự cô đơn khắc sắc trong tâm trí nhân vật trữ tình. Người “anh” mạnh mẽ bày tỏ tấm lòng của bản thân. Tình cảm sắt son, bền chặt của nhân vật trữ tình tồn tại dù thời gian, khoảng cách. Hình bóng “em” hóa thân vào bóng tràm, lá tràm và hương tràm, biến thành loài cây mãi xanh tươi. Mỗi lần nhìn thấy cây tràm, “anh” lại nghĩ đến “em” và kỉ niệm đôi ta. Tình yêu giữa “anh” và “em” là bất tử, không gì chia cắt. Bằng hình ảnh thơ gần gũi, thân thuộc; ngôn ngữ trong sáng, mộc mạc, nhà thơ Hoài Vũ đã dựng lên một bức tranh thiên nhiên có hương tràm là trung tâm. Điệp ngữ “dù”, “anh vẫn” cũng diễn tả cảm xúc, tâm trạng ở “anh”. Với bốn khổ thơ ngắn gọn, “Đi trong hương tràm” không chỉ đơn thuần là một tác phẩm văn chương mà còn là một bức tranh tâm lý sâu sắc, mở ra một thế giới tình yêu dang dở, một mối tình không trọn vẹn. Từng vần thơ da diết trong bài thơ mang đến cho độc giả một trải nghiệm tinh thần đầy sâu sắc và tư duy tao nhã. Nhờ những cung bậc cảm xúc tinh tế, tác phẩm không chỉ làm rung động lòng người mà còn khơi gợi những suy nghĩ về tình yêu, về cuộc sống và về thời gian. Mong rằng, những vần thơ da diết trong tác phẩm sẽ luôn tỏa sáng rực rỡ và tiếp tục lan tỏa trong lòng độc giả qua mỗi lần đọc lại.
3.2. Mẫu số 2:
Cái ánh mắt xanh làm tôi ám ảnh khi đọc bài thơ và nghe nhạc phổ. Nó ám ảnh tôi vì nó luôn tinh khôi, trong trí tưởng tượng của chàng trai đa tình và chung tình. Cái hình ảnh này xuất hiện cuối bài thơ, nhưng có vẻ nó hiện diện trong toàn bộ bài thơ. Hoài Vũ đã gửi ánh mắt đó vào lá tràm, khiến mọi thứ liên quan đến “em” trở thành Tràm. Tràm là em từ bao giờ. Bài thơ ngập trong hương tràm, lá tràm, gió tràm. Tràm chính là em, em có ở trong tràm. Xứ Tháp Mười cũng trở thành xứ tràm – xứ của em. Em là bóng tràm, mắt lá tràm, hương tràm. Vì vậy mỗi khổ thơ đều đề cập đến hương tràm, tưởng như toàn bài thơ đắm chìm trong hương tràm. Mỗi khổ thơ là một khổ hương tràm, một sắc thái tâm trạng của nhân vật “anh”. Tất cả đắm say trong hương tràm, trong “tình em”. Ngay từ khổ thứ nhất đã say đắm. Không đắm say, không nhập tâm hương tràm như vậy thì làm sao có thể thấy được một trời mây hương tràm bay! Nhưng đắm say chỉ là bước khởi đầu của chuỗi tâm trạng của “anh”. Chỉ là đắm say cảnh tràm, lá tràm, bóng tràm. Tâm trạng bắt đầu theo hương tràm. Sau những “Dù” và “Một thoáng hương tràm cho ta bên nhau”, từ bông hoa tràm thấy một trời mây hương tràm bay đến không có “em” mà vẫn “cho ta bên nhau” qua “một thoáng hương tràm”, liên tưởng đã sâu vào tâm tưởng. Và khi chạm đến tâm tưởng, tâm thức, sau đắm say sẽ đến nỗi đau. Đắm say càng sâu, nỗi đau càng giằng xé. Cái thực tại “Hương tràm bên anh, mà em đi đâu” phá tan hư ảo không gian tràm. Nhưng có lẽ vì anh chung tình nên không gian tràm không dễ bị phá vỡ. Và cuối cùng, cảm xúc trở thành siêu liên tưởng! Không gian thơ phân thành hai chiều: không gian thực tại với tràm, bông tràm, lá tràm và xa cách, đổi hướng, không trao anh, thương đau… Và không gian tâm thức, tiềm thức với tràm, hương tràm, mắt tràm, mây tràm, gió tràm, hy vọng, cho ta bên nhau… Chính vì cái không gian rộng lớn và bao la, hiện hữu trong xứ Tháp Mười – xứ tràm – xứ em kia mới thổi rất sâu, đậm chất và sâu đậm trong lòng người. Không phải là thổi rất xa hay rất cao, mà đó là những cánh gió mang theo những cung bậc cảm xúc tinh tế, đánh thức mọi giác quan của con người. Cái chiều thổi của gió không chỉ là chiều của tâm hồn, mà còn là chiều của nỗi nhớ sâu thẳm, của tình yêu mãnh liệt, của niềm hy vọng vô tận và sự đam mê hết mức. Điều này khiến cho cái không gian chung của bài thơ trở nên mơ màng, hư ảo và lấp lánh trong từng câu chữ, như một bức tranh thần tiên, gợi lên hàng tỉ cảm xúc và hình ảnh tuyệt đẹp trong trí tưởng tượng của người đọc.