"Chị em Thúy Kiều" là một đoạn trích nổi tiếng từ tác phẩm lớn của Nguyễn Du, "Truyện Kiều", được coi là một trong những kiệt tác của văn học Việt Nam. Đoạn trích Chị em Thúy Kiều có bố cục gồm mấy phần? Các em học sinh hãy cùng có thời gian theo dõi bài viết sau để có câu trả lời cho câu hỏi trên.
Mục lục bài viết
1. Đoạn trích Chị em Thúy Kiều có bố cục gồm mấy phần?
Đoạn trích “Chị em Thúy Kiều” từ tác phẩm kinh điển “Truyện Kiều” của đại thi hào Nguyễn Du có bố cục được chia thành bốn phần rõ ràng.
– Phần đầu tiên (4 câu thơ): Giới thiệu khái quát về hai chị em Thúy Kiều và Thúy Vân.
– Phần thứ hai (4 câu thơ): Mô tả vẻ đẹp của Thúy Vân.
– Phần thứ ba (12 câu) : Gợi tả vẻ đẹp của Thúy Kiều.
– Phần thứ tư ( 4 câu cuối cùng): Đưa ra nhận xét chung, dự báo về cuộc sống của hai chị em.
Mỗi phần đều có những đặc trưng riêng biệt, phản ánh tài năng và tâm hồn của Nguyễn Du qua cách ông khắc họa nhân vật và sử dụng ngôn từ.
2. Giới thiệu chung về đại thi hào Nguyễn Du:
2.1. Cuộc đời:
– Nguyễn Du với tên tự là Tố Như và hiệu là Thanh Hiên, là một trong những nhà thơ văn hóa lớn của Việt Nam trong thời kỳ Lê mạt và Nguyễn sơ.
– Sinh ngày 3 tháng 1 năm 1766 tại làng Tiên Điền, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh, ông là con của Nguyễn Nghiễm, một quan chức đại thần triều Lê và bà Trần Thị Tần, người xứ Kinh Bắc.
– Sinh ra trong một gia đình quý tộc có truyền thống văn học, Nguyễn Du đã sớm tiếp xúc với nền văn học phong phú của dân tộc.
– Cuộc đời ông gắn liền với những biến động lịch sử của Việt Nam vào cuối thế kỷ XVIII và đầu thế kỷ XIX, thời kỳ mà chế độ phong kiến đang trên bờ vực khủng hoảng và phong trào nông dân Tây Sơn đang dấy lên mạnh mẽ.
– Nguyễn Du trải qua một tuổi thơ đầy biến động, mồ côi cha từ năm mười tuổi và mẹ từ năm mười ba tuổi, điều này đã ảnh hưởng sâu sắc đến các tác phẩm của ông sau này.
– Ông được biết đến nhiều nhất qua tác phẩm “Truyện Kiều”- một kiệt tác văn học chữ Nôm – được coi là một trong những thành tựu văn học tiêu biểu nhất của Việt Nam.
– Nguyễn Du không chỉ là một nhà thơ có học vấn uyên bác, nắm vững nhiều thể thơ của Trung Quốc, mà còn là một nhà suy tư sâu sắc về nhân tâm và thế sự.
– Nguyễn Du được UNESCO vinh danh là “Danh nhân văn hóa thế giới”, một minh chứng cho sự ghi nhận không chỉ trong nước mà còn trên phạm vi quốc tế.
– Ông được người Việt kính trọng tôn xưng là “Đại thi hào dân tộc”, một danh hiệu thể hiện lòng ngưỡng mộ và sự tôn trọng sâu sắc đối với những đóng góp của ông cho nền văn học và văn hóa Việt Nam.
2.2. Phong cách sáng tác:
– Nguyễn Du được biết đến với phong cách sáng tác độc đáo và sâu sắc.
– Tác phẩm của Nguyễn Du không chỉ phản ánh hiện thực đời sống mà còn chứa đựng những suy ngẫm sâu sắc về con người và xã hội. Ông sử dụng nhiều thể loại thơ khác nhau, từ thơ Hán đến thơ Nôm để thể hiện quan điểm và tình cảm của mình.
– Thơ chữ Hán của ông phản ánh một phần sâu kín trong tâm trạng, như một nhật ký giãi bày mọi nỗi niềm và ý nghĩ trong cuộc sống thường nhật. Trong các tác phẩm bằng chữ Hán, như “Thanh Hiên thi tập”, “Nam Trung tạp ngâm” và “Bắc Hành tạp lục”, Nguyễn Du đã cho thấy sự uyên bác và hiểu biết sâu rộng về văn hóa, thơ ca Trung Quốc, thể hiện giọng điệu u trầm, đầy cảm xúc nội tâm và sự xót thương cho thân phận con người.
– Trong khi đó, “Truyện Kiều” lại thể hiện sự thông thạo và sáng tạo với chữ Nôm, một bước tiến quan trọng trong việc phát triển văn học dân tộc.
– Phong cách sáng tác của Nguyễn Du thể hiện rõ nét tư tưởng nhân đạo của ông. Ông lên án những bất công và hủ tục trong xã hội, đồng thời đề cao giá trị của con người và cuộc sống.
– Các tác phẩm của ông thường mang một tinh thần lạc quan, tin vào khả năng của con người trong việc vượt qua khó khăn và đạt được hạnh phúc, được thể hiện qua nội dung mà còn qua cách sử dụng ngôn từ phong phú và hình ảnh thơ mộng, giàu chất nhân văn.
– Nguyễn Du còn được biết đến với khả năng kết hợp hài hòa giữa cái duyên dáng, trữ tình với chất thế sự đậm đặc. Thơ của ông không chỉ là tiếng nói của cá nhân mà còn là tiếng nói của cộng đồng, phản ánh những vấn đề xã hội và tâm trạng chung của nhân dân. Sự kết hợp này tạo nên một phong cách nghệ thuật đặc sắc, khiến tác phẩm của Nguyễn Du trở nên sống động và gần gũi với đời sống thường nhật của người Việt.
– Phong cách sáng tác của Nguyễn Du còn thể hiện qua việc sử dụng các chất liệu văn hóa dân tộc như ca dao, tục ngữ và thể thơ lục bát. Ông đã góp phần làm phong phú thêm kho tàng văn học Việt Nam, đồng thời khẳng định giá trị văn hóa dân tộc trong bối cảnh văn học thế giới.
2.3. Tác phẩm tiêu biểu:
– “Truyện Kiều” – một kiệt tác của văn học chữ Nôm. Tác phẩm với 3.254 câu thơ lục bát đã chạm đến trái tim của biết bao thế hệ người đọc và được coi là một trong những tác phẩm văn học xuất sắc nhất mọi thời đại tại Việt Nam.
– Ngoài “Truyện Kiều”, Nguyễn Du còn để lại dấu ấn qua các tác phẩm chữ Hán như “Thanh Hiên thi tập”, “Nam Trung tạp ngâm” và “Bắc Hành tạp lục”. Những tác phẩm này không chỉ thể hiện tài năng sáng tạo phi thường của ông mà còn phản ánh một cách sâu sắc cuộc sống, xã hội, và tâm hồn người Việt trong giai đoạn lịch sử đó.
– Nguyễn Du cũng được biết đến với những bài thơ viết bằng chữ Nôm, phản ánh tình cảm sâu sắc và quan điểm nhân đạo của ông.
3. Giới thiệu chung về đoạn trích Chị em Thúy Kiều:
3.1. Vị trí đoạn trích:
Đoạn trích thuộc phần 1 “Gặp gỡ và đính ước” của “Truyện Kiều”. Trong mạch thơ giới thiệu về gia đình Vương ông, Nguyễn Du tập trung bút lực giới thiệu về hai chị em Thúy Vân, Thúy Kiều.
3.2. Giá trị nội dung:
Đoạn trích này mô tả hai chị em Thúy Kiều và Thúy Vân với vẻ đẹp và tài năng được miêu tả qua những hình ảnh thiên nhiên tinh tế và giàu ý nghĩa. Qua đó dự cảm về kiếp người tài hoa bạc mệnh của Thúy Kiều. Đây là biểu hiện cho cảm hứng nhân văn của Nguyễn Du.
3.3. Giá trị nghệ thuật:
– Ngôn từ ước lệ và tượng trưng để khắc họa nhân vật, làm nổi bật vẻ đẹp tâm hồn cũng như vẻ đẹp hình thức của họ.
– Đặc sắc trong nghệ thuật xây dựng nhân vật.
4. Các ý phân tích chính của đoạn trích Chị em Thúy Kiều:
4.1. Giới thiệu khái quát về nhân vật (Bốn câu thơ đầu):
– Giới thiệu nhân vật, vị trí từng người → cho thấy cách giới thiệu tự nhiên.
– Bút pháp ước lệ: “Mai cốt cách, tuyết tinh thần” gợi tả vẻ đẹp thanh cao, duyên dáng, trong trắng – cốt cách như mai, tinh thần như tuyết.
– “Mỗi người một vẻ, mười phân vẹn mười”: Mỗi người mang nét riêng nhưng cả hai đều tài sắc vẹn toàn.
4.2. Vẻ đẹp của Thuý Vân (4 câu tiếp theo):
– Câu thơ mở đầu:
+ Giới thiệu Thuý Vân
+ Khái quát vẻ đẹp của nhân vật.
+ “trang trọng” → vẻ cao sang, quý phái.
– Bút pháp nghệ thuật ước lệ cho thấy vẻ đẹp của Vân được so sánh với những thứ cao đẹp nhất như: trăng, hoa, mây, tuyết, ngọc.
– Thủ pháp liệt kê: khuôn mặt → nét mày → nụ cười → mái tóc → nước da.
– Nghệ thuật so sánh, ẩn dụ kết hợp với ngôn ngữ chọn lọc, chau chuốt:
+ Khuôn mặt đầy đặn, phúc hậu, tươi sáng như mặt trăng
+ Lông mày sắc nét như con ngài
+ Miệng cười tươi thắm như hoa
+ Giọng nói, phong thái ứng xử đoan trang
+ Mái tóc đen óng ả
+ Làn da trắng mịn màng hơn tuyết
→ Chân dung của Thúy Vân là chân dung mang tính cách, số phận. Mặc dù Vân đẹp hơn những gì mỹ lệ nhất của thiên nhiên nhưng tạo ra sự hòa hợp, êm đềm: mây thua, tuyết nhường. Điều này dự báo Thúy Vân có một tính cách ung dung, điềm đạm, một cuộc đời bình yên, không sóng gió.
4.3. Vẻ đẹp và tài hoa của Kiều (12 câu tiếp theo):
– Câu thơ đầu khái quát đặc điểm của nhân vật “Kiều càng sắc sảo mặn mà”, cho thấy Thúy Kiều sắc sảo về trí tuệ và mặn mà về tâm hồn.
– Hình tượng ước lệ: thu thủy, xuân sơn, hoa, liễu để gợi tả vẻ đẹp của Thúy Kiều.
+ “Làn thu thủy, nét xuân sơn” → hình ảnh ước lệ gợi tả đôi mắt đẹp trong sáng, long lanh, linh hoạt như là nước mùa thu. Đôi lông mày thanh tú như nét mùa xuân. Đây là phần thể hiện sự tinh anh của tâm hồn, trí tuệ.
+ Vẻ đẹp của Kiều khiến cho hoa ghen, liễu hờn, nghiêng nước nghiêng thành.
+ Kiều rất thông minh và đa tài. Tài năng của Kiều chính là thể hiện lý tưởng theo quan niệm thẩm mỹ phong kiến.
+ Tài đàn → là sở trường, năng khiếu, nghề riêng của Kiều.
+ Giỏi sáng tác nhạc → Cung đàn bạc mệnh → tiếng lòng của một trái tim đa sầu đa cảm.
→ Bức chân dung Thúy Kiều là bức chân dung mang tính cách và số phận. Vẻ đẹp của Kiều khiến cho tạo hóa phải ghen ghét, đố kị. Tài hoa, trí tuệ thiên bẩm cùng với tâm hồn đa sầu, đa cảm khiến cho Kiều không thể tránh khỏi định mệnh, số phận nghiệt ngã, éo le, gian khổ. Cuộc đời Kiều là cuộc đời hồng nhan bạc mệnh.
→ Tác giả miêu tả chân dung Thúy Vân trước để làm nền, nổi bật cho chân dung của Thúy Kiều, ca ngợi vẻ đẹp của hai chị em Thúy Vân Thúy Kiều nhưng khác nhau ở mỗi người: chỉ dành 4 câu thơ để tả Vân, trong khi đó dành tới 12 câu thơ để tả Kiều. Vân chỉ tả nhan sắc, còn Kiều tả cả tài và sắc, tình. Đó chính là thủ pháp đòn bẩy.
4.4. Nhận xét chung về cuộc sống hai chị em Thuý Kiều (4 câu cuối):
– Họ sống phong lưu, khuôn phép, đức hạnh, theo đúng khuôn khổ của lễ giáo phong kiến. Tuy cả hai đều đã đến tuổi búi tóc cài trâm nhưng vẫn “trướng rủ màn che, tường đông ong bướm đi về mặc ai”.
– Hai câu cuối trong sáng, đằm thắm như chở che, bao bọc cho hai chị em hai bồn hoa vẫn còn phong nhụy trong cảnh “Êm đềm trướng rủ màn che”.
→ Đoạn trích đã thể hiện được bút pháp miêu tả nhân vật đặc sắc của Nguyễn Du khi khắc họa nét riêng về nhan sắc, tài năng, tính cách, số phận của nhân vật bằng bút pháp nghệ thuật cổ điển.
THAM KHẢO THÊM: