Diện tích trồng lúa của Nhật Bản ngày càng giảm nhưng điều này đồng nghĩa với việc diện tích dành cho trồng các cây công nghiệp khác như chè, thuốc lá, dâu tằm đang tăng lên. Để hiểu rõ hơn, mời các bạn tham khảo bài viết Diện tích trồng lúa của Nhật Bản ngày càng giảm không phải do? dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Diện tích trồng lúa của Nhật Bản ngày càng giảm không phải do?
Câu hỏi: Diện tích trồng lúa của Nhật Bản ngày càng giảm không phải do?
A. Một phần diện tích trồng lúa dành cho quần cư.
B. Mức tiêu thụ gạo trên đầu người giảm và năng suất lúa ngày càng cao.
C. Nhật Bản có xu hướng nhập khẩu gạo từ bên ngoài.
D. Diện tích dành cho trồng chè, thuốc lá, dâu tằm tăng lên.
Đáp Án: B
Giải thích:
– Diện tích đất nông nghiệp nhỏ, ngày càng bị thu hẹp.
– Cơ cấu bữa ăn của người Nhật thay đổi, theo xu hướng của người châu Âu.
– Trong những năm gần đây, một số diện tích trồng lúa được chuyển sang trồng các loại khác có hiệu quả kinh tế cao hơn.
2. Những nguyên nhân dẫn đến sự giảm diện tích trồng lúa ở Nhật Bản:
Sự giảm diện tích trồng lúa ở Nhật Bản có thể được giải thích bằng một số nguyên nhân sau:
– Mở rộng diện tích đô thị: Do tăng dân số và nhu cầu xây dựng cơ sở hạ tầng đô thị, một phần diện tích trồng lúa đã được chuyển đổi thành đất đô thị, dẫn đến giảm diện tích trồng lúa.
– Chuyển đổi sang các cây công nghiệp khác: Một phần diện tích trồng lúa đã được chuyển đổi sang trồng các cây công nghiệp khác như trà, chè, thuốc lá, hoa quả… Điều này có thể do nhu cầu thị trường thay đổi hoặc lợi nhuận kinh doanh tốt hơn từ các loại cây này.
– Tăng sử dụng công nghệ và hệ thống tự động hóa: Nhật Bản đang áp dụng công nghệ tiên tiến và hệ thống tự động hóa trong nông nghiệp. Các công nghệ này giúp tăng năng suất và hiệu quả sản xuất, cho phép sử dụng diện tích nhỏ hơn để trồng lúa.
– Thay đổi thói quen ăn uống: Thay đổi thói quen ăn uống của người dân Nhật Bản cũng có thể gây ra sự giảm diện tích trồng lúa. Với sự phát triển của nền kinh tế, người dân Nhật Bản ngày càng tiêu thụ nhiều loại thực phẩm khác nhau như thịt, hải sản, rau quả… Điều này dẫn đến giảm nhu cầu tiêu thụ lúa gạo và giảm diện tích trồng lúa.
3. Biện pháp cải thiện và bảo vệ diện tích trồng lúa ở Nhật Bản:
Để cải thiện và bảo vệ diện tích trồng lúa ở Nhật Bản, có một số biện pháp mà chúng ta có thể áp dụng:
– Tăng cường nghiên cứu và ứng dụng công nghệ: Nhật Bản nổi tiếng với việc sử dụng công nghệ cao trong nông nghiệp. Để tăng năng suất và giảm diện tích trồng lúa, cần tiếp tục đầu tư vào nghiên cứu và phát triển các công nghệ mới, như sử dụng hệ thống tự động hóa, sử dụng robot trong quá trình trồng và thu hoạch, hay ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong việc quản lý vùng trồng lúa.
– Khuyến khích sử dụng phương pháp canh tác hữu cơ: Canh tác hữu cơ không chỉ giúp giảm sử dụng phân bón và hóa chất độc hại, mà còn tạo ra đất đai phổ biến hơn cho việc trồng lúa. Chính phủ Nhật Bản có thể ưu đãi và hỗ trợ nông dân áp dụng phương pháp canh tác hữu cơ, đồng thời nâng cao nhận thức của người tiêu dùng về lợi ích của lúa gạo hữu cơ.
– Thúc đẩy chuyển đổi từ trồng lúa sang nuôi trồng thủy sản: Nhật Bản có tiềm năng lớn để phát triển nuôi trồng thủy sản. Chính phủ có thể tạo điều kiện và hỗ trợ tài chính cho những nông dân muốn chuyển đổi từ trồng lúa sang nuôi trồng thủy sản như cá, tôm, hoặc tuần hoàn nuôi trồng lúa và thủy sản để tăng sự đa dạng sinh học và tối ưu hóa sử dụng diện tích.
– Giáo dục và tăng cường nhận thức cộng đồng: Cần tăng cường giáo dục và nâng cao nhận thức của cộng đồng về việc bảo vệ diện tích trồng lúa. Chính phủ và các tổ chức có thể tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo, hoặc chiến dịch giao lưu để chia sẻ và tăng cường kiến thức về bảo vệ môi trường, sử dụng tài nguyên bền vững, và hướng dẫn về các phương pháp canh tác hiệu quả.
– Quản lý nguồn nước thông minh: Gần đây, Nhật Bản đã phát triển các công nghệ quản lý nguồn nước thông minh trong nông nghiệp. Sử dụng hệ thống tưới thông minh, tái sử dụng nước thải nông nghiệp, và tận dụng các nguồn nước khác như mưa, có thể giúp tiết kiệm và tối ưu hóa sử dụng nước trong quá trình trồng lúa.
Tóm lại, để cải thiện và bảo vệ diện tích trồng lúa ở Nhật Bản, cần kết hợp các biện pháp nâng cao công nghệ, khuyến khích canh tác hữu cơ, thúc đẩy chuyển đổi sang nuôi trồng thủy sản, tăng cường giáo dục và nhận thức cộng đồng, và áp dụng quản lý nguồn nước thông minh.
3. Bài tập vận dụng có đáp án:
Câu 1: Chăn nuôi ở Nhật Bản phát triển theo hình thức nào dưới đây?
A. Tự nhiên.
B. Bán tự nhiên.
C. Chuồng trại.
D. Trang trại.
Đáp án D.
Câu 2: Các vật nuôi chính của Nhật Bản được nuôi theo hình thức chủ yếu nào?
A. Du mục.
B. Quảng canh.
C. Hộ gia đình.
D. Trang trại.
Đáp án D.
Câu 3: Cây trồng chính của Nhật Bản là
A. Lúa mì.
B. Chè.
C. Lúa gạo.
D. Thuốc lá.
Đáp án C.
Câu 4: Nguyên nhân quan trọng nhất làm cho diện tích trồng lúa gạo của Nhật Bản giảm?
A. Thiên tai khắc nghiệt: động đất, nủi lửa,…
B. Biến đổi khí hậu, nhất là nước biển dâng.
C. Chuyển sang trồng các loại cây khác.
D. Phát triển nông nghiệp quảng canh.
Đáp án C.
Câu 5: Nền nông nghiệp của Nhật Bản có đặc trưng nổi bật là
A. Tự cung, tự cấp nhưng năng suất cao.
B. Thâm canh, chú trọng năng suất và sản lượng.
C. Quy mô lớn với hướng chuyên môn hóa.
D. Sản xuất chủ yếu phục vụ xuất khẩu.
Câu 6: Đặc điểm nổi bật của vùng kinh tế Kiu-xiu là
A. Phát triển mạnh khai thác than và luyện thép.
B. Phát triển mạnh khai thác quặng đồng và luyện kim màu.
C. Kinh tế phát triển nhất trong các vùng.
D. Có thành phố lớn là Ô-xa-ca và Cô-bê.
Đáp án A.
Câu 7: Nông nghiệp đóng vai trò chính trong hoạt động kinh tế là đặc điểm của vùng
A. Hôn-su.
B. Kiu-xiu.
C. Xi-cô-cư.
D. Hô-cai-đô.
Đáp án C.
Câu 8: Các trung tâm công nghiệp Tô-ki-ô, I-ô-cô-ha-ma, Cô-bê nằm trên đảo nào?
A. Kiu-xiu.
B. Xi-cô-cư.
C. Hôn-su.
D. Hô-cai-đô.
Đáp án C.
Câu 9: Từ năm 1991 đến năm 2005 nguồn vốn ODA của Nhật Bản chiếm bao nhiêu phần trăm nguồn vốn ODA đầu tư vào Việt Nam?
A. 30%.
B. 40%.
C. 50%.
D. 60%.
Đáp án B.
Câu 10: Nhận xét nào sau đây không phải là nguyên nhân làm nên giai đoạn “Thần kì Nhật Bản” của nền kinh tế?
A. Chú trọng đầu tư hiện đại hóa công nghiệp, tăng vốn, gắn liền với áp dụng kĩ thuật mới.
B. Tập trung cao độ vào phát triển các ngành then chốt, có trọng điểm theo từng giai đoạn.
C. Duy trì cơ cấu kinh tế hai tầng, vừa phát triển các xí nghiệp lớn, vừa duy trì những cơ sở sản xuất nhỏ, thủ công.
D. Không chịu bất kì ảnh hưởng nào của thiên tai: động đất, sóng thần, bão, lũ,…
Đáp án D.
Câu 11: Đảo nào ở Nhật Bản có số lượng trung tâm công nghiệp ít nhất?
A. Hônsu.
B. Hôcaiđô.
C. Kiuxiu.
D. Xicôcư.
Đáp án D.
Câu 12. Các vật nuôi chính của Nhật Bản được nuôi theo hình thức chủ yếu nào sau đây?
A. Hộ gia đình.
B. Du mục.
C. Quảng canh.
D. Trang trại.
Đáp án D.
Câu 13. Ngành công nghiệp nào sau đây chiếm phần lớn giá trị hàng công nghiệp xuất khẩu của Nhật Bản?
A. Công nghiệp điện tử.
B. Công nghiệp chế tạo.
C. Công nghiệp luyện kim.
D. Công nghiệp hóa chất.
Đáp án B.
Câu 14. Cây trồng chính của Nhật Bản là
A. lúa mì.
B. cà phê.
C. lúa gạo.
D. cao su.
Đáp án C.
Câu 15. Hai ngành nào sau đây có vai trò hết sức to lớn trong ngành dịch vụ của Nhật Bản?
A. Thương mại và tài chính.
B. Thương mại và giao thông.
C. Tài chính và du lịch.
D. Du lịch và giao thông.
Đáp án A.
Câu 16. Các trung tâm công nghiệp lớn tạo nên “chuỗi đô thị” ở đảo Hôn-su của Nhật Bản là
A. Tô-ki-ô, I-ô-cô-ha-ma, Na-gôi-a, Ki-ô-tô, Ô-xa-ca, Hachinôhê.
B. Tô-ki-ô, I-ô-cô-ha-ma, Na-gôi-a, Ki-ô-tô, Cô-bê, Tô-ya-ma.
C. Tô-ki-ô, I-ô-cô-ha-ma, Na-gôi-a, Ki-ô-tô, Ô-xa-ca, Cô-bê.
D. Tô-ki-ô, I-ô-cô-ha-ma, Na-gôi-a, Ki-ô-tô, Nagaxaki, Cusirô.
Đáp án C.
THAM KHẢO THÊM: