Sau Chiến tranh Thế giới lần thứ 2, các quốc gia Tây Âu đã có những chính sách ngoại giao hợp lý nhằm mục đích khôi phục lại đời sống, kinh tế, xã hội sau khi trải qua sự tàn phá nặng nề của chiến tranh. Vậy đặc điểm nổi bật trong chính sách ngoại giao của các nước Tây Âu đó là gì?
Mục lục bài viết
- 1 1. Đặc điểm nổi bật trong chính sách đối ngoại của các nước Tây Âu những năm đầu sau Chiến tranh thế giới thứ hai là:
- 2 2. Tình hình chính trị Tây Âu sau Chiến tranh thế giới lần thứ 2:
- 3 3. Các nước Tây Âu trong Chiến tranh Lạnh:
- 4 4. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) – North Atlantic Treaty Organization (NATO):
1. Đặc điểm nổi bật trong chính sách đối ngoại của các nước Tây Âu những năm đầu sau Chiến tranh thế giới thứ hai là:
A. Liên minh chặt chẽ với Mĩ, ủng hộ Mĩ trong các vấn đề quốc tế.
B. Mâu thuẫn với Mĩ và là đối trọng của của các nước XHCN Đông Âu.
C. Thực hiện chính sách đa phương hóa, đa dạng hóá với bên ngoài
D. Quan hệ mật thiết với Mĩ và Liên Xô, Trung Quốc.
Lời giải chi tiết:
Những năm đầu sau chiến tranh thế giới thứ hai, ưu tiên hàng đầu của các nước Tây Âu lúc bấy giờ là củng cố chính quyền của giai cấp tư sản, ổn định tình hình chính trị – xã hội, hàn gắn vết thương chiến tranh, phục hồi nền kinh tế và liên minh chặt chẽ với Mĩ. Từ những năm 1950 đến năm 1973, các nước Tây Âu đa phần vẫn tiếp tục chính sách liên minh chặt chẽ với Mĩ. Đặc điểm nổi bật trong chính sách đối ngoại của các nước Tây Âu những năm đầu sau Chiến tranh thế giới thứ hai là liên minh chặt chẽ với Mĩ, ủng hộ Mĩ trong các vấn đề quốc tế.
Đáp án đúng: A
2. Tình hình chính trị Tây Âu sau Chiến tranh thế giới lần thứ 2:
Tình hình chính trị ở Tây Âu sau Thế chiến II đã trải qua nhiều biến động và thay đổi lớn, bao gồm cả quá trình hình thành các liên minh quốc tế và sự gia nhập của các quốc gia vào các tổ chức quốc tế. Dưới đây là một số điểm chính về tình hình chính trị của khu vực này sau chiến tranh:
Quá trình hình thành cộng đồng châu Âu: Một trong những phản ứng lớn nhất sau Thế chiến II là sự hình thành các tổ chức cộng đồng châu Âu như Cộng đồng Công nghiệp Than và Thép Châu Âu (ECSC), Cộng đồng Kinh tế Châu Âu (EEC), và sau này là Liên minh châu Âu (EU). Những nỗ lực này nhằm mục đích xây dựng một liên minh kinh tế và chính trị mạnh mẽ, giúp giảm thiểu khả năng xảy ra chiến tranh và thúc đẩy hòa bình và phát triển.
Thách thức từ Chiến tranh Lạnh: Tây Âu phải đối mặt với sự cạnh tranh giữa Liên Xô và các quốc gia phương Tây dưới sự lãnh đạo của Mỹ. Điều này gây ra sự chia rẽ trong khu vực và dẫn đến việc hình thành các liên minh quân sự như NATO để đối phó với sự đe dọa từ phía Liên Xô.
Quá trình dân chủ hóa: Nhiều quốc gia Tây Âu đã trải qua quá trình dân chủ hóa và phát triển hệ thống dân chủ đa phương, bao gồm cả quá trình xây dựng các hiến pháp mới và tăng cường quyền lợi của công dân. Điều này được thúc đẩy bởi sự ủng hộ từ phía cộng đồng quốc tế, đặc biệt là từ Hoa Kỳ.
Sự gia nhập vào các tổ chức quốc tế: Các quốc gia Tây Âu đã gia nhập vào nhiều tổ chức quốc tế như Liên hợp quốc (UN), NATO và OECD, tăng cường vai trò của họ trong cộng đồng quốc tế và thúc đẩy hòa bình và phát triển toàn cầu.
Thách thức từ di cư và biến đổi xã hội: Tây Âu đã đối mặt với nhiều thách thức xã hội và kinh tế, bao gồm di cư từ các quốc gia phát triển và vấn đề thất nghiệp. Các chính trị gia đã phải đối mặt với áp lực để giải quyết những vấn đề này và đảm bảo sự ổn định và phát triển của khu vực.
Tóm lại, sau Thế chiến II, Tây Âu đã trải qua một quá trình phục hồi và phát triển chính trị đồng thời đối mặt với nhiều thách thức và cơ hội từ cộng đồng quốc tế.
3. Các nước Tây Âu trong Chiến tranh Lạnh:
Trong suốt thời kỳ Chiến tranh Lạnh, Tây Âu đóng một vai trò quan trọng như một trụ cột chính trị, quân sự và kinh tế trong cuộc đối đầu giữa Liên Xô và các quốc gia phương Tây, đặc biệt là Hoa Kỳ. Dưới đây là một số điểm chính về vai trò và tình hình của Tây Âu trong Chiến tranh Lạnh:
Liên minh quân sự Bắc Đại Tây Dương (NATO): NATO được thành lập vào năm 1949 nhằm tăng cường sức mạnh quân sự và an ninh của các quốc gia phương Tây, đặc biệt là trước sự đe dọa từ Liên Xô. Tây Âu đóng vai trò chủ chốt trong NATO và cung cấp một phần lớn lực lượng quân sự của liên minh này.
Phân chia Đức (Bức tường Berlin): Sau Thế chiến II, Đức bị chia thành hai phần: phía Tây (do các quốc gia phương Tây kiểm soát) và phía Đông (do Liên Xô kiểm soát). Berlin cũng bị chia thành hai phần tương tự. Điều này tạo ra một tình hình căng thẳng trong khu vực và góp phần tạo nên bối cảnh cho các sự kiện như Cuộc kháng chiến Berlin và Bức tường Berlin.
Sự phát triển kinh tế và chính trị: Trong thập kỷ 1950 và 1960, Tây Âu đã trải qua một cuộc phục hồi kinh tế mạnh mẽ và phát triển chính trị, đặc biệt là nhờ vào sự hỗ trợ từ Hoa Kỳ thông qua Kế hoạch Marshall. Các quốc gia như Đức, Pháp và Anh đã trở thành các nền kinh tế mạnh mẽ.
Sự đối đầu trên nhiều mặt: Tây Âu đối mặt với nhiều thách thức trong cuộc đối đầu với Liên Xô, không chỉ là về quân sự mà còn là về tư tưởng, cuộc đua vũ trang và tình hình chính trị trong các quốc gia chiến tranh lạnh.
Thách thức từ phong trào bãi bỏ vũ khí hạt nhân: Trong những năm gần đây của Chiến tranh Lạnh, Tây Âu đã chứng kiến sự gia tăng của phong trào phản đối vũ khí hạt nhân, đặc biệt là trong bối cảnh căng thẳng về vũ trang hạt nhân giữa Liên Xô và Hoa Kỳ.
Tóm lại, Tây Âu đã đóng một vai trò quan trọng trong cuộc đối đầu giữa Liên Xô và các quốc gia phương Tây trong suốt thời kỳ Chiến tranh Lạnh, đóng góp vào sự ổn định và phát triển của khu vực và thế giới.
4. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) – North Atlantic Treaty Organization (NATO):
Việc thành lập NATO dẫn đến việc các nước xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu thành lậpTổ chức Hiệp ước Vácsava để làm đối trọng. Sự kình địch và chạy đua vũ trang của hai khối quân sự đối địch này là cuộc đối đầu chính của chiến tranh lạnhtrong nửa cuối thế kỷ XX.
Hiệp ước quy định: Trong trường hợp “có cuộc tiến công vũ trang” vào một hoặc một số nước thành viên thì các nước khác phải nhanh chóng giúp đỡ, kể cả sử dụng lực lượng vũ trang. Cơ quan quyền lực cao nhất là Hội đồng NATO, bên cạnh có Uỷ ban Kế hoạch phòng thủ gồm các bộ trưởng quốc phòng phụ trách vạch kế hoạch và chính sách quân sự thống nhất. Về quân sự, cơ quan quyền lực cao nhất là Uỷ ban Quân sự gồm Tổng tham mưu trưởng các nước thành viên do TổngThư kí NATO đứng đầu. ngoài lực lượng vũ trang riêng của từng nước, Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương có lực lượng thống nhất dưới sự chỉ huy của Bộ Tổng chỉ huy Liên minh khu vực.
Trong Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương, Mỹ và các lực lượng vũ trang Mỹ đóng vai trò chủ đạo. Những chức vụ quan trọng trong Bộ Tổng chỉ huy và trong các lực lượng vũ trang thống nhất đều do các tướng và đô đốc Mỹ nắm giữ. Tư lệnh tối cao lực lượng đồng minh Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương làngười Mỹ. Từ ngày thành lập, NATO luôn thực hiện chính sách đẩy mạnh chạy đua vũ trang chuẩn bị chiến tranh, đặc biệt là việc tăng cường sức mạnh hạt nhân, tạo nên tình hình căng thẳng thường xuyên ở châu Âu và trên thế giới . Sau khi Tổ chức Hiệp ước Vác-sa-va giải thể (1991), Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương vẫn khẳng định sự tiếp tục tồn tại của mình đồng thời tiến hành cải tổ cơ cấu, mở rộng thành viên, kết nạp hầu hết các nước trong Hiệp ước Vác-sa-va, một số nước thuộc Liên Xô, Tiệp Khắc, Nam Tư trước đây đưa tổng số thành viên lên 28nước nhằm tăng cường vai trò ở khu vực và trên thế giới.
THAM KHẢO THÊM: