Đến giữa thế kỷ 19 quyền hành thực tế ở Nhật Bản nằm trong tay? dưới đây là câu trả lời cho câu hỏi trên kèm theo một vài câu hỏi khác có liên quan nhằm giúp bạn đọc có thể hình dung rõ hơn về câu hỏi cũng như giúp bạn đọc có thêm nhiều kiến thức mới hay và bổ ích, mời bạn đọc đón xem bài viết dưới đây chúc các bạn học tập thật tốt.
Mục lục bài viết
1. Đến giữa thế kỷ 19 quyền hành thực tế ở Nhật Bản nằm trong tay?
A. Thiên hoàng.
B. Tư sản.
C. Tướng quân.
D. Thủ tướng.
Đáp án cần chọn là: C
Câu trả lời: Vào giữa thế kỷ XIX, Nhật Bản vẫn duy trì hệ thống phong kiến với hoàng đế (Thiên hoàng) ở vị trí tôn quý nhất trong triều đình. Tuy nhiên, quyền lực thực sự trong chính trị và quân sự của đất nước này không nằm trong tay của hoàng đế mà là của Shogun (Tướng quân). Shogun là tướng quân mạnh mẽ nhất, thường là người đứng đầu của gia tộc Tokugawa, một gia tộc quyền lực tại thời điểm đó. Cả hai đều cùng là các tước vị cao quý, nhưng quyền lực thực tế nằm trong tay Shogun. Ngoài ra, hệ thống chính trị Nhật Bản thời đó còn bao gồm các daimyo (lãnh chúa) và samurai (chiến binh) nhưng họ đều phải tuân thủ dưới quyền lực của Shogun. Điều này tạo ra một hệ thống phân quyền chặt chẽ nhưng đồng thời cũng gây ra những mâu thuẫn và sự cạnh tranh giữa các gia tộc và lãnh chúa.
2. Nhật Bản từ nửa đầu thế kỉ XIX đến trước năm 1868
Đầu thế kỷ XIX, chế độ Mạc phủ ở Nhật Bản đã trải qua một loạt các khủng hoảng và suy yếu. Trong thời kỳ này, thế lực của Shogun (Tướng quân) đã bắt đầu suy giảm do nhiều nguyên nhân khác nhau.
Về kinh tế
Nhật Bản vào cuối thế kỷ XIX, khi đất nước này trải qua sự chuyển đổi từ một xã hội phong kiến truyền thống sang một xã hội công nghiệp hiện đại.
Nông nghiệp phong kiến lạc hậu: Trong thời kỳ này, nông nghiệp Nhật Bản vẫn phụ thuộc chủ yếu vào các quan hệ sản xuất phong kiến, trong đó địa chủ (daimyo, lãnh chúa) có quyền kiểm soát đất đai và bóc lột lao động nông dân. Sự bóc lột này gây ra nhiều tình trạng mất mùa và đói kém do người lao động không có đủ điều kiện để canh tác và sản xuất đủ thức ăn.
Công nghiệp và thương mại: Trong các thành thị và cảng biển, sự phát triển của công nghiệp và thương mại đã mở ra cơ hội mới cho sự phát triển kinh tế. Các khu công nghiệp và khu vực thủ công đã xuất hiện, thúc đẩy sự tăng trưởng của sản xuất hàng hoá và dịch vụ.
Mầm mống tư sản chủ nghĩa: Sự phát triển của công nghiệp và thương mại đã tạo điều kiện cho sự nổi lên của tư sản lớp trung lưu mới. Các doanh nhân và nhà đầu tư mới nổi đã bắt đầu tham gia vào nền kinh tế, tạo ra các công ty và doanh nghiệp tư nhân, đánh dấu sự xuất hiện của một lớp tư sản mới trong xã hội Nhật Bản.
Về xã hội
Nhật Bản vào cuối thế kỷ XIX, khi quốc gia này trải qua sự chuyển đổi từ một xã hội phong kiến truyền thống sang một xã hội công nghiệp hóa và thương mại hóa.
Tầng lớp tư sản thương nghiệp và công nghiệp: Trong thời kỳ này, Nhật Bản đã chứng kiến sự xuất hiện và tăng trưởng của tầng lớp tư sản thương nghiệp từ lâu, đồng thời cũng chứng kiến sự hình thành và mạnh mẽ của tầng lớp tư sản công nghiệp. Cả hai tầng lớp này đã đóng góp vào sự phát triển kinh tế của đất nước và trở thành những nhân tố quan trọng trong xã hội.
Quyền lực chính trị: Mặc dù tầng lớp tư sản đã trở nên ngày càng giàu có và quan trọng trong nền kinh tế, nhưng họ vẫn không có quyền lực chính trị. Quyền lực về chính trị vẫn tập trung ở tầng lớp quý tộc phong kiến và các quan lại của chế độ Mạc phủ.
Yếu đuối của tầng lớp tư sản: Tầng lớp tư sản tuy ngày càng mạnh mẽ, nhưng vẫn còn yếu đuối trong việc thay đổi hoặc phá vỡ chế độ phong kiến truyền thống. Sự bóc lột vẫn tiếp tục tồn tại, đặc biệt là đối với nông dân và thị dân, do sự kiểm soát của các giai cấp phong kiến và cũng từ sự khống chế của các nhà buôn và các bọn cho vay lãi.
Về chính trị
Nhật Bản vào giữa thế kỷ XIX. Trong thời kỳ này, Nhật Bản đối mặt với nhiều thách thức nội bộ và áp lực từ phương Tây, đặc biệt là từ Mĩ.
Chế độ phong kiến Mạc Phủ khủng hoảng: Sự nội bộ không ổn định và mâu thuẫn giữa các giai cấp trong xã hội Nhật Bản đã góp phần làm suy yếu chế độ Mạc Phủ. Quyền lực thực sự nằm trong tay của Shogun (Tướng quân), trong khi nhà vua, hay còn được gọi là Thiên hoàng, chỉ đóng vai trò tượng trưng và không có quyền lực chính trị thực sự.
Áp lực từ phương Tây: Các nước tư bản phương Tây, đặc biệt là Mĩ, đã tăng cường áp lực quân sự lên Nhật Bản để đòi hỏi việc mở cửa thị trường của họ. Điều này đặt ra một lựa chọn khó khăn cho Nhật Bản: tiếp tục bảo thủ và chịu sự xâm lược từ các nước đế quốc, hoặc canh tân và cải cách để hoà nhập với nền kinh tế phương Tây.
3. Nhật Bản chuyển sang giai đoạn đế quốc chủ nghĩa:
Sau chiến tranh Trung-Nhật (1894-1895), kinh tế của Nhật Bản đã phát triển mạnh mẽ trong những năm cuối thế kỷ XIX, mở ra một thời kỳ mới của sự thịnh vượng và sự ảnh hưởng của tư bản trong xã hội Nhật Bản.
Tập trung trong công nghiệp và thương nghiệp: Chính sách tập trung vào công nghiệp và thương nghiệp đã được thúc đẩy mạnh mẽ trong giai đoạn này. Sự phát triển của các ngành công nghiệp và thương nghiệp đã tạo điều kiện cho sự tăng trưởng mạnh mẽ của nền kinh tế Nhật Bản.
Sự ra đời của các công ty độc quyền: Các công ty độc quyền như Mitsubishi (Mít-xưi) và Mitsui (Mit-su-bi-si) đã trở thành các cột mốc quan trọng trong sự phát triển kinh tế của Nhật Bản. Các công ty này đã chiếm lĩnh nhiều ngành công nghiệp khác nhau và đóng góp mạnh mẽ vào sự thịnh vượng của quốc gia.
Ảnh hưởng trong đời sống kinh tế và chính trị: Các công ty độc quyền như Mitsubishi và Mitsui đã không chỉ chi phối đời sống kinh tế mà còn có sức ảnh hưởng đáng kể trong lĩnh vực chính trị của Nhật Bản. Việc họ có quyền lực kinh tế lớn đã làm cho họ có ảnh hưởng sâu rộng trong các quyết định chính trị và trong việc định hình chính sách của quốc gia.
Trong những năm đầu thế kỷ XX, Nhật Bản thực hiện một chính sách xâm lược và bành trướng mạnh mẽ, nhằm mở rộng lãnh thổ và ảnh hưởng của mình trong khu vực châu Á. Dưới đây là một số sự kiện quan trọng trong chính sách mở rộng này:
Năm 1874: Xâm lược Đài Loan: Nhật Bản xâm lược Đài Loan nhằm mở rộng lãnh thổ và ảnh hưởng của mình trong khu vực Đông Á.
Năm 1894-1895: Chiến tranh Trung-Nhật: Nhật Bản và Trung Quốc xảy ra xung đột về ảnh hưởng ở Triều Tiên. Nhật Bản đã chiến thắng và buộc Trung Quốc ký Hiệp định Shimonoseki, trong đó Trung Quốc phải nhượng Quần đảo Đài Loan cho Nhật Bản và cấp cho Nhật Bản quyền ảnh hưởng ở Triều Tiên.
Năm 1904-1905: Chiến tranh Nga-Nhật: Nhật Bản và Nga xảy ra xung đột về ảnh hưởng ở Triều Tiên và Mông Cổ. Nhật Bản đã đánh bại Nga trong cuộc chiến tranh và ký Hiệp định Portsmouth, trong đó Nga phải nhường Quần đảo Xa-kha-lin cho Nhật Bản và công nhận ảnh hưởng của Nhật Bản ở Triều Tiên.
Năm 1914: Chiếm Sơn Đông: Nhật Bản sử dụng vũ lực để mở rộng ảnh hưởng của mình ở Trung Quốc và chiếm Sơn Đông, một khu vực quan trọng về kinh tế và chiến lược.
Trong quá trình phát triển của chủ nghĩa tư bản ở Nhật Bản, sự bần cùng hoá của quần chúng nhân dân lao động là một hiện tượng phổ biến. Chủ nghĩa đế quốc ở Nhật Bản thường được mô tả là “Chủ nghĩa đế quốc phong kiến quân phiệt, hiếu chiến”, với những chính sách đối nội rất phản động và bóc lột nặng nề nhân dân.
Bóc lột nhân dân: Giai cấp công nhân, đặc biệt là công nhân trong các nhà máy và nhà xưởng, thường phải làm việc trong điều kiện tồi tệ và với thời gian làm việc rất dài, từ 12 đến 14 giờ mỗi ngày. Mức lương thấp và điều kiện lao động kém chất lượng làm cho cuộc sống của họ trở nên khó khăn và bần cùng.
Cuộc đấu tranh của công nhân: Sự bóc lột nặng nề của giai cấp chủ tư bản đã dẫn đến nhiều cuộc đấu tranh của công nhân. Các cuộc biểu tình, đình công và các hoạt động đối lập khác đã diễn ra để yêu cầu điều kiện lao động và mức lương công bằng hơn.
THAM KHẢO THÊM: