Để nhận được viện trợ của Mĩ sau Chiến tranh thế giới lần hai, các nước Tây Âu phải tuân theo những điều kiện do Mỹ đặt ra theo kế hoạch Marshall. Vậy những điều kiện đó là gì? Tại sao Mỹ lại quyết định hỗ trợ cho các nước Tây Âu? Xin mời bạn đọc cùng theo dõi bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
- 1 1. Để nhận được viện trợ của Mĩ các nước Tây Âu phải làm gì?
- 2 2. Các nước Tây Âu phải tuân theo những điều kiện nào do Mỹ đặt ra để nhận được viện trợ của Mĩ theo kế hoạch Mác – san?
- 3 3. Lý do Mỹ đặt ra các điều kiện cho các nước Tây Âu?
- 4 4. Tại sao Mỹ lại cung cấp viện trợ cho các nước Tây Âu qua Kế hoạch Marshall?
1. Để nhận được viện trợ của Mĩ các nước Tây Âu phải làm gì?
A. Tiến hành quốc hữu hóa các xí nghiệp tư bản, hạ thuế quan đối với hàng hóa của Mỹ.
B. Không được tiến hành quốc hữu hóa các xí nghiệp, hạ thuế quan đối với hàng hóa của Mỹ, gạt bỏ những người cộng sản ra khỏi chính phủ.
C. Để hóa Pháp và Mỹ tràn ngập thị trường Tây Âu, giữ nguyên những người cộng sản trong chính phủ.
D. Đảm bảo các quyền tự do cho người lao động, giữ thuế quan đối với hàng hóa của Mỹ.
Đáp án: B. Không được tiến hành quốc hữu hóa các xí nghiệp, hạ thuế quan đối với hàng hóa của Mỹ, gạt bỏ những người cộng sản ra khỏi chính phủ.
Giải thích:
Kế hoạch Marshall, được đặt theo tên của Ngoại trưởng Mỹ George Marshall, là một chương trình viện trợ kinh tế quy mô lớn được Hoa Kỳ triển khai sau Thế chiến thứ hai nhằm phục hồi kinh tế cho các quốc gia châu Âu bị tàn phá bởi chiến tranh.
Sau Thế chiến thứ hai, châu Âu đối mặt với nhiều khó khăn trong việc tái thiết các quốc gia bị tàn phá bởi chiến tranh. Kinh tế suy thoái, cơ sở hạ tầng bị hủy hoại, và nợ quốc gia tăng cao là những thách thức lớn mà các nước Tây Âu phải đối mặt. Trong bối cảnh đó, Hoa Kỳ đã đề xuất Kế hoạch Marshall, còn được biết đến là Kế hoạch Mác-san, nhằm mục đích phục hồi kinh tế châu Âu thông qua viện trợ không hoàn lại.
Để nhận viện trợ từ kế hoạch này, các quốc gia Tây Âu cần phải đáp ứng một số điều kiện do Mỹ đặt ra, như không tiến hành quốc hữu hóa các xí nghiệp, giảm thuế quan đối với hàng hóa của Mỹ, và loại bỏ ảnh hưởng của cộng sản trong chính phủ.
Điều này phản ánh chính sách chống cộng sản mạnh mẽ của Mỹ trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, cũng như mong muốn tạo dựng một thị trường mở cho hàng hóa Mỹ và ngăn chặn sự lan rộng của ảnh hưởng của Liên Xô. Kế hoạch Marshall không chỉ giúp tái thiết kinh tế châu Âu mà còn củng cố quan hệ đồng minh giữa Mỹ và các quốc gia Tây Âu, đồng thời tạo ra một khối đối trọng với khối cộng sản ở Đông Âu.
2. Các nước Tây Âu phải tuân theo những điều kiện nào do Mỹ đặt ra để nhận được viện trợ của Mĩ theo kế hoạch Mác – san?
Các quốc gia nhận viện trợ từ Kế hoạch Marshall phải đáp ứng một số điều kiện chính trị và kinh tế, bao gồm việc tham gia Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) và cam kết về việc xóa bỏ hàng rào thuế quan, cũng như thiết lập các cơ quan điều phối kinh tế tầm cỡ lục địa. Mục tiêu của kế hoạch không chỉ là giúp phục hồi kinh tế, mà còn nhằm ngăn chặn sự lây lan của chủ nghĩa cộng sản và thúc đẩy hội nhập châu Âu.
Trong quá trình thực hiện, Kế hoạch Marshall đã gặp phải nhiều chỉ trích và đánh giá khác nhau. Một số sử gia cho rằng hiệu quả của kế hoạch không chỉ đến từ viện trợ mà còn từ chính sách laissez-faire, cho phép thị trường tự điều chỉnh và phát triển. Cũng có quan điểm cho rằng sự phục hồi kinh tế của châu Âu đã được đặt nền móng từ trước, nhờ vào sự giúp đỡ của Tổ chức Cứu trợ và Phục hồi của Liên Hợp Quốc từ năm 1944 đến 1947. Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng Kế hoạch Marshall đã đóng một vai trò quan trọng trong việc tái thiết châu Âu sau chiến tranh, và đã góp phần vào sự tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ của khu vực này trong những thập kỷ sau đó.
Ngoài ra, Kế hoạch Marshall cũng được xem là một yếu tố quan trọng trong quá trình hội nhập châu Âu, vì nó đã thúc đẩy việc xóa bỏ hàng rào thuế quan và tạo ra một khung kinh tế chung cho các quốc gia tham gia. Điều này không chỉ giúp tăng cường quan hệ kinh tế giữa các quốc gia, mà còn góp phần vào việc hình thành cộng đồng châu Âu sau này.
3. Lý do Mỹ đặt ra các điều kiện cho các nước Tây Âu?
* Không được tiến hành quốc hữu hóa các xí nghiệp:
Phản ánh quan điểm chính sách của Hoa Kỳ vào thời điểm đó, ủng hộ một nền kinh tế thị trường tự do và phản đối các chính sách kinh tế của chủ nghĩa cộng sản, như quốc hữu hóa. Hoa Kỳ muốn ngăn chặn sự lan rộng của ảnh hưởng cộng sản ở châu Âu và thúc đẩy một hệ thống kinh tế mà họ tin rằng sẽ tạo ra sự ổn định và thịnh vượng lâu dài hơn.
* Hạ thuế quan đối với hàng hoá Mĩ:
Không chỉ giúp cho việc phục hồi kinh tế châu Âu thông qua việc tăng cường thương mại và đầu tư, mà còn tạo điều kiện cho các công ty Mỹ mở rộng thị trường và tăng cường ảnh hưởng kinh tế tại châu Âu. Bên cạnh đó, việc hạ thuế quan cũng phản ánh một phần của chiến lược lớn hơn trong việc thúc đẩy chủ nghĩa tự do kinh tế, một đối trọng với chủ nghĩa cộng sản mà Liên Xô đang cố gắng mở rộng sau chiến tranh.
* Gạt bỏ những người cộng sản ra khỏi chính phủ:
Cho thấy mối quan ngại của Hoa Kỳ về sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản, đặc biệt là ảnh hưởng từ Liên Xô, trong khu vực châu Âu sau chiến tranh. Bằng cách đặt ra điều kiện này, Hoa Kỳ mong muốn ngăn chặn sự mở rộng của ảnh hưởng cộng sản.
4. Tại sao Mỹ lại cung cấp viện trợ cho các nước Tây Âu qua Kế hoạch Marshall?
Hoa Kỳ đã quyết định cung cấp viện trợ qua Kế hoạch Marshall với mục tiêu chính là tái thiết châu Âu sau Thế chiến thứ hai, đồng thời ngăn chặn sự lây lan của chủ nghĩa cộng sản. Mỹ nhận thức rằng sự phục hồi kinh tế của châu Âu là cần thiết không chỉ cho sự ổn định của khu vực mà còn cho sự phát triển kinh tế toàn cầu. Ngoài ra, việc hỗ trợ châu Âu cũng phản ánh một chiến lược lớn hơn trong cuộc Chiến tranh Lạnh, nhằm củng cố ảnh hưởng của Mỹ và chống lại sự mở rộng của Liên Xô.
Kế hoạch Marshall cũng được xem là một phần của Học thuyết Truman, một chính sách ngoại giao của Hoa Kỳ nhằm ngăn chặn sự lây lan của chủ nghĩa cộng sản sau Thế chiến thứ hai. Tổng thống Harry S. Truman tin rằng việc hỗ trợ kinh tế và quân sự cho các quốc gia đang đối mặt với nguy cơ cộng sản sẽ giúp duy trì sự ổn định và tự do trên thế giới. Kế hoạch Marshall, do đó, không chỉ là một chương trình viện trợ kinh tế mà còn là một công cụ chính sách ngoại giao quan trọng.
Sự phục hồi kinh tế của châu Âu sau chiến tranh là một quá trình chậm và khó khăn. Các quốc gia châu Âu đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế thế giới, và sự phục hồi chậm rãi của họ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến cả cộng đồng quốc tế. Do đó, việc Mỹ cung cấp viện trợ kinh tế thông qua Kế hoạch Marshall cũng phản ánh một nhu cầu kinh tế toàn cầu, nhằm đảm bảo rằng châu Âu có thể trở lại là một đối tác thương mại mạnh mẽ và ổn định.
Ngoài ra, việc cung cấp viện trợ cũng giúp Mỹ mở rộng ảnh hưởng của mình tại châu Âu và trên toàn cầu. Kế hoạch Marshall đã tạo điều kiện cho Mỹ tham gia sâu hơn vào các vấn đề châu Âu và thúc đẩy mối quan hệ xuyên Đại Tây Dương giữa Mỹ và các quốc gia châu Âu. Qua đó, Mỹ không chỉ giúp châu Âu phục hồi kinh tế mà còn củng cố vị thế lãnh đạo của mình trên trường quốc tế.
Kết quả là, Kế hoạch Marshall không chỉ đóng góp vào sự phục hồi kinh tế của châu Âu mà còn là một phần quan trọng trong quá trình hội nhập châu Âu, giúp xóa bỏ hàng rào thuế quan và tạo ra một khung kinh tế chung cho các quốc gia tham gia. Điều này đã góp phần vào việc hình thành cộng đồng châu Âu sau này và tăng cường quan hệ kinh tế giữa các quốc gia, qua đó tạo nền tảng cho sự ổn định và thịnh vượng lâu dài của khu vực.
THAM KHẢO THÊM: