Tơ tổng hợp gồm các dãy tơ nào? Tơ tổng hợp là loại tơ gì? Phân loại như thế nào? Có ưu điểm, nhược điểm ra sao? Xin mời bạn đọc theo dõi bài viết dưới đây để có lời đáp cho những câu hỏi trên.
Mục lục bài viết
1. Dãy gồm các tơ đều là tơ tổng hợp là?
Câu hỏi: Dãy gồm các tơ đều là tơ tổng hợp là?
A. Tơ tằm, tơ visco, tơ nilon-6,6
B. Tơ capron, tơ axetat, bông
C. Tơ nilon-6,6, tơ tằm, bông
D. Tơ nilon-6,6, tơ capron, tơ nơtron
Đáp án: D. Tơ nilon-6,6, tơ capron, tơ nơtron
Giải thích:
Tơ tổng hợp là tơ được tạo ra từ các nguyên liệu hóa học nhân tạo, không phải từ thiên nhiên.
Có nhiều loại tơ tổng hợp khác nhau, mỗi loại có đặc tính và ứng dụng riêng. Trong các loại tơ tổng hợp, có ba loại được sử dụng phổ biến là tơ nilon-6,6, tơ capron và tơ nơtron.
– Tơ nilon-6,6 là tơ được sản xuất từ sự trùng hợp của axit hexametylenedicarboxylic và hexametylendiamin. Tơ nilon-6,6 có độ bền cao, chịu được nhiệt độ và hóa chất, thường được dùng để làm quần áo, dây thừng, dây kéo, v.v.
– Tơ capron là tơ được sản xuất từ sự trùng hợp của caprolactam. Tơ capron có độ bền thấp hơn tơ nilon-6,6 nhưng có độ co giãn và đàn hồi tốt hơn, thường được dùng để làm vải lót, vải thun, v.v.
– Tơ nơtron là tơ được sản xuất từ sự trùng hợp của axit terephthalic và etylen glycol. Tơ nơtron có độ bền cao, chống nhăn và chống bám bụi, thường được dùng để làm vải may mặc, rèm cửa, v.v.
Vì vậy, dãy gồm các tơ đều là tơ tổng hợp là: D. Tơ nilon-6,6, tơ capron, tơ nơtron.
2. Tơ tổng hợp là gì?
Tơ tổng hợp là loại sợi được sản xuất từ các chất hóa học hoặc nguyên liệu tự nhiên thông qua quá trình tổng hợp hóa học. Sợi tổng hợp thường được sản xuất trong môi trường công nghiệp và có đặc tính cơ học, hóa học và vật lý được điều chỉnh để phục vụ nhiều ứng dụng khác nhau.
Có nhiều loại sợi tổng hợp khác nhau, bao gồm polyester, nylon, acrylic, rayon, tơ axetat và nhiều loại khác. Mỗi loại tơ tổng hợp có các đặc tính riêng biệt và ứng dụng trong ngành công nghiệp dệt may, ngành y tế, ngành hàng không vũ trụ, ngành công nghiệp ô tô, ngành xây dựng và nhiều lĩnh vực khác.
Tùy theo phương pháp điều chế, người ta chia tơ tổng hợp thành hai nhóm chính: tơ từ các polime trùng ngưng và tơ từ các polime trùng hợp. Tơ từ các polime trùng ngưng là tơ do các polime trùng ngưng tạo nên xuất phát từ các poliamit, polieste hay polyurethane. Ví dụ như tơ nilon, tơ lapsan hay tơ spandex. Tơ từ các polime trùng hợp là tơ được chế tạo từ các polime sinh ra khi trùng hợp các dẫn xuất vinyl, như tơ clorin, tơ nitron hay tơ sợi.
3. Phân loại tơ tổng hợp:
3.1. Tơ poliamit:
Tơ poliamit, còn được gọi là tơ nylon, là một loại tơ tổng hợp được sản xuất từ các polymer poliamit. Tơ nylon có đặc tính bền, chịu mài mòn tốt và co giãn, do đó thường được sử dụng trong sản xuất quần áo, đồ lót, tấm lót và vật liệu chịu lực. Ngoài ra, tơ nylon cũng được sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp, ví dụ như sợi nylon được sử dụng để sản xuất dây thừng, lưới và sợi đai an toàn.
Tơ poliamitcòn có khả năng hấp thụ ẩm tốt và kháng khuẩn, làm cho nó trở thành vật liệu phổ biến trong sản xuất đồ thể thao và đồ nội thất. Tùy thuộc vào cấu trúc và quá trình sản xuất, tơ poliamit có thể có nhiều tính chất khác nhau, từ mềm mại và co giãn cho đến cứng cáp và chịu lực.
Tuy tơ poliamit có nhược điểm về bền đối với nhiệt và chịu tác động của các chất hóa học, nhưng nó lại có những ưu điểm đặc biệt trong việc tạo ra các sản phẩm sợi dệt.
Tơ poliamit có nhiều nhóm amit (-CO-NH-) trong phân tử, được điều chế theo phản ứng trùng ngưng giữa các monome có nhóm amin và nhóm axit. Ví dụ: tơ nilon-6,6 được điều chế từ axit ađipic và hexametylenđiamin; tơ capron (nilon-6) được điều chế từ caprolactan; tơ enang (nilon-7) được điều chế từ axit ω-aminoenantoic.
Hiện có nhiều loại tơ poliamit khác nhau, tùy thuộc vào cấu trúc và nguyên liệu gốc. Dưới đây là một số loại tơ poliamit phổ biến:
– Sợi nilon – 6,6: Được sản xuất bằng phản ứng trùng ngưng, có cấu trúc thẳng (poliamit).
– Sợi Capron (nilon – 6): Cũng được sản xuất bằng phản ứng trùng ngưng hoặc trùng hợp, có cấu trúc mạch thẳng.
– Sợi nilon – 7 (sợi Enang): Sản xuất từ phản ứng trùng ngưng monome H2N-6-COOH, có cấu trúc mạch thẳng.
3.2. Tơ polieste:
Tơ polieste là một loại tơ sợi tổng hợp, được tạo ra do sự trùng ngưng giữa axit terephtalic (axit 1,4-bezenđicacboxilic) với etylen glicol (etan-1,2-điol). Tơ polieste thuộc loại tơ polieste vì đây là sản phẩm của phản ứng este hóa giữa axit và ancol. Tên khoa học của tơ polieste là poly(etylen terephtalat) hay viết tắt là PET.
Tơ polieste có cấu trúc mạch thẳng, liên kết trong mạch polime khá bền vững, khó bị phân hủy ở nhiệt độ thường. Do đó, tơ polieste có nhiều ưu điểm như bền, đẹp, dẻo dai, chịu được nhiệt, axit, kiềm và có khả năng nhuộm màu tốt. Tơ polieste được dùng để dệt vải may mặc, lưới, dây thừng, túi xách, mũ nón và nhiều sản phẩm khác.
Tuy nhiên, tơ polieste cũng có một số nhược điểm không thể bỏ qua. Một trong những nhược điểm lớn nhất của tơ là khả năng thấm hút mồ hôi kém. Vì vậy, khi mặc quần áo làm từ tơ polieste vào mùa hè hay khi vận động nhiều sẽ rất nóng và khó chịu. Ngoài ra, tơ polieste cũng dễ bắt lửa và khi cháy sẽ tạo ra khí độc hại. Một nhược điểm khác của tơ polieste là khó phân hủy trong tự nhiên và gây ô nhiễm môi trường. Vì vậy, khi sử dụng sản phẩm từ tơ polieste cần phải cẩn thận và tuân thủ các quy định về bảo quản và xử lý chất thải.
Tơ polieste có nhiều nhóm este (-CO-O-) trong phân tử, được điều chế theo phản ứng trùng ngưng giữa các monome có nhóm axit và nhóm rượu. Ví dụ: tơ lapsan (poly(etylen-terephtalat)) được điều chế từ axit terephtalic và etylen glicol.
3.3. Tơ nitron:
Tơ nitron là một loại tơ vinylic được tổng hợp từ vinyl xianua (hay acrionitrin) (CH2=CH-CN) nên được gọi là poliacrionitrin (hay tơ olon hoặc tơ nitron). Tơ nitron có tính chất dai, bền với nhiệt và giữ nhiệt tốt, thường được dùng để dệt vải may quần áo hoặc bện thành sợi len đan áo rét. Tơ nitron cũng có khả năng nhuộm màu tốt và chống ẩm mốc. Tuy nhiên, loại tơ này có một số nhược điểm như dễ bị phai màu khi tiếp xúc với ánh sáng, dễ bị co rút khi giặt và khó ủi.
Tơ nitron là một loại polime tổng hợp, và nó thuộc vào danh sách các tơ hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành dệt may.
4. Ưu điểm và nhược điểm của tơ tổng hợp:
4.1. Ưu điểm:
Tơ tổng hợp có nhiều ưu điểm so với các loại sợi tự nhiên khác, bao gồm:
– Độ bền: Tơ tổng hợp thường có độ bền cao hơn so với sợi tự nhiên như cotton và silk, giúp sản phẩm cuối cùng chịu được sự mài mòn và kéo căng tốt hơn.
– Độ co giãn: Một số loại tơ tổng hợp như spandex có khả năng co giãn cao, giúp sản phẩm dễ dàng vận động và ôm sát cơ thể.
– Khả năng chống nước: Một số loại tơ tổng hợp có khả năng kháng nước, giúp sản phẩm không bị thấm nước hoặc dễ dàng làm khô.
– Khả năng chống nhăn và dễ bảo quản: Tơ tổng hợp thường ít nhăn và dễ giữ form hơn so với các loại sợi tự nhiên.
– Khả năng chịu nhiệt: Một số loại tơ tổng hợp có khả năng chịu nhiệt tốt, thích hợp cho các ứng dụng cần độ bền với nhiệt độ cao.
– Đa dạng về kết cấu và tính chất: Tơ tổng hợp có thể được sản xuất với nhiều kết cấu và tính chất khác nhau để phục vụ nhiều mục đích sử dụng khác nhau.
Tuy nhiên, tùy thuộc vào loại sợi cụ thể, cũng như quá trình sản xuất, mỗi loại tơ tổng hợp sẽ có những ưu điểm và hạn chế riêng.
4.2. Nhược điểm:
Mặc dù tơ tổng hợp có nhiều ưu điểm, nhưng cũng có một số nhược điểm:
– Khả năng hấp thụ nước: Nhiều loại tơ tổng hợp không thể hấp thụ nước tốt, dẫn đến cảm giác khô và không thoải mái khi mặc, đặc biệt trong môi trường nóng.
– Khả năng chịu nhiệt: Một số loại tơ tổng hợp có khả năng chịu nhiệt kém, có thể bị biến dạng hoặc chảy khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.
– Khả năng ô nhiễm môi trường: Quá trình sản xuất tơ tổng hợp có thể gây ra ô nhiễm môi trường, đặc biệt trong việc tiêu thụ năng lượng và xử lý chất thải.
– Khả năng tái chế: Một số loại tơ tổng hợp khó tái chế hoặc phân hủy, gây ra vấn đề về môi trường.
– Tính cách điện: Một số loại tơ tổng hợp có khả năng tích điện và bám bụi, tạo ra cảm giác không thoải mái khi tiếp xúc với da.
Tóm lại, mặc dù tơ tổng hợp có nhiều ưu điểm, nhưng cũng cần xem xét cẩn thận nhược điểm của từng loại sợi tổng hợp khi áp dụng vào các ứng dụng cụ thể.