Để tồn tại và phát triển, con người tiêu thụ những sản phẩm mà tự nhiên cung cấp. Điều đó có nghĩa là mọi hoạt động tiêu thụ đều ảnh hưởng đến các hệ sinh thái hành tinh. Dưới đây là bài viết với chủ đề Dấu chân sinh thái của mỗi người và thông điệp từ Trái Đất để độc giả hiểu hơn về vấn đề này.
Mục lục bài viết
1. Soạn văn bản Dấu chân sinh thái của mỗi người và thông điệp từ Trái Đất:
Câu 1 trang 29 SBT Ngữ Văn 8 Tập 2:
Dựa vào những gì tác giả nói trong văn bản, “dấu chân sinh thái” có nghĩa là gì?
Trả lời:
– “Dấu chân sinh thái” là thuật ngữ chỉ tác động của mỗi cá nhân đến môi trường sống trên Trái đất thông qua cách họ sống, làm việc và cách di chuyển của mình. “Dấu chân sinh thái” được thể hiện dưới dạng chỉ số.
– Công cụ đo “dấu chân sinh thái” là một bài kiểm tra trắc nghiệm gồm nhiều câu hỏi, các câu trả lời đưa ra cách đánh giá chính xác mức độ thân thiện với môi trường của các hoạt động mà mỗi người thực hiện trong cuộc sống của mình. Theo thử nghiệm, “kết quả lý tưởng phải nhỏ hơn hoặc bằng Bài trắc nghiệm đo “dấu chân sinh thái có trên trang Máy đo dấu chân (Footprint calculator).
Câu 2 trang 29 SBT Ngữ Văn 8 Tập 2:
Tại sao tác giả lại ngạc nhiên và bối rối trước kết quả đo “dấu chân sinh thái” của mình? Nêu cảm nhận của bạn về trạng thái cảm xúc này.
Trả lời:
– Sự khác biệt về chỉ số được phản ánh trong kết quả đo. Chỉ số của tác giả quá cao nhưng chỉ số của những người bạn lại thấp hơn nhiều.
– Qua kết quả bài trắc nghiệm, tác giả nhận thấy hoạt động của mình có nhiều tác động tiêu cực đến môi trường của Trái đất.
Khi bày tỏ cảm nhận về trạng thái cảm xúc của tác giả, bạn phải thể hiện nhận thức, ý thức trách nhiệm của tác giả đối với vấn đề môi trường và những hoạt động của bản thân tác giả có thể tác động tiêu cực đến Trái đất này như thế nào.
Câu 3 trang 29 SBT Ngữ Văn 8 Tập 2:
Phân tích những tình huống quan trọng đã giúp tác giả nhận ra những thông điệp từ Trái đất. Hãy nói một cách khái về thông điệp này.
Trả lời:
Hãy cẩn thận để không nhầm lẫn giữa thông điệp nhận thức được của tác giả về Trái đất với thông điệp của văn bản. Hai thông điệp này có liên quan với nhau, nhưng không phải là một.
Trong số các tình huống được trích dẫn, điều đặc biệt quan trọng cần phải nhấn mạnh là tình huống có đã hơn 100.000 người (ước tính sơ bộ tại thời điểm viết bài) đã chết do nhiễm vi rút Corona, khiến con người “co cụm lại”. Các tình huống còn lại chỉ đơn thuần là “các tình tiết hệ quả”, có thể kể đến như: sự cải thiện về các chỉ số môi trường (giảm phát thải khí nhà kính, bầu trời trong xanh hơn, nhiều loài sinh vật có cơ hội tìm được tự do trong môi trường sống quen thuộc), mỗi người đều có được sự bình yên, yên vui trong cuộc sống, trong mái nhà riêng của mình…. Nói chung, nếu không có những hoàn cảnh nêu trên thì ý thức về môi trường của chúng ta vẫn chưa thoát khỏi sự trừu tượng. Những bài học trực quan phải được cung cấp để có tác động mạnh mẽ đến nhận thức và cảm xúc, thì mới mong con người thấm thía hiểu được bản chất của vấn đề.
Khi phân tích những tình huống quan trọng nhất, cần nhận ra tính chất kép (hai mặt) của đợt bùng phát dịch Covid-19. Những mặt tiêu cực, mang tính chất thảm họa đã rõ, không cần phải nói thêm, nhưng về mặt tích cực thì không thể không nhắc đến việc Covid-19 đã thức tỉnh mọi người.
Từ những phân tích trên, tôi có thể khái quát thông điệp mà Trái đất gửi đến con người. Điều này có nghĩa là chúng ta cần điều chỉnh hành vi và cách đối xử của mình với môi trường sống và Trái đất, nếu không con người sẽ bị tước đi mọi cơ hội sống sót.
Câu 4 trang 29 SBT Ngữ Văn 8 Tập 2:
Để nhận ra sâu sắc những thông điệp của Trái đất, mỗi người chúng ta phải xác định thái độ sống như thế nào?
Trả lời:
Khi bày tỏ quan điểm của mình, hãy cẩn thận sử dụng các từ khóa như: trách nhiệm, lắng nghe, thích ứng, giảm thiểu và cải thiện.
Câu 5, trang 29, SGK Ngữ văn 8, tập 2:
Lập danh sách tổng hợp các kiểu câu xuất hiện trong văn bản, phân loại theo mục đích nói tròm văn bản (nêu các kiểu câu được dùng trong văn bản và ví dụ minh họa cho mỗi kiểu câu.)
Trả lời:
STT | Các kiểu câu | Ngữ liệu lấy từ văn bản | Dấu hiệu nhận biết |
1 | Câu hỏi | Nào, thế ai có giải pháp chấm dứt ngay lập tức và hoàn toàn mớ bòng bong này để cứu lấy Trái đất không? | Dấu chấm hỏi kết thúc câu, từ nghi vấn (không), mục đích để hỏi |
2 | Câu khiến | x | x |
3 | Câu cảm | Thật xấu hổ | Bộc lộ cảm xúc |
4 | Câu kể | Bài trắc nghiệm gồm các câu hỏi cụ thể xoay quanh cách sống, nơi sinh sống và cách thức làm việc, di chuyển của mỗi người. | Dấu chấm kết thúc câu, dùng để kể, trình bày |
Câu 6, trang 29, SGK Ngữ văn 8, tập 2:
Tìm ví dụ về câu phủ định và câu khẳng định trong văn bản.
Trả lời:
– Câu phủ định: Tương lai virus Corona sẽ đi về đâu? Những đột biến mới, khả năng hủy diệt mới, câu trả lời nằm ngoài tầm hiểu biết của con người.
– Câu khẳng định: Công bằng mà nói, COVID-19 mang đến cái chết và nỗi sợ hãi, còn đem đến ý tốt cho hàng tỷ con người.
2. Liên hệ tìm hiểu thêm về dấu chân sinh thái:
Dấu chân sinh thái là một chỉ số để đánh giá tác động của con người đối với môi trường và tài nguyên thiên nhiên. Dấu chân sinh thái được tính bằng cách so sánh diện tích đất và nước cần thiết để cung cấp các nguồn lực và dịch vụ sinh thái cho một cá nhân, một nhóm hoặc một quốc gia với diện tích đất và nước có sẵn trên Trái Đất. Khái niệm dấu chân sinh thái này cho biết con người đang sử dụng bao nhiêu phần trăm của khả năng tái tạo của Trái Đất, hay còn gọi là năng lực sinh học. Nếu dấu chân sinh thái lớn hơn năng lực sinh học, có nghĩa là con người đang khai thác quá mức tài nguyên thiên nhiên và gây ra quá tải sinh thái. Ngược lại, nếu dấu chân sinh thái nhỏ hơn năng lực sinh học, có nghĩa là con người đang sống bền vững với môi trường.
Dấu chân sinh thái được tính toán dựa trên các loại tiêu thụ khác nhau của con người, bao gồm: thực phẩm, gỗ, giấy, năng lượng, vật liệu xây dựng, chất thải và khí nhà kính. Mỗi loại tiêu thụ được chuyển đổi thành diện tích đất hoặc nước có khả năng sản xuất hoặc hấp thụ loại tiêu thụ đó. Ví dụ: để tính dấu chân sinh thái của việc sử dụng năng lượng, ta phải tính toán diện tích rừng cần thiết để hấp thụ lượng CO2 phát ra từ việc sử dụng năng lượng. Tổng diện tích đất và nước cho các loại tiêu thụ khác nhau sẽ cho ra dấu chân sinh thái của một cá nhân, một nhóm hoặc một quốc gia.
Dấu chân sinh thái là một công cụ hữu ích để nhận thức về ảnh hưởng của lối sống và hoạt động của con người đến môi trường. Nó cũng giúp so sánh giữa các quốc gia và khu vực khác nhau về mức độ sử dụng tài nguyên thiên nhiên. Dấu chân sinh thái còn giúp xác định các giải pháp để giảm thiểu tác động môi trường và tăng cường bền vững.
3. Liên hệ ngày nợ sinh thái:
Ngày nợ sinh thái (Ecological Debt Day) là một ngày mang tính biểu tượng, thể hiện mức độ tiêu thụ tài nguyên thiên nhiên của con người vượt quá khả năng tái tạo của Trái đất. Theo tổ chức Global Footprint Network, ngày nợ sinh thái của nhân loại năm 2023 là vào ngày 29 tháng 7, có nghĩa là chỉ trong 7 tháng đầu năm, chúng ta đã sử dụng hết lượng tài nguyên mà Trái đất cần 12 tháng để tái tạo. Đây là kết quả của việc khai thác quá mức các nguồn năng lượng, thực phẩm, gỗ, nước và không gian xây dựng, cũng như phát thải quá nhiều khí nhà kính gây ảnh hưởng đến hệ sinh thái và sức khỏe con người. Ngày nợ sinh thái cũng phản ánh sự bất bình đẳng giữa các quốc gia về mức độ tiêu thụ tài nguyên. Nếu như mọi người trên Trái đất đều sống như người Việt Nam, thì ngày nợ sinh thái sẽ là vào ngày 8 tháng 10. Tuy nhiên, nếu như mọi người trên Trái đất đều sống như người Qatar, một quốc gia khai thác dầu khí hàng đầu thế giới, thì ngày nợ sinh thái sẽ là vào ngày 11 tháng 2. Đây là một cảnh báo về sự cần thiết của việc giảm thiểu dấu chân sinh thái của con người, bằng cách tiết kiệm và sử dụng hiệu quả các tài nguyên thiên nhiên, chuyển sang các nguồn năng lượng tái tạo và giảm lượng rác thải sinh ra. Chỉ có như vậy, chúng ta mới có thể bảo vệ Trái đất – hành tinh duy nhất cho phép sự sống tồn tại.
4. Nguyên nhân gây ra nợ sinh thái:
Nợ sinh thái là khái niệm chỉ sự chênh lệch giữa lượng tài nguyên thiên nhiên mà một quốc gia hay một khu vực sử dụng và khả năng tái tạo của thiên nhiên. Nếu lượng tài nguyên sử dụng vượt quá khả năng tái tạo, thì nợ sinh thái sẽ phát sinh. Ngược lại, nếu lượng tài nguyên sử dụng thấp hơn khả năng tái tạo, thì sẽ có dư thừa sinh thái.
Nguyên nhân gây ra nợ sinh thái có thể là do nhiều yếu tố, nhưng chủ yếu là do sự gia tăng dân số, đô thị hóa, phát triển kinh tế và tiêu dùng. Những yếu tố này đều đòi hỏi nhiều tài nguyên thiên nhiên để duy trì và phục vụ cho hoạt động của con người. Tuy nhiên, thiên nhiên không thể cung cấp vô hạn mà có giới hạn và cần thời gian để tái tạo. Do đó, khi con người sử dụng quá mức hoặc lạm dụng tài nguyên thiên nhiên, thì sẽ gây ra sự cạn kiệt và suy thoái của môi trường.
Nợ sinh thái là một vấn đề toàn cầu và ảnh hưởng đến sự sống còn của con người và các loài sống khác. Nếu không có biện pháp giải quyết kịp thời, nợ sinh thái sẽ gây ra những hậu quả nghiêm trọng, như biến đổi khí hậu, thiếu nước, mất đa dạng sinh học, đói nghèo và xung đột. Vì vậy, con người cần phải có ý thức và trách nhiệm trong việc sử dụng và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, để giảm thiểu nợ sinh thái và bảo đảm sự phát triển bền vững.
5. Con người đã bước qua giới hạn có thể cứu được Trái đất?
Đây là một câu hỏi mà nhiều nhà khoa học, nhà hoạt động và người dân quan tâm đến vấn đề biến đổi khí hậu đang đặt ra. Câu trả lời không dễ dàng, bởi vì nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố, như mức độ ô nhiễm, sự thay đổi của hệ sinh thái, sự can thiệp của con người và khả năng thích ứng của các loài sống. Tuy nhiên, một số nhà nghiên cứu đã cố gắng đưa ra những ước tính về thời điểm mà Trái đất sẽ không thể phục hồi được nữa, nếu con người tiếp tục theo đuổi lối sống hiện tại.
Một trong những ước tính này là của nhóm nghiên cứu Hợp tác Nghiên cứu Biến đổi Khí hậu (Climate Change Research Collaboration). Theo kết quả của nhóm nghiên cứu này, nếu con người không giảm lượng khí thải carbon và các khí nhà kính khác vào không khí, thì Trái đất sẽ đạt đến điểm không hoàn lạnh vào khoảng năm 2050. Điểm không hoàn lạnh là khi nhiệt độ trung bình toàn cầu tăng lên 1,5 độ C so với thời kỳ tiền công nghiệp, và khi đó các quá trình tự nhiên sẽ phóng thêm khí nhà kính vào không khí, tạo ra một chu kỳ tăng nhiệt vô tận. Khi đó, Trái đất sẽ trở thành một hành tinh nóng bỏng, khô cằn và không thân thiện với sự sống.
Tuy nhiên, không phải tất cả các nhà khoa học đều đồng ý với ước tính này. Một số cho rằng con người vẫn có thể cứu được Trái đất, nếu chúng ta có những hành động quyết liệt và kịp thời để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu. Một số biện pháp có thể được áp dụng là chuyển sang các nguồn năng lượng tái tạo, giảm tiêu thụ và lãng phí, tái chế và tái sử dụng các nguyên liệu, bảo vệ và phục hồi các khu rừng và đất đai, và thúc đẩy sự hợp tác quốc tế trong việc giải quyết vấn đề chung của nhân loại. Một số nhà khoa học còn hy vọng rằng công nghệ sẽ giúp con người có thể hút carbon ra khỏi không khí, hoặc làm mát Trái đất bằng cách phản chiếu ánh sáng mặt trời.
Vì vậy, câu trả lời cho câu hỏi liệu con người đã bước qua giới hạn có thể cứu được Trái đất hay không là không chắc chắn. Có thể là có, cũng có thể là không. Nhưng điều quan trọng là chúng ta không được bỏ cuộc, mà phải tiếp tục nỗ lực để bảo vệ hành tinh duy nhất của chúng ta, trước khi quá muộn.