Từ láy là một dạng đặc biệt của từ phức, được tạo thành từ hai tiếng trở lên. Trong đó, các tiếng cấu thành từ láy có thể là phụ âm, nguyên âm hoặc cả hai, được lặp lại tương tự nhau. Dưới đây là những mẫu câu đặt với các từ láy: Nho nhỏ, nhỏ nhắn, nhỏ nhen, nhỏ nhoi.
Mục lục bài viết
1. Từ láy là gì?
Từ láy là một dạng đặc biệt của từ phức, được tạo thành từ hai tiếng trở lên. Trong đó, các tiếng cấu thành từ láy có thể là phụ âm, nguyên âm hoặc cả hai, được lặp lại tương tự nhau. Điều đặc biệt là, từ láy thường chỉ có một từ mang ý nghĩa hoặc không có từ nào mang ý nghĩa khi đứng một mình. Vì vậy, từ láy không thể được hiểu rõ nghĩa của nó thông qua việc phân tích từng thành phần riêng lẻ. Thay vào đó, ý nghĩa của từ láy thường được hiểu thông qua ngữ cảnh hoặc sự sử dụng trong câu hoàn chỉnh.
Thêm vào đó, từ láy là một trong những hiện tượng ngôn ngữ phổ biến trong tiếng Việt. Việc sử dụng từ láy giúp tăng tính biểu cảm và sự phong phú trong diễn đạt. Thông thường, từ láy được sử dụng trong hài kịch, truyện cười và các tác phẩm văn học để tạo ra hiệu ứng hài hước, gợi cảm xúc hoặc tạo nét đặc trưng cho ngôn ngữ.
Tuy nhiên, việc sử dụng từ láy cần được chính xác và linh hoạt. Nếu không, nó có thể gây hiểu lầm hoặc làm mất đi tính tự nhiên của câu chuyện. Do đó, người sử dụng tiếng Việt cần hiểu rõ về cấu trúc và cách sử dụng từ láy để sử dụng một cách hiệu quả và tránh những sai sót không đáng có.
Như vậy, từ láy là một khía cạnh quan trọng trong ngôn ngữ tiếng Việt, mang lại sự đa dạng và sắc thái cho diễn đạt. Hiểu và sử dụng từ láy một cách chính xác sẽ giúp cho việc giao tiếp và diễn đạt trở nên phong phú và sáng tạo hơn.
2. Đặt câu với từ Nho nhỏ:
Từ “nho nhỏ” được sử dụng để miêu tả những thứ nhỏ nhắn, bé nhỏ hoặc không lớn lắm. Nó thường được dùng để chỉ sự kích thước nhỏ hoặc mức độ nhỏ của một đối tượng, sự việc hoặc một thuộc tính nào đó.
Dưới đây là những mẫu câu đặt với từ “Nho nhỏ”:
– Làm việc cẩn thận với những chi tiết nho nhỏ là điều quan trọng.
– Giọng nói em bé của bạn ấy thì nho nhỏ, nhưng lại mang đến một sự ngọt ngào và dễ thương khó cưỡng.
– Tôi có một chú chó nho nhỏ. Chú cún ấy rất đáng yêu và nhỏ con.
– Trong vườn nhà tôi còn có một cái cây nho nhỏ, với những trái cam nhỏ xinh xắn.
– Màn kịch nho nhỏ mà cô và Hale đã cùng nhau dựng lên đã trở thành một tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời, tạo nên những cung bậc cảm xúc đa dạng.
– Hãy gọi điện và sắp xếp một cuộc hẹn nho nhỏ, để chúng ta có thể ngồi lại bên nhau, trò chuyện và khám phá thêm những điều thú vị.
– Câu chuyện đã vượt qua mọi khó khăn, nhờ vào sự trợ giúp nho nhỏ từ những người thân yêu và bạn bè.
– Lão có một công việc nho nhỏ trong khu Rừng Cấm, nhưng đó lại là một phần quan trọng trong việc bảo vệ môi trường.
– Này, tôi có một vấn đề nho nhỏ liên quan đến chuyện tiền nong, và tôi muốn chia sẻ để nhận được ý kiến và sự giúp đỡ của mọi người.
– Anh ấy xì hơi, chỉ là một cơn ho nho nhỏ nhưng lại làm cho mặt anh ấy đỏ ửng và đáng yêu hơn bao giờ hết.
– Phương pháp này đòi hỏi một sự hy sinh nho nhỏ, nhưng đó chính là chìa khóa để đạt được thành công vượt trội.
– Đó là một cái luật nho nhỏ có tên “Luật của Brannigan”, nhưng lại mang trong mình sức mạnh lớn lao và tác động sâu sắc.
– Rồi chúng tôi đã mắc phải một số lỗi nho nhỏ trong quá trình này, nhưng chúng đã trở thành bài học quý giá để chúng tôi học và phát triển.
– Vậy thì càng tốt, và hãy giữ bí mật nho nhỏ này của chúng ta, để nó tiếp tục tạo ra niềm vui và sự bất ngờ trong cuộc sống.
3. Đặt câu với từ Nhỏ nhắn:
Từ “nhỏ nhắn” có nghĩa là nhỏ gọn, bé nhỏ hoặc không lớn lắm. Nó thường được sử dụng để miêu tả người trông cân đối dễ hoặc các vật phẩm, đồ vật hoặc kích thước nhỏ hơn bình thường. Từ “nhỏ nhắn” cũng có thể ám chỉ sự dễ thương và đáng yêu của một thứ gì đó nhỏ bé.
Dưới đây là những mẫu câu đặt với từ “Nhỏ nhắn”:
– Một chiếc túi xách nhỏ nhắn có thể chứa những vật dụng cần thiết như điện thoại di động, ví tiền và chìa khóa.
– Ngôi nhà này tuy nhỏ nhắn nhưng rất ấm cúng và thoải mái.
– Chính vì hình dáng nhỏ nhắn và dễ thương của nó, một chú chó con có thể khiến bất kỳ ai cũng phải yêu thích.
– Những lời nhắn nhỏ nhắn có thể mang lại niềm vui cho người nhận.
– Trên con đường dẫn về nhà, tôi đã gặp một cô bé với chiếc áo nhỏ nhắn đang vui vẻ chạy nhảy.
– Ngôi nhà nhỏ nhắn nằm bên bờ hồ xanh mướt, tạo nên một khung cảnh thật đẹp và thân thiện.
– Cô bé cầm trên tay một bông hoa nhỏ nhắn, nụ hoa nhỏ xinh tươi như một điểm nhấn trong cảnh quan tự nhiên.
– Người bạn ấy có một dáng người nhỏ nhắn và đáng yêu, khiến ai nhìn vào cũng không thể không thích.
4. Đặt câu với từ Nhỏ nhen:
Nhỏ nhen là thuật ngữ dùng để chỉ những người thường có xu hướng tỏ ra kín đáo, luôn thích hạ thấp và đánh giá thấp người khác để tăng giá trị bản thân lên cao hơn. Tính cách của người nhỏ nhen thường cứng đầu, không dễ thay đổi suy nghĩ dù có nhận được lời khuyên từ người khác. Ngoài ra, người nhỏ nhen thường có xu hướng thù vặt, luôn cảm thấy tức giận và đầy ác cảm với những việc nhỏ nhặt hoặc vụn vặt. Điều này làm cho họ dễ chịu stress và khó lòng tận hưởng cuộc sống một cách thoải mái.
Dưới đây là những mẫu câu đặt với từ “Nho nhen”:
– Chị hãy chấp nhận lời xin lỗi và bỏ qua lỗi lầm của anh ấy, đừng nhỏ nhen như vậy vì mọi người đều có những lúc mắc sai lầm và cần được tha thứ.
– Người nhỏ nhen thường có tính cách cứng đầu và không dễ thay đổi suy nghĩ.
– Thường thì người nhỏ nhen sẽ quan tâm nhiều đến những chi tiết nhỏ trong cuộc sống và có xu hướng chú trọng vào những điều tiêu cực.
– Cô ấy là một người có tính cách nhỏ nhen.
5. Đặt câu với từ Nhỏ nhoi:
Nhỏ nhoi là một tính từ mô tả sự nhỏ bé, ít ỏi, yếu ớt và mỏng manh của người hoặc vật. Điều này có thể ám chỉ đến kích thước nhỏ, sức mạnh hoặc khả năng hạn chế, và thậm chí cả tính cách hay tình trạng sức khỏe. Từ “nhỏ nhoi” có thể được sử dụng để miêu tả một đứa trẻ bé nhỏ và yếu đuối, hoặc một vật phẩm nhỏ và mong manh. Nhưng cũng có thể ám chỉ đến tính cách nhút nhát, thiếu tự tin hoặc sự thiếu mạnh mẽ.
Một người hoặc vật được miêu tả là “nhỏ nhoi” thường có kích thước nhỏ hơn hoặc yếu đuối hơn so với người hoặc vật khác trong cùng một nhóm. Nó còn có thể ám chỉ đến sự thiếu sức mạnh, khả năng hoặc tài năng. Ví dụ, một con vật nhỏ nhoi có thể không có đủ sức mạnh để vượt qua các khó khăn trong tự nhiên hoặc bảo vệ mình khỏi mối đe dọa bên ngoài. Tương tự, một người nhỏ nhoi có thể cảm thấy thiếu tự tin hoặc khó khăn trong việc đối mặt với các tình huống thách thức.
Từ “nhỏ nhoi” cũng có thể ám chỉ đến tính cách nhút nhát, nhạy cảm hay không tự tin. Một người được miêu tả là nhỏ nhoi có thể có xu hướng tránh xa sự chú ý và thường cảm thấy không thoải mái khi phải đối mặt với những tình huống xã hội. Họ có thể thiếu tự tin và dễ bị ảnh hưởng bởi ý kiến của người khác. Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng việc được miêu tả là nhỏ nhoi không phải lúc nào cũng có nghĩa là người đó thiếu mạnh mẽ hoặc không có giá trị. Mỗi người đều có những phẩm chất đặc biệt và đáng quý của riêng mình.
Dưới đây là những mẫu câu đặt với từ “Nho nhoi”:
– Tính tình của bạn ấy rất nhỏ nhặt, tỉ mỉ và luôn để ý đến những chi tiết nhỏ nhoi trong cuộc sống, cho dù đó là những việc cỏn con.
– Nhưng dù mang thân phận nhỏ nhoi và yếu đuối, người phụ nữ vẫn có thể tỏa sáng, vươn lên và chứng minh được bản thân mình, vượt qua mọi rào cản và đạt được những thành công vang dội.
– Trong xã hội phong kiến, thân phận người phụ nữ thật nhỏ nhoi và yếu đuối, họ thường bị xem thường và không được công nhận đúng giá trị của mình, phải đối mặt với nhiều khó khăn và áp lực.