Danh từ về cơ bản được phân loại thành danh từ chung và danh từ riêng. Học cách xác định danh từ riêng và danh từ chung có thể là một trong những bước đầu tiên khi học ngữ pháp tiếng Việt. Sau đây là lý thuyết và bài tập về danh từ chung, danh từ riêng | Luyện từ và câu lớp 4.
Mục lục bài viết
1. Danh từ chung là gì?
– Danh từ chung là một loại danh từ chỉ một nhóm người, vật, sự vật hoặc khái niệm mà không xác định rõ cá thể nào.
– Ví dụ: con người, con chó, cái bàn, tình yêu, sự học hỏi.
– Có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, như số lượng, tính chất, vai trò, nguồn gốc, cấu tạo.
– Được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau trong câu, như chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ, định ngữ.
– Cần phải đi kèm với các từ xác định hoặc bổ nghĩa để làm rõ ý nghĩa của nó trong ngữ cảnh cụ thể.
2. Danh từ riêng là gì?
– Danh từ riêng là một loại danh từ chỉ tên riêng của một người, một địa danh, một tổ chức, một sự kiện, một hiện tượng hay một vật thể đặc biệt.
– Thường được viết hoa chữ cái đầu tiên để phân biệt với các danh từ khác. Ví dụ: Hà Nội, Việt Nam, Nguyễn Văn A, Tết Nguyên Đán, Trái Đất, Mặt Trời, v.v.
– Có thể được sử dụng như chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ hay bổ nghĩa cho các thành phần khác trong câu.
Ví dụ:
– Hà Nội là thủ đô của Việt Nam. (danh từ riêng Hà Nội làm chủ ngữ, danh từ riêng Việt Nam làm bổ nghĩa cho giới từ của).
– Tôi yêu quý Nguyễn Văn A. (danh từ riêng Nguyễn Văn A làm tân ngữ).
– Tết Nguyên Đán là dịp để sum họp gia đình. (danh từ riêng Tết Nguyên Đán làm chủ ngữ, danh từ riêng gia đình làm bổ nghĩa cho danh từ họp).
– Trái Đất quay quanh Mặt Trời. (danh từ riêng Trái Đất làm chủ ngữ, danh từ riêng Mặt Trời làm bổ nghĩa cho động từ quay).
3. Sự khác nhau giữa danh từ chung và danh từ riêng:
Danh từ riêng | Danh từ chung |
Thường được viết hoa chữ cái đầu tiên | Không viết hoa chữ cái đầu tiên |
Thường không có bất kỳ bộ phận nào được thêm vào trước hay sau nó | Có thể có các bộ phận như mạo từ, tính từ, giới từ hay hậu tố để bổ sung ý nghĩa |
Thường không có số nhiều | Có thể có số nhiều để chỉ nhiều hơn một đối tượng |
4. Bài tập vận dụng kèm đáp án:
Bài 1: Xác định loại danh từ
Đọc các câu sau và xác định danh từ chung hoặc danh từ riêng trong đó.
-
Tôi đưa cuốn sách của mình cho Riya đọc.
-
Taj Mahal ở Ấn Độ rất đẹp.
-
Cô bé quàng khăn đỏ gặp cáo trong rừng.
-
Ông Tony Stark dắt chó đi dạo hàng ngày.
-
Cậu bé chạy đến bên mẹ.
-
Căn hộ nằm giữa phố Lênin.
-
Phóng viên đến Noida để thu thập tin tức.
-
Sữa này có vị chua.
-
Rose là một cô gái xinh đẹp.
-
Tôi đã đọc cuốn tiểu thuyết của Emily Bronte.
-
Vua Arthur là một vị vua cao quý.
-
Tác giả viết tiểu thuyết tội phạm.
-
Thuyền trưởng đã điều khiển tàu khỏi va phải tảng băng trôi.
-
Vị thẩm phán cũ đã thông qua một phán quyết độc đáo.
-
Dải Ngân hà là một thiên hà lớn.
-
Indian Express là tờ báo tôi đọc thường xuyên.
-
Sheldon Cooper là một nhà vật lý thông minh.
-
Sông Hằng là một con sông quan trọng của Ấn Độ.
-
J.K Rowling đã viết cuốn tiểu thuyết nổi tiếng về Harry Potter.
-
Chú tôi làm việc ở Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ.
Đáp án:
-
Sách – Danh từ chung, Riya – Danh từ riêng
-
Taj Mahal, Ấn Độ – Danh từ riêng
-
Cô bé quàng khăn đỏ, cáo, rừng – Danh từ chung
-
Ông Tony Stark – Danh từ riêng; con chó – Danh từ chung
-
Con trai, mẹ – Danh từ chung
-
Flat – Danh từ chung; Phố Lênin – Danh từ riêng
-
Phóng viên, tin tức – Danh từ chung; Noida – Danh từ riêng
-
Sữa – Danh từ chung
-
Rose – Danh từ riêng; Cô gái – Danh từ chung
-
Tiểu thuyết – Danh từ chung; Emily Bronte – Danh từ riêng
-
Vua Arthur – Danh từ riêng; vua – Danh từ chung
-
Tác giả, tiểu thuyết – Danh từ chung
-
Thuyền trưởng, con tàu, tảng băng trôi – Danh từ chung
-
Thẩm phán, phán xét – Danh từ chung
-
Dải Ngân Hà – Danh từ riêng; thiên hà – Danh từ chung
-
The Indian Express – Danh từ riêng; báo – Danh từ chung
-
Sheldon Cooper – Danh từ riêng; nhà vật lý – Danh từ chung
-
Ganga, Ấn Độ – Danh từ riêng; sông – Danh từ chung
-
J.K Rowling, Harry Potter – Danh từ riêng; sách – Danh từ chung
-
Chú – Danh từ chung; Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ – Danh từ riêng
Bài 2: Cho các câu sau, hãy xác định danh từ chung và danh từ riêng trong mỗi câu.
a. Mai thích đi du lịch ở Đà Lạt vào mùa xuân.
– Danh từ chung: mùa xuân
– Danh từ riêng: Mai, Đà Lạt
b. Bạn Anh là sinh viên năm nhất của Đại học Khoa học Tự nhiên.
– Danh từ chung: bạn, sinh viên, năm nhất
– Danh từ riêng: Anh, Đại học Khoa học Tự nhiên
c. Chị em tôi đều tham gia câu lạc bộ tiếng Anh ở trường.
– Danh từ chung: chị em, câu lạc bộ, trường
– Danh từ riêng: tiếng Anh
Bài 3: Cho các câu sau, hãy xác định danh từ chung và danh từ riêng trong mỗi câu.
a. Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.
– Hà Nội: danh từ riêng, chỉ tên một thành phố.
– thủ đô: danh từ chung
– Việt Nam: danh từ riêng, chỉ tên một quốc gia.
b. Bạn có biết bài thơ Tây Tiến của
– bạn: danh từ chung, chỉ một loại mối quan hệ giữa hai người.
– bài thơ: danh từ chung, chỉ một loại thể loại văn học.
– Tây Tiến: danh từ riêng, chỉ tên một bài thơ.
– Quang Dũng: danh từ riêng, chỉ tên một nhà thơ.
c. Mèo là động vật có lông mượt và tai nhọn.
– Mèo: danh từ chung, chỉ một loại động vật.
– động vật: danh từ chung, chỉ một loại sinh vật.
– lông: danh từ chung, chỉ một loại bộ phận của động vật.
– tai: danh từ chung, chỉ một loại bộ phận của cơ thể.
d. Trường học của em nằm ở phố Nguyễn Du.
– Trường học: danh từ chung, chỉ một loại cơ sở giáo dục.
– em: danh từ chung, chỉ một loại ngôi thứ nhất hoặc thứ hai trong giao tiếp.
– phố: danh từ chung, chỉ một loại đường phố trong thành phố.
– Nguyễn Du: danh từ riêng, chỉ tên một nhà văn hoặc tên một đường phố.
e. Anh thích nghe nhạc Rock và Jazz.
– Anh: danh từ chung, chỉ một loại ngôi thứ hai hoặc thứ ba trong giao tiếp.
– nghe: động từ, không phải là danh từ.
– nhạc: danh từ chung, chỉ một loại nghệ thuật âm thanh.
– Rock và Jazz: danh từ riêng, chỉ tên hai loại nhạc khác nhau.
Bài 4: Phân loại các từ dưới đây thành danh từ chung và danh từ riêng.
Thái Bình | vua | chìa khóa | hồ | Budapest |
Hà Nội | hoa sen | giáo viên | Nguyễn | Liên Hiệp Quốc |
Titanic | thủy thủ | rừng | mẹ | Mặt Trời |
Jupiter | Ngọc Lan | hổ | công tước | Hà Linh |
Đáp án:
Danh từ chung | Danh từ riêng |
vua | Thái Bình |
chìa khóa | Nguyễn |
hồ | Hà Nội |
hoa sen | Budapest |
giáo viên | Liên Hiệp Quốc |
thủy thủ | Titanic |
rừng | Mặt Trời |
mẹ | Jupiter |
hổ | Ngọc Lan |
công tước | Hà Linh |
Bài 5: Trong câu sau, hãy xác định danh từ chung và danh từ riêng.
– Tôi thích đọc truyện của Nguyễn Nhật Ánh.
– Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.
– Chị Lan làm việc tại công ty Samsung.
– Anh Nam tham gia cuộc thi Olympic Toán học.
– Bạn Mai có một con mèo tên là Mimi.
Đáp án:
– Tôi thích đọc truyện của Nguyễn Nhật Ánh. (danh từ riêng: Nguyễn Nhật Ánh, danh từ chung: truyện)
– Hà Nội là thủ đô của Việt Nam. (danh từ riêng: Hà Nội, Việt Nam; danh từ chung: thủ đô)
– Chị Lan làm việc tại công ty Samsung. (danh từ riêng: Lan, Samsung; danh từ chung: công ty, chị)
– Anh Nam tham gia cuộc thi Olympic Toán học. (danh từ riêng: Nam, Olympic Toán học; danh từ chung: cuộc thi, anh)
– Bạn Mai có một con mèo tên là Mimi. (danh từ riêng: Mai, Mimi; danh từ chung: bạn, con mèo)
Bài 6: Hãy xác định danh từ chung và danh từ riêng trong đoạn văn sau
Hôm nay là ngày sinh nhật của Linh. Cô bé rất vui khi nhận được nhiều món quà từ gia đình và bạn bè. Mẹ cô bé đã làm một chiếc bánh kem hình con gấu, còn bố cô bé đã mua cho cô bé một chiếc xe đạp mới. Bạn Huy cũng tặng cho cô bé một cuốn sách về các loài hoa. Linh cảm ơn tất cả mọi người và hứa sẽ chăm học và biết ơn.
Đáp án:
– Danh từ riêng: Linh, Huy
– Danh từ chung: sinh nhật, món quà, gia đình, bạn bè, mẹ, bánh kem, con gấu, bố, xe đạp, sách, loài hoa, cô bé