Nón Lá là sản phẩm của Việt Nam, là biểu tượng của người phụ nữ Việt Nam và truyền thống Việt Nam. Bài viết dưới đây cung cấp cho quý bạn đọc một số dàn ý thuyết minh chiếc nón lá chi tiết nhất và bài văn mẫu. Cùng tham khảo nhé:
Mục lục bài viết
1. Dàn ý thuyết minh về chiếc nón lá Việt Nam mẫu số 1:
1. Mở bài
Giới thiệu và dẫn dắt vào hình ảnh chiếc nón lá Việt Nam.
2. Thân bài
a. Khái quát chung
Nón được dùng để che nắng, che mưa cho người nông dân.
Chiếc nón có lịch sử lâu đời được khắc trên trống đồng Ngọc Lũ và thạp đồng Đào Thịch cách đây khoảng 2.500 – 3.000 năm.
Nón lá gần gũi với đời sống nông nghiệp, một mặt trời, hai sương. Ở ruộng lúa, bờ tre, khi nghỉ ngơi nên dùng nón lá để làm mát, lau khô mồ hôi.
b. Phân loại
Có rất nhiều loại nón: Nón dấu, nón gò găng hay nón ngựa, nón rơm, nón quai thao, nón cời, nón Gõ, nón lá Sen, nón thúng, nón khua, nón chảo, nón cạp, nón bài thơ,…
c. Quy trình đan nón
Với cây mác sắc, người thợ nghề chuốt từng sợi tre thành 16 nan vành một cách công phu; sau đó uốn thành vòng thật tròn trịa và bóng bẩy.
Để có được những lá đẹp để làm nón, những người thợ thường chọn chiếc lá non, còn giữ được màu xanh nhẹ, sau đó ủi lá nhiều lần cho lá phẳng và láng. Khi xây và lợp lá, người ta phải khéo léo sao cho khi chêm lá không bị chồng lên nhau nhiều lớp để nón có thể thanh và mỏng.
Người ta chặt những lá còn búp, cành bé lá có hình nan quạt nhiều lá đơn chưa xoè ra hẳn phơi khô, cột lại thành từng bó nhỏ gánh bán cho những vùng quê có người chằm nón.
Lá non khi khô có màu trắng xanh. Người ta phải phơi lá trong sương đêm để lá bớt giòn vì trước đó bị khô. Lộn lá từ đầu đến ngọn, cắt bỏ phần cuối, dùng lưỡi cày cũ hoặc một miếng gan, đặt lên nồi than hồng đỏ, dùng mảnh vải nhỏ độn như củ hành, người ta ấn và kéo lá nón thẳng như tờ giấy trắng dài, có gân lá nhỏ nổi lên, chọn những chiếc lá đẹp để làm phần bên ngoài chiếc nón.
Chằm xong nón tháo khỏi khung và cắt những phần lá thừa ngoài miệng nón. Sau đó, người thợ sẽ làm phần quai, người ta thường phết ở phía ngoài lớp sơn dầu mỏng, trong suốt để tránh nước mưa không thấm qua các lỗ kim vào bên trong.
d. Vai trò của nón lá
Họ nón lá đã đi vào thơ ca dân gian Việt Nam.
Nón bài thơ thường trở thành “trang sức” của nhiều cô gái trẻ. Ngày tan học, những con đường ven sông Hương dường như dịu lại trong cái nắng hè oi bức bởi những con người mảnh dẻ trong tà áo dài trắng, nón trắng và mái tóc dài.
Nghề làm nón ở thị trấn Gò Găng. Gần đây, nón Gò Găng được xuất khẩu sang các nước lân cận như Trung Quốc, Lào, Campuchia với hình dáng biến tấu cho phù hợp với người dân.
3. Kết bài
Khái quát lại vai trò, tầm quan trọng của cây lúa đối với đời sống con người.
2. Dàn ý thuyết minh về chiếc nón lá Việt Nam mẫu số 2:
1. Mở bài
Giới thiệu và dẫn dắt vào hình ảnh chiếc nón lá Việt Nam.
Lưu ý: Học sinh tự lựa chọn cách dẫn mở bài trực tiếp hoặc gián tiếp tùy thuộc vào năng lực của mình.
2. Thân bài
a. Lịch sử hình thành nón lá
Hình ảnh chiếc nón được khắc trên trống đồng Ngọc Lũ, thạp đồng Đạo Thịch từ năm 2000-3000 trước Công nguyên.
Ngày nay, nón lá vẫn là sản phẩm thủ công được duy trì ở các làng nghề nổi tiếng.
b. Cách làm nón lá
Nón lá được làm từ lá dừa hoặc lá cọ. Lá phải khô, lá được xử lý đặc biệt. Lá được chọn phải còn non, có gân xanh, màu lá trắng. Sau khi đun trên bếp than và phơi sương khoảng 4 giờ, nón lá sẽ có màu trắng xanh và gân lá xanh nhạt hiện rõ.
Khi làm vành nón, người dùng cần chọn những thanh tre mềm, dẻo và mài tỉ mỉ sao cho có thể uốn cong mà không sợ gãy. Sau đó sẽ được uốn theo đường kính từ nhỏ đến lớn để tạo khung cho nón lá tạo thành hình kim tự tháp phù hợp.
Người thợ phải buộc nón bằng dây dẻo đều, sau đó cố định nón bằng những thanh tre đã được uốn cẩn thận thành hình tròn, cuối cùng là cố định chóp nón.
Cuối cùng, thoa một vài lớp dầu lên mặt ngoài của lớp lá để chiếc nón sáng bóng hơn và thêm một dải lụa làm dây đeo để chiếc nón thêm duyên dáng.
c. Công dụng của nón lá
Nón lá không chỉ có tác dụng che mưa, che nắng mà còn giúp người nông dân bảo vệ sức khỏe khi làm đồng.
Chiếc nón lá còn tô điểm cho vẻ duyên dáng, trở thành biểu tượng của người phụ nữ Việt Nam bên cạnh tà áo dài và trở thành món quà mang đậm truyền thống văn hóa đối với du khách nước ngoài, trở thành món quà lưu niệm. Quan niệm giữ gìn vẻ đẹp của đất nước, con người Việt Nam.
3. Kết bài
Khái quát lại vẻ đẹp, hình ảnh của chiếc nón lá Việt Nam.
3. Bài văn thuyết minh về chiếc nón lá Việt Nam:
Chiếc nón lá là hình ảnh quen thuộc và gần gũi với phụ nữ Việt Nam từ xưa đến nay. Nón lá gắn liền với tà áo dài truyền thống, với lời nói và phong tục tập quán của người Việt Nam. Và chiếc nón là biểu tượng của Việt Nam với bạn bè năm châu, là linh hồn, là tinh hoa của vẻ đẹp ngàn năm văn hiến.
Quả thực, đi đến đâu trên đất nước Việt Nam, chúng ta cũng bắt gặp hình ảnh chiếc nón tuy mộc mạc, chân thành nhưng ẩn chứa nhiều tầng ý nghĩa. Nón lá không chỉ là món đồ dành cho phụ nữ nông thôn mà nó còn là món quà tinh thần mà Việt Nam dành tặng cho các nước trên thế giới. Dù đi đến đâu người ta cũng biết nón lá Việt Nam mang ý nghĩa sâu sắc. Mọi thứ đều có lý do của nó.
Nón lá xuất hiện từ rất lâu, khoảng 2500 – 3000 năm trước Công nguyên và được lưu truyền cho đến ngày nay. Đối với phụ nữ Việt Nam, nón lá là biểu tượng quan trọng trong cuộc sống của họ. Từ những bài dân ca đến những câu thơ, câu đối đều xuất hiện hình ảnh chiếc nón lá Việt Nam kết hợp với tà áo dài truyền thống.
Để tạo ra chiếc nón lá như ngày nay đòi hỏi sự tỉ mỉ và khéo léo của người làm nón. Phải mất cả trái tim và tình yêu để tạo ra những chiếc nón có thiết kế khéo léo và hoa văn tỉ mỉ như vậy. Ngay từ việc lựa chọn chất liệu, người ta có thể thấy được sự khéo léo của người thợ đan nón. Làm nón cần có trái tim chứ không chỉ có bàn tay. Những người thổi sức sống vào những chiếc nón là những người thực sự chu đáo.
Nón lá có thể được làm từ lá cọ hoặc lá dứa tùy theo vùng miền. Sự khác biệt của nón lá ở từng loại được thể hiện rõ ràng trên từng sản phẩm. Người dùng rất dễ dàng nhận ra sự khác biệt này. Ở khu vực phía Nam, với đặc điểm trồng nhiều dừa nên nghề làm nón phát triển mạnh mẽ và được truyền từ đời này sang đời khác.
Khi chọn lá cọ hoặc lá dừa, bạn cũng cần lưu ý chọn những lá dày, màu xanh đậm, không bị rách, có gân để làm nên chiếc nón đẹp và chắc chắn nhất. Sau khi chọn lá, bạn cần phơi khô cho đến khi lá mềm tùy theo thời gian để tạo độ đàn hồi cho lá trong quá trình làm sản phẩm.
Một bước quan trọng không kém là làm vành nón, việc này sẽ tạo thành khung chắc chắn, có thể giữ được lớp lá bên ngoài. Tre cần được cắt tỉa để mềm mại, dẻo dai và được đánh bóng tỉ mỉ. Khi uốn, hãy cẩn thận để không bị gãy hoặc uốn cong. Vì vậy, quá trình chọn tre để làm vành nón cũng cần phải cẩn thận và tỉ mỉ.
Sau khi làm xong khung nón, người làm nón bắt đầu cố định nón, tức là gắn vành nón vào các lá nón sao cho hai lá dính vào nhau không thể tách rời. Công đoạn này càng tỉ mỉ thì chiếc nón sẽ càng hoàn thiện chắc chắn và đẹp mắt.
Bước cuối cùng là lau khô nón và bôi một lớp dầu thông sáng bóng. Điều này nhằm tạo độ bền và tránh hư hỏng khi trời mưa hoặc nắng.
Nón lá là biểu tượng của phụ nữ Việt Nam, gắn liền với đời sống tinh thần của họ. Đi đến đâu trên đất nước này, chúng ta cũng sẽ bắt gặp hình ảnh những chiếc nón lá. Đó là vẻ đẹp và sự quyến rũ của người phụ nữ Việt Nam mà không phải đất nước nào cũng có được. Nó là biểu tượng cho vẻ đẹp giản dị, mộc mạc và duyên dáng của người phụ nữ. Chiếc nón lá đi đôi với tà áo dài tạo nên vẻ đẹp rất Việt Nam.
Nón Lá là sản phẩm của Việt Nam, là biểu tượng của người phụ nữ Việt Nam và truyền thống Việt Nam.