Khổ 1 bài thơ Tây Tiến là một trong những đoạn thơ hay nhất viết về người lính trong 9 năm kháng chiến chống Pháp. Bức tranh thiên nhiên hoành tráng, trên đó nổi bật lên hình ảnh chiến sĩ can trường và lạc quan. Dưới đây là bài viết hướng dẫn cách lập dàn ý chi tiết cho khổ 1 bài thơ Tây Tiến của Quang Dũng.
Mục lục bài viết
1. Những điểm quan trọng khi lập dàn ý khổ 1 bài thơ Tây Tiến:
a. Không gian Tây Bắc hoang sơ, hùng vĩ:
-
Hình ảnh sông Mã, Tây Tiến:
+ Là những địa danh cụ thể, gắn liền với cuộc hành quân của đoàn quân Tây Tiến.
+ Tạo nên một không gian rộng lớn, hoang sơ, hùng vĩ.
- Địa hình hiểm trở:
“Dốc lên khúc khuỷu dốc thăm thẳm”, “Sài Khao sương lấp” gợi lên một bức tranh thiên nhiên khắc nghiệt, đầy thử thách.
- Thời tiết khắc nghiệt:
“Mưa xa, rừng xa, mây kéo” thể hiện khí hậu khắc nghiệt, mưa nhiều, sương mù bao phủ.
b. Hình ảnh người lính Tây Tiến:
-
Nỗi nhớ da diết:
“Nhớ về rừng núi nhớ chơi vơi” thể hiện nỗi nhớ da diết của người lính.
-
Tinh thần lạc quan:
Dù trong hoàn cảnh khó khăn nhưng người lính vẫn giữ được tinh thần lạc quan, yêu đời.
-
Tình đồng đội:
“Bạn bè chung sống chết” thể hiện tình đồng đội sâu sắc, gắn bó.
c. Nghệ thuật của khổ thơ:
+ Ngôn ngữ: Ngôn ngữ thơ giàu hình ảnh, giàu cảm xúc, sử dụng nhiều từ láy, điệp từ.
+ Biện pháp nghệ thuật: So sánh, nhân hóa, ẩn dụ được sử dụng một cách tinh tế, tạo nên những hình ảnh độc đáo.
+ Âm điệu: Âm điệu thơ trầm hùng, mạnh mẽ, tạo nên không khí hào hùng của cuộc kháng chiến
2. Dàn ý chi tiết phân tích khổ 1 bài thơ Tây Tiến của Quang Dũng :
Mở bài:
–
Thân bài:
– Bài thơ bắt đầu với hai dòng thơ mở đầu, nơi nỗi nhớ đan xen với mạch cảm hứng chính của tác phẩm.
+ Đồng nhất “Sông Mã” và “Tây Tiến” không chỉ là những địa danh, mà chúng còn trở thành những thực thể gắn bó với tình cảm mà Quang Dũng dành riêng cho chúng. “Nhớ chơi vơi” không chỉ là nỗi nhớ bất chợt mà còn là một tâm trạng lạ lùng, đậm chất người lính từ thị trấn đô thị.
+ Tâm hồn núi rừng Tây Bắc đã điêu khắc vào từng đường nét của họ những kỷ niệm khó quên, đồng thời là một khoảng trống lạc lõng trong tâm hồn của tác giả.
– Hai câu thơ tiếp theo, “Sài Khao” và “Mường Lát,” không chỉ đề cập đến địa danh mà còn mở rộng ra các không gian khác trong bài thơ. Nỗi nhớ dường như lan tỏa khắp vùng không gian rộng lớn, mỗi bước chân tác giả đi qua đều để lại dấu ấn đặc biệt, trở thành những kỷ niệm sâu đậm.
+ Những kỷ niệm nhỏ, như mệt mỏi sau những chặng đường dài, ánh đuốc sáng giữa đêm tối, tất cả là minh chứng cho nỗi nhớ lớn lao của tác giả.
– Tiếp theo là bốn câu thơ “Dốc…xa khơi,” thể hiện sự hiểm trở của núi rừng Tây Bắc, cùng với sự vất vả và nỗ lực kiên cường của những người lính khi hành quân. “Súng ngửi trời” như một hình ảnh nhân hóa, thể hiện tinh thần lãng mạn, hồn nhiên và hài hước của người lính trong những khó khăn.
+ Câu thơ “Nhà ai Pha Luông mưa xa khơi” khắc họa vẻ đẹp của cuộc sống giữa núi rừng hoang vu, gợi nhắc đến sự bình yên cho người lính.
+ “Anh bạn…quên đời” tiếp tục khắc họa sự hy sinh cao cả của người lính, tư thế oai vệ, sẵn sàng hy sinh cho Tổ quốc. Đồng thời, đó cũng là niềm xót xa và cảm phục tinh thần hy sinh của Quang Dũng dành cho đồng đội.
– Cuối cùng là bốn câu kết đoạn, với vẻ oai linh, hùng vĩ của núi rừng Tây Bắc. Sự nguy hiểm của rừng thiêng, nước độc và sự bừng tỉnh từ ký ức, quay về với hiện thực với nỗi nhớ tha thiết, nồng nàn. Nhớ về tình quân dân, về những ngày chiến đấu đầy hương vị đặc trưng.
Kết bài:
Tóm lại, bài thơ không chỉ chứa đựng giá trị nghệ thuật về lối viết mà còn là kho tàng về nội dung, gợi lại hồi ức và cảm xúc sâu sắc.
3. Dàn ý khổ 1 bài thơ Tây Tiến của Quang Dũng đầy đủ nhất:
Mở bài:
– Tiến hành giới thiệu về tác giả Quang Dũng cùng việc trình bày về bài thơ “Tây Tiến”.
Thân bài:
– Bài thơ khai thác về sự hiện diện xa xôi của “Sông Mã” cùng với kỷ niệm mơ hồ về “Tây Tiến”. Cảnh thiên nhiên mênh mông, hoang sơ ở miền Tây đồng thời được nêu bật.
– Phần mở đầu với hai dòng thơ chứa đựng cảm xúc lưu luyến, gợi lên khát khao nhớ nhung:
+ “Sông Mã xa rồi Tây Tiến ơi Nhớ về rừng núi, nhớ chơi vơi”
+ Lời thơ với từ ngữ “chơi vơi” và hiệp vần “ơi” mở ra một không gian đầy nỗi nhớ, vừa diễn tả cảm xúc mơ hồ, khó diễn tả nhưng rất thực.
+ Từ “nhớ” được dày công vẽ nên toàn cảnh tình cảm trong bài thơ, không phải tình cờ mà tác giả chọn tiêu đề là “Nhớ Tây Tiến”. Nỗi nhớ này lan tỏa suốt bài thơ, tạo nên dòng thơ hoài niệm, lắng đọng. Đây là nỗi nhớ sâu đậm, tình cảm tràn đầy mà nhà thơ dành cho miền Tây và đồng đội cũ khi ở xa xôi.
– Ký ức về vẻ đẹp hoang sơ, hùng vĩ của thiên nhiên Tây Bắc được tô điểm một cách thơ mộng:
+ Việc nhớ lại các địa danh mà đoàn quân Tây Tiến đã qua, như Sài Khao, Mường Lát, Pha Luông, Mường Hịch, Mai Châu, không chỉ đơn thuần là những tên gọi trên bản đồ mà còn hiện lên với không khí hoang sơ, lạ lẫm và bí ẩn của núi rừng xa xôi.
+ Kỷ niệm về những con đường chật chội, nguy hiểm giữa núi đồng thời vách đá, như Dốc khúc khuỷu, dốc thăm thẳm, Heo hút, sương lấp. Sự mở ra không gian từ chiều cao đến chiều sâu của dốc núi, chiều sâu của vực thẳm, và bề rộng của thung lũng sau màn sương. Các từ ngữ sinh động giúp người đọc hình dung rõ hơn về con đường đầy gian nan, những ngọn đèo hoang vắng chìm trong mây trời; Cấu trúc câu thơ mang lại hình ảnh đa dạng, tạo nên sự vất vả, gian truân của hành trình.
+ Sự nhớ về các nhà cửa trong làng núi như những chiếc buồm nhỏ trôi trên bề mặt của biển trong không gian êm đềm khi mưa rơi rất thơm mùi xôi mới.
+ Kỷ niệm về âm thanh dữ dội của thác nước, tiếng rền rĩ của loài hổ dữ khi chiều tà về, đêm đến. Thời gian chiều tối, đêm tối làm tăng thêm cảm giác hoang sơ của nơi “sơn lâm bóng cả cây già”. Từ ngữ và hình ảnh nhân hóa giúp mô tả rõ hơn về vùng đất hoang dã. Đây là nơi thiên nhiên còn đang thống trị và làm chủ.
+ Bức tranh về núi rừng Tây Bắc được vẽ bằng bút pháp vừa hiện thực, vừa lãng mạn, đồng thời đầy chất hội họa và âm nhạc. Bức tranh này vừa mạnh mẽ, dữ dội nhưng cũng mềm mại, tạo nên vẻ đẹp hoà quyện cho thiên nhiên.
+ Sự nhớ về đồng đội và những kỷ niệm trên hành trình:
+ Nhớ những ký ức lạc quan giữa gian khó với hình ảnh hóm hỉnh “súng ngửi trời”. Việc sử dụng từ “ngửi” thay vì “chạm” giúp tạo ra sự tươi mới, sự sống động trong tâm hồn của người lính Tây Tiến, từ những con người trẻ trung, đầy sức sống.
+ Nhớ những đồng đội đã rơi xuống nhưng vẫn không mất đi sự kiêu hãnh bên súng và mũ.
+ Nhớ tình cảm của quân dân đối với người lính Tây Tiến qua hình ảnh “thơm nếp xôi”. Họ dừng chân tại ngôi làng trên núi sau một hành trình mệt mỏi, họ tận hưởng niềm vui, sự ấm áp bên những bữa cơm thơm phức của xôi mới. Đây là nỗi nhớ sâu sắc, tình cảm vững chãi giữa những người lính Tây Tiến và những người dân miền Tây Bắc, đều là người con của Tổ quốc trong thời kỳ kháng chiến.
Kết bài:
Tổng kết lại giá trị nghệ thuật và nội dung của đoạn thơ:
4. Dàn ý khổ 1 bài thơ Tây Tiến của Quang Dũng hay nhất:
Mở bài:
– Bắt đầu bằng việc giới thiệu rộng rãi về tác giả Quang Dũng và bài thơ “Tây Tiến”.
+ Bài thơ “Tây Tiến” của Quang Dũng là tác phẩm tả lời của một người lính, anh Vệ quốc, đã trải qua chín năm gian khổ trong cuộc kháng chiến chống Pháp. Tác phẩm đưa đến những kỷ niệm đầy xúc cảm từ thời kỳ cầm súng chiến đấu, những tình cảm sâu đậm dành cho quê hương, đồng đội và những ngày sống với mưa nắng gió bão, đầy biết bao khó khăn. Điều này đã được Quang Dũng gửi gắm qua từng dòng thơ, đầy nỗi nhớ và sôi động. Đặc biệt, khổ thơ đầu tiên đã để lại ấn tượng sâu sắc khi khám phá và cảm nhận.
Thân bài:
* Giới thiệu về tác giả và tác phẩm:
– Tác giả:
+ Quang Dũng, một nhà thơ thuộc vùng đất Đoài mây trắng, ngày nay thuộc Hà Tây, Hà Nội, nổi tiếng với tài năng thơ ca và sức sáng tạo trong việc kết hợp nhạc và họa vào thơ.
+ Ông là một hồn thơ sâu sắc, tận tâm với quê hương và con người, với cá tính hào hoa, thanh lịch nhưng cũng rất chân chất và hồn nhiên.
– Tác phẩm:
+ Bài thơ “Tây Tiến” xuất hiện trong tập “Mây đầu ô” (1986) của Quang Dũng. Được viết vào năm 1948, khi ông phải chuyển đơn vị tại Phù Lưu Chanh, nơi gợi nhớ về thời gian sống bên đồng đội trong đoàn quân Tây Tiến.
+ Tác phẩm tập trung vào nỗi nhớ sâu đậm về những kỷ niệm tuyệt vời trên chiến trường, gắn kết với đồng đội và đoàn quân Tây Tiến, qua những ngày khắc nghiệt nhưng đáng nhớ.
* Phân tích khổ thơ 1:
– Ngay từ hai dòng thơ đầu, Quang Dũng đã lấy cảm hứng từ nỗi nhớ mênh mang, tình cảm sâu lắng dành cho Sông Mã, miền Tây và núi rừng quen thuộc:
+ “Sông Mã xa rồi Tây Tiến ơi Nhớ về rừng núi nhớ chơi vơi”
+ Từ “Tây Tiến ơi” truyền đạt một tình cảm thân thiết, nhớ nhung đặc biệt với việc sử dụng từ “ơi” kết hợp với “chơi vơi”, tạo nên âm điệu sâu lắng, thể hiện sự xao xuyến trong lòng, nhớ mãi không dứt. Từ “nhớ” trong dòng thơ thứ hai thể hiện rõ tâm trạng, cảm xúc sâu sắc nhất của người lính Tây Tiến khi nghĩ về Sông Mã, miền rừng núi từng là nơi đồng đội và quân đội gắn bó với biết bao kỷ niệm. Dòng thơ tiếp theo gợi nhớ đến hàng loạt địa danh như một cách để gợi lại những kỷ niệm khó quên:
+ “Sài Khao sương lấp đoàn quân mỏi Mường Lát hoa về trong đêm hơi”
+ Đó là kỷ niệm về những cuộc hành quân gian nan, vượt qua thử thách qua các vùng đất hẻo lánh, xa xôi, thể hiện ý chí và tinh thần kiên cường của người lính Tây Tiến.
– Tiếp theo, những dòng thơ phác họa khung cảnh một cách sống động, hùng vĩ của núi rừng:
+ “Dốc lên khúc khuỷu dốc thăm thẳm Heo hút cồn mây súng ngửi trời Ngàn thước lên cao ngàn thước xuống Nhà ai Pha Luông mưa sa khơi”
+ Từ “dốc” đã tạo ra hình ảnh rõ ràng về sự hùng vĩ của thiên nhiên, kết hợp với các từ như “khúc khuỷu”, “thăm thẳm”, giúp định hình sự khó khăn, gian truân mà người lính Tây Tiến phải vượt qua trên đường đi. “Heo hút” đưa ra hình ảnh của một vùng đất hoang vu, hẻo lánh, thể hiện bức tranh rõ nét của núi rừng.
+ Từ “súng ngửi trời” rất tinh tế, thể hiện tinh thần lạc quan của người lính, dù gặp nhiều gian khổ, họ vẫn kiên cường, lạc quan và sẵn sàng vượt qua mọi thử thách.
– Dòng thơ cuối cùng: “Nhớ ôi Tây Tiến cơm lên khói/ Mai Châu mùa em thơm nếp xôi” mở ra hình ảnh của Mai Châu, với khói cơm nếp, hình ảnh của những người dân chân chất, hiền hậu ở miền Tây Bắc, mang theo sự ấm áp, sẻ chia với người lính.
Kết bài:
– Tổng kết lại giá trị nghệ thuật và nội dung của đoạn thơ:
THAM KHẢO THÊM: