Bài thơ Bạch Đằng Giang phú sử dung hình thức sử dụng đối đáp chủ - khách để thể hiện lòng yêu nước, lòng tự hào dân tộc, tự hào về truyền thống anh hùng và những giá trị đạo đức của đất nước ta. Dưới đây là bài viết về: Dàn ý bài Phú sông Bạch Đằng: Dàn ý sơ lược và chi tiết nhất.
Mục lục bài viết
1. Dàn ý bài Phú sông Bạch Đằng: Dàn ý sơ lược:
Mở bài
– Giới thiệu về tác phẩm Phú sông Bạch Đằng và tác giả Trương Hán Siêu.
– Giới thiệu về nhân vật khách.
Thân bài
– Tư thế của nhân vật khách, tâm hồn khoáng đạt.
– Sự tráng chí của khách qua hai loại địa danh.
– Cảnh sắc thiên nhiên: hùng vĩ, thơ mộng và buồn đau.
– Nghệ thuật của bài phú: lời văn linh hoạt, hình tượng nghệ thuật sinh động và ngôn từ trang trọng, hào hùng.
Kết bài
– Tác phẩm Phú sông Bạch Đằng thể hiện lòng yêu nước và niềm tự hào dân tộc.
– Sự hoài niệm về quá khứ là niềm tự hào về truyền thống dân tộc của tác giả.
2. Dàn ý bài Phú sông Bạch Đằng: Dàn ý chi tiết:
Mở bài:
– Giới thiệu tác giả và tác phẩm
Thân bài:
– Giới thiệu nhân vật khách và tâm trạng của khách khi đến với sông Bạch Đằng lịch sử.
+ Giới thiệu về khách: con người say đắm với thú ngao du sơn thủy, muốn làm bạn với gió trăng, chủ động hòa mình vào thiên nhiên.
+ Cảnh sông Bạch Đằng và tâm trạng của khách: đan xen nhiều cung bậc, có niềm vui, có sự tự hào xung quanh trời đất, buồn vì cảnh trước mặt hoang vắng, đìu hiu, thương nhớ những anh hùng đã khuất.
– Phân tích sâu sắc về sông Bạch Đằng và tầm quan trọng lịch sử của nó.
+ Sông Bạch Đằng như một chứng nhân lịch sử, đánh dấu sự khởi đầu của cuộc chiến giữa quân Ân và quân Thục, bản chất của cuộc chiến là cuộc đấu tranh giành độc lập, tự do của dân tộc.
+ Tầm quan trọng của sông Bạch Đằng vượt xa lịch sử dân tộc, trở thành biểu tượng của sự hy sinh và tinh thần không khuất phục của con người.
– Những giá trị văn học của bài Phú sông Bạch Đằng.
+ Bài Phú sông Bạch Đằng không chỉ là tác phẩm văn học, mà còn là một tác phẩm nghệ thuật, tài hoa của tác giả được thể hiện qua việc sử dụng những hình ảnh tươi đẹp, sắc nét và những câu thơ đan xen nhau một cách tinh tế.
+ Tác phẩm còn chứa đựng những giá trị tinh thần nhân văn, khí chất của dân tộc, cảm hứng sáng tạo, tình yêu đất nước và lòng kiêu hãnh của con người Việt Nam.
Kết bài:
– Tóm tắt ý nghĩa của bài Phú sông Bạch Đằng: tác phẩm là biểu tượng của sự hy sinh và tinh thần không khuất phục của con người, cũng như là một bài học lịch sử.
3. Dàn ý bài Phú sông Bạch Đằng: Dàn ý sơ lược nhất:
Mở bài:
– Giới thiệu về tác giả Trương Hán Siêu.
– Khái quát về thể phú và cách sử dụng đối đáp chủ – khách trong thơ.
– Giới thiệu bài thơ “Bạch Đằng Giang phú” và hoàn cảnh ra đời của nó.
Thân bài:
– Cảm xúc của nhân vật “khách” trước sông Bạch Đằng:
+ Nhân vật “khách” và tâm thế du ngoạn của tác giả.
+ Hành trình du ngoạn của tác giả qua các địa danh Trung Quốc và Đại Việt.
+ Cảnh sắc thiên nhiên trên sông Bạch Đằng và tâm trạng của khách trước cảnh vật.
– Các bô lão kể về những chiến tích trên sông Bạch Đằng:
+ Hình ảnh bô lão và khả năng hư cấu của họ.
+ Các chiến tích lịch sử được kể lại.
+ Sự tự hào của dân tộc và tình yêu quê hương của tác giả.
Kết bài:
– Tổng kết lại nội dung và ý nghĩa của bài thơ “Phú Sông Bạch Đằng”.
– Nhấn mạnh tình cảm yêu nước, tự hào dân tộc, tình yêu thiên nhiên và ý nghĩa lịch sử của bài thơ.
– Đưa ra nhận xét về cách sử dụng thể phú và đối đáp chủ – khách trong tác phẩm.
4. Dàn ý bài Phú sông Bạch Đằng: Dàn ý chi tiết nhất:
I. Mở đầu:
– Giới thiệu về tác giả Trương Hán Siêu
– Tổng quan về thể loại phú
– Giới thiệu bài “Phú sông Bạch Đằng”
II. Nội dung chính:
a. Tâm trạng của nhân vật khách khi đến sông Bạch Đằng:
– Hình ảnh “khách”: Đây là hình ảnh đại diện cho tác giả, tạo nên không gian giao tiếp chủ – khách, một điểm đặc trưng của thể loại phú.
– Tâm trạng khi dạo chơi: Nhân vật khách thả hồn vào thiên nhiên, buồm căng gió, ngao du trên sóng, chiêm ngưỡng vẻ đẹp của vầng trăng, tận hưởng cuộc sống đầy tự do và phóng khoáng.
Khách là hình ảnh của con người có tinh thần tự do, mênh mông, luôn khao khát khám phá thiên nhiên và lịch sử.
– Hành trình của khách:
+ Khách ghé qua nhiều địa danh nổi tiếng ở Trung Quốc như Nguyên Tương, Vũ Huyệt, Cửu Giang, Ngũ Hồ, Tam Ngô, Bách Việt và đầm Vân Mộng, nhưng đó chỉ là những địa điểm biết qua sách vở và tưởng tượng.
+ Khách tiếp tục hành trình đến những thắng cảnh ở Đại Việt như Đại Than, Đông Triều, cuối cùng là sông Bạch Đằng – nơi đã ghi dấu những chiến thắng vĩ đại của dân tộc.
Qua đó, thể hiện lòng yêu quê hương và niềm tự hào dân tộc sâu sắc của tác giả.
– Phong cảnh sông Bạch Đằng:
+ Hùng vĩ và dữ dội:
‘Sóng kình muôn dặm’: Tả dòng sông rộng lớn, hiểm trở.
‘Đuôi trĩ một màu’: Tàu thuyền đông đúc trên sông.
+ Thơ mộng và tình cảm:
‘Ba thu’ và ‘nước trời một sắc’ gợi tả mùa thu tươi đẹp, trời nước hòa quyện một màu.
+ Hoang vu và tĩnh lặng:
‘San sát đìu hiu’, ‘giáo gãy, xương khô’ mô tả sự cô tịch của chiến trường xưa.
– Tâm trạng của khách:
Khách cảm thấy buồn bã, tiếc nuối khi đối diện với sự thay đổi của thiên nhiên và nhớ về những người đã khuất trong các trận chiến lịch sử. Tư thế “đứng lặng giờ lâu” thể hiện sự suy ngẫm sâu sắc.
b. Câu chuyện của các bô lão về chiến công trên sông Bạch Đằng:
– Hình ảnh các bô lão: Là biểu tượng của sự hiểu biết, họ có thể là những nhân vật có thật hoặc được tác giả sáng tạo ra để kể về các chiến công trên dòng sông này.
– Thái độ của bô lão: Bày tỏ lòng tôn trọng, cung kính với khách qua cách xưng hô ‘vái’, ‘thưa’.
– Các chiến công lịch sử:
+ Ngô Quyền đánh bại quân Nam Hán và Hoằng Tháo vào năm 938.
+ Trùng Hưng nhị thánh bắt sống Ô Mã Nhi vào năm 1288.
– Không khí của chiến trường xưa:
+ Sự chuẩn bị kỹ lưỡng của quân đội nhà Trần với binh lực mạnh mẽ và vũ khí sắc bén.
+ Trận chiến khốc liệt với đối phương tự mãn nghĩ rằng có thể dễ dàng đánh bại Đại Việt, nhưng cuối cùng thất bại thảm hại.
Qua đó, thể hiện tinh thần yêu nước và niềm tự hào dân tộc mãnh liệt.
c. Những suy ngẫm của các bô lão:
– Nguyên nhân chiến thắng: Trời đất giúp đỡ, con người tài giỏi và lãnh đạo biết lo lắng cho đất nước.
– Vai trò của con người: Khẳng định trí tuệ, tài năng của các bậc lãnh đạo, đặc biệt là Trần Quốc Tuấn.
d. Suy nghĩ của khách về tương lai đất nước:
– Cảm nhận về sông Bạch Đằng: Mênh mông, uy nghi và là biểu tượng của lịch sử dân tộc.
– Khen ngợi: Khách ngợi ca dòng sông, hai vị vua nhà Trần và cuộc sống hòa bình của nhân dân.
III. Kết luận:
– Tổng kết: Bài “Phú sông Bạch Đằng” mang ý nghĩa lịch sử, triết lý sâu sắc, là biểu tượng của niềm tự hào dân tộc.
5. Dàn ý bài Phú sông Bạch Đằng: Dàn ý chi tiết hay nhất:
Mở bài:
Giới thiệu về tác giả Trương Hán Siêu là một người cương trực, có học vấn uyên thâm và được vua và dân nhà Trần tin cậy.
Giới thiệu về tác phẩm: Thể phú được tổng quan như là một hình thức sử dụng đối đáp chủ – khách để thể hiện nội dung, có vần hoặc xen lẫn văn vần và văn xuôi. Bài thơ Bạch Đằng Giang phú được giới thiệu với hoàn cảnh ra đời và nội dung.
Thân bài:
– Cảm xúc của nhân vật khách trước sông Bạch Đằng
+ Nhân vật “khách” là tác giả tự xưng, tạo nên lối đối đáp chủ-khách thường được sử dụng trong thể phú. Tác giả có tâm thế du ngoạn với việc giương buồm, giong gió, lướt bể, chơi trăng và mải miết. Điều này cho thấy tác giả có tâm hồn tự do và phóng khoáng.
+ Hành trình du ngoạn của tác giả bao gồm nhiều địa danh Trung Quốc, các danh lam thắng cảnh Đại Việt và dừng chân ở Bạch Đằng – dòng sông của chiến công lịch sử vẻ vang của dân tộc. Điều này cho thấy tác giả yêu thiên nhiên, thiết tha với quê hương, đất nước và với quá khứ hào hùng của dân tộc.
+ Cảnh sắc thiên nhiên trên sông Bạch Đằng được miêu tả với những hình ảnh hùng vĩ, tráng lệ, thơ mộng, trữ tình và hoang vu, hiu hắt.
+ Tâm trạng của khách trước cảnh vật đổi thay là buồn thương, tiếc nuối cho những người đã ngã xuống. Tư thế “đứng lặng giờ lâu” cho thấy nhà thơ đang đắm chìm vào thế giới nội tâm với sự tiếc nuối ngậm ngùi.
– Các bô lão kể lại những chiến công trên sông Bạch Đằng.
Các cụ già tôn trọng và hiếu khách với khách nghe kể.
+ Những chiến công tiêu biểu bao gồm việc Ngô Quyền đánh quân Nam Hán, Hoằng Tháo thua trận và chết ở sông Bạch Đằng năm 938, và Trùng Hưng nhị thánh bắt sống Ô Mã năm 1288.
+ Trận đánh được chuẩn bị kỹ lưỡng, với binh lực hùng hậu và hào khí ngút trời. Diễn biến của trận đánh là gay go, quyết liệt và căng thẳng. Quân giặc kiêu căng, hống hách và ngạo mạn. Kết thúc trận đánh là thất bại thảm hại và nhục nhã của kẻ thù, tô đậm tình yêu và niềm tự hào dân tộc.
– Các bô lão đã suy ngẫm và bình luận về những chiến công trên sông Bạch Đằng.
+ Họ nhấn mạnh rằng thắng lợi của quân nhà Trần được hình thành từ sự kết hợp giữa thiên thời, địa lợi và nhân hòa, trong đó đặc biệt nhấn mạnh vai trò của con người.
+ Các bô lão cũng đề cập đến Trần Quốc Tuấn và so sánh ông với những người lãnh đạo trong quá khứ. Những bình luận này giúp thể hiện giá trị nhân văn của tác phẩm và khẳng định sức mạnh, tài năng của con người.
– Suy ngẫm về tình hình của đất nước được thể hiện qua các lời suy đoán của các bậc lão, trong đó có sự ca ngợi về sự mênh mông và hùng vĩ của dòng sông Bạch Đằng, biểu tượng cho niềm tự hào về cảnh đẹp quê hương và sự lịch sử của nó. Ngoài ra, bằng cách áp dụng quy luật của tự nhiên, các bậc khách đã tuyên dương những người anh hùng lưu danh muôn đời và những kẻ bất nghĩa sẽ tiêu vong.
– Tác phẩm cũng ca ngợi đức độ và tài năng của hai vị thánh quân Trần Thánh Tông và Trần Nhân Tông, cũng như cuộc sống thanh bình của dân tộc. Nghệ thuật của tác phẩm được xây dựng chặt chẽ và mô tả sinh động, các hình tượng nhân vật được tạo ra đầy đặc sắc mang ý nghĩa triết lí, ngôn ngữ được sử dụng cô đọng, trong sáng và hào hùng.
Kết bài:
Tác phẩm này không chỉ đơn thuần là về dòng sông Bạch Đằng, mà còn là nguồn cảm hứng cho rất nhiều tác phẩm văn chương nổi tiếng khác.