"Câu cá mùa thu" là một trong những tác phẩm văn học nổi tiếng của nhà văn Nguyễn Khuyến, với những lời thơ đầy thi vị miêu tả cảnh thu miền quê Việt Nam, Dưới đây là dàn ý phân tích Câu cá mùa thu hay nhất, mời bạn đọc tham khảo.
Mục lục bài viết
1. Dàn ý bài Câu cá mùa thu (Thu Điếu) chi tiết hay nhất:
1.1. Mở bài:
Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào cuộc đời của nhà thơ Nguyễn Khuyến, một trong những nhà thơ lớn của nền văn học Việt Nam. Chúng ta sẽ khám phá những trải nghiệm của ông, đặc biệt là những tác phẩm nổi tiếng của ông, và cách ông đã ảnh hưởng đến văn học Việt Nam. Hơn nữa, chúng ta cũng sẽ tìm hiểu về bài thơ Thu Điếu – một tác phẩm nổi tiếng của Nguyễn Khuyến. Chúng ta sẽ phân tích bài thơ từ các khía cạnh khác nhau và hiểu sâu hơn về ý nghĩa của nó.
1.2. Thân bài:
Hai câu đề
Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Cảnh thu quê hương: ao thu, chiếc thuyền câu → Bình dị, gần gũi.
Mùa thu trên ao thu và chiếc thuyền câu. Cảnh bé tẻo teo như muốn thu mình vào trong.
Cảnh vắng, lạnh, đìu hiu được bộc lộ qua các từ lạnh lẽo, trong veo, tẻo teo.
Cảnh thu quen thuộc nhưng lại đầy đìu hiu và lạnh. Có phải cái lạnh của không gian cũng là cái lạnh của lòng người?
Hai câu thực
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo.
-
Màu sắc: Sắc xanh biếc của sóng nước và sắc vàng của lá tạo thành màu sắc đặc biệt của mùa thu.
-
Đường nét: Gió thu nhẹ nhàng, sóng gợn nhẹ, lá bay khẽ. → Tạo sự yên tĩnh của mùa thu.
-
Nghệ thuật: Sử dụng động tả tĩnh.
-
Cách phác họa mùa thu: Hài hòa màu sắc, không gian yên lặng với những cử động nhẹ nhàng nhưng vẫn mỏng manh và nhỏ nhẹ. ⇒ Cần hài hòa với thiên nhiên để cảm nhận được những cảm xúc tuyệt vời của vạn vật, đất trời.
Hai câu luận
Tầng mây lơ lửng trời xanh ngắt,
Ngõ trúc quanh co khách vắng teo.
Tầng mây, ngõ trúc và không gian rộng mở: mùa thu càng thêm yên bình.
Cảnh thu đặc sắc với sắc xanh của bầu trời thu, nhưng không khí thu dường như ngưng đọng lại trong khoảnh khắc, tĩnh lặng tuyệt đối. Phải chăng cảnh thu được vẽ nên bởi cảm nhận riêng của thi nhân?
Hai câu kết
Tựa gối buông cần lâu chẳng được,
Cá đâu đớp động dưới chân bèo.
– Nhà thơ câu cá hiện lên với tư thế tựa gối, buông cần, đầy chờ đợi mỏi mòn trong vắng lặng mênh mông.
– Tư thế ấy chứa đựng bao tâm sự thầm kín của thi nhân trước thời thế, đề cao sự tĩnh lặng.
– Tiếng cá đớp động dưới chân bèo được miêu tả tĩnh, tạo cảm giác sâu lắng.
– Sự tĩnh lặng trong tâm hồn của nhà thơ được gợi lên bởi tiếng cá đớp mồi câu dưới chân bèo.
– Tác giả gợi nên sự mơ hồ của cảnh, tạo không khí ảo diệu của mùa thu và cho thấy thái độ tĩnh tại trong tâm hồn của nhà thơ.
– Bức tranh thu yên ả, vắng lặng và tĩnh lặng đến tuyệt đối, cần tâm hồn nhạy cảm để nhìn thấy được quan sát tinh tế trong mối giao hòa với thiên nhiên.
– Tác phẩm thể hiện tình yêu đối với thiên nhiên, quê hương và thái độ không màng danh lợi nhưng vẫn ưu tiên sự tư duy với thời cuộc.
1.3. Kết bài:
– Tổng quát lại nội dung cũng như nghệ thuật của tác phẩm
– Nêu cảm nhận riêng của bản thân
2. Dàn ý bài Câu cá mùa thu (Thu Điếu) chi tiết nhất
2.1. Mở bài:
– Nguyễn Khuyến (1835 – 1909) là một tác giả nổi tiếng với bài thơ Thu. Ông sinh ra tại xã Yên Đổ, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam trong một gia đình nho nghèo. Nguyễn Khuyến được biết đến như là “Tam nguyên Yên Đỗ” vì anh đã đỗ đầu 3 kì thi. Tuy nhiên, dù có tài năng và cốt cách cao đẹp, ông vẫn bất lực trước thời cuộc.
– Bài thơ Thu của Nguyễn Khuyến nằm trong chùm thơ gồm 3 bài thuộc thể loại Thất ngôn bát cú đường luật. Bài thơ được xem là một tác phẩm tuyệt đẹp về tình yêu đất nước và về cuộc sống và con người Việt Nam. Khi đọc bài thơ, ta có thể cảm nhận được sự hoài niệm và tình cảm mà tác giả dành cho mùa thu.
2.2. Thân bài:
a.Tác giả có một góc nhìn độc đáo về mùa thu, nhìn vào nó từ cả gần và xa. Sắc đẹp của mùa thu được thể hiện rõ nét trong nhiều cảnh quan khác nhau trên khắp vùng quê.
Nhà thơ đã sử dụng một cái ao thu nhỏ như một bức tranh để miêu tả không gian mùa thu. Qua bài thơ, người đọc có thể trải nghiệm được sự thanh bình của một ngôi làng miền Bắc trong mùa thu.
– Hai câu đầu tiên của bài thơ là “Ao thu lạnh lẽo nước trong veo, Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.” Từ “lạnh lẽo” trong câu thơ thứ nhất gợi lên sự yên tĩnh của mặt nước ao thu, kết hợp với tính từ “trong veo” gợi lên sự trong suốt của nước, tạo nên một hình ảnh đẹp của cái ao thu đầy tĩnh lặng.
Số từ “một chiếc thuyền” kết hợp với từ “tẻo teo” trong câu thơ thứ hai tạo nên hình ảnh của một chiếc thuyền nhỏ bé, quá nhỏ để làm xáo động sự yên bình của ao thu trong mùa thu. Những làn sóng nhỏ xung quanh chiếc thuyền càng tăng thêm sự yên bình và tĩnh lặng cho cảnh vật mùa thu.
– Câu thơ số 3 và 4 miêu tả một không gian mùa thu đẹp và tĩnh lặng. Sóng biếc trên mặt ao chỉ gợn nhẹ, không gây ra sự rối loạn. Chiếc lá thu rơi rất nhẹ, nghiêng nghiêng, mang lại cảm giác buồn và u uất. Những hình ảnh này mang tính đối chiếu và khai thác sự chuyển động để tạo ra một không gian tĩnh lặng. Chỉ khi cảnh sắc tĩnh lặng đến mức tuyệt vọng thì những chuyển động nhẹ nhàng của sóng và chiếc lá mới được phát hiện rõ ràng. Điều này còn khẳng định thêm sự tinh tế của nhà thơ trong việc miêu tả cảnh sắc thiên nhiên mùa thu Bắc Bộ.
Câu 5,6
“Tầng mây lơ lửng trời xanh ngắt Ngõ trúc quanh co khách vắng teo.”
Trong bài thơ, nhà thơ đã sử dụng những hình ảnh tinh tế để mô tả cảnh vật mùa thu trên đất Bắc Bộ. Nhìn lên bầu trời, ta thấy tầng mây lơ lửng, trời xanh ngắt và những con đường trúc quanh co hoang vắng, không còn bóng người hay tiếng động nào. Tầng mây lơ lửng trên bầu trời gợi lên sự tĩnh lặng và thanh tịnh của không gian, trong khi trời xanh ngắt lại gợi lên sự thăm thẳm, sâu lắng của vũ trụ, mang lại cho người đọc cảm giác đắm chìm trong bầu không khí thoáng đãng của mùa thu.
Nhà thơ cũng miêu tả một chiếc ao thu lạnh lẽo với nước trong veo và một chiếc thuyền câu bé tẻo teo. Cảnh sắc này gợi lên sự tĩnh lặng của mặt nước ao thu, kết hợp với tính từ “trong veo” gợi sự rất trong của nước và dường như đứng yên, tạo ra một chiếc ao thu đầy tĩnh lặng. Số từ “một chiếc thuyền” kết hợp từ láy “tẻo teo” gợi hình ảnh một chiếc thuyền câu nhỏ bé không đủ sức phá vỡ sự tĩnh lặng của ao thu mùa thu.
Hình ảnh của những con sóng biếc nhưng chỉ “hơi gợn tí” sự lay động rất khẽ gần như không động gợi sự tĩnh lặng của cảnh thu. Hình ảnh “lá vàng kẽ đưa vèo”: chiếc lá thu rơi rất nhẹ, rất khẽ trong tư thế nghiêng nghiêng => hình ảnh ấy mang cảm giác buồn man mác. Đó là sự cảm nhận tinh tế của nhà thơ. Điều đó càng khẳng định sự tinh tế của nhà thơ trước cảnh sắc thiên nhiên mùa thu Bắc Bộ.
Cảnh vật mùa thu trên đất Bắc Bộ được miêu tả như một không gian êm đềm, đẹp và tĩnh lặng. Đó còn là tâm trạng của nhà thơ khi đối diện với thiên nhiên và đắm chìm vào sự tĩnh lặng ấy. Cảnh vật này được đón nhận từ gần đến cao xa rồi từ cao xa trở lại gần, tạo ra một cảm giác như ta đang đắm mình trong một không gian yên bình và thanh tịnh của mùa thu.
b. Tình thu:
“Tựa gối buông cần lâu chẳng được
Cá đâu đớp động dưới chân bèo
Đây là bài thơ của một nhà thơ sâu sắc, đã thoát khỏi vòng xoay của danh lợi, thể hiện qua tư thế “tựa gối buông cần”. Tác giả nhận ra tiếng cá đớp động, tạo ra một không gian yên tĩnh hơn, thể hiện cái hồn của cảnh thu và cuộc sống nông thôn. Bài thơ này thể hiện sự suy tư trước cuộc đời, mặc dù tác giả sử dụng chủ đề câu cá để thể hiện điều đó.
2.3. Kết bài:
Nguyễn Khuyến đã tận dụng tài năng của mình để tạo ra một bài thơ về mùa thu ấn tượng, với những chi tiết tinh tế về cảnh sắc đồng bằng Bắc Bộ. Trong bài thơ “Câu cá mùa thu,” ông đã thành công trong việc truyền tải cảm nhận của mình về sắc thu tuyệt đẹp này. Cảm nhận này không chỉ được thể hiện qua những từ ngữ đẹp mắt mà còn qua việc sử dụng các hình ảnh sống động để miêu tả cảnh vật. Điều này giúp người đọc cảm thấy như đang được đưa vào cảnh vật một cách trực tiếp.
Bài thơ cũng cho thấy tình yêu của Nguyễn Khuyến đối với thiên nhiên và đất nước. Tác giả không chỉ miêu tả cảnh vật mà còn thể hiện sự đồng cảm với thiên nhiên và mong muốn bảo vệ nó. Tác giả cũng sử dụng tài thơ Nôm để thể hiện tình yêu của mình đối với ngôn ngữ và văn hóa dân tộc. Tuy nhiên, việc sử dụng ngôn ngữ Nôm cũng khiến cho bài thơ này không được rộng rãi biết đến trong cộng đồng đọc giả hiện đại, điều đó rất đáng tiếc.
3. Dàn ý bài Câu cá mùa thu (Thu Điếu) ngắn gọn nhất:
3.1. Mở bài
Tác giả Nguyễn Khuyến: tác phẩm của ông thường về đạo đức con người và sự hòa hợp với thiên nhiên
Bài thơ Câu cá mùa thu: trong chùm thơ thu ba của tác giả, được viết trong thời gian ẩn mình
3.2. Thân bài
Hai câu đề
– Mùa thu được tạo ra bởi hai hình ảnh tương phản nhưng cân bằng: “ao thu” và “chiếc thuyền câu” bé tẻo teo.
– Màu sắc “trong veo” thể hiện sự dịu nhẹ, thanh sơ của mùa thu.
– Hình ảnh của chiếc thuyền câu bé tẻo teo rất nhỏ, cách gieo vần “eo” giàu sức biểu hiện.
– Tác giả cũng nhìn thấy mặt ao và không gian xung quanh từ ao thu đó, đặc trưng của vùng đồng bằng Bắc Bộ.
Hai câu thực
– Mùa thu đầy hình ảnh:
– Sóng biếc: Phản ánh màu sắc xanh dịu mát của trời thu.
– Lá vàng trước gió: Đặc trưng của mùa thu Việt Nam.
– Sự chuyển động nhẹ nhàng: Chỉ một chút gợn sóng, một chút đưa vèo – nhưng tác giả đã chăm chú quan sát và cảm nhận sâu sắc.
– Nét đặc sắc của mùa thu làng quê được gợi lên từ những hình ảnh bình dị, chính là cái hồn dân dã.
Hai câu luận
– Cảnh thu đẹp đơn giản, tĩnh lặng và buồn bã
– Bức tranh thu có không gian rộng mở về chiều cao và chiều sâu
– Tầng mây nhẹ nhàng và gần gũi, gợi cảm giác yên bình và tĩnh lặng
– Sắc xanh của mùa thu được sử dụng trong bức tranh, đặc trưng cho mùa thu
– Hình ảnh làng quê với “ngõ trúc quanh co” quen thuộc
– Khách vắng teo, tạo cảm giác thanh vắng và tĩnh lặng
Hai câu kết
Hình ảnh con người câu cá trong không gian yên tĩnh, tư thế “Tựa gối buông cần”
“Buông” câu để giải trí, ngắm cảnh mùa thu
– Toàn bài thơ mang vẻ tĩnh lặng đến câu cuối mới xuất hiện tiếng động: Tiếng cá “đớp động dưới chân bèo”
– Nhà thơ chăm chú quan sát trong không gian yên tĩnh của mùa thu, nghệ thuật “lấy động tả tĩnh”
– Tiếng động rất khẽ, rất nhẹ trong không gian rộng lớn càng làm tăng vẻ tĩnh vắng, “cái tĩnh tạo nên từ một cái động rất nhỏ”
– Tác giả không phải bàn chuyện câu cá, sự tĩnh lặng của cảnh vật cho cảm nhận về nỗi cô đơn, uẩn khúc trong tâm hồn, tâm sự đầy đau buồn trước tình cảnh đất nước đầy đau thương.
3.3. Kết bài
– Khẳng định lại nét tiêu biểu trong nội dung và nghệ thuật của bài thơ
– Bài thơ gợi cho người đọc cảm nhận sâu lắng về một tâm hồn yêu nước thầm kín mà thiết tha